Trắc nghiệm Hệ điều hành Bài 33: Tập tin chia sẻ là một trong những đề thi thuộc Chương 4: Quản lý Hệ thống Tập tin trong học phần Hệ điều hành chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Đây là phần mở đầu quan trọng giúp sinh viên hình thành cái nhìn tổng quan về vai trò, chức năng và tầm quan trọng của hệ điều hành trong một hệ thống máy tính hiện đại.
Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung cốt lõi như: định nghĩa hệ điều hành, chức năng chính của hệ điều hành (quản lý tiến trình, bộ nhớ, thiết bị và hệ thống tệp), phân loại hệ điều hành, cũng như mối quan hệ giữa phần cứng, phần mềm và người dùng thông qua hệ điều hành. Việc hiểu rõ các kiến thức nền tảng này sẽ tạo tiền đề vững chắc cho sinh viên khi tiếp cận các khái niệm chuyên sâu hơn như quản lý tiến trình, xử lý đồng thời, và bảo mật hệ thống.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Hệ điều hành Bài 33: Tập tin chia sẻ
Câu 1.Tại sao nhu cầu chia sẻ tập tin giữa các người dùng hoặc các tiến trình lại quan trọng trong Hệ điều hành?
A. Để tăng tốc độ CPU.
B. Để mỗi người dùng có bản sao riêng của tập tin.
C. Để làm cho hệ thống tệp đơn giản hơn.
D. Để cho phép cộng tác, tiết kiệm không gian lưu trữ (tránh trùng lặp dữ liệu) và sử dụng chung các tài nguyên (ví dụ: thư viện dùng chung).
Câu 2.Trong cấu trúc thư mục dạng Cây (Tree-Structured Directory), phương pháp mặc định để chia sẻ tập tin giữa các người dùng là gì?
A. Sử dụng Hard Link.
B. Sử dụng Soft Link.
C. Chỉ bằng cách sao chép tập tin.
D. Có thể thông qua sao chép tập tin (tạo bản sao độc lập) hoặc các cơ chế liên kết (Hard/Soft Link) nếu hệ thống tệp hỗ trợ.
Câu 3.Cấu trúc thư mục nào được thiết kế để hỗ trợ việc chia sẻ tập tin một cách tự nhiên hơn bằng cách cho phép tập tin/thư mục có nhiều thư mục cha?
A. Single-Level Directory.
B. Two-Level Directory.
C. Tree-Structured Directory.
D. Acyclic-Graph Directory (Đồ thị không chu trình) hoặc General Graph Directory (Đồ thị tổng quát).
Câu 4.Trong hệ thống tệp giống Unix/Linux sử dụng inode, Liên kết cứng (Hard Link) là gì?
A. Một bản sao vật lý của tập tin.
B. Một tệp chứa đường dẫn đến tập tin gốc.
C. Một đường dẫn đến một thư mục.
D. Một tên thư mục (directory entry) trỏ đến cùng một inode với tập tin gốc, hiệu quả là tạo ra một tên khác cho cùng dữ liệu.
Câu 5.Nhược điểm của Hard Link là gì?
A. Không thể chia sẻ tập tin.
B. Gây ra phân mảnh.
C. Chỉ hoạt động cho thư mục.
D. Chỉ có thể tạo Hard Link cho các tập tin (không phải thư mục) và chỉ trong cùng một hệ thống tệp (cùng phân vùng).
Câu 6.Liên kết mềm (Soft Link hay Symbolic Link) là gì?
A. Một tên khác trỏ trực tiếp đến dữ liệu vật lý.
B. Một bản sao của tập tin.
C. Một tập tin đặc biệt chứa đường dẫn (path) đến tập tin gốc.
D. Chỉ được sử dụng bởi kernel.
Câu 7.Ưu điểm của Soft Link so với Hard Link là gì?
