Trắc nghiệm Hệ điều hành Bài 28: Bộ nhớ ảo-Tóm tắt

Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Hệ điều hành Bài 28: Bộ nhớ ảo-Tóm tắt là một trong những đề thi thuộc Chương 3: Quản lý Bộ nhớ trong học phần Hệ điều hành chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Đây là phần mở đầu quan trọng giúp sinh viên hình thành cái nhìn tổng quan về vai trò, chức năng và tầm quan trọng của hệ điều hành trong một hệ thống máy tính hiện đại.

Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung cốt lõi như: định nghĩa hệ điều hành, chức năng chính của hệ điều hành (quản lý tiến trình, bộ nhớ, thiết bị và hệ thống tệp), phân loại hệ điều hành, cũng như mối quan hệ giữa phần cứng, phần mềm và người dùng thông qua hệ điều hành. Việc hiểu rõ các kiến thức nền tảng này sẽ tạo tiền đề vững chắc cho sinh viên khi tiếp cận các khái niệm chuyên sâu hơn như quản lý tiến trình, xử lý đồng thời, và bảo mật hệ thống.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Hệ điều hành Bài 28: Bộ nhớ ảo-Tóm tắt

Câu 1.Khái niệm Bộ nhớ ảo (Virtual Memory) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ đọc/ghi dữ liệu trên đĩa cứng.
B. Cho phép nhiều CPU hoạt động song song.
C. Chỉ chạy các chương trình nhỏ gọn.
D. Cho phép các tiến trình có không gian địa chỉ logic lớn hơn bộ nhớ vật lý và thực thi ngay cả khi toàn bộ chương trình chưa được nạp vào RAM.

Câu 2.Kỹ thuật chính để hiện thực Bộ nhớ ảo trong hầu hết các hệ điều hành hiện đại là gì?
A. Cấp phát liên tục.
B. Phân đoạn (Segmentation).
C. Compaction.
D. Phân trang theo yêu cầu (Demand Paging).

Câu 3.Sự kiện nào xảy ra khi một tiến trình cố gắng truy cập một trang (page) mà trang đó chưa có mặt trong bộ nhớ vật lý?
A. Segmentation Fault.
B. Cache Hit.
C. Interrupt (trừ trap).
D. Page Fault (Lỗi trang).

Câu 4.Khi xảy ra Page Fault, thành phần nào của Hệ điều hành sẽ xử lý nó?
A. CPU Scheduler.
B. File System Manager.
C. User Interface.
D. Page Fault Handler (một phần của Memory Manager).

Câu 5.Thông tin nào trong Page Table Entry (mục Bảng trang) cho biết một trang có mặt trong bộ nhớ vật lý hay không?
A. Dirty bit.
B. Reference bit.
C. Protection bits.
D. Valid/Invalid bit (hoặc Present bit).

Câu 6.Vùng nào trên đĩa cứng được sử dụng làm “phần mở rộng” của bộ nhớ vật lý trong hệ thống Bộ nhớ ảo?
A. Vùng boot.
B. Vùng hệ thống tệp.
C. Vùng dữ liệu người dùng.
D. Vùng Swap Space (hoặc Swap File).

Câu 7.Khi bộ nhớ vật lý đã đầy và cần nạp một trang mới do Page Fault, Hệ điều hành phải sử dụng thuật toán nào?
A. Thuật toán lập lịch CPU.
B. Thuật toán cấp phát bộ nhớ liên tục.
C. Thuật toán thay thế trang (Page Replacement Algorithm).
D. Thuật toán phát hiện Deadlock.

Câu 8.Mục tiêu của thuật toán Thay thế trang là gì?
A. Chọn trang gây ra Page Fault.
B. Chọn khung trang trống.
C. Đảm bảo tất cả các trang đều nằm trong bộ nhớ.
D. Chọn trang (frame) để loại bỏ khỏi bộ nhớ vật lý nhằm giảm thiểu số lượng Page Fault trong tương lai.

Câu 9.Thuật toán thay thế trang nào loại bỏ trang đã được nạp vào bộ nhớ LÂU NHẤT?
A. Optimal.
B. LRU.
C. Clock.
D. FIFO (First-In, First-Out).

Câu 10.Thuật toán nào có thể gặp Belady’s Anomaly?
A. Optimal.
B. LRU.
C. Clock.
D. FIFO.

Câu 11.Thuật toán nào loại bỏ trang sẽ không được sử dụng lại trong khoảng thời gian DÀI NHẤT trong TƯƠNG LAI?
A. FIFO.
B. LRU.
C. Clock.
D. Optimal.

Câu 12.Tại sao thuật toán Optimal không thể hiện thực trong thực tế?
A. Quá phức tạp để lập trình.
B. Gây ra quá nhiều Page Fault.
C. Yêu cầu biết trước chuỗi truy cập bộ nhớ trong tương lai.
D. Tốn quá nhiều bộ nhớ.

Câu 13.Thuật toán thay thế trang nào cố gắng xấp xỉ Optimal bằng cách loại bỏ trang ít được sử dụng GẦN ĐÂY NHẤT?
A. FIFO.
B. Optimal.
C. LRU (Least Recently Used).
D. LFU (Least Frequently Used).

Câu 14.Bit “Reference bit” (Accessed bit) trong Page Table entry được sử dụng bởi thuật toán thay thế trang nào?
A. FIFO.
B. Optimal.
C. LFU.
D. Clock (Second-Chance) và các biến thể của LRU xấp xỉ.

Câu 15.Bit “Dirty bit” (Modified bit) trong Page Table entry có ý nghĩa gì?
A. Trang đó không hợp lệ.
B. Trang đó được truy cập gần đây.
C. Trang đó được chia sẻ.
D. Trang đó đã bị sửa đổi nội dung trong bộ nhớ, cần ghi ra đĩa khi bị loại bỏ.

Câu 16.Hiện tượng gì xảy ra khi hệ thống chi quá nhiều thời gian cho việc hoán đổi trang (swapping) thay vì thực hiện công việc hữu ích?
A. Deadlock.
B. Starvation.
C. Context Switching.
D. Thrashing.

Câu 17.Thrashing thường xảy ra khi nào?
A. Khi số lượng tiến trình quá ít.
B. Khi bộ nhớ RAM quá lớn.
C. Khi tổng nhu cầu bộ nhớ của các tiến trình đang chạy vượt quá khả năng của bộ nhớ vật lý (số lượng khung trang cấp cho chúng quá ít).
D. Khi CPU hoạt động quá tải.

Câu 18.Mô hình “Working Set” (Tập làm việc) của một tiến trình là gì?
A. Toàn bộ không gian địa chỉ logic.
B. Tất cả các trang hiện có trong bộ nhớ.
C. Tập hợp các trang được tiến trình sử dụng trong một cửa sổ thời gian gần đây.
D. Các trang cần thiết cho lần truy cập tiếp theo.

Câu 19.Cấp phát khung trang (Frame Allocation) là quá trình gì?
A. Chia bộ nhớ vật lý thành các frame.
B. Ánh xạ trang vào frame.
C. Quyết định số lượng khung trang được cấp phát cho mỗi tiến trình.
D. Chọn frame để loại bỏ.

Câu 20.Trong chiến lược Cấp phát cố định (Fixed Allocation), số lượng khung trang của mỗi tiến trình được quyết định khi nào?
A. Thay đổi liên tục.
B. Khi tiến trình được nạp vào bộ nhớ và cố định trong suốt thời gian chạy.
C. Khi xảy ra Page Fault.
D. Dựa trên số lần truy cập trang.

Câu 21.Trong chiến lược Cấp phát động (Dynamic Allocation), số lượng khung trang của mỗi tiến trình có thể thay đổi khi nào?
A. Chỉ khi tiến trình bắt đầu hoặc kết thúc.
B. Chỉ khi bộ nhớ vật lý bị đầy.
C. Trong quá trình thực thi, dựa trên nhu cầu (ví dụ: Working Set, PFF).
D. Không bao giờ thay đổi.

Câu 22.Phạm vi thay thế trang nào chọn trang để loại bỏ từ TẤT CẢ các khung trang trong bộ nhớ vật lý?
A. Local Replacement.
B. Fixed Replacement.
C. Private Replacement.
D. Global Replacement.

Câu 23.Ưu điểm của Global Replacement là gì?
A. Hiệu suất của mỗi tiến trình không bị ảnh hưởng bởi tiến trình khác.
B. Dễ dàng dự đoán số lượng Page Fault.
C. Sử dụng bộ nhớ vật lý hiệu quả hơn cho toàn hệ thống, có thể tăng Throughput.
D. Giảm thiểu Thrashing.

Câu 24.Kỹ thuật “Copy-on-Write” (Sao chép khi ghi) trong Bộ nhớ ảo được sử dụng để làm gì (ví dụ khi `fork`)?
A. Luôn sao chép toàn bộ bộ nhớ của tiến trình.
B. Ngăn chặn việc chia sẻ trang bộ nhớ.
C. Chỉ sao chép khi đọc từ trang.
D. Cho phép tiến trình cha và con ban đầu chia sẻ các trang bộ nhớ, chỉ tạo bản sao riêng của một trang khi một trong hai tiến trình cố gắng ghi (sửa đổi) trang đó.

Câu 25.Bộ nhớ ảo giúp việc chia sẻ mã (shared libraries) giữa các tiến trình trở nên hiệu quả như thế nào?
A. Mỗi tiến trình có bản sao riêng của thư viện.
B. Chỉ một tiến trình có thể sử dụng thư viện tại một thời điểm.
C. Cho phép nhiều tiến trình ánh xạ cùng một bản sao vật lý duy nhất của thư viện vào không gian địa chỉ logic riêng của chúng.
D. Thư viện chỉ nằm trên đĩa cứng và không bao giờ được nạp vào RAM.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: