Trắc nghiệm Hệ điều hành Bài 53: Tổ chức hệ thống là một trong những đề thi thuộc Chương 7: Các Hệ điều hành Cụ thể – Nghiên cứu Tình huống trong học phần Hệ điều hành chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Đây là phần mở đầu quan trọng giúp sinh viên hình thành cái nhìn tổng quan về vai trò, chức năng và tầm quan trọng của hệ điều hành trong một hệ thống máy tính hiện đại.
Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung cốt lõi như: định nghĩa hệ điều hành, chức năng chính của hệ điều hành (quản lý tiến trình, bộ nhớ, thiết bị và hệ thống tệp), phân loại hệ điều hành, cũng như mối quan hệ giữa phần cứng, phần mềm và người dùng thông qua hệ điều hành. Việc hiểu rõ các kiến thức nền tảng này sẽ tạo tiền đề vững chắc cho sinh viên khi tiếp cận các khái niệm chuyên sâu hơn như quản lý tiến trình, xử lý đồng thời, và bảo mật hệ thống.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Hệ điều hành Bài 53: Tổ chức hệ thống
Câu 1.Thành phần cốt lõi của Hệ điều hành, chịu trách nhiệm quản lý tài nguyên và thực thi các lệnh đặc quyền, là gì?
A. Shell.
B. File System.
C. User Interface.
D. Kernel (Hạt nhân).
Câu 2.Trong kiến trúc hệ thống, lớp phần mềm nào cung cấp giao diện cho người dùng hoặc các chương trình ứng dụng tương tác với kernel?
A. Kernel.
B. Device Drivers.
C. Hardware Abstraction Layer (HAL).
D. Shell (Giao diện người dùng, Command Interpreter).
Câu 3.Các chế độ hoạt động (Operating Modes) của CPU (ví dụ: User Mode, Kernel Mode) trong hệ thống có bảo vệ được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ xử lý.
B. Giảm sử dụng bộ nhớ.
C. Hỗ trợ đa xử lý.
D. Phân chia đặc quyền giữa mã hệ điều hành (kernel) và mã ứng dụng người dùng.
Câu 4.Trong kiến trúc hệ thống, các yêu cầu dịch vụ đặc quyền từ các ứng dụng người dùng được chuyển đến kernel thông qua cơ chế nào?
A. Function Calls trực tiếp.
B. Memory Access.
C. Hardware Interrupts.
D. System Calls (Lời gọi hệ thống).
Câu 5.Khi một tiến trình thực hiện một System Call, CPU sẽ chuyển từ chế độ nào sang chế độ nào?
A. Kernel Mode sang User Mode.
B. Blocking State sang Running State.
C. Single-User Mode sang Multi-User Mode.
D. User Mode sang Kernel Mode.
Câu 6.Sau khi kernel xử lý xong System Call, CPU sẽ chuyển trở lại chế độ nào?
A. Kernel Mode.
B. Supervisor Mode.
C. Safe Mode.
D. User Mode.
Câu 7.Đơn vị phần cứng nào đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ bộ nhớ và dịch địa chỉ logic sang vật lý?
A. CPU.
B. RAM.
C. Disk Controller.
D. MMU (Memory Management Unit).
Câu 8.Trong kiến trúc phân lớp của Hệ điều hành (Layered Architecture), mỗi lớp chỉ tương tác với lớp nào?
A. Bất kỳ lớp nào khác.
B. Chỉ lớp kernel.
C. Chỉ lớp người dùng.
D. Chỉ các lớp ngay bên dưới (để yêu cầu dịch vụ) và các lớp ngay bên trên (để cung cấp dịch vụ).
Câu 9.Ưu điểm của kiến trúc phân lớp là gì?
A. Hiệu năng rất cao.
B. Mã nguồn nhỏ gọn.
C. Khó khăn trong việc gỡ lỗi.
D. Dễ thiết kế, hiện thực và gỡ lỗi do sự phân tách rõ ràng các chức năng.
Câu 10.Kiến trúc Hệ điều hành nào tích hợp hầu hết các chức năng của OS vào một không gian địa chỉ duy nhất (kernel space)?
A. Microkernel.
B. Layered Architecture.
C. Client-Server Model.
D. Monolithic Kernel.
Câu 11.Ưu điểm của kiến trúc Monolithic Kernel là gì?
A. Tính mô-đun cao.
B. Độ tin cậy (lỗi một phần không sập kernel).
C. Dễ mở rộng.
D. Hiệu năng cao do giao tiếp giữa các thành phần kernel nhanh chóng.
Câu 12.Kiến trúc Hệ điều hành nào giữ cho kernel rất nhỏ, chỉ chứa các chức năng cốt lõi nhất, và triển khai các dịch vụ khác dưới dạng các tiến trình người dùng riêng biệt?
A. Monolithic Kernel.
B. Layered Architecture.
C. Hybrid Kernel.
D. Microkernel.
Câu 13.Trong kiến trúc Microkernel, các tiến trình dịch vụ (servers) giao tiếp với nhau và với microkernel bằng cơ chế nào?
A. Gọi hàm trực tiếp.
B. Truy cập bộ nhớ chia sẻ.
C. Sử dụng System Calls truyền thống.
D. Truyền thông điệp (Message Passing).
Câu 14.Ưu điểm của kiến trúc Microkernel là gì?
A. Hiệu năng giao tiếp giữa các dịch vụ cao.
B. Kích thước kernel lớn.
C. Đơn giản trong thiết kế ban đầu.
D. Tính mô-đun cao, dễ mở rộng, độ tin cậy tiềm năng cao hơn (lỗi một dịch vụ không sập kernel).
Câu 15.Kiến trúc nào kết hợp các ưu điểm của Monolithic Kernel (hiệu năng) và Microkernel (mô-đun)?
A. Layered Architecture.
B. Client-Server Model.
C. Exokernel.
D. Hybrid Kernel.
Câu 16.Windows NT (và các phiên bản kế thừa) và Linux thường được mô tả là sử dụng loại kiến trúc kernel nào?
A. Monolithic thuần túy.
B. Microkernel thuần túy.
C. Layered.
D. Hybrid.
Câu 17.Mô hình Client-Server trong cấu trúc Hệ điều hành là gì?
A. Chỉ áp dụng cho hệ thống mạng.
B. Kernel là Client, các ứng dụng là Server.
C. Các dịch vụ OS được tổ chức thành các tiến trình server độc lập mà các tiến trình client (ứng dụng hoặc server khác) gửi yêu cầu (tin nhắn) đến.
D. Mỗi tiến trình là một server.
Câu 18.Ưu điểm của mô hình Client-Server trong OS là gì?
A. Tốc độ giao tiếp giữa Client và Server rất nhanh.
B. Giảm số lượng tiến trình trong hệ thống.
C. Đơn giản trong việc quản lý tài nguyên.
D. Tăng tính mô-đun, dễ mở rộng (thêm server mới), có thể phân tán dịch vụ qua mạng.
Câu 19.Đâu là vai trò chính của bộ phận Quản lý tiến trình trong Hệ điều hành?
A. Cấp phát bộ nhớ.
B. Quản lý tệp trên đĩa.
C. Điều khiển thiết bị I/O.
D. Tạo, hủy, lập lịch và điều phối các tiến trình.
Câu 20.Đâu là vai trò chính của bộ phận Quản lý bộ nhớ trong Hệ điều hành?
A. Tạo tiến trình.
B. Lập lịch CPU.
C. Quản lý tệp.
D. Theo dõi việc sử dụng bộ nhớ, cấp phát và giải phóng bộ nhớ cho các tiến trình, quản lý bộ nhớ ảo.
Câu 21.Đâu là vai trò chính của bộ phận Quản lý tệp trong Hệ điều hành?
A. Cấp phát bộ nhớ.
B. Lập lịch tiến trình.
C. Điều khiển thiết bị I/O.
D. Tổ chức, lưu trữ, truy cập và quản lý dữ liệu trên đĩa dưới dạng tệp và thư mục.
Câu 22.Đâu là vai trò chính của bộ phận Quản lý I/O trong Hệ điều hành?
A. Quản lý hệ thống tệp.
B. Lập lịch CPU.
C. Cấp phát bộ nhớ.
D. Cung cấp giao diện chuẩn cho các ứng dụng tương tác với các thiết bị phần cứng, quản lý driver, buffering, spooling.
Câu 23.Lớp phần cứng của hệ thống máy tính bao gồm những thành phần nào?
A. Chỉ CPU và RAM.
B. Chỉ thiết bị I/O.
C. Chỉ đĩa cứng.
D. CPU, RAM, thiết bị I/O, bus hệ thống, v.v.
Câu 24.Mối quan hệ giữa Phần cứng, Hệ điều hành, Phần mềm ứng dụng và Người dùng được mô tả theo thứ tự tương tác nào?
A. Người dùng ↔ Phần cứng ↔ Phần mềm ứng dụng ↔ Hệ điều hành.
B. Phần mềm ứng dụng ↔ Người dùng ↔ Hệ điều hành ↔ Phần cứng.
C. Người dùng ↔ Phần mềm ứng dụng ↔ Hệ điều hành ↔ Phần cứng.
D. Phần cứng ↔ Người dùng ↔ Phần mềm ứng dụng ↔ Hệ điều hành.
Câu 25.Mục tiêu chung của việc tổ chức hệ thống (cấu trúc OS) là gì?
A. Chỉ làm cho OS lớn hơn.
B. Chỉ làm cho OS chạy nhanh hơn.
C. Chỉ làm cho OS dễ lập trình ứng dụng.
D. Quản lý sự phức tạp của hệ thống, cung cấp môi trường an toàn và hiệu quả cho các chương trình, và đáp ứng các yêu cầu về hiệu năng, bảo mật, độ tin cậy.