Bài 3: Lý thuyết cổ điển và hiện đại về thương mại quốc tế

Năm thi: 2025
Môn học: Kinh tế quốc tế
Người ra đề: Thảo Linh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Sinh viên ngành Kinh tế
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 50
Đối tượng thi: Sinh viên
Năm thi: 2025
Môn học: Kinh tế quốc tế
Người ra đề: Thảo Linh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Sinh viên ngành Kinh tế
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 50
Đối tượng thi: Sinh viên
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm bài 3: Lý thuyết cổ điển và hiện đại về thương mại quốc tế là một trong những nội dung thuộc Bài tập – Đề thi trắc nghiệm Kinh tế quốc tế, nằm trong Chương 2: Thương mại quốc tế của Môn Kinh tế quốc tế. Đây là phần kiến thức nền tảng và quan trọng, giúp người học hiểu rõ cơ sở lý luận giải thích vì sao các quốc gia tham gia vào thương mại và những lợi ích kinh tế thu được từ quá trình này.

Trong phần này, sinh viên cần nắm vững các học thuyết cổ điển như lợi thế tuyệt đối (Adam Smith), lợi thế so sánh (David Ricardo), cũng như các lý thuyết hiện đại như mô hình Heckscher-Ohlin, lý thuyết chu kỳ sản phẩm, lý thuyết thương mại nội ngành, và mô hình thương mại mới. Trọng tâm là phân tích được cơ chế hình thành lợi thế thương mại, vai trò của các yếu tố sản xuất, quy mô kinh tế và sự đa dạng hóa sản phẩm trong thương mại quốc tế hiện đại.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Bài 3: Lý thuyết cổ điển và hiện đại về thương mại quốc tế

Câu 1: Học thuyết nào cho rằng của cải của một quốc gia được đo bằng lượng vàng bạc tích lũy được?
A. Lợi thế tuyệt đối.
B. Chủ nghĩa trọng thương.
C. Lợi thế so sánh.
D. Lý thuyết Heckscher-Ohlin.

Câu 2: Theo chủ nghĩa trọng thương, chính sách thương mại nào được khuyến khích?
A. Tự do hóa thương mại hoàn toàn.
B. Hạn chế nhập khẩu và khuyến khích xuất khẩu tối đa.
C. Khuyến khích nhập khẩu để đa dạng hóa hàng hóa.
D. Không can thiệp vào hoạt động thương mại.

Câu 3: Ai là người đưa ra lý thuyết lợi thế tuyệt đối trong thương mại quốc tế?
A. Adam Smith.
B. David Ricardo.
C. Eli Heckscher.
D. Bertil Ohlin.

Câu 4: Lý thuyết lợi thế tuyệt đối cho rằng một quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu mặt hàng nào?
A. Mặt hàng mà quốc gia đó có chi phí cơ hội thấp hơn.
B. Mặt hàng mà quốc gia đó có thể sản xuất với chi phí thấp hơn (hiệu quả hơn) so với quốc gia khác.
C. Mặt hàng mà quốc gia đó có nguồn cung lao động dồi dào.
D. Mặt hàng mà quốc gia đó có công nghệ tiên tiến nhất.

Câu 5: Lý thuyết lợi thế so sánh được phát triển bởi nhà kinh tế học nào?
A. Adam Smith.
B. David Ricardo.
C. Paul Krugman.
D. Michael Porter.

Câu 6: Theo lý thuyết lợi thế so sánh, một quốc gia nên chuyên môn hóa và xuất khẩu mặt hàng mà nó có?
A. Lợi thế tuyệt đối về chi phí sản xuất.
B. Chi phí cơ hội sản xuất thấp hơn so với quốc gia khác.
C. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú nhất.
D. Nhu cầu tiêu dùng trong nước cao nhất.

Câu 7: Chi phí cơ hội của việc sản xuất thêm một đơn vị hàng hóa X là?
A. Tổng chi phí để sản xuất hàng hóa X.
B. Số lượng hàng hóa Y phải hy sinh để sản xuất thêm một đơn vị hàng hóa X.
C. Lợi nhuận thu được từ việc bán hàng hóa X.
D. Giá bán của hàng hóa X trên thị trường quốc tế.

Câu 8: Mô hình Ricardo về lợi thế so sánh giả định yếu tố sản xuất duy nhất là gì?
A. Vốn.
B. Lao động.
C. Đất đai.
D. Công nghệ.

Câu 9: Lý thuyết Heckscher-Ohlin (H-O) giải thích thương mại quốc tế dựa trên sự khác biệt về?
A. Trình độ công nghệ giữa các quốc gia.
B. Sự sẵn có tương đối của các yếu tố sản xuất (vốn, lao động) giữa các quốc gia.
C. Quy mô thị trường của các quốc gia.
D. Chính sách thương mại của các quốc gia.

Câu 10: Theo lý thuyết H-O, một quốc gia sẽ xuất khẩu mặt hàng nào?
A. Mặt hàng sử dụng nhiều yếu tố sản xuất mà quốc gia đó khan hiếm.
B. Mặt hàng sử dụng nhiều yếu tố sản xuất mà quốc gia đó tương đối dồi dào.
C. Mặt hàng có giá trị gia tăng thấp nhất.
D. Mặt hàng được chính phủ trợ cấp nhiều nhất.

Câu 11: Nghịch lý Leontief liên quan đến kiểm định thực nghiệm của lý thuyết nào?
A. Lợi thế tuyệt đối.
B. Lợi thế so sánh.
C. Lý thuyết Heckscher-Ohlin.
D. Lý thuyết vòng đời sản phẩm.

Câu 12: Nghịch lý Leontief phát hiện ra rằng hàng xuất khẩu của Mỹ có xu hướng?
A. Thâm dụng vốn nhiều hơn hàng nhập khẩu.
B. Ít thâm dụng vốn hơn (thâm dụng lao động nhiều hơn) so với hàng nhập khẩu thay thế.
C. Hoàn toàn phù hợp với dự đoán của lý thuyết H-O.
D. Chỉ bao gồm các sản phẩm công nghệ cao.

Câu 13: Định lý Stolper-Samuelson mô tả tác động của thương mại quốc tế đến?
A. Tỷ giá hối đoái.
B. Phân phối thu nhập giữa các chủ sở hữu yếu tố sản xuất.
C. Cán cân thanh toán quốc tế.
D. Tốc độ tăng trưởng kinh tế.

Câu 14: Theo định lý Stolper-Samuelson, khi một quốc gia tham gia thương mại tự do, thu nhập của chủ sở hữu yếu tố sản xuất dồi dào sẽ?
A. Tăng lên.
B. Giảm xuống.
C. Không thay đổi.
D. Biến động không thể dự đoán.

Câu 15: Định lý Rybczynski cho rằng nếu một yếu tố sản xuất tăng lên (các yếu tố khác không đổi), sản lượng của ngành sử dụng nhiều yếu tố đó sẽ?
A. Tăng lên, và sản lượng ngành kia giảm.
B. Giảm xuống.
C. Không thay đổi.
D. Tăng lên tương ứng ở cả hai ngành.

Câu 16: Các lý thuyết thương mại mới (New Trade Theories) nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào?
A. Sự khác biệt về tài nguyên thiên nhiên.
B. Tính kinh tế theo quy mô, sự khác biệt hóa sản phẩm và cạnh tranh không hoàn hảo.
C. Sự can thiệp của chính phủ vào thương mại.
D. Chi phí vận tải.

Câu 17: “Tính kinh tế theo quy mô” (Economies of scale) có nghĩa là gì?
A. Chi phí sản xuất trung bình tăng khi sản lượng tăng.
B. Chi phí sản xuất trung bình giảm khi sản lượng tăng.
C. Chất lượng sản phẩm tăng khi sản lượng tăng.
D. Giá bán sản phẩm tăng khi sản lượng tăng.

Câu 18: Thương mại nội ngành (Intra-industry trade) là hiện tượng mua bán các sản phẩm?
A. Hoàn toàn khác biệt giữa các quốc gia.
B. Tương tự nhau (thuộc cùng một ngành) giữa các quốc gia.
C. Chỉ diễn ra giữa các nước phát triển.
D. Chỉ diễn ra giữa các nước đang phát triển.

Câu 19: Lý thuyết nào giải thích rõ nhất hiện tượng thương mại nội ngành?
A. Lợi thế so sánh của Ricardo.
B. Lý thuyết Heckscher-Ohlin.
C. Các lý thuyết thương mại mới (ví dụ: lý thuyết về sự khác biệt hóa sản phẩm).
D. Chủ nghĩa trọng thương.

Câu 20: Sự khác biệt hóa sản phẩm (Product differentiation) có thể dựa trên yếu tố nào?
A. Chỉ dựa trên giá cả.
B. Chỉ dựa trên nguồn gốc xuất xứ.
C. Thương hiệu, chất lượng, kiểu dáng, tính năng, dịch vụ hậu mãi.
D. Chỉ dựa trên chi phí sản xuất.

Câu 21: Lý thuyết vòng đời sản phẩm quốc tế (International Product Life Cycle) được phát triển bởi ai?
A. Michael Porter.
B. Raymond Vernon.
C. Paul Krugman.
D. David Ricardo.

Câu 22: Theo lý thuyết vòng đời sản phẩm, một sản phẩm mới thường được phát minh và sản xuất ban đầu ở đâu?
A. Các nước đang phát triển có chi phí lao động thấp.
B. Các nước công nghiệp phát triển có thu nhập cao và thị trường lớn.
C. Bất kỳ quốc gia nào có nguồn tài nguyên phù hợp.
D. Các nước có chính sách bảo hộ mạnh mẽ.

Câu 23: Trong giai đoạn “Bão hòa” của vòng đời sản phẩm, sản xuất có xu hướng dịch chuyển đến đâu?
A. Vẫn ở nước phát minh ban đầu.
B. Sang các nước phát triển khác.
C. Sang các nước đang phát triển có chi phí sản xuất thấp hơn.
D. Ngừng sản xuất hoàn toàn.

Câu 24: Lý thuyết lợi thế cạnh tranh quốc gia (Mô hình Kim cương) được đề xuất bởi?
A. Michael Porter.
B. Adam Smith.
C. John Stuart Mill.
D. Wassily Leontief.

Câu 25: Mô hình Kim cương của Porter bao gồm bao nhiêu yếu tố chính quyết định lợi thế cạnh tranh quốc gia?
A. Hai yếu tố.
B. Ba yếu tố.
C. Bốn yếu tố chính (và hai yếu tố bổ trợ).
D. Sáu yếu tố.

Câu 26: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc bốn yếu tố chính trong Mô hình Kim cương của Porter?
A. Điều kiện yếu tố sản xuất.
B. Điều kiện cầu.
C. Các ngành công nghiệp hỗ trợ và liên quan.
D. Tỷ giá hối đoái.

Câu 27: “Điều kiện yếu tố sản xuất” trong mô hình Porter bao gồm những gì?
A. Chỉ lao động và vốn.
B. Lao động, vốn, tài nguyên thiên nhiên, cơ sở hạ tầng, tri thức khoa học.
C. Chỉ công nghệ tiên tiến.
D. Chỉ quy mô thị trường.

Câu 28: “Điều kiện cầu” trong mô hình Porter nhấn mạnh tầm quan trọng của?
A. Cầu nước ngoài đối với sản phẩm.
B. Cầu nội địa tinh vi, khắt khe và có tính dự báo cao.
C. Tổng quy mô cầu thế giới.
D. Sự dễ dãi của người tiêu dùng trong nước.

Câu 29: Vai trò của “Các ngành công nghiệp hỗ trợ và liên quan” trong mô hình Porter là gì?
A. Gây ra sự cạnh tranh không cần thiết.
B. Cung cấp đầu vào hiệu quả, thúc đẩy đổi mới và tạo cụm ngành cạnh tranh.
C. Hạn chế sự phát triển của các ngành chính.
D. Chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp nhỏ.

Câu 30: “Chiến lược, cơ cấu và cạnh tranh của doanh nghiệp” trong mô hình Porter đề cập đến?
A. Cách các công ty được thành lập, tổ chức, quản lý và bản chất của sự cạnh tranh trong nước.
B. Chỉ chiến lược giá của doanh nghiệp.
C. Chỉ cơ cấu tổ chức của các tập đoàn lớn.
D. Chỉ mức độ cạnh tranh từ các công ty nước ngoài.

Câu 31: Hai yếu tố bổ trợ trong mô hình Kim cương của Porter là gì?
A. Lịch sử và văn hóa.
B. Chính sách thuế và lãi suất.
C. Vai trò của chính phủ và cơ hội (may mắn).
D. Quy mô dân số và vị trí địa lý.

Câu 32: Thương mại dựa trên lợi thế so sánh thường dẫn đến?
A. Cả hai nước đều thiệt hại.
B. Cả hai nước đều có lợi khi chuyên môn hóa và trao đổi.
C. Chỉ nước lớn hơn có lợi.
D. Chỉ nước có công nghệ cao hơn có lợi.

Câu 33: Nếu quốc gia A có thể sản xuất cả vải và rượu hiệu quả hơn quốc gia B, thì?
A. Không có cơ sở cho thương mại giữa A và B.
B. Vẫn có thể có cơ sở cho thương mại nếu chi phí cơ hội khác nhau (theo lý thuyết lợi thế so sánh).
C. Quốc gia A nên tự sản xuất cả hai mặt hàng.
D. Quốc gia B không nên tham gia thương mại.

Câu 34: Lý thuyết nào cho rằng thương mại có thể xảy ra ngay cả khi các quốc gia giống hệt nhau về nguồn lực và công nghệ?
A. Lợi thế tuyệt đối.
B. Lợi thế so sánh.
C. Các lý thuyết thương mại mới (ví dụ: dựa trên tính kinh tế theo quy mô và sự khác biệt hóa sản phẩm).
D. Lý thuyết Heckscher-Ohlin.

Câu 35: “Đường giới hạn khả năng sản xuất” (PPF) thể hiện điều gì?
A. Các kết hợp tối đa của hai loại hàng hóa mà một quốc gia có thể sản xuất với nguồn lực và công nghệ nhất định.
B. Mức tiêu dùng mong muốn của một quốc gia.
C. Mức giá cân bằng trên thị trường thế giới.
D. Lợi ích từ thương mại quốc tế.

Câu 36: Khi có thương mại quốc tế, một quốc gia có thể tiêu dùng tại một điểm?
A. Nằm bên trong đường PPF của mình.
B. Luôn nằm trên đường PPF của mình.
C. Nằm bên ngoài đường PPF của mình.
D. Chỉ tại điểm tự cung tự cấp.

Câu 37: Lý thuyết Heckscher-Ohlin còn được gọi là lý thuyết nào?
A. Lý thuyết chi phí cơ hội.
B. Lý thuyết tỷ lệ các yếu tố sản xuất.
C. Lý thuyết cầu tương hỗ.
D. Lý thuyết năng suất biên.

Câu 38: Một quốc gia được coi là “dư thừa lao động” theo nghĩa H-O nếu?
A. Tỷ lệ lao động/vốn của quốc gia đó thấp hơn thế giới.
B. Tỷ lệ lao động/vốn của quốc gia đó cao hơn thế giới (so với giá cả yếu tố).
C. Quốc gia đó có tỷ lệ thất nghiệp cao.
D. Quốc gia đó chỉ sản xuất hàng hóa thâm dụng lao động.

Câu 39: Tác động của thuế quan nhập khẩu theo các lý thuyết cổ điển thường là gì?
A. Tăng phúc lợi toàn cầu.
B. Giảm phúc lợi của nước nhập khẩu và có thể cả phúc lợi toàn cầu.
C. Tăng hiệu quả sản xuất trong nước.
D. Khuyến khích xuất khẩu.

Câu 40: Lý thuyết nào ít phù hợp nhất để giải thích thương mại giữa các nước công nghiệp phát triển có cơ cấu kinh tế tương tự?
A. Lý thuyết lợi thế cạnh tranh quốc gia của Porter.
B. Các lý thuyết thương mại mới.
C. Lý thuyết lợi thế so sánh dựa trên sự khác biệt lớn về năng suất lao động.
D. Lý thuyết vòng đời sản phẩm.

Câu 41: “Tính kinh tế theo quy mô ngoại sinh” (External economies of scale) xảy ra khi chi phí của một doanh nghiệp giảm do?
A. Doanh nghiệp đó tự mở rộng sản xuất.
B. Quy mô của toàn bộ ngành công nghiệp đó tăng lên (ví dụ: do có nhiều nhà cung cấp, lao động lành nghề).
C. Chính phủ trợ cấp.
D. Công nghệ sản xuất thay đổi đột ngột.

Câu 42: Theo các lý thuyết thương mại mới, vai trò của các công ty đa quốc gia (MNCs/TNCs) là?
A. Không đáng kể trong thương mại quốc tế.
B. Rất quan trọng, là động lực chính cho thương mại nội ngành và chuyển giao công nghệ.
C. Chỉ quan trọng đối với các nước đang phát triển.
D. Thường gây bất lợi cho tất cả các bên.

Câu 43: Lý thuyết vòng đời sản phẩm ngụ ý rằng lợi thế so sánh của một quốc gia đối với một sản phẩm có thể?
A. Luôn cố định theo thời gian.
B. Thay đổi theo thời gian khi sản phẩm trải qua các giai đoạn khác nhau.
C. Chỉ phụ thuộc vào nguồn tài nguyên thiên nhiên.
D. Hoàn toàn do chính phủ quyết định.

Câu 44: “Cụm ngành” (Cluster) là một khái niệm quan trọng trong lý thuyết nào?
A. Lợi thế tuyệt đối.
B. Lợi thế cạnh tranh quốc gia của Porter.
C. Chủ nghĩa trọng thương.
D. Lý thuyết Heckscher-Ohlin.

Câu 45: Giả định nào KHÔNG phải là của mô hình lợi thế so sánh Ricardo?
A. Chỉ có một yếu tố sản xuất là lao động.
B. Lao động di chuyển tự do trong nước nhưng không di chuyển giữa các nước.
C. Có tính kinh tế theo quy mô trong sản xuất.
D. Không có chi phí vận tải.

Câu 46: Lý thuyết Heckscher-Ohlin giả định rằng các quốc gia có cùng?
A. Sự sẵn có yếu tố sản xuất.
B. Công nghệ sản xuất cho cùng một mặt hàng.
C. Sở thích tiêu dùng.
D. Chính sách thương mại.

Câu 47: Một trong những hạn chế của lý thuyết lợi thế so sánh cổ điển là nó?
A. Quá phức tạp để áp dụng.
B. Bỏ qua các yếu tố như tính kinh tế theo quy mô, sự khác biệt hóa sản phẩm và vai trò của chính sách.
C. Chỉ đúng với các nước đang phát triển.
D. Không giải thích được lợi ích từ thương mại.

Câu 48: “Mô hình trọng lực” trong thương mại quốc tế cho rằng kim ngạch thương mại giữa hai quốc gia tỷ lệ thuận với?
A. Khoảng cách địa lý giữa chúng.
B. Quy mô kinh tế (GDP) của chúng và tỷ lệ nghịch với khoảng cách địa lý.
C. Sự khác biệt về văn hóa.
D. Mức độ bảo hộ mậu dịch của chúng.

Câu 49: Các lý thuyết thương mại hiện đại thường công nhận vai trò của yếu tố nào mà các lý thuyết cổ điển ít đề cập?
A. Lao động.
B. Vốn.
C. Đổi mới công nghệ, sự không hoàn hảo của thị trường và các yếu tố lịch sử, ngẫu nhiên.
D. Tài nguyên thiên nhiên.

Câu 50: Mục tiêu chính của việc nghiên cứu các lý thuyết thương mại quốc tế là gì?
A. Dự đoán chính xác giá cả của mọi mặt hàng trên thế giới.
B. Hiểu rõ các yếu tố quyết định dòng chảy thương mại, lợi ích và tác động của thương mại.
C. Chứng minh rằng tự do thương mại luôn là tốt nhất cho mọi quốc gia trong mọi tình huống.
D. Xếp hạng các quốc gia theo năng lực cạnh tranh thương mại.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: