Trắc nghiệm Hệ điều hành Bài 45: Cài đặt đồng hồ

Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Hệ điều hành Bài 45: Cài đặt đồng hồ là một trong những đề thi thuộc Chương 5: Quản lý Nhập/Xuất (I/O) trong học phần Hệ điều hành chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Đây là phần mở đầu quan trọng giúp sinh viên hình thành cái nhìn tổng quan về vai trò, chức năng và tầm quan trọng của hệ điều hành trong một hệ thống máy tính hiện đại.

Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung cốt lõi như: định nghĩa hệ điều hành, chức năng chính của hệ điều hành (quản lý tiến trình, bộ nhớ, thiết bị và hệ thống tệp), phân loại hệ điều hành, cũng như mối quan hệ giữa phần cứng, phần mềm và người dùng thông qua hệ điều hành. Việc hiểu rõ các kiến thức nền tảng này sẽ tạo tiền đề vững chắc cho sinh viên khi tiếp cận các khái niệm chuyên sâu hơn như quản lý tiến trình, xử lý đồng thời, và bảo mật hệ thống.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Hệ điều hành Bài 45: Cài đặt đồng hồ

Câu 1.Trong hệ thống máy tính, thành phần phần cứng nào cung cấp tín hiệu xung nhịp định kỳ cho Hệ điều hành?
A. CPU.
B. RAM.
C. Ổ cứng.
D. Bộ đếm thời gian có thể lập trình (Programmable Interval Timer – PIT) hoặc các timer khác.

Câu 2.Mục đích chính của các bộ hẹn giờ (Timers) trong phần cứng hệ thống là gì?
A. Chỉ để đo thời gian chạy của ứng dụng.
B. Chỉ để đồng bộ hóa I/O.
C. Chỉ để tạo ra âm thanh.
D. Tạo ra các ngắt định kỳ (Timer Interrupts) cho Hệ điều hành.

Câu 3.Tần suất ngắt của bộ hẹn giờ hệ thống (System Timer Interrupt Frequency) được gọi là gì?
A. CPU clock speed.
B. Memory access time.
C. Disk seek time.
D. Timer tick rate (hoặc Clock tick rate).

Câu 4.Mỗi khi nhận được một ngắt từ bộ hẹn giờ hệ thống (Timer Interrupt), Hệ điều hành thường làm gì?
A. Chấm dứt tiến trình hiện tại.
B. Bắt đầu lại toàn bộ hệ thống.
C. Chạy một ứng dụng mới.
D. Cập nhật thời gian hệ thống, giảm bộ đếm thời gian sử dụng CPU của tiến trình hiện tại, và có thể kích hoạt bộ lập lịch để chọn tiến trình khác.

Câu 5.Thời gian hệ thống (System Time hoặc Time of Day) được Hệ điều hành duy trì dựa trên thông tin từ đâu?
A. Chỉ từ BIOS.
B. Chỉ từ các ứng dụng người dùng.
C. Chỉ từ mạng Internet.
D. Dựa trên số lần xảy ra ngắt hẹn giờ kể từ một điểm tham chiếu (ví dụ: thời điểm boot hệ thống) và thời gian ban đầu đọc từ RTC (Real-time Clock).

Câu 6.Đồng hồ thời gian thực (Real-time Clock – RTC) là thành phần gì?
A. Một bộ hẹn giờ tạo ngắt định kỳ.
B. Một phần mềm trong kernel.
C. Đồng hồ của CPU.
D. Một chip đồng hồ chạy bằng pin trên bo mạch chủ, duy trì thời gian và ngày tháng ngay cả khi hệ thống tắt nguồn.

Câu 7.Hệ điều hành thường đọc giá trị từ RTC khi nào?
A. Mỗi khi có ngắt hẹn giờ.
B. Mỗi khi có yêu cầu của ứng dụng.
C. Mỗi khi truy cập đĩa.
D. Khi hệ thống khởi động (boot) để thiết lập thời gian hệ thống ban đầu.

Câu 8.Bộ hẹn giờ hệ thống (System Timer) được sử dụng cho các chức năng nào của Hệ điều hành?
A. Chỉ để hiển thị thời gian trên màn hình.
B. Chỉ để lập lịch I/O.
C. Chỉ để quản lý bộ nhớ.
D. Lập lịch CPU (ví dụ: Time Slicing trong Round Robin), duy trì thời gian hệ thống, thực hiện các tác vụ định kỳ, quản lý các bộ hẹn giờ phần mềm (software timers) cho tiến trình.

Câu 9.Trong thuật toán lập lịch Round Robin, “lát cắt thời gian” (time quantum) thường được đo bằng đơn vị nào liên quan đến đồng hồ hệ thống?
A. Giây.
B. Mili giây.
C. Micro giây.
D. Số lượng Timer ticks (ngắt hẹn giờ).

Câu 10.Lời gọi hệ thống `sleep(n)` (hoặc tương tự) khiến tiến trình tạm dừng hoạt động trong khoảng thời gian `n`. Chức năng này được hiện thực dựa trên cơ chế nào của đồng hồ hệ thống?
A. Chuyển tiến trình sang trạng thái Ready.
B. Lập lịch lại tiến trình ngay lập tức.
C. Sử dụng busy-waiting.
D. Đặt tiến trình vào hàng đợi Waiting và sử dụng Timer để đánh thức nó sau khi khoảng thời gian `n` trôi qua (thường là số lượng Timer ticks tương ứng).

Câu 11.Alarm clock (Đồng hồ báo thức) trong bối cảnh hệ điều hành là gì?
A. Một ứng dụng GUI hiển thị báo thức.
B. Một loại thiết bị phần cứng.
C. Một biến trong kernel lưu trữ thời gian hiện tại.
D. Một cơ chế (ví dụ: lời gọi hệ thống `alarm()`) cho phép tiến trình nhận được một tín hiệu (ví dụ: SIGALRM) sau một khoảng thời gian nhất định.

Câu 12.Profile Timer được sử dụng để làm gì?
A. Đo thời gian thực thi của toàn bộ hệ điều hành.
B. Đo thời gian I/O.
C. Đo thời gian chuyển ngữ cảnh.
D. Đo thời gian CPU mà một tiến trình (hoặc các phần của tiến trình) đã sử dụng, hữu ích cho việc phân tích hiệu suất (profiling).

Câu 13.Đồng hồ tường (Wall-clock time) là gì?
A. Chỉ thời gian CPU sử dụng.
B. Chỉ thời gian I/O.
C. Thời gian được đo bằng số ngắt hẹn giờ.
D. Thời gian thực tế trôi qua, bao gồm cả thời gian CPU sử dụng, thời gian chờ I/O, thời gian chờ lập lịch, v.v. (Thời gian mà chúng ta nhìn thấy trên đồng hồ bình thường).

Câu 14.Đồng hồ CPU (CPU time) là gì?
A. Tổng thời gian từ khi tiến trình bắt đầu đến khi kết thúc.
B. Chỉ thời gian chờ I/O.
C. Thời gian mà CPU thực sự dành để thực thi mã lệnh của một tiến trình.
D. Thời gian hệ thống hiện tại.

Câu 15.Clock Skew (Lệch đồng hồ) là vấn đề gì?
A. Đồng hồ dừng hoạt động.
B. Đồng hồ chạy quá nhanh.
C. Đồng hồ chạy quá chậm.
D. Sự khác biệt nhỏ về thời gian giữa các đồng hồ khác nhau trong hệ thống hoặc giữa hệ thống và đồng hồ tham chiếu bên ngoài.

Câu 16.Network Time Protocol (NTP) là giao thức được sử dụng để làm gì?
A. Đồng bộ hóa dữ liệu giữa các máy tính.
B. Truyền tệp qua mạng.
C. Gửi email.
D. Đồng bộ hóa đồng hồ hệ thống của các máy tính trên mạng với các máy chủ thời gian chuẩn.

