Trắc nghiệm Hệ điều hành Bài 42: Phần mềm nhập xuất

Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Hệ điều hành Bài 42: Phần mềm nhập xuất là một trong những đề thi thuộc Chương 5: Quản lý Nhập/Xuất (I/O) trong học phần Hệ điều hành chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Đây là phần mở đầu quan trọng giúp sinh viên hình thành cái nhìn tổng quan về vai trò, chức năng và tầm quan trọng của hệ điều hành trong một hệ thống máy tính hiện đại.

Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung cốt lõi như: định nghĩa hệ điều hành, chức năng chính của hệ điều hành (quản lý tiến trình, bộ nhớ, thiết bị và hệ thống tệp), phân loại hệ điều hành, cũng như mối quan hệ giữa phần cứng, phần mềm và người dùng thông qua hệ điều hành. Việc hiểu rõ các kiến thức nền tảng này sẽ tạo tiền đề vững chắc cho sinh viên khi tiếp cận các khái niệm chuyên sâu hơn như quản lý tiến trình, xử lý đồng thời, và bảo mật hệ thống.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Hệ điều hành Bài 42: Phần mềm nhập xuất

Câu 1.Trong kiến trúc phân lớp của Hệ thống quản lý I/O, lớp nào nằm gần phần cứng nhất và giao tiếp trực tiếp với bộ điều khiển thiết bị?
A. Phần mềm I/O mức người dùng (User-level I/O software).
B. Phần mềm I/O độc lập với thiết bị (Device-independent software).
C. Trình điều khiển thiết bị (Device Driver).
D. Kernel I/O Subsystem.

Câu 2.Vai trò của Phần mềm I/O độc lập với thiết bị (Device-independent I/O software) là gì?
A. Chứa mã lệnh cụ thể cho từng thiết bị.
B. Thực hiện các thao tác I/O vật lý.
C. Cung cấp giao diện dòng lệnh.
D. Cung cấp giao diện chuẩn, thống nhất cho các ứng dụng và các lớp phần mềm cao hơn, che giấu sự khác biệt của từng loại thiết bị.

Câu 3.Lớp nào trong kiến trúc Hệ thống quản lý I/O cung cấp giao diện API (System Calls) cho các chương trình ứng dụng để yêu cầu các thao tác I/O?
A. Trình điều khiển thiết bị.
B. Phần mềm I/O độc lập với thiết bị.
C. Kernel I/O Subsystem.
D. Phần mềm I/O mức người dùng (User-level I/O software).

Câu 4.Chức năng nào thường được thực hiện bởi Kernel I/O Subsystem?
A. Định dạng thiết bị.
B. Viết mã driver thiết bị.
C. Cung cấp giao diện người dùng đồ họa.
D. Lập lịch I/O, xử lý lỗi, caching và buffering I/O, và quản lý thiết bị.

Câu 5.Trình điều khiển thiết bị (Device Driver) có trách nhiệm chính gì?
A. Duy trì hàng đợi yêu cầu I/O chung.
B. Cung cấp giao diện hệ thống tệp.
C. Quyết định thiết bị nào được sử dụng.
D. Chuyển đổi các yêu cầu I/O chuẩn từ lớp độc lập thiết bị thành các lệnh cụ thể mà bộ điều khiển phần cứng của thiết bị hiểu được.

Câu 6.Trong mô hình I/O đồng bộ (Synchronous I/O), khi một tiến trình thực hiện lời gọi I/O, điều gì xảy ra?
A. Tiến trình tiếp tục thực thi ngay lập tức.
B. Lời gọi I/O được thực hiện trong nền.
C. Tiến trình tạo ra một tiểu trình mới để xử lý I/O.
D. Tiến trình bị chặn (blocked) cho đến khi thao tác I/O hoàn thành.

Câu 7.Trong mô hình I/O không đồng bộ (Asynchronous I/O), khi một tiến trình thực hiện lời gọi I/O, điều gì xảy ra?
A. Tiến trình bị chặn cho đến khi hoàn thành.
B. Hệ điều hành báo lỗi.
C. Lời gọi I/O được khởi tạo, tiến trình tiếp tục thực thi mà không chờ đợi, và được thông báo (ví dụ: qua ngắt, signal) khi thao tác I/O hoàn thành.
D. Lời gọi I/O bị bỏ qua.

Câu 8.Blocking I/O (I/O chặn) là đặc điểm của mô hình I/O nào?
A. Asynchronous I/O.
B. Non-blocking I/O.
C. DMA I/O.
D. Synchronous I/O.

Câu 9.Non-blocking I/O (I/O không chặn) là đặc điểm của mô hình I/O nào?
A. Synchronous I/O.
B. Programmed I/O.
C. Interrupt-driven I/O.
D. Asynchronous I/O (hoặc đôi khi được hiện thực để lời gọi trả về ngay lập tức với trạng thái).

Câu 10.Spooling là kỹ thuật sử dụng phần mềm để đệm (buffer) dữ liệu I/O trên đâu?
A. Trong bộ nhớ cache CPU.
B. Trong bộ nhớ RAM.
C. Trong thanh ghi thiết bị.
D. Trên đĩa cứng.

Câu 11.Spooling thường được sử dụng cho loại thiết bị nào?
A. Thiết bị tốc độ cao như SSD.
B. Thiết bị truy cập ngẫu nhiên.
C. Thiết bị tương tác như màn hình.
D. Thiết bị dùng chung, tốc độ chậm, không thể xử lý nhiều yêu cầu cùng lúc (ví dụ: máy in).

Câu 12.Mục đích chính của Spooling là gì?
A. Tăng tốc độ của thiết bị chậm.
B. Giảm chi phí phần cứng.
C. Cho phép các tiến trình gửi yêu cầu I/O tới thiết bị chậm mà không phải chờ đợi trực tiếp, giải phóng CPU để làm việc khác.
D. Cung cấp bảo mật cho dữ liệu I/O.

Câu 13.Buffering (Đệm) trong phần mềm I/O là việc sử dụng vùng bộ nhớ tạm thời. Mục đích là gì?
A. Chỉ để lưu trữ vĩnh viễn dữ liệu.
B. Chỉ để tăng tốc độ CPU.
C. Chỉ để mã hóa dữ liệu.
D. Khớp tốc độ giữa các thành phần khác nhau (CPU/Bộ nhớ/Thiết bị), xử lý các đơn vị dữ liệu có kích thước khác nhau, và hỗ trợ sao chép dữ liệu an toàn.

Câu 14.Single Buffering (Đệm đơn) sử dụng bao nhiêu buffer cho mỗi thao tác I/O?
A. 0.
B. 1.
C. 2.
D. Nhiều.

Câu 15.Double Buffering (Đệm kép) sử dụng bao nhiêu buffer cho mỗi thao tác I/O?
A. 1.
B. 2.
C. Nhiều.
D. Không sử dụng buffer.

Câu 16.Ưu điểm của Double Buffering so với Single Buffering là gì?
A. Sử dụng ít bộ nhớ hơn.
B. Đơn giản hơn để cài đặt.
C. Giảm thiểu Race Condition.
D. Cho phép CPU và thiết bị I/O hoạt động chồng lấp (overlap) hiệu quả hơn (CPU xử lý buffer này trong khi thiết bị ghi vào buffer kia).

Câu 17.Caching (Bộ đệm cache) trong phần mềm I/O khác với Buffering ở điểm nào?
A. Caching dùng bộ nhớ tạm, Buffering dùng đĩa.
B. Caching chỉ dành cho ghi, Buffering dành cho đọc.
C. Caching cần sự can thiệp của CPU, Buffering không.
D. Caching lưu trữ bản sao của dữ liệu TỪ đĩa/thiết bị trong RAM để truy cập lại nhanh chóng sau này. Buffering lưu trữ dữ liệu đang được TRUYỀN đi/đến.

Câu 18.Mục đích của I/O Scheduling (Lập lịch I/O) là gì?
A. Lập lịch cho các tiến trình sử dụng CPU.
B. Lập lịch cho các thao tác trên hệ thống tệp.
C. Lập lịch cho các sự kiện mạng.
D. Sắp xếp lại thứ tự các yêu cầu I/O từ nhiều tiến trình tới một thiết bị để cải thiện hiệu suất (ví dụ: giảm seek time cho đĩa cứng).

Câu 19.Trong kiến trúc I/O của Unix/Linux, thiết bị được biểu diễn và truy cập thông qua tệp nào trong hệ thống tệp?
A. Regular File.
B. Directory.
C. Symbolic Link.
D. Device File (Character device file hoặc Block device file).

Câu 20.Các lời gọi hệ thống I/O (System Calls) như `read()`, `write()`, `open()`, `close()` thuộc về lớp phần mềm I/O nào?
A. Trình điều khiển thiết bị.
B. Kernel I/O Subsystem.
C. Phần cứng.
D. Phần mềm I/O mức người dùng (được cung cấp qua thư viện chuẩn C, v.v.).

Câu 21.Chức năng xử lý lỗi (Error Handling) trong phần mềm I/O là rất quan trọng. Lớp phần mềm nào chịu trách nhiệm chính trong việc phát hiện và xử lý các lỗi mức thấp của thiết bị (ví dụ: lỗi đọc sector)?
A. Phần mềm I/O mức người dùng.
B. Phần mềm I/O độc lập thiết bị.
C. Kernel I/O Subsystem.
D. Trình điều khiển thiết bị (Device Driver).

Câu 22.Name Resolution (Phân giải tên) trong Hệ thống quản lý I/O đề cập đến việc gì?
A. Tìm tên tập tin trên đĩa.
B. Ánh xạ địa chỉ IP sang tên miền.
C. Ánh xạ địa chỉ logic sang vật lý.
D. Ánh xạ tên logic của thiết bị (ví dụ: `/dev/sda1`) sang bộ điều khiển và trình điều khiển thiết bị vật lý tương ứng.

Câu 23.Sự khác biệt giữa “Raw I/O” (I/O thô) và “Buffered I/O” (I/O có đệm) là gì?
A. Raw I/O nhanh hơn.
B. Raw I/O an toàn hơn.
C. Buffered I/O không sử dụng đệm.
D. Raw I/O bỏ qua các lớp caching/buffering của hệ điều hành và truy cập thiết bị trực tiếp hơn (ở mức khối hoặc ký tự), trong khi Buffered I/O sử dụng các kỹ thuật đệm của hệ điều hành.

Câu 24.Trong các hệ thống nhúng hoặc hệ điều hành đơn giản, kiến trúc phần mềm I/O thường như thế nào so với các hệ điều hành đa nhiệm phức tạp?
A. Phân lớp phức tạp hơn.
B. Sử dụng nhiều lớp trừu tượng hơn.
C. Hỗ trợ nhiều loại thiết bị hơn.
D. Đơn giản hơn, có thể bỏ qua một số lớp trừu tượng hoặc kết hợp nhiều chức năng vào một lớp duy nhất.

Câu 25.Mục tiêu cuối cùng của việc thiết kế kiến trúc phần mềm I/O là gì?
A. Chỉ để giảm chi phí phần cứng.
B. Chỉ để tăng tốc độ của thiết bị chậm.
C. Chỉ để làm cho lập trình I/O phức tạp hơn.
D. Cung cấp hiệu quả (Efficiency), tính tổng quát (Generality) và tính dễ sử dụng (Ease of use) cho các thao tác I/O.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: