Trắc nghiệm Marketing kỹ thuật số bài 18: Phương pháp tính phí quảng cáo là một đề thi chuyên sâu trong Môn Marketing kỹ thuật số, trong chương trình Đại học, chuyên ngành Thương mại điện tử. Bài học này giúp người học hiểu rõ các cách thức tính phí trong quảng cáo trực tuyến – yếu tố quan trọng để quản lý ngân sách và đánh giá hiệu quả chiến dịch tiếp thị.
Trong đề thi này, người học cần nắm được bản chất và cách áp dụng các phương pháp tính phí phổ biến như: tính theo số lần hiển thị (CPM), số lần nhấp chuột (CPC), số lần chuyển đổi (CPA), hay tỷ lệ chia sẻ doanh thu (Revenue Sharing). Mỗi phương pháp phản ánh một mục tiêu tiếp thị cụ thể và có ảnh hưởng trực tiếp đến chiến lược phân bổ ngân sách quảng cáo của doanh nghiệp.
Đề thi còn yêu cầu người học phân tích tình huống thực tế để lựa chọn mô hình tính phí phù hợp, đồng thời hiểu rõ ưu – nhược điểm của từng phương pháp trong bối cảnh thay đổi hành vi người tiêu dùng và nền tảng quảng cáo kỹ thuật số.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn cùng tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Marketing kỹ thuật số bài 18 Phương pháp tính phí quảng cáo
Câu 1: Phương pháp tính phí quảng cáo nào phổ biến nhất trong quảng cáo tìm kiếm (Search Ads)?
A. CPM (Cost Per Mille/Thousand Impressions)
B. CPC (Cost Per Click)
C. CPA (Cost Per Acquisition)
D. CPS (Cost Per Sale)
Câu 2: CPC (Cost Per Click) là gì?
A. Nhà quảng cáo trả tiền cho mỗi lượt nhấp (click) vào quảng cáo của họ
B. Nhà quảng cáo trả tiền cho mỗi 1000 lượt hiển thị
C. Nhà quảng cáo trả tiền khi có một giao dịch mua hàng thành công
D. Nhà quảng cáo trả tiền khi người dùng đăng ký thông tin
Câu 3: Ưu điểm của CPC là gì?
A. Đảm bảo doanh thu
B. Nhà quảng cáo chỉ trả tiền khi người dùng thể hiện sự quan tâm (nhấp vào quảng cáo), dễ dàng kiểm soát ngân sách theo tương tác
C. Chỉ phù hợp với quảng cáo hiển thị
D. Không cần quan tâm đến chất lượng nhấp chuột
Câu 4: Nhược điểm của CPC là gì?
A. Chi phí rất cao cho mỗi lượt nhấp
B. Không đảm bảo chất lượng của lượt nhấp (có thể là nhấp không có ý định mua hàng), cần tối ưu hóa trang đích để chuyển đổi
C. Khó đo lường hiệu quả
D. Chỉ phù hợp với các chiến dịch nhận diện thương hiệu
Câu 5: CPM (Cost Per Mille/Thousand Impressions) là gì?
A. Nhà quảng cáo trả tiền cho mỗi lượt nhấp vào quảng cáo
B. Nhà quảng cáo trả tiền cho mỗi 1000 lượt hiển thị (impressions) của quảng cáo
C. Nhà quảng cáo trả tiền khi có một giao dịch mua hàng thành công
D. Nhà quảng cáo trả tiền khi người dùng đăng ký thông tin
Câu 6: Ưu điểm của CPM là gì?
A. Đảm bảo chuyển đổi
B. Chỉ phù hợp với quảng cáo tìm kiếm
C. Phù hợp cho các chiến dịch tăng nhận diện thương hiệu, giúp tiếp cận một lượng lớn người dùng với chi phí cố định cho mỗi 1000 lượt xem
D. Chỉ trả tiền khi có tương tác trực tiếp
Câu 7: Nhược điểm của CPM là gì?
A. Chi phí rất cao cho mỗi 1000 lượt hiển thị
B. Không đảm bảo về tương tác hay chuyển đổi, người dùng có thể nhìn thấy quảng cáo nhưng không nhấp vào
C. Khó đo lường hiệu quả
D. Chỉ phù hợp với các chiến dịch bán hàng trực tiếp
Câu 8: CPA (Cost Per Acquisition/Action) là gì?
A. Nhà quảng cáo trả tiền cho mỗi lượt nhấp vào quảng cáo
B. Nhà quảng cáo trả tiền cho mỗi 1000 lượt hiển thị
C. Nhà quảng cáo trả tiền khi người dùng thực hiện một hành động cụ thể (ví dụ: mua hàng, đăng ký, điền form)
D. Nhà quảng cáo trả tiền khi quảng cáo được hiển thị
Câu 9: Ưu điểm của CPA là gì?
A. Chi phí ban đầu rất thấp
B. Đảm bảo lượt hiển thị cao
C. Giảm thiểu rủi ro cho nhà quảng cáo vì chỉ trả tiền khi đạt được mục tiêu kinh doanh cụ thể (chuyển đổi)
D. Phù hợp với mọi loại mục tiêu Marketing
Câu 10: Nhược điểm của CPA là gì?
A. Không đảm bảo chất lượng chuyển đổi
B. Khó đo lường hiệu quả
C. Có thể có chi phí mỗi hành động cao, khó triển khai nếu không có dữ liệu chuyển đổi đủ lớn hoặc hệ thống theo dõi tốt
D. Không phù hợp với các chiến dịch bán hàng
Câu 11: CPV (Cost Per View) là gì?
A. Nhà quảng cáo trả tiền cho mỗi lượt nhấp
B. Nhà quảng cáo trả tiền cho mỗi lượt xem video (thường là sau một ngưỡng thời gian nhất định, ví dụ 30 giây)
C. Nhà quảng cáo trả tiền cho mỗi 1000 lượt hiển thị
D. Nhà quảng cáo trả tiền cho mỗi hành động
Câu 12: CPV thường được sử dụng cho hình thức quảng cáo nào?
A. Quảng cáo tìm kiếm
B. Quảng cáo banner
C. Quảng cáo video
D. Quảng cáo email
Câu 13: Ưu điểm của CPV là gì?
A. Đảm bảo chuyển đổi
B. Chỉ phù hợp với quảng cáo văn bản
C. Phù hợp cho các chiến dịch nhận diện thương hiệu và tương tác với nội dung video, chỉ trả tiền khi người dùng thực sự xem video
D. Không cần nội dung hấp dẫn
Câu 14: CPE (Cost Per Engagement) là gì?
A. Nhà quảng cáo trả tiền cho mỗi lượt hiển thị
B. Nhà quảng cáo trả tiền cho mỗi lượt nhấp
C. Nhà quảng cáo trả tiền khi người dùng tương tác với quảng cáo (ví dụ: thích, bình luận, chia sẻ, xem ảnh, nhấp vào liên kết)
D. Nhà quảng cáo trả tiền cho mỗi lượt xem video
Câu 15: Ưu điểm của CPE là gì?
A. Đảm bảo chuyển đổi
B. Phù hợp cho các chiến dịch bán hàng
C. Phù hợp cho các chiến dịch xây dựng cộng đồng và tương tác, chỉ trả tiền khi người dùng thực sự thể hiện sự quan tâm
D. Không cần nội dung hấp dẫn
Câu 16: CPC, CPM, CPA, CPV, CPE là các phương pháp tính phí quảng cáo, vậy hình thức nào phổ biến trên Facebook Ads?
A. Chỉ CPC
B. Chỉ CPM
C. Cả CPC, CPM, CPA, và đôi khi là CPV (cho video) hoặc CPE (cho tương tác) tùy mục tiêu chiến dịch
D. Chỉ CPV
Câu 17: Hình thức nào thường được sử dụng cho các chiến dịch bán hàng trực tuyến có mục tiêu rõ ràng về doanh thu?
A. CPM
B. CPV
C. CPA
D. CPE
Câu 18: Hình thức nào thường được sử dụng cho các chiến dịch nhằm tăng nhận diện thương hiệu (branding) và tiếp cận đối tượng rộng?
A. CPC
B. CPM
C. CPA
D. CPE
Câu 19: Trong mô hình đấu giá quảng cáo (bidding), “Maximum Bid” (Giá thầu tối đa) là gì?
A. Số tiền bạn trả cho mỗi lượt nhấp
B. Số tiền bạn trả cho mỗi 1000 lượt hiển thị
C. Số tiền tối đa mà nhà quảng cáo sẵn lòng trả cho một hành động (nhấp, hiển thị, chuyển đổi…)
D. Tổng ngân sách của chiến dịch quảng cáo
Câu 20: “Quality Score” (Điểm chất lượng) trong Google Ads ảnh hưởng đến phương pháp tính phí quảng cáo nào?
A. Chỉ CPM
B. Ảnh hưởng đến CPC và vị trí hiển thị, điểm chất lượng cao giúp giảm CPC và cải thiện vị trí
C. Chỉ CPA
D. Không ảnh hưởng đến chi phí
Câu 21: Để tối ưu hóa chi phí quảng cáo, điều gì quan trọng nhất?
A. Chỉ tăng ngân sách
B. Chỉ giảm giá thầu
C. Theo dõi và phân tích dữ liệu hiệu suất, tối ưu hóa quảng cáo, trang đích và nhắm mục tiêu
D. Sao chép chiến lược của đối thủ
Câu 22: “Bid Strategy” (Chiến lược giá thầu) trong quảng cáo trực tuyến là gì?
A. Việc đặt giá thầu cố định cho mọi chiến dịch
B. Việc để nền tảng quảng cáo tự quyết định giá thầu
C. Cách bạn thiết lập giá thầu để đạt được mục tiêu quảng cáo cụ thể (ví dụ: tối đa hóa chuyển đổi, tối đa hóa lượt nhấp)
D. Việc luôn trả giá thầu cao nhất
Câu 23: “Automated Bidding” (Đặt giá thầu tự động) là gì?
A. Việc đặt giá thầu thủ công
B. Việc không đặt giá thầu
C. Việc sử dụng thuật toán của nền tảng quảng cáo để tự động điều chỉnh giá thầu nhằm đạt được mục tiêu đã đặt ra (ví dụ: tối đa hóa chuyển đổi)
D. Việc đặt giá thầu theo cảm tính
Câu 24: Ưu điểm của “Automated Bidding” là gì?
A. Luôn kiểm soát tuyệt đối từng giá thầu
B. Đòi hỏi nhiều thời gian quản lý
C. Tối ưu hóa hiệu suất nhanh chóng, tiết kiệm thời gian quản lý và tận dụng dữ liệu lớn của nền tảng
D. Chỉ phù hợp với các chiến dịch nhỏ
Câu 25: Khi nào nên sử dụng phương pháp tính phí CPA?
A. Khi mục tiêu chính là tăng nhận diện thương hiệu
B. Khi muốn tối đa hóa lượt nhấp vào quảng cáo
C. Khi mục tiêu chính là đạt được các hành động cụ thể như bán hàng, đăng ký hoặc cài đặt ứng dụng
D. Khi không có đủ dữ liệu để theo dõi chuyển đổi
Câu 26: Khái niệm “Budget” (Ngân sách) trong quảng cáo trực tuyến là gì?
A. Tổng chi phí quảng cáo cho cả năm
B. Số tiền bạn muốn trả cho mỗi lượt nhấp
C. Số tiền tối đa mà bạn sẵn lòng chi tiêu cho một chiến dịch quảng cáo trong một khoảng thời gian nhất định (ví dụ: mỗi ngày, mỗi tháng)
D. Lợi nhuận từ quảng cáo
Câu 27: “Ad Auction” (Đấu giá quảng cáo) là gì?
A. Việc mua bán không gian quảng cáo thủ công
B. Quá trình tự động mà các nền tảng quảng cáo sử dụng để quyết định quảng cáo nào sẽ hiển thị, ở vị trí nào và với chi phí bao nhiêu cho mỗi truy vấn tìm kiếm hoặc lượt hiển thị
C. Việc đấu giá sản phẩm
D. Việc bán đấu giá dữ liệu khách hàng
Câu 28: Các yếu tố nào ảnh hưởng đến kết quả của Ad Auction?
A. Chỉ giá thầu
B. Chỉ chất lượng quảng cáo
C. Giá thầu (bid), chất lượng quảng cáo (Quality Score/Ad Rank), mức độ liên quan của quảng cáo và tiện ích mở rộng
D. Chỉ số lượng đối thủ cạnh tranh
Câu 29: Để giảm chi phí quảng cáo mà vẫn duy trì hiệu quả, doanh nghiệp nên làm gì?
A. Giảm giá thầu xuống mức thấp nhất
B. Chỉ chạy quảng cáo khi có ưu đãi đặc biệt
C. Cải thiện Điểm chất lượng/Mức độ liên quan, tối ưu hóa nội dung quảng cáo và trang đích, và nhắm mục tiêu chính xác hơn
D. Tăng tần suất hiển thị quảng cáo
Câu 30: Việc lựa chọn phương pháp tính phí quảng cáo phù hợp phụ thuộc vào điều gì?
A. Chỉ ngân sách quảng cáo
B. Chỉ loại hình quảng cáo
C. Mục tiêu Marketing của chiến dịch, loại hình quảng cáo, đặc điểm đối tượng mục tiêu và khả năng đo lường của doanh nghiệp
D. Chỉ giá thầu của đối thủ cạnh tranh