Bài 2: Các chủ thể và hình thức quan hệ kinh tế quốc tế

Năm thi: 2025
Môn học: Kinh tế quốc tế
Người ra đề: Thảo Linh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Trắc nghiệm
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 50 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Kinh tế
Năm thi: 2025
Môn học: Kinh tế quốc tế
Người ra đề: Thảo Linh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Trắc nghiệm
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 50 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Kinh tế
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm bài 2: Các chủ thể và hình thức quan hệ kinh tế quốc tế là một trong những nội dung thuộc Bài tập – Đề thi trắc nghiệm Kinh tế quốc tế, nằm trong Chương 1: Tổng quan về Kinh tế quốc tế của Môn Kinh tế quốc tế. Bài học này giúp người học nhận diện rõ các lực lượng tham gia vào hoạt động kinh tế quốc tế và những hình thức tương tác phổ biến diễn ra giữa các quốc gia, tổ chức và doanh nghiệp toàn cầu.

Để làm tốt phần này, sinh viên cần nắm rõ: các chủ thể chính trong kinh tế quốc tế như quốc gia, doanh nghiệp đa quốc gia, tổ chức quốc tế và cá nhân; các hình thức quan hệ kinh tế quốc tế bao gồm thương mại quốc tế, đầu tư quốc tế, viện trợ, hợp tác khoa học – kỹ thuật và di chuyển lao động. Bên cạnh đó, cần hiểu được vai trò của từng chủ thể và hình thức trong thúc đẩy hội nhập và phát triển kinh tế toàn cầu.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Bài 2: Các chủ thể và hình thức quan hệ kinh tế quốc tế

Câu 1: Chủ thể nào được coi là truyền thống và cơ bản nhất trong quan hệ kinh tế quốc tế?
A. Quốc gia.
B. Công ty xuyên quốc gia (TNCs).
C. Tổ chức kinh tế quốc tế liên chính phủ (IGOs).
D. Tổ chức phi chính phủ quốc tế (INGOs).

Câu 2: Các công ty xuyên quốc gia (TNCs) đóng vai trò chủ yếu trong hình thức quan hệ kinh tế quốc tế nào?
A. Viện trợ phát triển chính thức (ODA).
B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và thương mại quốc tế.
C. Xây dựng các hiệp định thương mại tự do.
D. Điều tiết thị trường tài chính toàn cầu.

Câu 3: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là một ví dụ điển hình của loại chủ thể nào?
A. Quốc gia có chủ quyền.
B. Công ty xuyên quốc gia.
C. Tổ chức kinh tế quốc tế liên chính phủ (IGO).
D. Tổ chức phi chính phủ (NGO).

Câu 4: Hình thức quan hệ kinh tế quốc tế phổ biến và lâu đời nhất là gì?
A. Đầu tư quốc tế.
B. Thương mại quốc tế.
C. Tín dụng quốc tế.
D. Chuyển giao công nghệ quốc tế.

Câu 5: Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) khác với đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI/OPI) ở điểm nào?
A. FDI nhằm mục đích giành quyền kiểm soát hoặc ảnh hưởng đáng kể đến doanh nghiệp.
B. FDI chỉ diễn ra giữa các quốc gia phát triển.
C. FPI có tính ổn định cao hơn FDI.
D. FPI luôn đi kèm với chuyển giao công nghệ.

Câu 6: Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) chủ yếu thực hiện chức năng gì trong hệ thống kinh tế quốc tế?
A. Thúc đẩy tự do hóa thương mại hàng hóa.
B. Duy trì sự ổn định của hệ thống tài chính và tiền tệ quốc tế, hỗ trợ cán cân thanh toán.
C. Cung cấp vốn cho các dự án phát triển cơ sở hạ tầng dài hạn.
D. Điều phối hoạt động của các công ty đa quốc gia.

Câu 7: Ngân hàng Thế giới (WB) tập trung vào mục tiêu nào?
A. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia.
B. Ổn định tỷ giá hối đoái.
C. Hỗ trợ phát triển kinh tế và xóa đói giảm nghèo ở các nước đang phát triển.
D. Quản lý các dòng vốn đầu tư gián tiếp.

Câu 8: Hình thức nào sau đây KHÔNG phải là một hình thức chủ yếu của quan hệ kinh tế quốc tế?
A. Thương mại dịch vụ quốc tế.
B. Di chuyển lao động quốc tế.
C. Trao đổi văn hóa nghệ thuật giữa các dân tộc.
D. Hợp tác khoa học – kỹ thuật quốc tế.

Câu 9: Các tổ chức phi chính phủ quốc tế (INGOs) như Greenpeace hay Oxfam thường tác động đến kinh tế quốc tế thông qua?
A. Quyết định chính sách tiền tệ.
B. Vận động hành lang, nâng cao nhận thức và gây áp lực xã hội về các vấn đề môi trường, nhân đạo.
C. Cung cấp các khoản vay lớn cho chính phủ.
D. Trực tiếp tham gia đàm phán các hiệp định thương mại.

Câu 10: Mục tiêu chính của việc thành lập các khối kinh tế khu vực (như EU, ASEAN) là gì?
A. Tăng cường sự cô lập kinh tế với phần còn lại của thế giới.
B. Thúc đẩy tự do hóa thương mại, đầu tư và hợp tác kinh tế giữa các nước thành viên.
C. Thiết lập một đồng tiền chung duy nhất cho toàn thế giới.
D. Loại bỏ hoàn toàn vai trò của các quốc gia thành viên.

Câu 11: “Thương mại dịch vụ” trong quan hệ kinh tế quốc tế bao gồm lĩnh vực nào?
A. Chỉ xuất nhập khẩu máy móc thiết bị.
B. Chỉ mua bán nguyên liệu thô.
C. Du lịch, vận tải, tài chính, bảo hiểm, viễn thông quốc tế.
D. Chỉ trao đổi hàng nông sản.

Câu 12: Tín dụng quốc tế là hình thức quan hệ kinh tế liên quan đến việc?
A. Mua bán cổ phiếu của các công ty nước ngoài.
B. Cho vay và đi vay vốn giữa các chủ thể thuộc các quốc gia khác nhau.
C. Thành lập các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
D. Trợ cấp xuất khẩu cho các doanh nghiệp trong nước.

Câu 13: Chuyển giao công nghệ quốc tế có thể diễn ra thông qua kênh nào?
A. Chỉ thông qua viện trợ của chính phủ.
B. Chỉ thông qua các hội thảo khoa học.
C. Qua FDI, mua bán giấy phép (license), hợp đồng chuyển giao công nghệ, hợp tác R&D.
D. Chỉ thông qua hoạt động của các tổ chức phi chính phủ.

Câu 14: Di chuyển lao động quốc tế (hay di cư lao động) tạo ra dòng chảy kinh tế nào quan trọng?
A. Dòng chảy hàng hóa.
B. Dòng chảy vốn đầu tư trực tiếp.
C. Dòng kiều hối.
D. Dòng chảy công nghệ cao.

Câu 15: Chủ thể nào thường là người hưởng lợi chính từ các khoản Viện trợ Phát triển Chính thức (ODA)?
A. Các công ty xuyên quốc gia từ nước tài trợ.
B. Các quốc gia đang phát triển và kém phát triển.
C. Các tổ chức tài chính quốc tế.
D. Các quốc gia công nghiệp phát triển.

Câu 16: Một thỏa thuận giữa hai quốc gia về việc loại bỏ thuế quan cho một số mặt hàng là ví dụ của?
A. Hợp tác kinh tế song phương trong lĩnh vực thương mại.
B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài.
C. Tín dụng quốc tế.
D. Hoạt động của một tổ chức kinh tế quốc tế.

Câu 17: Vai trò của các tiểu bang, vùng lãnh thổ trong một quốc gia liên bang với tư cách chủ thể QHKTQT thường?
A. Hoàn toàn không có vai trò gì.
B. Có thể có vai trò nhất định trong khuôn khổ pháp luật quốc gia và được chính quyền trung ương cho phép.
C. Quan trọng hơn vai trò của chính phủ trung ương.
D. Chỉ giới hạn trong việc nhận viện trợ.

Câu 18: Hình thức nào sau đây thể hiện rõ nhất sự hội nhập kinh tế quốc tế ở mức độ sâu rộng?
A. Chỉ tham gia thương mại hàng hóa.
B. Chỉ cho phép đầu tư gián tiếp.
C. Tham gia vào liên minh kinh tế và tiền tệ (ví dụ Khu vực đồng Euro).
D. Chỉ nhận viện trợ phát triển.

Câu 19: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của công ty xuyên quốc gia (TNC)?
A. Hoạt động ở nhiều quốc gia.
B. Có quy mô vốn và doanh thu lớn.
C. Chuyển dịch sản xuất và nguồn lực trên phạm vi toàn cầu.
D. Hoạt động phi lợi nhuận và chỉ nhằm mục đích từ thiện.

Câu 20: GATS (General Agreement on Trade in Services) là một hiệp định thuộc khuôn khổ của tổ chức nào?
A. IMF.
B. WB.
C. WTO.
D. UNCTAD (Hội nghị Liên Hợp Quốc về Thương mại và Phát triển).

Câu 21: “Sở hữu trí tuệ” trong quan hệ kinh tế quốc tế được bảo hộ thông qua hiệp định nào của WTO?
A. GATT (Hiệp định chung về Thuế quan và Mậu dịch).
B. GATS (Hiệp định chung về Thương mại Dịch vụ).
C. TRIPS (Hiệp định về các khía cạnh liên quan đến thương mại của quyền sở hữu trí tuệ).
D. TRIMs (Hiệp định về các biện pháp đầu tư liên quan đến thương mại).

Câu 22: Khi một công ty Việt Nam mua cổ phiếu của Apple trên sàn chứng khoán New York, đây là hình thức?
A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) của Việt Nam vào Mỹ.
B. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI) của Việt Nam vào Mỹ.
C. Tín dụng quốc tế.
D. Chuyển giao công nghệ.

Câu 23: Quốc gia với tư cách là chủ thể của QHKTQT thực hiện vai trò gì?
A. Chỉ tham gia vào việc sản xuất và kinh doanh.
B. Đề ra chính sách, ký kết hiệp định, quản lý và điều tiết các hoạt động kinh tế đối ngoại.
C. Chỉ tiếp nhận viện trợ từ các nước khác.
D. Không có vai trò gì đáng kể trong thời đại toàn cầu hóa.

Câu 24: Sự tham gia của các cá nhân với tư cách người tiêu dùng, người lao động, nhà đầu tư nhỏ lẻ trong QHKTQT thường?
A. Không có ảnh hưởng gì đến các dòng chảy kinh tế quốc tế.
B. Tạo nên các dòng cầu, cung và các dòng vốn nhỏ lẻ, góp phần vào bức tranh chung.
C. Quan trọng hơn vai trò của các TNCs.
D. Bị cấm hoàn toàn trong hầu hết các quốc gia.

Câu 25: Hình thức viện trợ phát triển có thể bao gồm?
A. Chỉ các khoản vay với lãi suất thị trường.
B. Các khoản cho không, cho vay ưu đãi, hỗ trợ kỹ thuật.
C. Chỉ đầu tư vào các dự án sinh lời cao.
D. Chỉ hỗ trợ quân sự.

Câu 26: Hội nghị Liên Hợp Quốc về Thương mại và Phát triển (UNCTAD) tập trung vào việc hỗ trợ nhóm nước nào?
A. Các nước công nghiệp phát triển (G7).
B. Các nước đang phát triển trong lĩnh vực thương mại và phát triển.
C. Các công ty xuyên quốc gia lớn nhất.
D. Các tổ chức tài chính quốc tế.

Câu 27: Đâu là một ví dụ về hợp tác khoa học – kỹ thuật quốc tế?
A. Một công ty mua bản quyền sản xuất một loại thuốc.
B. Các nhà khoa học từ nhiều nước cùng tham gia một dự án nghiên cứu về biến đổi khí hậu.
C. Một quốc gia nhận khoản vay để xây dựng đường cao tốc.
D. Một du khách đi du lịch sang nước khác.

Câu 28: “Các định chế tài chính quốc tế” ngoài IMF và WB, có thể bao gồm?
A. Chỉ các ngân hàng trung ương của các quốc gia.
B. Các ngân hàng phát triển khu vực (ví dụ ADB, AfDB), các quỹ đầu tư quốc tế lớn.
C. Chỉ các công ty bảo hiểm đa quốc gia.
D. Chỉ các sở giao dịch chứng khoán.

Câu 29: Chủ thể nào có quyền lực pháp lý cao nhất trong việc quyết định chính sách kinh tế đối ngoại của một nước?
A. Nhà nước (Chính phủ và các cơ quan lập pháp, hành pháp, tư pháp của quốc gia đó).
B. Các công ty xuyên quốc gia hoạt động tại nước đó.
C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
D. Ngân hàng Thế giới (WB).

Câu 30: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN và WTO thể hiện vai trò của quốc gia như một chủ thể?
A. Chỉ đi vay nợ quốc tế.
B. Chủ động hội nhập và tham gia vào các thể chế kinh tế quốc tế.
C. Chỉ nhận viện trợ không hoàn lại.
D. Bị ép buộc tham gia mà không có lợi ích.

Câu 31: Hình thức quan hệ kinh tế quốc tế nào liên quan trực tiếp đến việc giải quyết vấn đề “chảy máu chất xám”?
A. Thương mại hàng hóa.
B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài.
C. Di chuyển lao động quốc tế và chính sách thu hút nhân tài.
D. Tín dụng quốc tế.

Câu 32: Khi một quốc gia áp đặt hạn ngạch nhập khẩu đối với một mặt hàng, quốc gia đó đang tác động đến hình thức nào của QHKTQT?
A. Thương mại quốc tế.
B. Đầu tư quốc tế.
C. Tín dụng quốc tế.
D. Chuyển giao công nghệ.

Câu 33: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là của các tổ chức kinh tế quốc tế liên chính phủ (IGOs)?
A. Được thành lập trên cơ sở các hiệp ước quốc tế giữa các quốc gia thành viên.
B. Có cơ cấu tổ chức và ngân sách hoạt động riêng.
C. Hoạt động hoàn toàn độc lập với ý chí của các quốc gia thành viên.
D. Có mục tiêu thúc đẩy hợp tác trong một lĩnh vực kinh tế cụ thể hoặc đa lĩnh vực.

Câu 34: Hình thức QHKTQT nào thường mang tính dài hạn và tạo ra sự gắn kết sâu sắc hơn giữa các nền kinh tế?
A. Mua bán hàng hóa giao ngay.
B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
C. Các khoản vay tín dụng ngắn hạn.
D. Du lịch thời vụ.

Câu 35: Các hiệp định thương mại tự do (FTAs) là công cụ để các quốc gia thúc đẩy hình thức QHKTQT nào?
A. Chỉ di chuyển lao động.
B. Chủ yếu là thương mại hàng hóa và dịch vụ, có thể bao gồm cả đầu tư.
C. Chỉ viện trợ phát triển.
D. Chỉ tín dụng ưu đãi.

Câu 36: “Khu chế xuất” là một mô hình nhằm thu hút chủ yếu hình thức nào của QHKTQT?
A. Viện trợ không hoàn lại.
B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) tập trung vào sản xuất hàng xuất khẩu.
C. Đầu tư gián tiếp vào thị trường chứng khoán.
D. Tín dụng từ các tổ chức quốc tế.

Câu 37: Vai trò của các tổ chức xếp hạng tín nhiệm quốc tế (như Moody’s, S&P, Fitch) ảnh hưởng đến hình thức nào của QHKTQT?
A. Thương mại dịch vụ du lịch.
B. Tín dụng quốc tế và khả năng huy động vốn trên thị trường quốc tế của các quốc gia và doanh nghiệp.
C. Chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực nông nghiệp.
D. Hợp tác nghiên cứu khoa học cơ bản.

Câu 38: Trong các chủ thể sau, chủ thể nào thường có mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận là động lực chính?
A. Chính phủ các quốc gia.
B. Các công ty xuyên quốc gia (TNCs).
C. Các tổ chức phi chính phủ vì mục tiêu nhân đạo.
D. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).

Câu 39: Việc một quốc gia cử chuyên gia sang giúp đỡ một quốc gia khác xây dựng hệ thống thủy lợi là một ví dụ của?
A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài.
B. Thương mại hàng hóa.
C. Hỗ trợ kỹ thuật (một dạng của viện trợ phát triển hoặc hợp tác).
D. Tín dụng thương mại.

Câu 40: Mối quan hệ giữa các chủ thể trong kinh tế quốc tế ngày càng trở nên?
A. Đơn giản và ít phụ thuộc hơn.
B. Phức tạp, đa dạng và phụ thuộc lẫn nhau chặt chẽ hơn.
C. Chỉ giới hạn trong phạm vi song phương.
D. Ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố chính trị.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: