Trắc nghiệm Hệ điều hành Bài 48: Ma trận quyền truy xuất ( Access matrix)

Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Hệ điều hành Bài 48: Ma trận quyền truy xuất ( Access matrix) là một trong những đề thi thuộc Chương 6: Bảo vệ và An toàn Hệ thống trong học phần Hệ điều hành chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Đây là phần mở đầu quan trọng giúp sinh viên hình thành cái nhìn tổng quan về vai trò, chức năng và tầm quan trọng của hệ điều hành trong một hệ thống máy tính hiện đại.

Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung cốt lõi như: định nghĩa hệ điều hành, chức năng chính của hệ điều hành (quản lý tiến trình, bộ nhớ, thiết bị và hệ thống tệp), phân loại hệ điều hành, cũng như mối quan hệ giữa phần cứng, phần mềm và người dùng thông qua hệ điều hành. Việc hiểu rõ các kiến thức nền tảng này sẽ tạo tiền đề vững chắc cho sinh viên khi tiếp cận các khái niệm chuyên sâu hơn như quản lý tiến trình, xử lý đồng thời, và bảo mật hệ thống.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Hệ điều hành Bài 48: Ma trận quyền truy xuất ( Access matrix)

Câu 1.Ma trận quyền truy xuất (Access Matrix) là gì?
A. Bảng ánh xạ địa chỉ bộ nhớ.
B. Cấu trúc quản lý tiến trình.
C. Bảng các thiết bị I/O.
D. Một mô hình lý thuyết biểu diễn các miền bảo vệ (domains), các đối tượng (objects) và các quyền truy cập (access rights) của các miền đối với các đối tượng.

Câu 2.Trong mô hình Ma trận quyền truy xuất, các hàng của ma trận biểu thị điều gì?
A. Các đối tượng (Objects).
B. Các quyền truy cập (Access Rights).
C. Các tiến trình (Processes).
D. Các miền bảo vệ (Domains).

Câu 3.Trong mô hình Ma trận quyền truy xuất, các cột của ma trận biểu thị điều gì?
A. Các miền bảo vệ (Domains).
B. Các quyền truy cập (Access Rights).
C. Các tiến trình (Processes).
D. Các đối tượng (Objects).

Câu 4.Mỗi mục nhập \(A[i, j]\) trong Ma trận quyền truy xuất chứa thông tin gì?
A. Tên của đối tượng j.
B. Tên của miền i.
C. Tập hợp các quyền mà chủ thể hoạt động trong miền \(D_i\) có đối với đối tượng \(O_j\).
D. Số lượng lần miền \(D_i\) đã truy cập đối tượng \(O_j\).

Câu 5.Đâu là một ví dụ về “Đối tượng” (Object) trong ngữ cảnh của Ma trận quyền truy xuất?
A. Một người dùng.
B. Một tiến trình.
C. Một miền bảo vệ.
D. Một tập tin, một thiết bị I/O, một vùng bộ nhớ.

Câu 6.Đâu là một ví dụ về “Miền bảo vệ” (Domain) trong ngữ cảnh của Ma trận quyền truy xuất?
A. Một tập tin cụ thể.
B. Một thiết bị ngoại vi.
C. Một tập hợp các quyền truy cập mà một tiến trình có thể có tại một thời điểm (thường gắn với người dùng hoặc chế độ hoạt động).
D. Một loại quyền truy cập (ví dụ: đọc).

Câu 7.Đâu là một ví dụ về “Quyền truy cập” (Access Right)?
A. Tên tập tin.
B. Kích thước bộ nhớ.
C. Số lượng CPU.
D. Read, Write, Execute, Own, Copy.

Câu 8.Quyền “Own” (Sở hữu) một đối tượng trong Ma trận quyền truy xuất cho phép miền/chủ thể làm gì?
A. Chỉ đọc đối tượng.
B. Chỉ sửa đổi đối tượng.
C. Chỉ xóa đối tượng.
D. Quản lý quyền truy cập của các miền khác đối với đối tượng đó (ví dụ: thêm/xóa quyền trong cột tương ứng của đối tượng).

Câu 9.Quyền “Copy” trên một mục nhập \(A[i, j]\) (ví dụ: quyền đọc của miền \(D_i\) trên tệp \(F_k\)) cho phép miền \(D_i\) làm gì?
A. Sao chép nội dung của tệp \(F_k\).
B. Sao chép quyền “đọc” (read) từ mục nhập \(A[i, k]\) sang một mục nhập khác trong ma trận (ví dụ: sang \(A[p, k]\)).
C. Sao chép toàn bộ đối tượng \(F_k\).
D. Sao chép toàn bộ miền \(D_i\).

Câu 10.Sự chuyển đổi giữa các miền bảo vệ (Domain Switching) được biểu diễn trong Ma trận quyền truy xuất bằng cách nào?
A. Bằng các hàng.
B. Bằng các cột.
C. Bằng các quyền truy cập đối với các đối tượng thông thường.
D. Bằng các quyền truy cập (ví dụ: “switch”) đối với các đối tượng là các miền khác.

Câu 11.Nếu miền \(D_i\) có quyền “switch” đối với miền \(D_j\) (\(D_j\) là một đối tượng), điều đó có nghĩa là gì?
A. Miền \(D_i\) có thể đọc các quyền của miền \(D_j\).
B. Miền \(D_i\) có thể xóa miền \(D_j\).
C. Miền \(D_i\) có thể thay đổi các quyền của miền \(D_j\).
D. Một chủ thể đang hoạt động trong miền \(D_i\) có thể chuyển sang hoạt động trong miền \(D_j\).

Câu 12.Hiện thực Ma trận quyền truy xuất bằng cách lưu trữ các cột (Access Control Lists – ACLs) có nghĩa là gì?
A. Mỗi chủ thể có một danh sách các quyền.
B. Mỗi đối tượng có một danh sách các cặp \((Miền, Tập hợp quyền)\) biểu thị các miền nào có quyền gì trên đối tượng đó.
C. Ma trận được lưu trữ dưới dạng bảng băm.
D. Chỉ lưu trữ các quyền “Own”.

Câu 13.Hiện thực Ma trận quyền truy xuất bằng cách lưu trữ các hàng (Capability Lists – Danh sách khả năng) có nghĩa là gì?
A. Mỗi đối tượng có một danh sách các quyền.
B. Mỗi miền/chủ thể có một danh sách các cặp \((Đối tượng, Tập hợp quyền)\) biểu thị chủ thể đó có quyền gì trên các đối tượng nào.
C. Ma trận được lưu trữ dưới dạng danh sách liên kết.
D. Chỉ lưu trữ các quyền “Switch”.

Câu 14.Đâu là ưu điểm của việc hiện thực Ma trận truy cập bằng ACLs?
A. Dễ dàng liệt kê tất cả các đối tượng mà một chủ thể có quyền truy cập.
B. Dễ dàng kiểm tra xem một chủ thể cụ thể có quyền gì trên một đối tượng cụ thể (bằng cách tìm đối tượng và quét ACL của nó). Dễ dàng thu hồi quyền cho một đối tượng.
C. Dễ dàng chuyển giao quyền giữa các chủ thể.
D. Kích thước luôn nhỏ gọn.

Câu 15.Đâu là nhược điểm của việc hiện thực Ma trận truy cập bằng ACLs, đặc biệt đối với các tài nguyên được chia sẻ rộng rãi?
A. Khó kiểm tra quyền cho một đối tượng.
B. Khó quản lý quyền cho một chủ thể trên nhiều đối tượng.
C. Khó thu hồi quyền.
D. ACL có thể rất lớn. Khó quản lý quyền cho một chủ thể (cần sửa ACL của nhiều đối tượng). Khó thu hồi quyền (nếu quyền đã được sao chép).

Câu 16.Đâu là ưu điểm của việc hiện thực Ma trận truy cập bằng Capability Lists?
A. Dễ dàng liệt kê tất cả các quyền mà một chủ thể có. Dễ dàng kiểm tra xem chủ thể có quyền gì trên một đối tượng cụ thể (bằng cách quét Capability List của chủ thể). Dễ dàng chuyển giao quyền.
B. Dễ dàng quản lý quyền cho một đối tượng.
C. Dễ dàng thu hồi quyền.
D. Kích thước luôn nhỏ gọn.

Câu 17.Đâu là nhược điểm của việc hiện thực Ma trận truy cập bằng Capability Lists?
A. Khó kiểm tra quyền cho một chủ thể.
B. Khó quản lý quyền cho một chủ thể trên nhiều đối tượng.
C. Khó thu hồi quyền (vì Capability có thể được sao chép). Cần cơ chế bảo vệ Capability khỏi bị giả mạo.
D. Khó chuyển giao quyền.

Câu 18.Ma trận quyền truy xuất thường rất thưa thớt (sparse). Điều này có nghĩa là gì?
A. Ma trận chứa rất nhiều lỗi.
B. Ma trận thay đổi rất thường xuyên.
C. Hầu hết các ô trong ma trận đều trống (biểu thị không có quyền truy cập).
D. Ma trận chỉ có hai cột.

Câu 19.Việc ma trận thưa thớt gợi ý rằng cách hiện thực nào là hiệu quả hơn về mặt lưu trữ so với lưu trữ toàn bộ ma trận?
A. Chỉ lưu trữ các quyền đọc.
B. Chỉ lưu trữ các hàng đầu tiên.
C. Lưu trữ theo kiểu bảng (table).
D. Sử dụng các danh sách (ACLs hoặc Capability Lists) chỉ lưu trữ các mục nhập có quyền (non-empty entries).

Câu 20.Trong ngữ cảnh Hệ điều hành, chế độ hoạt động (User/Kernel Mode) có thể được coi là một hình thức đơn giản của gì?
A. Quản lý bộ nhớ.
B. Lập lịch CPU.
C. Giao tiếp liên tiến trình.
D. Miền bảo vệ (ví dụ: User Domain với ít quyền, Kernel Domain với nhiều quyền).

Câu 21.Việc một tiến trình chuyển từ User Mode sang Kernel Mode khi gọi System Call là một ví dụ về quá trình gì?
A. Context Switching.
B. Privilege Escalation (nếu không được kiểm soát).
C. Resource Allocation.
D. Domain Switching.

Câu 22.Mô hình Ma trận quyền truy xuất cung cấp một framework trừu tượng để phân tích và thiết kế các cơ chế bảo vệ. Tuy nhiên, việc hiện thực nó trong hệ thống thực tế có những thách thức nào?
A. Chỉ vấn đề về tốc độ.
B. Chỉ vấn đề về bảo mật dữ liệu.
C. Chỉ vấn đề về giao diện người dùng.
D. Kích thước ma trận có thể rất lớn, hiệu quả lưu trữ, hiệu quả kiểm tra truy cập, và quản lý việc chuyển đổi miền và thu hồi quyền.

Câu 23.Trong mô hình Ma trận truy cập mở rộng, quyền “Create” trên một miền \(D_i\) có ý nghĩa gì?
A. Tạo một đối tượng mới.
B. Tạo một quyền truy cập mới.
C. Tạo một chủ thể mới.
D. Tạo một miền bảo vệ mới và định nghĩa các quyền ban đầu của nó.

Câu 24.Trong mô hình Ma trận truy cập mở rộng, quyền “Delete” trên một mục nhập \(A[i, j]\) (ví dụ: quyền đọc của miền \(D_i\) trên tệp \(F_k\)) cho phép miền \(D_i\) làm gì?
A. Xóa toàn bộ đối tượng \(F_k\).
B. Xóa toàn bộ miền \(D_i\).
C. Xóa quyền “đọc” (read) khỏi mục nhập \(A[i, k]\).
D. Xóa toàn bộ cột của đối tượng \(F_k\).

Câu 25.Mục đích của việc nghiên cứu mô hình Ma trận quyền truy xuất là gì?
A. Chỉ để làm cho hệ điều hành phức tạp hơn.
B. Chỉ để cung cấp một cách lập trình mới.
C. Chỉ để so sánh các loại CPU.
D. Cung cấp một mô hình thống nhất và trừu tượng để hiểu và so sánh các cơ chế kiểm soát truy cập và bảo vệ trong các hệ điều hành.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: