Trắc nghiệm Hệ điều hành Bài 34: Quản lý đĩa là một trong những đề thi thuộc Chương 4: Quản lý Hệ thống Tập tin trong học phần Hệ điều hành chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Đây là phần mở đầu quan trọng giúp sinh viên hình thành cái nhìn tổng quan về vai trò, chức năng và tầm quan trọng của hệ điều hành trong một hệ thống máy tính hiện đại.
Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung cốt lõi như: định nghĩa hệ điều hành, chức năng chính của hệ điều hành (quản lý tiến trình, bộ nhớ, thiết bị và hệ thống tệp), phân loại hệ điều hành, cũng như mối quan hệ giữa phần cứng, phần mềm và người dùng thông qua hệ điều hành. Việc hiểu rõ các kiến thức nền tảng này sẽ tạo tiền đề vững chắc cho sinh viên khi tiếp cận các khái niệm chuyên sâu hơn như quản lý tiến trình, xử lý đồng thời, và bảo mật hệ thống.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Hệ điều hành Bài 34: Quản lý đĩa
Câu 1.Mục đích chính của bộ phận Quản lý đĩa trong Hệ điều hành là gì?
A. Cấp phát bộ nhớ RAM cho các tiến trình.
B. Lập lịch cho các tiến trình chạy trên CPU.
C. Cung cấp giao diện đồ họa cho người dùng.
D. Quản lý các thiết bị lưu trữ thứ cấp (như đĩa cứng) và điều phối việc truy cập chúng một cách hiệu quả.
Câu 2.Trên đĩa cứng từ tính, dữ liệu được tổ chức thành các vòng tròn đồng tâm gọi là gì?
A. Sectors.
B. Cylinders.
C. Platters.
D. Tracks.
Câu 3.Đơn vị lưu trữ nhỏ nhất có thể đọc hoặc ghi trên đĩa cứng là gì?
A. Track.
B. Cylinder.
C. Platter.
D. Sector.
Câu 4.Tập hợp các Track cùng bán kính trên tất cả các mặt đĩa (Platters) được gọi là gì?
A. Sector.
B. Track.
C. Cylinder.
D. Head.
Câu 5.Thời gian truy cập đĩa (Disk Access Time) được cấu thành từ những yếu tố chính nào?
A. Chỉ thời gian quay đĩa.
B. Chỉ thời gian truyền dữ liệu.
C. Chỉ thời gian tìm kiếm đầu đọc/ghi.
D. Thời gian tìm kiếm (Seek Time), Thời gian quay trễ (Rotational Latency), và Thời gian truyền dữ liệu (Transfer Time).
Câu 6.Trong các yếu tố cấu thành Thời gian truy cập đĩa, yếu tố nào thường tốn kém thời gian nhất?
A. Thời gian quay trễ.
B. Thời gian truyền dữ liệu.
C. Thời gian xử lý dữ liệu.
D. Thời gian tìm kiếm (Seek Time).
Câu 7.Quá trình nào chuẩn bị đĩa ở mức vật lý, chia đĩa thành các Sector và Track, và tạo các cấu trúc điều khiển thấp nhất?
A. Định dạng mức thấp (Low-level Formatting) hay Định dạng vật lý.
B. Định dạng mức cao (High-level Formatting).
C. Phân vùng (Partitioning).
D. Gắn kết (Mounting).
Câu 8.Quá trình nào tạo ra Hệ thống tập tin trên một phân vùng đĩa (ví dụ: tạo Superblock, Free Space Management Structures, Directory Structures)?
A. Định dạng mức thấp.
B. Định dạng mức cao (High-level Formatting).
C. Chia Sector.
D. Swapping.
Câu 9.Phần đầu tiên trên đĩa cứng hoặc mỗi phân vùng, chứa mã lệnh khởi động hệ thống hoặc hệ điều hành, là gì?
A. Superblock.
B. Inode block.
C. Data block.
D. Boot block (hoặc Bootstrap block).
Câu 10.Mục đích của các thuật toán Điều phối đĩa (Disk Scheduling Algorithms) là gì?
A. Giảm số lượng dữ liệu trên đĩa.
B. Tăng dung lượng lưu trữ.
C. Đảm bảo tất cả các yêu cầu I/O được xử lý ngay lập tức.
D. Tối thiểu hóa tổng thời gian tìm kiếm (Seek Time) bằng cách sắp xếp lại thứ tự thực hiện các yêu cầu I/O trên đĩa.
Câu 11.Thuật toán điều phối đĩa nào xử lý các yêu cầu I/O theo thứ tự mà chúng đến hàng đợi?
A. SSTF.
B. SCAN.
C. C-SCAN.
D. FCFS (First-Come, First-Served).
Câu 12.Ưu điểm của thuật toán FCFS trong điều phối đĩa là gì?
A. Tối ưu hóa hiệu suất.
B. Tối thiểu hóa thời gian tìm kiếm trung bình.
C. Công bằng cho tất cả các yêu cầu và dễ cài đặt.
D. Tránh được Starvation.
Câu 13.Thuật toán điều phối đĩa nào chọn yêu cầu I/O nào có vị trí Track gần nhất với vị trí hiện tại của đầu đọc/ghi?
A. FCFS.
B. SCAN.
C. C-SCAN.
D. SSTF (Shortest-Seek-Time-First).
Câu 14.Ưu điểm của thuật toán SSTF là gì?
A. Đảm bảo công bằng.
B. Tránh được Starvation.
C. Dễ dàng dự đoán hành vi.
D. Thường cung cấp thời gian tìm kiếm trung bình thấp hơn FCFS.
Câu 15.Nhược điểm chính của thuật toán SSTF là gì?
A. Gây ra Phân mảnh.
B. Tốn kém bộ nhớ.
C. Khó cài đặt.
D. Có thể dẫn đến Starvation cho các yêu cầu ở xa vị trí hiện tại của đầu đọc/ghi.
Câu 16.Thuật toán điều phối đĩa nào di chuyển đầu đọc/ghi theo một hướng nhất định trên các Track (ví dụ: từ trong ra ngoài), phục vụ các yêu cầu trên đường đi, và sau đó đảo chiều để thực hiện điều tương tự theo hướng ngược lại?
A. FCFS.
B. SSTF.
C. C-SCAN.
D. SCAN (còn gọi là Elevator Algorithm).
Câu 17.Thuật toán điều phối đĩa nào di chuyển đầu đọc/ghi theo một hướng duy nhất (ví dụ: từ trong ra ngoài), phục vụ các yêu cầu trên đường đi. Khi đến cuối hướng đó, nó nhảy (jump) ngay lập tức về phía đầu còn lại của đĩa và tiếp tục quét mà KHÔNG phục vụ các yêu cầu trên đường trở về?
A. FCFS.
B. SSTF.
C. SCAN.
D. C-SCAN (Circular SCAN).
Câu 18.Sự khác biệt chính giữa SCAN và C-SCAN là gì?
A. SCAN chỉ đi một hướng, C-SCAN đi hai hướng.
B. SCAN phục vụ tất cả yêu cầu, C-SCAN bỏ qua một số.
C. SCAN dùng cho đọc, C-SCAN dùng cho ghi.
D. SCAN đảo chiều quét khi đến cuối, phục vụ yêu cầu trên cả hai hướng; C-SCAN nhảy về đầu kia mà không phục vụ yêu cầu trên đường về, chỉ phục vụ khi quét theo hướng đã chọn.
Câu 19.Thuật toán LOOK là biến thể của thuật toán nào?
A. FCFS.
B. SSTF.
C. SCAN.
D. C-SCAN.
Câu 20.Sự khác biệt giữa SCAN và LOOK (hoặc C-SCAN và C-LOOK) là gì?
A. SCAN/C-SCAN đi hết đến cuối đĩa, LOOK/C-LOOK chỉ đi đến yêu cầu cuối cùng ở mỗi hướng rồi đảo chiều/nhảy.
B. SCAN/C-SCAN nhanh hơn.
C. LOOK/C-LOOK công bằng hơn.
D. SCAN/C-SCAN gây ra Starvation, LOOK/C-LOOK không.
Câu 21.Quản lý không gian Swap (Swap-space management) liên quan đến việc sử dụng phần nào của đĩa?
A. Vùng boot.
B. Vùng hệ thống tệp.
C. Vùng metadata.
D. Một phân vùng riêng biệt hoặc một tệp trong hệ thống tệp.
Câu 22.RAID (Redundant Array of Independent/Inexpensive Disks) là công nghệ gì?
A. Một loại đĩa cứng duy nhất dung lượng rất lớn.
B. Phần mềm quản lý tệp.
C. Thuật toán điều phối đĩa.
D. Kỹ thuật sử dụng nhiều đĩa cứng nhỏ hơn kết hợp lại để tăng hiệu suất và/hoặc độ tin cậy.
Câu 23.RAID Level 0 (Striping) có ưu điểm gì?
A. Cung cấp khả năng chịu lỗi.
B. Sử dụng ít đĩa.
C. Đơn giản trong cài đặt.
D. Tăng hiệu suất truy cập (đặc biệt là băng thông) bằng cách phân tán dữ liệu trên nhiều đĩa, cho phép đọc/ghi song song.
Câu 24.RAID Level 1 (Mirroring) có ưu điểm gì?
A. Tăng hiệu suất ghi.
B. Sử dụng không gian đĩa hiệu quả.
C. Đơn giản trong cài đặt.
D. Cung cấp khả năng chịu lỗi cao bằng cách lưu trữ các bản sao giống hệt nhau của dữ liệu trên các đĩa khác nhau.
Câu 25.Khi Hệ điều hành phát hiện một Sector bị lỗi trên đĩa, nó có thể xử lý bằng cách nào?
A. Bỏ qua Sector đó.
B. Cố gắng đọc đi đọc lại nhiều lần.
C. Đánh dấu Sector đó là hỏng và/hoặc ánh xạ lại (remap) nó tới một Sector dự phòng (spare sector) trên đĩa.
D. Thông báo lỗi cho người dùng và chấm dứt hệ thống.