Trắc nghiệm Marketing kỹ thuật số bài 16: Khái niệm, vai trò của quảng cáo trực tuyến

Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Marketing kỹ thuật số bài 16: Khái niệm, vai trò của quảng cáo trực tuyến là một đề thi nền tảng trong Môn Marketing kỹ thuật số, trong chương trình Đại học, chuyên ngành Thương mại điện tử. Bài học này giúp người học nắm rõ khái niệm quảng cáo trực tuyến (Online Advertising) và vai trò của nó trong việc tiếp cận khách hàng, thúc đẩy thương hiệu và gia tăng doanh số trong môi trường số.

Trong đề thi này, người học cần hiểu các hình thức quảng cáo phổ biến như: quảng cáo hiển thị (Display Ads), quảng cáo tìm kiếm (Search Ads), quảng cáo video, quảng cáo trên mạng xã hội, và quảng cáo qua email. Đề thi cũng yêu cầu phân tích vai trò của quảng cáo trực tuyến trong việc nhắm mục tiêu chính xác, đo lường hiệu quả theo thời gian thực và tối ưu ngân sách tiếp thị.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn cùng tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Marketing kỹ thuật số bài 16: Khái niệm, vai trò của quảng cáo trực tuyến

Câu 1: Quảng cáo trực tuyến (Online Advertising) là gì?
A. Chỉ là việc quảng cáo trên Google Ads
B. Việc phát tờ rơi tại các sự kiện
C. Việc sử dụng Internet và các nền tảng kỹ thuật số để truyền tải thông điệp quảng cáo đến đối tượng mục tiêu
D. Việc quảng cáo trên truyền hình và báo chí

Câu 2: Vai trò chính của quảng cáo trực tuyến là gì?
A. Chỉ để giải trí cho người dùng
B. Chỉ để tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội
C. Tăng nhận diện thương hiệu, thu hút khách hàng tiềm năng, thúc đẩy doanh số bán hàng và đo lường hiệu quả chiến dịch
D. Thay thế hoàn toàn Marketing truyền thống

Câu 3: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là ưu điểm của quảng cáo trực tuyến?
A. Khả năng nhắm mục tiêu chính xác
B. Khả năng đo lường hiệu quả chi tiết
C. Chi phí linh hoạt và có thể tối ưu hóa
D. Không thể bị người dùng chặn hoặc bỏ qua

Câu 4: Ưu điểm nổi bật nhất của quảng cáo trực tuyến so với quảng cáo truyền thống là gì?
A. Giá luôn rẻ hơn
B. Dễ dàng tạo nội dung
C. Khả năng nhắm mục tiêu (targeting) chính xác đến đối tượng cụ thể
D. Phạm vi tiếp cận bị giới hạn

Câu 5: Khái niệm “Impression” (Số lần hiển thị) trong quảng cáo trực tuyến đo lường điều gì?
A. Số lượt người dùng nhấp vào quảng cáo
B. Số lượng người dùng duy nhất đã nhìn thấy quảng cáo
C. Tổng số lần quảng cáo được hiển thị cho người dùng, bất kể họ có nhấp vào hay không
D. Tỷ lệ tương tác với quảng cáo

Câu 6: Khái niệm “Click-Through Rate (CTR)” (Tỷ lệ nhấp) trong quảng cáo trực tuyến đo lường điều gì?
A. Tổng số lượt hiển thị quảng cáo
B. Tỷ lệ phần trăm người dùng đã nhấp vào quảng cáo trên tổng số lượt hiển thị
C. Chi phí cho mỗi lượt nhấp
D. Số lượt chuyển đổi từ quảng cáo

Câu 7: Khái niệm “Conversion Rate” (Tỷ lệ chuyển đổi) trong quảng cáo trực tuyến đo lường điều gì?
A. Số lượt hiển thị quảng cáo
B. Tỷ lệ người dùng nhấp vào quảng cáo
C. Tỷ lệ phần trăm người dùng đã thực hiện một hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký) sau khi nhấp vào quảng cáo
D. Chi phí cho mỗi lượt chuyển đổi

Câu 8: Khái niệm “Cost Per Click (CPC)” (Chi phí mỗi lượt nhấp) trong quảng cáo trực tuyến đo lường điều gì?
A. Chi phí cho mỗi lượt hiển thị quảng cáo
B. Số tiền trung bình bạn trả cho mỗi lượt nhấp vào quảng cáo
C. Tổng chi phí của chiến dịch quảng cáo
D. Chi phí cho mỗi lượt chuyển đổi