A. Tốc độ truy cập nhanh hơn.
B. Bảo vệ tốt hơn chống xóa tập tin gốc.
C. Tiết kiệm không gian lưu trữ hơn.
D. Có thể trỏ đến thư mục và có thể trỏ đến các tập tin/thư mục trên các hệ thống tệp khác nhau (khác phân vùng).
Câu 8.Nhược điểm của Soft Link là gì?
A. Gây ra Deadlock.
B. Tốn kém bộ nhớ hơn Hard Link.
C. Khó tạo hơn Hard Link.
D. Nếu tập tin gốc bị xóa hoặc di chuyển, Soft Link trở nên hỏng (dangling pointer).
Câu 9.Trong cấu trúc thư mục dạng Đồ thị tổng quát (General Graph Directory), vấn đề nào có thể phát sinh do sự tồn tại của các chu trình?
A. Xung đột tên tập tin.
B. Khó khăn trong việc tạo liên kết.
C. Starvation.
D. Vòng lặp vô hạn khi duyệt thư mục và khó khăn trong việc thu gom rác (garbage collection – xác định khi nào dữ liệu không còn được tham chiếu).
Câu 10.Cơ chế nào cho phép một hệ thống tệp (trên một thiết bị lưu trữ) được truy cập thông qua một thư mục trong hệ thống tệp khác?
A. Linking.
B. Swapping.
C. Compaction.
D. Mounting (Gắn kết).
Câu 11.Điểm gắn kết (Mount Point) là gì?
A. Vị trí vật lý của thiết bị.
B. Tên của hệ thống tệp mới.
C. Dung lượng của thiết bị.
D. Thư mục trong cấu trúc cây thư mục hiện tại mà tại đó nội dung của hệ thống tệp mới được hiển thị.
Câu 12.Khi một hệ thống tệp được gắn kết, Hệ điều hành phải làm gì để đảm bảo tính nhất quán?
A. Sao chép toàn bộ nội dung của hệ thống tệp mới.
B. Định dạng lại thiết bị.
C. Tạm dừng tất cả các tiến trình đang chạy.
D. Cập nhật cấu trúc dữ liệu nội bộ để biết rằng một phần của cây thư mục hiện tại đang được quản lý bởi một hệ thống tệp khác.
Câu 13.Việc chia sẻ tập tin đòi hỏi Hệ điều hành phải có cơ chế bảo vệ (Protection) như thế nào?
A. Chỉ cho phép người tạo tập tin truy cập.
B. Chỉ cho phép một người dùng truy cập tại một thời điểm.
C. Cung cấp các cơ chế kiểm soát quyền truy cập (Access Control) để quy định người dùng hoặc nhóm người dùng nào được phép thực hiện các thao tác nào (đọc, ghi, thực thi, xóa) trên tập tin.
D. Mã hóa toàn bộ nội dung tập tin.
Câu 14.Mô hình kiểm soát truy cập phổ biến nhất trong Hệ thống quản lý tập tin là gì?
A. Capability List.
B. Role-Based Access Control (RBAC).
C. Mandatory Access Control (MAC).
D. Access Control List (ACL) hoặc Permission Bits (ví dụ: rwx trong Unix/Linux).
Câu 15.Trong hệ thống quyền truy cập kiểu Unix/Linux (rwx), có bao nhiêu loại người dùng/nhóm được áp dụng quyền mặc định?
A. 1 (Chủ sở hữu).
B. 2 (Chủ sở hữu và Người khác).
C. 2 (Chủ sở hữu và Nhóm).
D. 3 (Chủ sở hữu, Nhóm, và Người khác).
Câu 16.Quyền “Execute” (x) trên một tập tin có ý nghĩa gì?
A. Có thể đọc nội dung tập tin.
B. Có thể sửa đổi nội dung tập tin.
C. Có thể xóa tập tin.
D. Có thể chạy tập tin như một chương trình.
Câu 17.Quyền “Read” (r) trên một thư mục có ý nghĩa gì?
A. Có thể tạo tập tin mới trong thư mục.
B. Có thể xóa tập tin trong thư mục.
C. Có thể đổi tên tập tin trong thư mục.
D. Có thể xem danh sách các tập tin và thư mục con có trong thư mục đó.
Câu 18.Quyền “Write” (w) trên một thư mục có ý nghĩa gì?
A. Có thể xem danh sách nội dung.
B. Có thể di chuyển thư mục đó.
C. Có thể thực thi các tập tin trong thư mục.
D. Có thể tạo tập tin mới, xóa tập tin, đổi tên tập tin trong thư mục đó.
Câu 19.Quyền “Execute” (x) trên một thư mục có ý nghĩa gì?
A. Có thể xem danh sách nội dung.
B. Có thể tạo/xóa tập tin.
C. Có thể truy cập vào nội dung của các tập tin trong thư mục.
D. Có thể truy cập vào các tập tin và thư mục con bên trong thư mục đó, đi qua thư mục đó để truy cập các mục ở cấp thấp hơn trong cây thư mục.
Câu 20.Khi nhiều tiến trình cùng truy cập một tập tin dùng chung, vấn đề nào có thể xảy ra nếu không có cơ chế đồng bộ hóa phù hợp?
A. Deadlock.
B. Starvation.
C. Buffer Overflow.
D. Race Condition (ví dụ: khi cùng ghi vào một vị trí hoặc khi đọc dữ liệu đang được sửa đổi).
Câu 21.Trong bối cảnh chia sẻ tập tin, Hệ điều hành có thể cung cấp cơ chế khóa tập tin (File Locking). Mục đích của nó là gì?
A. Mã hóa nội dung tập tin.
B. Ngăn chặn xóa tập tin.
C. Tăng tốc độ truy cập.
D. Cho phép tiến trình yêu cầu quyền truy cập độc quyền (exclusive) hoặc chia sẻ (shared) vào toàn bộ tập tin hoặc một phần của tập tin.
Câu 22.Khóa độc quyền (Exclusive Lock) trên một tập tin cho phép điều gì?
A. Nhiều tiến trình có thể đọc cùng lúc.
B. Nhiều tiến trình có thể ghi cùng lúc.
C. Chỉ một tiến trình có thể đọc và nhiều tiến trình có thể ghi.
D. Chỉ một tiến trình duy nhất được phép truy cập (đọc hoặc ghi) vào tập tin.
Câu 23.Khóa chia sẻ (Shared Lock) trên một tập tin cho phép điều gì?
A. Nhiều tiến trình có thể đọc tập tin cùng lúc, nhưng không ai được ghi.
B. Nhiều tiến trình có thể ghi tập tin cùng lúc.
C. Chỉ một tiến trình được đọc và một tiến trình được ghi.
D. Không ai được truy cập vào tập tin.
Câu 24.Shared Libraries (Thư viện dùng chung) là một dạng chia sẻ tập tin mã thực thi. Lợi ích chính của nó là gì?
A. Tăng tốc độ biên dịch chương trình.
B. Chỉ hoạt động trên hệ thống đơn nhiệm.
C. Giảm kích thước của mã nguồn.
D. Giảm kích thước của các tập tin thực thi trên đĩa và giảm lượng bộ nhớ RAM cần thiết khi nhiều chương trình sử dụng cùng thư viện.
Câu 25.Một hệ thống tệp phân tán (Distributed File System – DFS) là gì?
A. Hệ thống tệp chỉ nằm trên một máy tính.
B. Hệ thống tệp chỉ sử dụng bộ nhớ RAM.
C. Hệ thống tệp chỉ quản lý các tập tin nhúng.
D. Một hệ thống tệp cho phép nhiều máy tính trên mạng chia sẻ quyền truy cập vào các tập tin và thư mục được lưu trữ trên một hoặc nhiều máy chủ.