Trắc nghiệm Marketing kỹ thuật số bài 13: Hoạt động marketing qua các công cụ truyền thông xã hội phổ biến là một đề thi thực tiễn trong Môn Marketing kỹ thuật số, trong chương trình Đại học, chuyên ngành Thương mại điện tử. Bài học này giúp người học vận dụng hiệu quả các nền tảng truyền thông xã hội vào chiến dịch tiếp thị số nhằm tăng tương tác, nhận diện thương hiệu và chuyển đổi khách hàng.
Trong đề thi này, người học cần nắm rõ cách thức triển khai hoạt động marketing trên các kênh như Facebook, Instagram, TikTok, YouTube, LinkedIn… bao gồm: lên kế hoạch nội dung, tạo quảng cáo trả phí, quản lý cộng đồng, và đo lường hiệu quả chiến dịch qua các chỉ số như lượt tương tác, tiếp cận, chia sẻ và tỷ lệ chuyển đổi. Đề thi cũng yêu cầu hiểu rõ sự khác biệt trong hành vi người dùng trên từng nền tảng để đưa ra chiến lược phù hợp.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn cùng tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Marketing kỹ thuật số bài 13: Hoạt động marketing qua các công cụ truyền thông xã hội phổ biến
Câu 1: Nền tảng nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để xây dựng cộng đồng và tương tác sâu rộng với đối tượng khách hàng đa dạng?
A. Instagram
B. TikTok
C. Facebook
D. LinkedIn
Câu 2: Hoạt động Marketing nào trên Facebook thường được sử dụng để tăng nhận diện thương hiệu và tiếp cận một lượng lớn người dùng mới?
A. Quản lý nhóm kín
B. Trả lời bình luận khách hàng
C. Chạy chiến dịch quảng cáo Facebook Ads
D. Đăng bài viết chia sẻ quan điểm cá nhân
Câu 3: Instagram là nền tảng lý tưởng cho loại hình nội dung Marketing nào?
A. Bài viết chuyên sâu và báo cáo ngành
B. Hình ảnh và video chất lượng cao, mang tính thẩm mỹ
C. Các cuộc thảo luận và cập nhật tin tức theo thời gian thực
D. Các bảng sưu tập ý tưởng và hình ảnh
Câu 4: Để tận dụng tối đa Instagram cho Marketing, hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Đăng nhiều bài viết dạng chữ
B. Chia sẻ liên kết đến các trang web khác
C. Sử dụng Stories, Reels và tính năng mua sắm (Shopping)
D. Gửi tin nhắn hàng loạt cho người theo dõi
Câu 5: YouTube là nền tảng truyền thông xã hội hàng đầu cho hoạt động Marketing nào?
A. Chia sẻ hình ảnh nhanh chóng
B. Cập nhật tin tức thời gian thực
C. Tiếp thị video dài, hướng dẫn sử dụng sản phẩm và giải trí
D. Kết nối mạng lưới chuyên nghiệp
Câu 6: Để tối ưu hóa video trên YouTube cho Marketing, doanh nghiệp nên tập trung vào yếu tố nào?
A. Chiều dài video càng ngắn càng tốt
B. Nội dung chất lượng, SEO tiêu đề/mô tả và kêu gọi hành động rõ ràng
C. Chỉ đăng video mà không cần tương tác
D. Sao chép nội dung từ các kênh khác
Câu 7: TikTok nổi bật với loại hình Marketing nào do đặc điểm về nội dung và đối tượng người dùng?
A. Quảng cáo sản phẩm cao cấp
B. Xây dựng mối quan hệ B2B
C. Tạo ra nội dung video ngắn, bắt trend và có tính lan truyền cao
D. Phân phối tài liệu chuyên sâu
Câu 8: Hoạt động nào sau đây là chìa khóa để một chiến dịch Marketing trên TikTok thành công?
A. Đăng video dài hơn 5 phút
B. Sử dụng nhạc nền cổ điển
C. Tham gia các thử thách (challenges) và sáng tạo nội dung theo xu hướng
D. Chỉ đăng bài viết dạng chữ
Câu 9: LinkedIn là nền tảng truyền thông xã hội quan trọng nhất cho hoạt động Marketing nào?
A. Bán lẻ sản phẩm thời trang
B. Tiếp thị B2B (doanh nghiệp với doanh nghiệp), xây dựng thương hiệu cá nhân và tuyển dụng
C. Tiếp thị giải trí cho giới trẻ
D. Quảng cáo du lịch giá rẻ
Câu 10: Để đạt hiệu quả trên LinkedIn, doanh nghiệp nên ưu tiên loại nội dung và hoạt động nào?
A. Các bức ảnh selfie cá nhân
B. Video ca nhạc giải trí
C. Bài viết chuyên môn, webinar, xây dựng mạng lưới kết nối và chia sẻ giá trị ngành
D. Các câu đố vui và minigame
Câu 11: Twitter (X) là công cụ hiệu quả cho hoạt động Marketing nào?
A. Xây dựng website bán hàng trực tiếp
B. Lưu trữ hình ảnh và video chất lượng cao
C. Tương tác theo thời gian thực, cập nhật tin tức và quản lý khủng hoảng truyền thông
D. Viết blog dài và chi tiết
Câu 12: Để tối đa hóa hiệu quả trên Twitter (X), doanh nghiệp nên làm gì?
A. Chỉ đăng bài một lần mỗi ngày
B. Viết các tweet rất dài và chi tiết
C. Sử dụng hashtag phù hợp, tương tác nhanh chóng và theo dõi các chủ đề thịnh hành
D. Đăng nội dung chỉ mang tính giải trí
Câu 13: Pinterest là nền tảng độc đáo cho hoạt động Marketing nào?
A. Tiếp thị qua tin nhắn trực tiếp
B. Phân tích dữ liệu người dùng
C. Khám phá ý tưởng trực quan, quảng bá sản phẩm theo danh mục và tạo nguồn cảm hứng mua sắm
D. Tổ chức các sự kiện ảo
Câu 14: Hoạt động nào sau đây giúp doanh nghiệp tận dụng tốt nhất Pinterest cho Marketing?
A. Đăng các bài viết dạng chữ
B. Chia sẻ liên kết đến các bài báo tin tức
C. Tạo các bảng (boards) sáng tạo, sử dụng hình ảnh chất lượng cao và mô tả sản phẩm chi tiết
D. Gửi yêu cầu kết nối với người dùng khác
Câu 15: “Social Listening” (Lắng nghe xã hội) là một hoạt động Marketing quan trọng trên truyền thông xã hội vì nó giúp doanh nghiệp:
A. Tăng số lượng người theo dõi
B. Giảm chi phí quảng cáo
C. Hiểu rõ cảm nhận của khách hàng về thương hiệu, phát hiện xu hướng và quản lý danh tiếng
D. Đẩy mạnh quảng cáo trả phí
Câu 16: “Community Management” (Quản lý cộng đồng) trên các nền tảng truyền thông xã hội bao gồm hoạt động nào?
A. Chỉ đăng bài tự động
B. Bỏ qua bình luận của khách hàng
C. Trả lời bình luận, tin nhắn, giải quyết khiếu nại và khuyến khích tương tác tích cực
D. Chỉ theo dõi số liệu thống kê
Câu 17: Mục tiêu của việc tạo “User-Generated Content (UGC)” (Nội dung do người dùng tạo) trong Marketing truyền thông xã hội là gì?
A. Tránh phải tạo nội dung mới
B. Kiểm soát chặt chẽ thông điệp thương hiệu
C. Tăng tính chân thực, thúc đẩy sự tham gia và lan truyền nội dung một cách tự nhiên
D. Giảm tương tác trực tiếp với khách hàng
Câu 18: Khi doanh nghiệp thực hiện “Influencer Marketing” trên mạng xã hội, yếu tố quan trọng nhất cần xem xét là gì?
A. Số lượng người theo dõi của Influencer
B. Giá mà Influencer yêu cầu
C. Mức độ phù hợp của Influencer với thương hiệu và đối tượng mục tiêu
D. Tốc độ đăng bài của Influencer
Câu 19: Loại hình quảng cáo nào trên truyền thông xã hội cho phép doanh nghiệp nhắm mục tiêu chính xác đến các phân khúc khách hàng cụ thể dựa trên sở thích, hành vi và nhân khẩu học?
A. Quảng cáo tìm kiếm (SEM)
B. Quảng cáo trên báo chí
C. Quảng cáo trả phí trên mạng xã hội (Social Media Ads)
D. Quảng cáo trên truyền hình
Câu 20: Hoạt động “Live Streaming” (Phát trực tiếp) trên các nền tảng truyền thông xã hội mang lại lợi ích gì cho Marketing?
A. Giảm sự tương tác với khách hàng
B. Tạo sự chân thực, tương tác trực tiếp với khán giả và thúc đẩy sự kiện hoặc bán hàng trong thời gian thực
C. Tiết kiệm chi phí sản xuất video chất lượng cao
D. Chỉ để giải trí cá nhân
Câu 21: Để tối ưu hóa hiệu quả của chiến dịch Marketing trên truyền thông xã hội, hoạt động nào sau đây là thiết yếu?
A. Chỉ đăng bài ngẫu hứng
B. Luôn giữ nguyên chiến lược ban đầu
C. Phân tích dữ liệu (metrics), A/B testing và điều chỉnh chiến lược liên tục
D. Tập trung vào một nền tảng duy nhất
Câu 22: Hoạt động nào sau đây giúp doanh nghiệp cá nhân hóa trải nghiệm người dùng trên các nền tảng truyền thông xã hội?
A. Đăng bài giống hệt nhau trên tất cả các nền tảng
B. Không quan tâm đến lịch sử tương tác của khách hàng
C. Sử dụng dữ liệu khách hàng để hiển thị nội dung và quảng cáo phù hợp với sở thích của họ
D. Chỉ tập trung vào nội dung tổng quát
Câu 23: Mục đích của việc sử dụng các công cụ quản lý truyền thông xã hội (ví dụ: Hootsuite, Buffer) là gì?
A. Để tự động trả lời tất cả các bình luận
B. Để làm cho công việc phức tạp hơn
C. Để lên lịch đăng bài, theo dõi hiệu suất và quản lý nhiều tài khoản hiệu quả hơn
D. Để mua thêm người theo dõi
Câu 24: Khi xảy ra khủng hoảng truyền thông trên mạng xã hội, hoạt động Marketing nào là quan trọng nhất?
A. Xóa hết các bài đăng liên quan
B. Im lặng và không phản hồi
C. Phản hồi nhanh chóng, minh bạch và chuyên nghiệp để xoa dịu tình hình
D. Đổ lỗi cho khách hàng
Câu 25: Hoạt động “Social Selling” (Bán hàng xã hội) trên truyền thông xã hội nhấn mạnh điều gì?
A. Đăng giá sản phẩm liên tục
B. Gửi tin nhắn spam cho mọi người
C. Xây dựng mối quan hệ, cung cấp giá trị và trở thành chuyên gia đáng tin cậy để thúc đẩy bán hàng
D. Ép buộc khách hàng mua sản phẩm
Câu 26: Để duy trì sự hiện diện nhất quán của thương hiệu trên nhiều nền tảng truyền thông xã hội, hoạt động nào là cần thiết?
A. Thay đổi logo và slogan trên mỗi nền tảng
B. Sử dụng các phong cách nội dung khác nhau hoàn toàn
C. Đảm bảo thông điệp, hình ảnh và giọng văn thương hiệu đồng bộ trên mọi kênh
D. Chỉ tập trung vào nền tảng phổ biến nhất
Câu 27: Hoạt động nào sau đây giúp doanh nghiệp đo lường mức độ tương tác của người dùng với nội dung trên mạng xã hội?
A. Số lượt xem video
B. Số lượng người theo dõi mới
C. Tỷ lệ tương tác (Engagement Rate) thông qua lượt thích, bình luận, chia sẻ
D. Số lần hiển thị của bài đăng
Câu 28: Để thu hút sự chú ý trong môi trường cạnh tranh trên truyền thông xã hội, hoạt động nào về nội dung là rất quan trọng?
A. Đăng lại nội dung của đối thủ
B. Đăng nội dung càng dài càng tốt
C. Sáng tạo nội dung độc đáo, giá trị và phù hợp với đặc điểm của từng nền tảng
D. Sử dụng nhiều emoji trong mọi bài đăng
Câu 29: Hoạt động nào sau đây giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về đối tượng khách hàng mục tiêu trên truyền thông xã hội?
A. Chỉ đăng bài tự động
B. Bỏ qua các phân tích về nhân khẩu học
C. Sử dụng công cụ phân tích của nền tảng để nghiên cứu độ tuổi, giới tính, sở thích và hành vi của người theo dõi
D. Chỉ dựa vào cảm tính cá nhân
Câu 30: Tổng thể, hoạt động Marketing qua các công cụ truyền thông xã hội đòi hỏi doanh nghiệp phải:
A. Chỉ tập trung vào việc bán hàng ngay lập tức
B. Không cần lên kế hoạch hay chiến lược
C. Lên kế hoạch chiến lược, sáng tạo nội dung, tương tác chủ động, phân tích dữ liệu và thích ứng liên tục với sự thay đổi của nền tảng
D. Giao phó hoàn toàn cho một cá nhân không chuyên trách