Trắc nghiệm Hệ điều hành Bài 51: Hệ điều hành windowns NT là một trong những đề thi thuộc Chương 7: Các Hệ điều hành Cụ thể – Nghiên cứu Tình huống trong học phần Hệ điều hành chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Đây là phần mở đầu quan trọng giúp sinh viên hình thành cái nhìn tổng quan về vai trò, chức năng và tầm quan trọng của hệ điều hành trong một hệ thống máy tính hiện đại.
Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung cốt lõi như: định nghĩa hệ điều hành, chức năng chính của hệ điều hành (quản lý tiến trình, bộ nhớ, thiết bị và hệ thống tệp), phân loại hệ điều hành, cũng như mối quan hệ giữa phần cứng, phần mềm và người dùng thông qua hệ điều hành. Việc hiểu rõ các kiến thức nền tảng này sẽ tạo tiền đề vững chắc cho sinh viên khi tiếp cận các khái niệm chuyên sâu hơn như quản lý tiến trình, xử lý đồng thời, và bảo mật hệ thống.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Hệ điều hành Bài 51: Hệ điều hành windowns NT
Câu 1.Hệ điều hành Windows NT được thiết kế chủ yếu cho môi trường nào?
A. Máy tính cá nhân gia đình.
B. Điện thoại thông minh.
C. Hệ thống nhúng.
D. Máy chủ và môi trường doanh nghiệp yêu cầu cao về ổn định và bảo mật.
Câu 2.Kiến trúc kernel của Windows NT được mô tả là loại gì?
A. Monolithic.
B. Microkernel thuần túy.
C. Exokernel.
D. Hybrid Kernel.
Câu 3.Tính năng nào của Windows NT nổi bật hơn so với Windows 9x về khả năng chịu lỗi và bảo mật?
A. Plug and Play.
B. Hỗ trợ tên tập tin dài.
C. Giao diện người dùng.
D. Bảo mật dựa trên đối tượng (Object-based security) và NTFS.
Câu 4.Trong kiến trúc Windows NT, thành phần nào cung cấp giao diện trừu tượng cho phần cứng để kernel và executive có thể chạy trên các nền tảng khác nhau?
A. Executive.
B. I/O Manager.
C. Process Manager.
D. HAL (Hardware Abstraction Layer).
Câu 5.Windows NT hỗ trợ loại đa nhiệm nào cho các tiến trình người dùng 32-bit?
A. Cooperative Multitasking.
B. Single Tasking.
C. Batch Processing.
D. Preemptive Multitasking.
Câu 6.Hệ thống tập tin nào là tiêu chuẩn và được khuyến nghị sử dụng trên Windows NT?
A. FAT16.
B. FAT32.
C. exFAT.
D. NTFS.
Câu 7.NTFS hỗ trợ tính năng bảo mật nào cho phép kiểm soát chi tiết quyền truy cập tệp và thư mục?
A. Quyền rwx đơn giản.
B. Capability Lists.
C. Mandatory Access Control (MAC).
D. Access Control Lists (ACLs).
Câu 8.Để chạy các ứng dụng DOS và 16-bit Windows cũ trên Windows NT, hệ thống sử dụng môi trường ảo hóa nào?
A. DOSBox.
B. Wine.
C. Hyper-V.
D. NTVDM (NT Virtual DOS Machine).
Câu 9.Windows NT sử dụng cấu trúc dữ liệu phân cấp nào để lưu trữ cấu hình hệ thống, phần mềm và hồ sơ người dùng?
A. /etc directory.
B. i-node table.
C. File Allocation Table (FAT).
D. Registry.
Câu 10.Windows NT hỗ trợ đa xử lý (Multiprocessing) theo mô hình nào?
A. Asymmetric (AMP).
B. Chỉ hỗ trợ một CPU duy nhất.
C. Cluster computing.
D. Symmetric Multiprocessing (SMP).
Câu 11.Windows NT cung cấp mô hình bảo vệ bộ nhớ mạnh mẽ giữa các tiến trình bằng cách nào?
A. Chia sẻ không gian bộ nhớ chung.
B. Chỉ dựa vào trình biên dịch.
C. Chỉ dựa vào người dùng.
D. Cung cấp không gian địa chỉ logic riêng biệt và được bảo vệ cho mỗi tiến trình, sử dụng MMU.
Câu 12.Khi một tiến trình trong Windows NT gặp lỗi truy cập bộ nhớ (ví dụ: Null Pointer Exception), điều gì thường xảy ra?
A. Toàn bộ hệ thống bị treo.
B. Tất cả các tiến trình bị dừng.
C. Kernel bị lỗi.
D. Chỉ tiến trình gây lỗi bị chấm dứt (Application Error), hệ thống và các tiến trình khác tiếp tục chạy.
Câu 13.Các hệ thống con môi trường (Environment Subsystems) trong Windows NT có mục đích gì?
A. Chỉ cung cấp giao diện đồ họa.
B. Chỉ quản lý phần cứng.
C. Chỉ thực thi kernel.
D. Cung cấp môi trường tương thích để chạy các loại ứng dụng khác nhau (Win32, POSIX, OS/2).
Câu 14.Trong kiến trúc NT, các trình điều khiển thiết bị (Device Drivers) chạy ở chế độ nào?
A. User Mode.
B. Safe Mode.
C. Protected Mode.
D. Kernel Mode.
Câu 15.Windows 2000, Windows XP, Windows Server 2003 là những phiên bản kế thừa trực tiếp từ dòng nào của Microsoft?
A. MS-DOS.
B. Windows 3.x.
C. Windows 9x.
D. Windows NT.
Câu 16.Windows NT không phù hợp cho môi trường nào khi mới ra mắt do yêu cầu phần cứng và chi phí?
A. Máy chủ hiệu năng cao.
B. Máy trạm đồ họa.
C. Hệ thống nhúng phức tạp.
D. Máy tính cá nhân phổ thông và người dùng gia đình.
Câu 17.So với Windows 95, Windows NT có ưu điểm gì về tính ổn định?
A. Tương đương.
B. Kém hơn.
C. Chỉ ổn định hơn cho ứng dụng 16-bit.
D. Ổn định hơn đáng kể do kiến trúc nhân được thiết kế từ đầu, ít phụ thuộc vào mã 16-bit và bảo vệ bộ nhớ tốt hơn.
Câu 18.Windows NT hỗ trợ việc ghi nhật ký (Journaling) các thay đổi metadata của hệ thống tệp thông qua tính năng nào của NTFS?
A. Compression.
B. Encryption.
C. Quotas.
D. Logging.
Câu 19.Phiên bản Windows NT đầu tiên được phát hành là gì?
A. Windows NT 4.0.
B. Windows NT 5.0.
C. Windows NT Workstation.
D. Windows NT 3.1.
Câu 20.Windows NT được thiết kế để hỗ trợ đa ngôn ngữ (Multilingual) và quốc tế hóa (Internationalization) như thế nào?
A. Chỉ hỗ trợ tiếng Anh.
B. Yêu cầu cài đặt lại cho mỗi ngôn ngữ.
C. Sử dụng các phiên bản kernel khác nhau cho mỗi ngôn ngữ.
D. Được thiết kế với lõi độc lập ngôn ngữ và sử dụng các tệp tài nguyên riêng cho từng ngôn ngữ.
Câu 21.Đâu là một trong những nhược điểm của kiến trúc Hybrid Kernel của Windows NT (đặc biệt các phiên bản đầu) so với Microkernel thuần túy?
A. Kích thước kernel nhỏ hơn.
B. Chi phí chuyển đổi ngữ cảnh thấp hơn.
C. Tính mô-đun cao hơn.
D. Độ tin cậy tiềm ẩn kém hơn (lỗi trong các thành phần Executive chạy ở kernel mode có thể ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống) so với việc tách các dịch vụ ra user-mode processes.
Câu 22.Windows NT sử dụng cơ chế quản lý bộ nhớ nào?
A. Cấp phát liên tục.
B. Chỉ phân đoạn.
C. Chỉ phân trang.
D. Bộ nhớ ảo dựa trên phân trang (Demand Paging), với sự hỗ trợ của phân đoạn ở mức hệ thống.
Câu 23.Một yêu cầu I/O trong Windows NT được biểu diễn bằng cấu trúc dữ liệu nào khi đi qua I/O Manager và đến trình điều khiển thiết bị?
A. File Control Block (FCB).
B. Process Control Block (PCB).
C. System Call Number.
D. I/O Request Packet (IRP).
Câu 24.Mục đích của việc Windows NT hỗ trợ nhiều kiến trúc phần cứng khác nhau (x86, Alpha, MIPS, PowerPC) là gì?
A. Chỉ để làm cho hệ thống phức tạp hơn.
B. Chỉ để tăng tốc độ trên mọi nền tảng.
C. Chỉ để giảm chi phí phần cứng.
D. Tăng tính di động (portability) của hệ điều hành, cho phép nó chạy trên nhiều loại máy tính khác nhau.
Câu 25.Windows NT được coi là nền tảng cho sự phát triển của toàn bộ dòng sản phẩm Windows hiện đại (Windows 2000, XP, Vista, 7, 8, 10, 11, Server). Điều gì làm cho nhân NT trở nên thành công về lâu dài?
A. Tương thích hoàn toàn với DOS.
B. Yêu cầu phần cứng rất thấp.
C. Chỉ dành cho người dùng gia đình.
D. Kiến trúc mạnh mẽ, khả năng mở rộng, tập trung vào độ tin cậy, bảo mật và hiệu suất, phù hợp cho cả máy trạm và máy chủ.