Trắc nghiệm Hệ điều hành Bài 39: Unix là một trong những đề thi thuộc Chương 4: Quản lý Hệ thống Tập tin trong học phần Hệ điều hành chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Đây là phần mở đầu quan trọng giúp sinh viên hình thành cái nhìn tổng quan về vai trò, chức năng và tầm quan trọng của hệ điều hành trong một hệ thống máy tính hiện đại.
Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung cốt lõi như: định nghĩa hệ điều hành, chức năng chính của hệ điều hành (quản lý tiến trình, bộ nhớ, thiết bị và hệ thống tệp), phân loại hệ điều hành, cũng như mối quan hệ giữa phần cứng, phần mềm và người dùng thông qua hệ điều hành. Việc hiểu rõ các kiến thức nền tảng này sẽ tạo tiền đề vững chắc cho sinh viên khi tiếp cận các khái niệm chuyên sâu hơn như quản lý tiến trình, xử lý đồng thời, và bảo mật hệ thống.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Hệ điều hành Bài 39: Unix
Câu 1.Hệ điều hành Unix được phát triển ban đầu tại đâu?
A. Microsoft.
B. Apple.
C. MIT.
D. AT&T’s Bell Labs.
Câu 2.Unix được phát triển vào khoảng thời gian nào?
A. Thập niên 1950.
B. Thập niên 1960.
C. Thập niên 1970.
D. Thập niên 1980.
Câu 3.Unix ban đầu được viết bằng ngôn ngữ lập trình nào?
A. Assembly.
B. Fortran.
C. Pascal.
D. C.
Câu 4.Đâu là một trong những mục tiêu thiết kế chính của Unix?
A. Giao diện người dùng đồ họa đẹp mắt.
B. Tối ưu hóa cho trò chơi.
C. Tương thích ngược hoàn toàn với MS-DOS.
D. Tính đơn giản, mạnh mẽ, linh hoạt và khả năng di động (portability).
Câu 5.Unix sử dụng mô hình kiến trúc kernel nào?
A. Microkernel.
B. Layered.
C. Exokernel.
D. Monolithic Kernel (ban đầu, dù các phiên bản sau có thể có biến thể lai).
Câu 6.Thành phần cốt lõi của Unix, chịu trách nhiệm quản lý tài nguyên hệ thống (tiến trình, bộ nhớ, I/O, tệp), là gì?
A. Shell.
B. File System.
C. Utilities.
D. Kernel.
Câu 7.Lớp nào trong kiến trúc Unix cung cấp giao diện dòng lệnh để người dùng tương tác với hệ điều hành?
A. Kernel.
B. File System.
C. Device Drivers.
D. Shell.
Câu 8.Đâu là một ví dụ về Shell phổ biến trong Unix/Linux?
A. Explorer.
B. Command Prompt.
C. PowerShell.
D. Bash (Bourne Again Shell).
Câu 9.Trong hệ thống tập tin Unix, “mọi thứ là một tệp” (everything is a file) là một triết lý quan trọng. Điều này có nghĩa là gì?
A. Tất cả dữ liệu đều được lưu dưới dạng văn bản.
B. Không có thư mục trong Unix.
C. Các thiết bị ngoại vi, tiến trình, socket, v.v. đều được biểu diễn và truy cập thông qua cùng giao diện hệ thống tệp.
D. Chỉ có thể làm việc với các tập tin.
Câu 10.Trong hệ thống tập tin Unix, i-node là cấu trúc dữ liệu gì?
A. Nội dung thực tế của tập tin.
B. Tên tập tin.
C. Đường dẫn đến tập tin.
D. Cấu trúc lưu trữ metadata của tập tin (quyền, kích thước, thời gian, con trỏ đến các khối dữ liệu, v.v.).
Câu 11.Trong hệ thống tập tin Unix, tên tập tin và số hiệu i-node tương ứng được lưu trữ ở đâu?
A. Trong i-node.
B. Trong Superblock.
C. Trong User Profile.
D. Trong Directory Entry (mục nhập thư mục).
Câu 12.Unix hỗ trợ loại đa nhiệm nào?
A. Cooperative Multitasking.
B. Single Tasking.
C. Batch Processing.
D. Preemptive Multitasking.
Câu 13.Trong Unix, tiến trình mới (tiến trình con) được tạo ra bằng lời gọi hệ thống nào?
A. `create_process()`.
B. `spawn()`.
C. `new()`.
D. `fork()`.
Câu 14.Sau khi `fork()`, tiến trình con trong Unix như thế nào so với tiến trình cha?
A. Chạy một chương trình hoàn toàn mới.
B. Có không gian địa chỉ bộ nhớ chung hoàn toàn.
C. Chỉ sao chép một phần nhỏ dữ liệu.
D. Là một bản sao gần như chính xác của tiến trình cha (Copy-on-Write cho dữ liệu), bao gồm mã, dữ liệu và ngữ cảnh.
Câu 15.Lời gọi hệ thống nào trong Unix thay thế chương trình đang chạy trong tiến trình hiện tại bằng một chương trình mới?
A. `fork()`.
B. `create()`.
C. `run()`.
D. `exec()`.
Câu 16.Pipe (đường ống) là cơ chế IPC phổ biến trong Unix, thường được sử dụng để làm gì?
A. Chia sẻ bộ nhớ giữa các tiến trình không liên quan.
B. Đồng bộ hóa truy cập tài nguyên.
C. Gửi tín hiệu ngắt.
D. Giao tiếp một chiều (Half-duplex) giữa các tiến trình có quan hệ (cha-con hoặc anh em).
Câu 17.Named Pipe (FIFO) trong Unix có đặc điểm gì so với Pipe thông thường?
A. Chỉ là Pipe hai chiều.
B. Tốc độ nhanh hơn Pipe.
C. Có tên trên hệ thống tệp, cho phép giao tiếp giữa các tiến trình không có quan hệ (unrelated processes).
D. Chỉ sử dụng cho thư mục.
Câu 18.Signal là cơ chế IPC đơn giản trong Unix, dùng để làm gì?
A. Truyền dữ liệu lớn.
B. Đồng bộ hóa truy cập bộ nhớ.
C. Quản lý cấu trúc thư mục.
D. Báo hiệu cho một tiến trình về một sự kiện nào đó (ví dụ: ngắt, lỗi, yêu cầu dừng).
Câu 19.Mô hình bảo mật người dùng trong Unix cơ bản dựa trên gì?
A. Access Control Lists (ACLs) chi tiết mặc định.
B. Mandatory Access Control (MAC).
C. Role-Based Access Control (RBAC).
D. Quyền truy cập (rwx) cho Chủ sở hữu, Nhóm và Người khác.
Câu 20.Trong quyền truy cập Unix (rwx), quyền `x` trên một thư mục có ý nghĩa gì?
A. Xem danh sách nội dung.
B. Tạo tập tin mới.
C. Xóa tập tin.
D. Truy cập vào các tập tin/thư mục con trong thư mục đó, đi qua thư mục đó.
Câu 21.Một trong những nhược điểm ban đầu của hệ thống tệp UFS (Unix File System) là gì?
A. Tốn kém bộ nhớ.
B. Khó cài đặt.
C. Không hỗ trợ tên tập tin dài.
D. Thời gian phục hồi lâu sau sự cố do phải chạy FSCK toàn bộ.
Câu 22.Phiên bản cải tiến của UFS, ví dụ như Fast File System (FFS), đã cố gắng cải thiện điều gì?
A. Thêm tính năng bảo mật.
B. Giảm kích thước khối.
C. Tăng số lượng i-node.
D. Cải thiện hiệu suất truy cập đĩa bằng cách nhóm các khối dữ liệu liên quan lại gần nhau trên đĩa.
Câu 23.Unix là hệ điều hành đa người dùng và đa nhiệm. Điều này có nghĩa là gì?
A. Chỉ một người dùng có thể đăng nhập, nhưng chạy nhiều chương trình.
B. Nhiều người dùng có thể đăng nhập, nhưng chỉ chạy một chương trình chung.
C. Nhiều người dùng có thể sử dụng hệ thống cùng lúc, và mỗi người dùng (hoặc hệ thống) có thể chạy nhiều chương trình đồng thời.
D. Chỉ chạy trên hệ thống đa xử lý.
Câu 24.Đâu là một trong những đóng góp quan trọng nhất của Unix đối với ngành công nghiệp máy tính?
A. Phát minh ra bộ nhớ ảo.
B. Phát minh ra giao diện người dùng đồ họa.
C. Phát minh ra cơ sở dữ liệu.
D. Tính đơn giản, mạnh mẽ, mô-đun, khả năng di động, và ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của các hệ điều hành hiện đại (bao gồm Linux và macOS).
Câu 25.Các biến thể của Unix (Unix-like systems) bao gồm những hệ điều hành nào?
A. Windows.
B. MS-DOS.
C. CP/M.
D. Linux, macOS, Solaris, FreeBSD, OpenBSD.