Câu 9: Khái niệm “Return On Ad Spend (ROAS)” (Tỷ lệ hoàn vốn chi tiêu quảng cáo) đo lường điều gì?
A. Tổng doanh thu từ quảng cáo
B. Tổng chi phí quảng cáo
C. Tỷ lệ doanh thu tạo ra từ quảng cáo so với chi phí đã bỏ ra cho quảng cáo
D. Lợi nhuận ròng từ quảng cáo

Câu 10: Hình thức quảng cáo trực tuyến nào hiển thị quảng cáo trên các trang kết quả của công cụ tìm kiếm?
A. Quảng cáo hiển thị (Display Ads)
B. Quảng cáo mạng xã hội (Social Media Ads)
C. Quảng cáo tìm kiếm (Search Ads)
D. Quảng cáo video

Câu 11: Hình thức quảng cáo trực tuyến nào sử dụng hình ảnh, banner, và video để hiển thị trên các website, ứng dụng và nền tảng khác?
A. Quảng cáo tìm kiếm (Search Ads)
B. Quảng cáo mạng xã hội (Social Media Ads)
C. Quảng cáo hiển thị (Display Ads)
D. Quảng cáo email

Câu 12: Hình thức quảng cáo trực tuyến nào được đặt trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Instagram, TikTok?
A. Quảng cáo tìm kiếm (Search Ads)
B. Quảng cáo hiển thị (Display Ads)
C. Quảng cáo mạng xã hội (Social Media Ads)
D. Quảng cáo video

Câu 13: Hình thức quảng cáo trực tuyến nào truyền tải thông điệp thông qua các video ngắn hoặc dài?
A. Quảng cáo tìm kiếm (Search Ads)
B. Quảng cáo hiển thị (Display Ads)
C. Quảng cáo mạng xã hội (Social Media Ads)
D. Quảng cáo video

Câu 14: Hình thức quảng cáo trực tuyến nào tích hợp quảng cáo một cách tự nhiên vào nội dung của trang web hoặc ứng dụng, khiến nó ít bị coi là quảng cáo?
A. Quảng cáo banner
B. Quảng cáo popup
C. Quảng cáo tự nhiên (Native Advertising)
D. Quảng cáo video

Câu 15: “Remarketing/Retargeting” (Tiếp thị lại) trong quảng cáo trực tuyến là gì?
A. Quảng cáo cho những người chưa từng biết đến thương hiệu
B. Hiển thị quảng cáo cho những người đã từng truy cập website hoặc tương tác với thương hiệu nhưng chưa chuyển đổi
C. Quảng cáo cho người thân quen
D. Quảng cáo trên các nền tảng ngoại tuyến

Câu 16: Tại sao “Remarketing” lại hiệu quả trong quảng cáo trực tuyến?
A. Vì nó giúp tiết kiệm chi phí quảng cáo
B. Vì nó nhắm mục tiêu đến một lượng lớn người dùng
C. Vì nó nhắm mục tiêu đến những người đã thể hiện sự quan tâm, tăng khả năng chuyển đổi và tối ưu hóa chi phí
D. Vì nó không cần nội dung sáng tạo

Câu 17: “A/B Testing” trong quảng cáo trực tuyến là gì?
A. Việc chỉ thử nghiệm hình ảnh quảng cáo
B. Việc chỉ thử nghiệm tiêu đề quảng cáo
C. Việc so sánh hiệu quả của hai phiên bản quảng cáo (hoặc yếu tố quảng cáo) khác nhau để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn
D. Việc chạy quảng cáo trên hai nền tảng khác nhau

Câu 18: Các nền tảng quảng cáo trực tuyến cho phép nhắm mục tiêu quảng cáo dựa trên yếu tố nào?
A. Chỉ vị trí địa lý
B. Chỉ độ tuổi
C. Nhân khẩu học, sở thích, hành vi, vị trí địa lý, thiết bị, thời gian
D. Chỉ giới tính

Câu 19: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để tối ưu hóa hiệu quả quảng cáo trực tuyến?
A. Nghiên cứu đối tượng mục tiêu
B. Thiết kế quảng cáo hấp dẫn
C. Theo dõi và phân tích dữ liệu liên tục
D. Giữ nguyên chiến lược quảng cáo ban đầu mà không thay đổi

Câu 20: “Landing Page” (Trang đích) có vai trò gì trong quảng cáo trực tuyến?
A. Là trang chủ của website
B. Là trang mà người dùng được chuyển đến sau khi nhấp vào quảng cáo, có vai trò quan trọng trong việc chuyển đổi khách hàng tiềm năng
C. Là trang giới thiệu về công ty
D. Là trang chứa thông tin liên hệ

Câu 21: Tại sao “Landing Page” cần phải được tối ưu hóa?
A. Để làm đẹp website
B. Để tăng thứ hạng trên công cụ tìm kiếm
C. Để tăng tỷ lệ chuyển đổi, đảm bảo trải nghiệm liền mạch cho người dùng và tối ưu hóa hiệu quả chi tiêu quảng cáo
D. Để hiển thị nhiều quảng cáo hơn

Câu 22: “Ad Relevance” (Mức độ liên quan của quảng cáo) trong quảng cáo trực tuyến có ý nghĩa gì?
A. Quảng cáo có giá rẻ
B. Quảng cáo được nhiều người biết đến
C. Mức độ phù hợp của quảng cáo với từ khóa tìm kiếm hoặc sở thích của người dùng, ảnh hưởng đến vị trí và chi phí quảng cáo
D. Quảng cáo có nhiều hình ảnh đẹp

Câu 23: Việc sử dụng “Negative Keywords” (Từ khóa phủ định) trong quảng cáo tìm kiếm có vai trò gì?
A. Để quảng cáo hiển thị nhiều hơn
B. Để giảm chi phí quảng cáo một cách không cần thiết
C. Để loại trừ các tìm kiếm không liên quan, giúp quảng cáo nhắm đúng đối tượng và tiết kiệm ngân sách
D. Để tăng số lượt nhấp chuột

Câu 24: “Programmatic Advertising” (Quảng cáo tự động hóa) là gì?
A. Việc mua bán không gian quảng cáo thủ công
B. Việc tạo ra các quảng cáo không có nội dung
C. Việc mua bán không gian quảng cáo trực tuyến thông qua hệ thống tự động sử dụng thuật toán, tối ưu hóa hiệu quả và chi phí
D. Việc chỉ hiển thị quảng cáo trên một nền tảng duy nhất

Câu 25: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của “Programmatic Advertising”?
A. Hiệu quả cao hơn
B. Nhắm mục tiêu chính xác hơn
C. Tối ưu hóa chi phí
D. Hoàn toàn loại bỏ sự cần thiết của con người trong quá trình quản lý quảng cáo

Câu 26: Tại sao cần phải thiết lập mục tiêu rõ ràng cho mỗi chiến dịch quảng cáo trực tuyến?
A. Để làm cho chiến dịch phức tạp hơn
B. Để dễ dàng thay đổi mục tiêu giữa chừng
C. Để định hướng chiến lược, đo lường hiệu quả và tối ưu hóa chiến dịch một cách hiệu quả
D. Để có thể sao chép mục tiêu của đối thủ

Câu 27: Điều gì KHÔNG phải là một chỉ số hiệu suất chính (KPI) trong quảng cáo trực tuyến?
A. Impressions
B. CTR
C. Conversions
D. Số lượng bài đăng trên blog

Câu 28: “Ad Creative” (Nội dung/hình ảnh quảng cáo) có vai trò gì?
A. Chỉ để hiển thị thương hiệu
B. Chỉ để gây ấn tượng thị giác
C. Thu hút sự chú ý của người dùng, truyền tải thông điệp và thúc đẩy họ nhấp vào quảng cáo
D. Không quan trọng bằng nhắm mục tiêu

Câu 29: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố để tạo Ad Creative hiệu quả?
A. Phù hợp với đối tượng mục tiêu
B. Rõ ràng và dễ hiểu
C. Kêu gọi hành động mạnh mẽ
D. Sử dụng nhiều thông tin không liên quan để kéo dài quảng cáo

Câu 30: Tổng thể, quảng cáo trực tuyến là một công cụ Marketing:
A. Đang dần mất đi vai trò quan trọng
B. Chỉ dành cho các doanh nghiệp có ngân sách khổng lồ
C. Rất mạnh mẽ và linh hoạt, cho phép doanh nghiệp tiếp cận đúng đối tượng, đo lường chính xác và tối ưu hóa hiệu quả liên tục
D. Chỉ nên được sử dụng như một biện pháp cuối cùng

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: