Trắc nghiệm Hệ điều hành Bài 27: Cấp phát khung trang

Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Hệ điều hành Bài 27: Cấp phát khung trang là một trong những đề thi thuộc Chương 3: Quản lý Bộ nhớ trong học phần Hệ điều hành chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Đây là phần mở đầu quan trọng giúp sinh viên hình thành cái nhìn tổng quan về vai trò, chức năng và tầm quan trọng của hệ điều hành trong một hệ thống máy tính hiện đại.

Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung cốt lõi như: định nghĩa hệ điều hành, chức năng chính của hệ điều hành (quản lý tiến trình, bộ nhớ, thiết bị và hệ thống tệp), phân loại hệ điều hành, cũng như mối quan hệ giữa phần cứng, phần mềm và người dùng thông qua hệ điều hành. Việc hiểu rõ các kiến thức nền tảng này sẽ tạo tiền đề vững chắc cho sinh viên khi tiếp cận các khái niệm chuyên sâu hơn như quản lý tiến trình, xử lý đồng thời, và bảo mật hệ thống.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Hệ điều hành Bài 27: Cấp phát khung trang

Câu 1.Trong hệ thống bộ nhớ ảo phân trang, “Cấp phát khung trang” (Frame Allocation) là quá trình gì?
A. Chia bộ nhớ vật lý thành các khung trang.
B. Chọn trang cần loại bỏ khi xảy ra Page Fault.
C. Nạp trang từ đĩa vào bộ nhớ.
D. Quyết định số lượng khung trang (frames) trong bộ nhớ vật lý sẽ được cấp phát cho mỗi tiến trình.

Câu 2.Tại sao việc cấp phát khung trang lại quan trọng?
A. Nó quyết định tốc độ CPU.
B. Nó ảnh hưởng đến dung lượng đĩa cứng.
C. Nó chỉ quan trọng trong hệ thống đơn nhiệm.
D. Nó ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất của tiến trình (số lượng Page Fault) và mức độ đa chương (Multiprogramming level) của hệ thống.

Câu 3.Đâu là hai chiến lược cấp phát khung trang cơ bản?
A. Fixed-size và Variable-size.
B. Best-Fit và Worst-Fit.
C. Shared và Private.
D. Cấp phát cố định (Fixed Allocation) và Cấp phát động (Dynamic Allocation).

Câu 4.Trong chiến lược Cấp phát cố định (Fixed Allocation), số lượng khung trang được gán cho mỗi tiến trình được quyết định khi nào?
A. Thay đổi liên tục trong quá trình thực thi.
B. Được quyết định khi tiến trình được load vào bộ nhớ và không thay đổi trong suốt quá trình chạy.
C. Tùy thuộc vào số lượng Page Fault.
D. Chỉ được quyết định khi xảy ra Thrashing.

Câu 5.Trong Cấp phát cố định, có hai cách phân bổ số khung trang là gì?
A. Phân bổ theo ưu tiên và theo thời gian đến.
B. Phân bổ cho kernel và cho user.
C. Phân bổ đều (Equal Allocation) và Phân bổ theo tỷ lệ (Proportional Allocation).
D. Phân bổ cục bộ và toàn cục.

Câu 6.Phân bổ đều (Equal Allocation) trong Cấp phát cố định có nghĩa là gì?
A. Mỗi tiến trình nhận số khung trang bằng kích thước của nó.
B. Các tiến trình nhận số khung trang theo tỷ lệ với kích thước của chúng.
C. Mỗi tiến trình nhận số khung trang bằng số lượng CPU.
D. Mỗi tiến trình đang hoạt động trong bộ nhớ nhận cùng một số lượng khung trang như nhau.

Câu 7.Phân bổ theo tỷ lệ (Proportional Allocation) trong Cấp phát cố định có nghĩa là gì?
A. Các tiến trình ưu tiên cao nhận nhiều khung trang hơn.
B. Các tiến trình nhận số khung trang bằng nhau.
C. Số lượng khung trang thay đổi theo thời gian.
D. Các tiến trình nhận số lượng khung trang theo tỷ lệ thuận với kích thước của chúng.

Câu 8.Nếu tổng số khung trang là M, có N tiến trình trong bộ nhớ, và kích thước của tiến trình Pi là Si. Trong Phân bổ theo tỷ lệ, số khung trang (Fi) cấp cho tiến trình Pi được tính như thế nào (gần đúng)?
A. \( F_i = M / N \)
B. \( F_i = S_i \times M \)
C. \( F_i = N / M \)
D. \( F_i \approx \dfrac{S_i}{\sum_{j=1}^N S_j} \times M \)

Câu 9.Nhược điểm của Cấp phát cố định (đặc biệt là Phân bổ đều) là gì?
A. Không tận dụng hết bộ nhớ.
B. Khó tính toán.
C. Không linh hoạt, không phản ánh nhu cầu thực tế đang thay đổi của tiến trình, có thể cấp quá ít cho tiến trình lớn hoặc quá nhiều cho tiến trình nhỏ.
D. Gây ra Phân mảnh ngoại vi.

Câu 10.Trong chiến lược Cấp phát động (Dynamic Allocation), số lượng khung trang được gán cho mỗi tiến trình có thể thay đổi khi nào?
A. Chỉ khi tiến trình kết thúc.
B. Chỉ khi tiến trình được nạp vào bộ nhớ.
C. Chỉ khi hệ thống khởi động.
D. Thay đổi trong quá trình thực thi của tiến trình, dựa trên nhu cầu hoặc hành vi của nó.

Câu 11.Chiến lược Cấp phát động dựa trên mô hình nào của tiến trình?
A. CPU burst time.
B. Priority.
C. Arrival time.
D. Working Set (Tập làm việc) hoặc Page Fault Frequency (Tần suất lỗi trang).

Câu 12.Nếu sử dụng mô hình Working Set để cấp phát khung trang, mục tiêu là gì?
A. Cấp cho mỗi tiến trình số khung trang lớn nhất có thể.
B. Cấp cho mỗi tiến trình số khung trang bằng nhau.
C. Cố gắng cấp phát đủ khung trang cho Working Set của mỗi tiến trình đang chạy để giữ các trang cần thiết trong bộ nhớ.
D. Chỉ cấp phát khung trang khi xảy ra Page Fault.

Câu 13.Nếu sử dụng mô hình Page Fault Frequency (PFF) để cấp phát khung trang, Hệ điều hành sẽ điều chỉnh số khung trang dựa trên tiêu chí nào?
A. Kích thước của tiến trình.
B. Độ ưu tiên của tiến trình.
C. Thời gian chờ trong hàng đợi Ready.
D. Tỷ lệ xảy ra Page Fault của tiến trình.

Câu 14.Trong chiến lược PFF, nếu tỷ lệ Page Fault của một tiến trình VƯỢT quá một ngưỡng trên (upper bound), điều đó gợi ý điều gì và Hệ điều hành nên làm gì?
A. Tiến trình đang chạy hiệu quả, nên giữ nguyên số khung trang.
B. Tiến trình đang gặp lỗi lập trình, nên chấm dứt nó.
C. Tiến trình có quá nhiều khung trang, nên thu hồi bớt.
D. Tiến trình có thể đang bị thiếu khung trang, nên cấp phát thêm khung trang cho nó.

Câu 15.Trong chiến lược PFF, nếu tỷ lệ Page Fault của một tiến trình THẤP hơn một ngưỡng dưới (lower bound), điều đó gợi ý điều gì và Hệ điều hành nên làm gì?
A. Tiến trình đang gặp lỗi nghiêm trọng, nên chấm dứt.
B. Tiến trình cần thêm khung trang, nên cấp phát thêm.
C. Tiến trình đang chạy rất tốt, nên giữ nguyên số khung trang.
D. Tiến trình có thể đang được cấp quá nhiều khung trang, nên thu hồi bớt khung trang từ nó.

Câu 16.Khi tất cả các khung trang trong bộ nhớ vật lý đã đầy và xảy ra Page Fault, Hệ điều hành cần chọn một trang để thay thế. Có hai phạm vi (scope) lựa chọn trang thay thế chính:
A. Chỉ trong Working Set hoặc ngoài Working Set.
B. Chỉ các trang đã bị sửa đổi hoặc chưa bị sửa đổi.
C. Thay thế cục bộ (Local Replacement) và Thay thế toàn cục (Global Replacement).
D. Thay thế FIFO hoặc LRU.

Câu 17.Trong Thay thế cục bộ (Local Replacement), khi tiến trình P gây ra Page Fault, trang bị chọn để thay thế sẽ là:
A. Một trang ngẫu nhiên từ bất kỳ tiến trình nào.
B. Một trang từ một tiến trình khác đang chờ I/O.
C. Một trang chỉ từ tập hợp các khung trang đã được cấp phát cho tiến trình P.
D. Trang cuối cùng được nạp vào bộ nhớ.

Câu 18.Trong Thay thế toàn cục (Global Replacement), khi tiến trình P gây ra Page Fault, trang bị chọn để thay thế sẽ là:
A. Một trang chỉ từ tập hợp các khung trang của tiến trình P.
B. Trang mới nạp gần đây nhất.
C. Trang ít được sử dụng nhất của tiến trình P.
D. Một trang từ tập hợp TẤT CẢ các khung trang trong bộ nhớ vật lý (trừ các trang của kernel hoặc các trang bị khóa).

Câu 19.Chiến lược Cấp phát khung trang nào thường được sử dụng kết hợp với Thay thế cục bộ?
A. Cấp phát động dựa trên PFF.
B. Cấp phát động dựa trên Working Set.
C. Cấp phát cố định theo tỷ lệ.
D. Cấp phát cố định (Fixed Allocation).

Câu 20.Chiến lược Cấp phát khung trang nào thường được sử dụng kết hợp với Thay thế toàn cục?
A. Cấp phát cố định.
B. Cấp phát tĩnh.
C. Phân bổ đều.
D. Cấp phát động (Dynamic Allocation).

Câu 21.Ưu điểm của Thay thế toàn cục so với Thay thế cục bộ là gì?
A. Hiệu suất của mỗi tiến trình ít bị ảnh hưởng bởi các tiến trình khác.
B. Dễ dự đoán hành vi của tiến trình hơn.
C. Tránh được Thrashing tốt hơn ở mức tiến trình đơn lẻ.
D. Có thể dẫn đến hiệu quả sử dụng CPU (CPU Utilization) và Throughput cao hơn cho toàn hệ thống do bộ nhớ trống được phân bổ linh hoạt hơn.

Câu 22.Nhược điểm của Thay thế toàn cục là gì?
A. Dễ gây ra Starvation cho các tiến trình ưu tiên cao.
B. Chỉ hoạt động trên hệ thống đơn CPU.
C. Khó khăn trong việc triển khai thuật toán thay thế.
D. Hiệu suất của một tiến trình có thể bị ảnh hưởng tiêu cực (Page Faults tăng) do hành vi của các tiến trình khác trong hệ thống.

Câu 23.Điều gì xảy ra nếu tổng kích thước Working Set của tất cả các tiến trình đang chạy VƯỢT quá dung lượng bộ nhớ vật lý có sẵn?
A. Hệ thống sẽ tự động tăng dung lượng RAM.
B. Các tiến trình sẽ chia sẻ tài nguyên CPU công bằng hơn.
C. Số lượng chuyển ngữ cảnh sẽ giảm.
D. Khả năng cao sẽ xảy ra Thrashing, bất kể thuật toán thay thế trang được sử dụng là gì.

Câu 24.Hệ điều hành cần bao nhiêu khung trang tối thiểu cho mỗi tiến trình để nó có thể thực thi?
A. Bằng kích thước toàn bộ không gian địa chỉ logic.
B. Bằng kích thước Working Set.
C. Số lượng đủ để chứa ít nhất một lệnh và dữ liệu mà lệnh đó tham chiếu (thường là 1 hoặc 2, nhưng phụ thuộc vào kiến trúc CPU và lệnh).
D. Bằng số lượng CPU trong hệ thống.

Câu 25.Phương pháp cấp phát khung trang nào có khả năng dẫn đến Thrashing cao hơn nếu không được quản lý cẩn thận, đặc biệt khi mức độ đa chương cao?
A. Cấp phát cố định (ví dụ: phân bổ đều).
B. Cấp phát động dựa trên Working Set.
C. Cấp phát động dựa trên PFF.
D. Cấp phát cố định với quá ít khung trang hoặc Cấp phát động (Global Replacement) khi tổng nhu cầu vượt quá khả năng hệ thống.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: