Trắc nghiệm Hệ điều hành Bài 38: Windowns NT là một trong những đề thi thuộc Chương 4: Quản lý Hệ thống Tập tin trong học phần Hệ điều hành chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Đây là phần mở đầu quan trọng giúp sinh viên hình thành cái nhìn tổng quan về vai trò, chức năng và tầm quan trọng của hệ điều hành trong một hệ thống máy tính hiện đại.
Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung cốt lõi như: định nghĩa hệ điều hành, chức năng chính của hệ điều hành (quản lý tiến trình, bộ nhớ, thiết bị và hệ thống tệp), phân loại hệ điều hành, cũng như mối quan hệ giữa phần cứng, phần mềm và người dùng thông qua hệ điều hành. Việc hiểu rõ các kiến thức nền tảng này sẽ tạo tiền đề vững chắc cho sinh viên khi tiếp cận các khái niệm chuyên sâu hơn như quản lý tiến trình, xử lý đồng thời, và bảo mật hệ thống.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Hệ điều hành Bài 38: Windowns NT
Câu 1.Windows NT được thiết kế ban đầu nhằm mục đích gì?
A. Thay thế MS-DOS và Windows 3.x cho người dùng gia đình.
B. Chạy trên các hệ thống nhúng.
C. Cung cấp một hệ điều hành mạnh mẽ, ổn định, bảo mật cho môi trường doanh nghiệp và máy chủ.
D. Chỉ để chạy các ứng dụng 16-bit.
Câu 2.Đâu là một trong những mục tiêu thiết kế chính của Windows NT, khác biệt với Windows 9x?
A. Tối thiểu hóa yêu cầu phần cứng.
B. Tối đa hóa khả năng tương thích ngược với các ứng dụng DOS cũ.
C. Cung cấp giao diện người dùng đơn giản nhất.
D. Độ tin cậy (Reliability), bảo mật (Security) và hiệu suất (Performance) cao.
Câu 3.Về mặt kiến trúc, Windows NT sử dụng loại kernel nào?
A. Monolithic Kernel.
B. Microkernel thuần túy.
C. Exokernel.
D. Hybrid Kernel (Kết hợp các yếu tố của Monolithic và Microkernel).
Câu 4.Thành phần cốt lõi của Windows NT Executive, chứa các dịch vụ hệ thống cơ bản như quản lý tiến trình, quản lý bộ nhớ ảo, quản lý I/O, là gì?
A. Hardware Abstraction Layer (HAL).
B. Kernel.
C. User Interface (GUI).
D. Executive (NTOSKRNL.EXE).
Câu 5.Lớp phần mềm nào trong kiến trúc Windows NT che giấu sự khác biệt về phần cứng khỏi Kernel và Executive?
A. Executive.
B. Kernel.
C. Win32 Subsystem.
D. Hardware Abstraction Layer (HAL).
Câu 6.Windows NT hỗ trợ loại đa nhiệm nào cho TẤT CẢ các tiến trình người dùng (User-mode processes)?
A. Cooperative Multitasking.
B. Single Tasking.
C. Batch Processing.
D. Preemptive Multitasking.
Câu 7.Hệ thống tập tin tiêu chuẩn và được khuyên dùng cho Windows NT là gì?
A. FAT16.
B. FAT32.
C. exFAT.
D. NTFS (NT File System).
Câu 8.Đâu là một tính năng bảo mật mạnh mẽ của NTFS được Windows NT sử dụng?
A. Mã hóa toàn bộ đĩa mặc định.
B. Chỉ cho phép một người dùng truy cập tập tin.
C. Sử dụng mật khẩu cho mỗi tập tin.
D. Access Control Lists (ACLs) cho phép kiểm soát quyền truy cập chi tiết cho từng người dùng/nhóm.
Câu 9.Hệ thống con nào trong Windows NT chịu trách nhiệm chạy các ứng dụng Win32 (các ứng dụng 32-bit gốc của Windows)?
A. OS/2 Subsystem.
B. POSIX Subsystem.
C. MS-DOS Subsystem.
D. Win32 Subsystem.
Câu 10.Để chạy các ứng dụng MS-DOS và 16-bit Windows cũ trên Windows NT, hệ thống đã sử dụng môi trường ảo hóa nào?
A. Virtual Machine.
B. Sandbox.
C. Emulator.
D. NTVDM (NT Virtual DOS Machine).
Câu 11.Windows NT sử dụng Registry để lưu trữ thông tin gì?
A. Nội dung các tập tin người dùng.
B. Mã nguồn của hệ điều hành.
C. Các yêu cầu I/O đang chờ xử lý.
D. Cấu hình hệ thống, cấu hình phần cứng, cấu hình phần mềm và hồ sơ người dùng.
Câu 12.So với Windows 9x, mô hình bảo mật của Windows NT như thế nào?
A. Tương đương, chỉ khác giao diện.
B. Kém hơn, tập trung vào tốc độ.
C. Chỉ dành cho người dùng đơn lẻ.
D. Mạnh mẽ và chi tiết hơn, hỗ trợ mô hình bảo mật dựa trên tài khoản người dùng và quyền truy cập tài nguyên.
Câu 13.Windows NT hỗ trợ đa xử lý (Multiprocessing) như thế nào?
A. Chỉ hỗ trợ một CPU duy nhất.
B. Chỉ hỗ trợ các CPU của Intel.
C. Chỉ hỗ trợ đa xử lý bất đối xứng (AMP).
D. Hỗ trợ đa xử lý đối xứng (Symmetric Multiprocessing – SMP) trên nhiều kiến trúc phần cứng khác nhau.
Câu 14.Đâu là một tính năng được giới thiệu trong Windows NT để cải thiện khả năng chịu lỗi của hệ thống tập tin?
A. Plug and Play.
B. Long File Names.
C. Virtual Device Drivers.
D. Journaling (là một phần của NTFS).
Câu 15.Windows NT cung cấp một mô hình bảo vệ bộ nhớ mạnh mẽ giữa các tiến trình bằng cách nào?
A. Chỉ sử dụng bộ nhớ ảo.
B. Chỉ sử dụng phân đoạn.
C. Chia sẻ không gian địa chỉ bộ nhớ giữa các tiến trình.
D. Cung cấp không gian địa chỉ logic riêng biệt và được bảo vệ cho mỗi tiến trình, sử dụng MMU để ánh xạ và kiểm tra truy cập.
Câu 16.Khi một ứng dụng trong Windows NT gặp lỗi (ví dụ: truy cập bộ nhớ trái phép), điều gì xảy ra (đặc biệt với các ứng dụng Win32)?
A. Toàn bộ hệ thống bị treo.
B. Các ứng dụng khác cũng bị ảnh hưởng.
C. Hệ điều hành tự động sửa lỗi.
D. Thường chỉ ứng dụng gây lỗi bị chấm dứt, hệ thống và các ứng dụng khác vẫn tiếp tục hoạt động (do bảo vệ bộ nhớ và đa nhiệm độc quyền).
Câu 17.Windows NT hỗ trợ nhiều hệ thống con môi trường (Environment Subsystems). Mục đích của chúng là gì?
A. Cung cấp giao diện người dùng đồ họa.
B. Quản lý phần cứng.
C. Thực thi kernel.
D. Cung cấp môi trường tương thích để chạy các loại ứng dụng khác nhau (Win32, POSIX, OS/2).
Câu 18.Windows NT 4.0 đã tích hợp giao diện người dùng của Windows 95 (Explorer shell) vào kiến trúc NT. Điều này có lợi ích gì về mặt trải nghiệm người dùng?
A. Tăng tính bảo mật.
B. Giảm yêu cầu phần cứng.
C. Tăng tính tương thích với ứng dụng 16-bit.
D. Cung cấp giao diện người dùng đồ họa hiện đại và thân thiện hơn cho nền tảng NT mạnh mẽ.
Câu 19.Nhược điểm của việc tích hợp giao diện người dùng vào Kernel (ở một mức độ nào đó trong NT 4.0 so với các phiên bản trước) là gì?
A. Giảm tốc độ.
B. Tốn kém bộ nhớ.
C. Khó lập trình GUI.
D. Có khả năng ảnh hưởng đến tính ổn định của kernel nếu có lỗi trong các thành phần giao diện chạy ở chế độ kernel.
Câu 20.Windows NT được thiết kế để chạy trên nhiều kiến trúc CPU khác nhau ngoài x86. Đâu là một ví dụ về kiến trúc CPU mà NT đã từng hỗ trợ?
A. ARM.
B. MIPS.
C. Alpha.
D. Cả B và C (MIPS, Alpha, PowerPC, v.v.).
Câu 21.Phiên bản Windows NT đầu tiên được phát hành vào năm nào?
A. 1990.
B. 1992.
C. 1993 (NT 3.1).
D. 1995.
Câu 22.Windows NT không sử dụng hệ thống tệp nào làm mặc định hoặc được khuyến nghị?
A. NTFS.
B. FAT16.
C. FAT32.
D. Ext4.
Câu 23.Trong kiến trúc NT, Driver thiết bị (Device Drivers) thường chạy ở chế độ nào?
A. User Mode.
B. Protected Mode.
C. Safe Mode.
D. Kernel Mode (để truy cập trực tiếp phần cứng, nhưng tiềm ẩn rủi ro về ổn định nếu driver bị lỗi).
Câu 24.Windows 2000, Windows XP, Windows Server 2003 là những phiên bản kế thừa trực tiếp nào từ dòng sản phẩm Windows NT?
A. Từ Windows 9x.
B. Từ MS-DOS.
C. Từ OS/2.
D. Từ Windows NT (dựa trên nhân NT).
Câu 25.Mặc dù Windows NT mạnh mẽ hơn, nó có yêu cầu phần cứng như thế nào so với Windows 95 khi ra mắt?
A. Thấp hơn.
B. Tương đương.
C. Cao hơn (đặc biệt về bộ nhớ RAM).
D. Không có yêu cầu nào về phần cứng.