Trắc nghiệm Marketing kỹ thuật số bài 15: Email Marketing, Mobile Marketing là một đề thi thực hành quan trọng trong Môn Marketing kỹ thuật số, trong chương trình Đại học, chuyên ngành Thương mại điện tử. Bài học này giúp người học nắm vững hai kênh tiếp thị số hiệu quả là Email Marketing và Mobile Marketing, đóng vai trò quan trọng trong việc cá nhân hóa thông điệp và duy trì kết nối với khách hàng.
Trong đề thi này, người học cần hiểu rõ quy trình thực hiện chiến dịch Email Marketing từ xây dựng danh sách người nhận, thiết kế nội dung email hấp dẫn, phân loại nhóm khách hàng, đến theo dõi các chỉ số như open rate, click-through rate, và tỷ lệ chuyển đổi. Với Mobile Marketing, đề thi tập trung vào các hình thức như: SMS Marketing, ứng dụng di động (mobile apps), thông báo đẩy (push notifications) và quảng cáo hiển thị trên thiết bị di động.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn cùng tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Marketing kỹ thuật số bài 15: Email Marketing, Mobile Marketing
Câu 1: Email Marketing là gì?
A. Việc gửi tin nhắn SMS hàng loạt cho khách hàng
B. Việc đăng bài viết lên mạng xã hội
C. Việc sử dụng email để gửi thông điệp Marketing trực tiếp đến khách hàng và khách hàng tiềm năng
D. Việc quảng cáo trên các công cụ tìm kiếm
Câu 2: Mục tiêu chính của Email Marketing là gì?
A. Tạo ra càng nhiều email càng tốt
B. Chỉ để giới thiệu sản phẩm mới
C. Xây dựng mối quan hệ, tăng lòng trung thành, thúc đẩy bán hàng và cung cấp thông tin giá trị cho khách hàng
D. Giảm chi phí quảng cáo truyền thống
Câu 3: Ưu điểm của Email Marketing là gì?
A. Dễ dàng tiếp cận mọi đối tượng khách hàng mà không cần sự đồng ý
B. Chi phí rất cao cho mỗi email gửi đi
C. Khả năng cá nhân hóa cao, chi phí hiệu quả, đo lường rõ ràng và xây dựng mối quan hệ bền vững
D. Đảm bảo 100% người nhận sẽ mở và đọc email
Câu 4: Nhược điểm của Email Marketing là gì?
A. Khó đo lường hiệu quả chiến dịch
B. Không thể cá nhân hóa nội dung
C. Nguy cơ bị đánh dấu spam, tỷ lệ mở và nhấp chuột có thể thấp nếu nội dung không hấp dẫn
D. Chỉ phù hợp với các doanh nghiệp lớn
Câu 5: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để Email Marketing hiệu quả?
A. Danh sách email chất lượng
B. Tiêu đề email hấp dẫn
C. Nội dung email giá trị
D. Gửi email với tần suất cực cao mỗi ngày
Câu 6: Tại sao cần có danh sách email chất lượng (opt-in list)?
A. Để gửi email cho càng nhiều người càng tốt
B. Để đảm bảo người nhận đã đồng ý nhận email, tăng tỷ lệ mở và giảm nguy cơ bị đánh dấu spam
C. Để bán danh sách email cho bên thứ ba
D. Để có thể gửi email miễn phí
Câu 7: Tiêu đề email (Subject Line) có vai trò gì?
A. Cung cấp đầy đủ thông tin về sản phẩm
B. Quyết định phần lớn tỷ lệ mở email, cần hấp dẫn và gợi tò mò
C. Làm cho email trông đẹp mắt
D. Không có vai trò gì quan trọng
Câu 8: Nội dung email nên tập trung vào điều gì?
A. Chỉ bán hàng một cách trực tiếp
B. Các thông tin không liên quan đến khách hàng
C. Cung cấp giá trị (thông tin hữu ích, ưu đãi độc quyền), cá nhân hóa và kêu gọi hành động rõ ràng
D. Khoe khoang về thành tích của doanh nghiệp
Câu 9: “Call to Action (CTA)” trong Email Marketing là gì?
A. Lời chào đầu email
B. Chữ ký của người gửi
C. Một lời kêu gọi hành động rõ ràng, khuyến khích người nhận thực hiện hành động cụ thể (ví dụ: “Mua ngay”, “Tìm hiểu thêm”)
D. Một hình ảnh trang trí trong email
Câu 10: “Email Automation” (Tự động hóa Email) là gì?
A. Việc gửi email thủ công cho từng khách hàng
B. Việc sử dụng phần mềm để tự động gửi các chuỗi email dựa trên hành vi hoặc sự kiện cụ thể của khách hàng (ví dụ: email chào mừng, email nhắc nhở giỏ hàng bị bỏ quên)
C. Việc gửi email quảng cáo một cách ngẫu nhiên
D. Việc chỉ trả lời email của khách hàng
Câu 11: Ví dụ về chuỗi email tự động trong Email Marketing là gì?
A. Chỉ email quảng cáo chung chung
B. Email chúc mừng sinh nhật cho tất cả mọi người
C. Email chào mừng khi đăng ký, email nhắc nhở giỏ hàng bị bỏ quên, email chăm sóc khách hàng sau mua
D. Email thông báo về sự kiện sắp tới không liên quan
Câu 12: “A/B Testing” trong Email Marketing là gì?
A. Việc chỉ thử nghiệm tiêu đề email
B. Việc thử nghiệm hai phiên bản khác nhau của email (tiêu đề, nội dung, CTA) để xem phiên bản nào mang lại hiệu quả tốt hơn
C. Việc gửi email cho hai nhóm khách hàng khác nhau
D. Việc so sánh số lượng email gửi đi
Câu 13: Các chỉ số nào sau đây được sử dụng để đo lường hiệu quả Email Marketing?
A. Số lượng nhân viên
B. Giá sản phẩm
C. Tỷ lệ mở (Open Rate), Tỷ lệ nhấp (Click-Through Rate – CTR), Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate), Tỷ lệ hủy đăng ký (Unsubscribe Rate)
D. Số lượng lượt truy cập website
Câu 14: “Mobile Marketing” là gì?
A. Việc quảng cáo trên các thiết bị cố định như máy tính để bàn
B. Việc Marketing thông qua các cuộc gọi điện thoại truyền thống
C. Việc sử dụng các kênh và thiết bị di động (smartphone, tablet) để tiếp cận và tương tác với khách hàng
D. Việc bán hàng thông qua ứng dụng di động
Câu 15: Mục tiêu chính của Mobile Marketing là gì?
A. Chỉ để gửi tin nhắn SMS hàng loạt
B. Chỉ để quảng cáo ứng dụng di động
C. Tiếp cận khách hàng mọi lúc mọi nơi, cung cấp trải nghiệm cá nhân hóa và thúc đẩy hành vi mua sắm hoặc tương tác
D. Thay thế hoàn toàn các kênh Marketing khác
Câu 16: Ưu điểm của Mobile Marketing là gì?
A. Phạm vi tiếp cận bị giới hạn
B. Khó đo lường hiệu quả
C. Khả năng tiếp cận tức thì, cá nhân hóa cao, tỷ lệ mở tin nhắn cao, tương tác nhanh chóng
D. Chi phí luôn thấp hơn các hình thức Marketing khác
Câu 17: Nhược điểm của Mobile Marketing là gì?
A. Khó thu hút sự chú ý của khách hàng
B. Không thể cá nhân hóa tin nhắn
C. Kích thước màn hình hạn chế, nguy cơ làm phiền khách hàng, cần tối ưu hóa nội dung cho di động
D. Chỉ phù hợp với người trẻ
Câu 18: Kênh nào sau đây là một hình thức phổ biến của Mobile Marketing?
A. Quảng cáo trên báo giấy
B. Quảng cáo trên tivi
C. SMS Marketing
D. Quảng cáo trên đài phát thanh
Câu 19: SMS Marketing là gì?
A. Việc gửi tin nhắn văn bản (SMS) đến số điện thoại của khách hàng để quảng cáo, thông báo hoặc khuyến mãi
B. Việc gửi email cho khách hàng
C. Việc gọi điện thoại trực tiếp cho khách hàng
D. Việc đăng bài lên mạng xã hội
Câu 20: Ưu điểm của SMS Marketing là gì?
A. Chi phí rất cao
B. Nội dung dài và chi tiết
C. Tỷ lệ mở tin nhắn cao, khả năng tiếp cận tức thì, phù hợp với các thông điệp ngắn gọn và khẩn cấp
D. Chỉ phù hợp với quảng cáo hình ảnh
Câu 21: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để SMS Marketing hiệu quả?
A. Có sự đồng ý của khách hàng (opt-in)
B. Nội dung ngắn gọn, rõ ràng
C. Kêu gọi hành động (CTA) cụ thể
D. Gửi tin nhắn với tần suất liên tục không ngừng
Câu 22: “Mobile App Marketing” là gì?
A. Việc quảng cáo sản phẩm trên website
B. Việc quảng cáo ứng dụng trên tivi
C. Việc sử dụng các chiến lược Marketing để thu hút người dùng tải xuống, sử dụng và tương tác với ứng dụng di động
D. Việc bán hàng thông qua các thiết bị di động
Câu 23: “In-app Advertising” là gì?
A. Quảng cáo hiển thị bên trong các ứng dụng di động
B. Quảng cáo trên website
C. Quảng cáo trên công cụ tìm kiếm
D. Quảng cáo trên báo chí
Câu 24: “Mobile-First Design” trong thiết kế website có ý nghĩa gì đối với Mobile Marketing?
A. Thiết kế website chỉ cho máy tính để bàn
B. Bỏ qua việc thiết kế cho di động
C. Ưu tiên thiết kế website cho thiết bị di động trước, sau đó mới điều chỉnh cho các màn hình lớn hơn, đảm bảo trải nghiệm tốt nhất trên di động
D. Chỉ tạo ứng dụng di động mà không có website
Câu 25: QR Code có thể được sử dụng trong Mobile Marketing như thế nào?
A. Để lưu trữ dữ liệu cá nhân của khách hàng
B. Để liên kết nhanh chóng người dùng từ thế giới thực đến nội dung trực tuyến (website, video, ứng dụng)
C. Để hiển thị quảng cáo trên màn hình điện thoại
D. Để gửi tin nhắn SMS hàng loạt
Câu 26: “Location-Based Marketing” (Marketing dựa trên vị trí) trong Mobile Marketing là gì?
A. Quảng cáo cho tất cả mọi người trên thế giới
B. Quảng cáo chỉ dựa trên sở thích cá nhân
C. Gửi thông điệp Marketing hoặc ưu đãi cho khách hàng dựa trên vị trí địa lý hiện tại của họ
D. Quảng cáo chỉ cho khách hàng ở một quốc gia duy nhất
Câu 27: Tại sao Mobile Marketing ngày càng trở nên quan trọng?
A. Vì smartphone đang trở nên lỗi thời
B. Vì người dùng dành ít thời gian trên di động hơn
C. Vì số lượng người dùng di động và thời gian họ dành cho các thiết bị di động ngày càng tăng
D. Vì chi phí Mobile Marketing luôn thấp hơn các hình thức khác
Câu 28: Điều gì KHÔNG phải là một thách thức của Mobile Marketing?
A. Kích thước màn hình nhỏ
B. Nguy cơ làm phiền khách hàng
C. Cần tối ưu hóa nội dung cho di động
D. Không có đủ công cụ và nền tảng hỗ trợ
Câu 29: Để đạt hiệu quả cao trong Email Marketing và Mobile Marketing, doanh nghiệp cần làm gì?
A. Gửi càng nhiều tin nhắn càng tốt
B. Không quan tâm đến dữ liệu khách hàng
C. Cá nhân hóa nội dung, tối ưu hóa cho di động, đo lường hiệu quả và tuân thủ các quy định về quyền riêng tư
D. Chỉ tập trung vào một kênh duy nhất
Câu 30: Tổng thể, Email Marketing và Mobile Marketing là những công cụ:
A. Đang dần bị lỗi thời trong Marketing kỹ thuật số
B. Chỉ phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ
C. Mạnh mẽ và hiệu quả để xây dựng mối quan hệ cá nhân hóa, thúc đẩy bán hàng và tiếp cận khách hàng mọi lúc mọi nơi
D. Chỉ dùng để thông báo về các sự kiện nội bộ