Câu 17.Trong các hệ thống cần đồng bộ hóa rất chính xác (ví dụ: hệ thống phân tán), vấn đề Clock Synchronization (Đồng bộ hóa đồng hồ) trở nên cực kỳ quan trọng. Tại sao?
A. Để làm cho hệ thống chạy nhanh hơn.
B. Để giảm sử dụng bộ nhớ.
C. Chỉ để hiển thị thời gian đúng.
D. Để đảm bảo thứ tự của các sự kiện giữa các máy tính khác nhau có thể được xác định một cách chính xác.

Câu 18.Mô hình đồng hồ nào chỉ đảm bảo thời gian luôn tiến về phía trước và không bị ảnh hưởng bởi việc điều chỉnh thời gian hệ thống (ví dụ: NTP update)?
A. Wall-clock time.
B. CPU time.
C. Monotonic clock (Đồng hồ đơn điệu).
D. Real-time clock.

Câu 19.Đâu là ứng dụng của Monotonic clock?
A. Hiển thị thời gian hiện tại cho người dùng.
B. Đặt thời gian cho các sự kiện trong tương lai theo thời gian thực tế.
C. Đo khoảng thời gian giữa hai sự kiện (interval timing) một cách đáng tin cậy, ngay cả khi thời gian hệ thống (wall-clock time) bị thay đổi.
D. Lưu trữ ngày tháng năm sinh của người dùng.

Câu 20.Jiffies là biến gì trong hệ thống Unix/Linux?
A. Số lượng tiến trình đang chạy.
B. Dung lượng bộ nhớ trống.
C. Số lượng thao tác I/O đã thực hiện.
D. Bộ đếm số lượng ngắt hẹn giờ (timer ticks) đã xảy ra kể từ khi hệ thống khởi động.

Câu 21.Độ phân giải (Resolution) của bộ hẹn giờ hệ thống đề cập đến điều gì?
A. Kích thước vật lý của chip timer.
B. Số lượng chức năng mà timer hỗ trợ.
C. Tốc độ mà timer chạy.
D. Khoảng thời gian nhỏ nhất mà bộ hẹn giờ có thể đo hoặc tạo ra sự kiện ngắt (nghịch đảo của tần suất ngắt).

Câu 22.Nếu tần suất ngắt hẹn giờ hệ thống là 100Hz, độ phân giải của timer là bao nhiêu?
A. 100 giây.
B. 100 mili giây.
C. \( \dfrac{1}{100} \) giây = 10 mili giây.
D. \( 100 \times 100 \) mili giây.

Câu 23.Việc điều chỉnh thời gian hệ thống (System time) bởi các ứng dụng người dùng (ví dụ: thay đổi múi giờ) có thể ảnh hưởng đến gì?
A. Hoạt động của Monotonic clock.
B. Thời gian sử dụng CPU của tiến trình.
C. Số lượng ngắt hẹn giờ.
D. Giá trị của Wall-clock time.

Câu 24.Kernel của Hệ điều hành duy trì thời gian hệ thống bằng cách nào?
A. Chỉ đọc từ RTC mỗi giây.
B. Chỉ sử dụng bộ đếm trong CPU.
C. Duy trì một biến đếm (ví dụ: Jiffies) tăng lên mỗi khi có ngắt hẹn giờ và sử dụng giá trị này cùng với tần suất ngắt để tính toán thời gian trôi qua.
D. Nhận thông tin thời gian liên tục từ tất cả các thiết bị I/O.

Câu 25.Trong lập trình đồng hành, việc sử dụng các bộ hẹn giờ phần mềm (Software Timers) để đặt thời gian chờ (timeout) là cần thiết cho các thao tác nào?
A. Chỉ các phép tính toán.
B. Chỉ các thao tác trên bộ nhớ.
C. Các thao tác có thể bị chặn vô thời hạn (ví dụ: chờ tài nguyên, chờ tin nhắn, chờ I/O).
D. Chỉ các thao tác ghi dữ liệu.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: