Năm thi: 2025
Môn học: Lịch sử
Người ra đề: Thảo Linh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Trắc nghiệm
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 50 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên
Năm thi: 2025
Môn học: Lịch sử
Người ra đề: Thảo Linh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Trắc nghiệm
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 50 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm bài 4: Chính sách thương mại quốc tế là một trong những nội dung thuộc Bài tập – Đề thi trắc nghiệm Kinh tế quốc tế, nằm trong Chương 2: Thương mại quốc tế của Môn Kinh tế quốc tế. Đây là phần kiến thức then chốt nhằm giúp người học hiểu rõ vai trò, mục tiêu và các công cụ chính sách mà chính phủ các nước sử dụng để điều tiết hoạt động thương mại với nước ngoài.

Để làm tốt phần này, sinh viên cần nắm chắc các khái niệm về chính sách thương mại tự do và bảo hộ, phân biệt rõ các công cụ như thuế quan, hạn ngạch, trợ cấp xuất khẩu, rào cản kỹ thuật và phi thuế khác. Ngoài ra, cần hiểu được tác động của từng công cụ đến phúc lợi xã hội, sản xuất trong nước, giá cả hàng hóa và cán cân thương mại. Bài học còn mở rộng phân tích mối quan hệ giữa chính sách thương mại và các mục tiêu phát triển kinh tế vĩ mô.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Bài 4: Chính sách thương mại quốc tế

Câu 1: Chính sách thương mại quốc tế là hệ thống các biện pháp mà một quốc gia sử dụng để?
A. Chỉ quản lý tỷ giá hối đoái.
B. Điều tiết các hoạt động thương mại quốc tế của mình.
C. Chỉ thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài.
D. Chỉ quản lý nợ công.

Câu 2: Công cụ chính sách thương mại quốc tế phổ biến nhất và lâu đời nhất là gì?
A. Thuế quan (Tariff).
B. Hạn ngạch (Quota).
C. Trợ cấp xuất khẩu (Export subsidy).
D. Các rào cản kỹ thuật (Technical barriers).

Câu 3: Thuế quan là một loại thuế đánh vào?
A. Hàng hóa sản xuất trong nước.
B. Hàng hóa xuất khẩu hoặc nhập khẩu.
C. Thu nhập của các doanh nghiệp xuất nhập khẩu.
D. Lợi nhuận từ hoạt động thương mại quốc tế.

Câu 4: Mục đích chính của việc áp đặt thuế quan nhập khẩu là gì?
A. Khuyến khích nhập khẩu hàng hóa.
B. Bảo hộ sản xuất trong nước, tăng nguồn thu cho chính phủ, và/hoặc cải thiện cán cân thương mại.
C. Giảm giá hàng hóa cho người tiêu dùng trong nước.
D. Thúc đẩy tự do hóa thương mại toàn cầu.

Câu 5: Thuế quan theo giá trị (Ad valorem tariff) được tính dựa trên?
A. Số lượng hoặc trọng lượng của hàng hóa nhập khẩu.
B. Tỷ lệ phần trăm của giá trị hàng hóa nhập khẩu.
C. Một mức cố định cho mỗi đơn vị hàng hóa nhập khẩu.
D. Sự chênh lệch giữa giá thế giới và giá trong nước.

Câu 6: Hạn ngạch nhập khẩu (Import quota) là biện pháp?
A. Đánh thuế lên hàng hóa nhập khẩu.
B. Giới hạn số lượng hoặc giá trị của một mặt hàng được phép nhập khẩu trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Trợ cấp cho các nhà sản xuất trong nước để cạnh tranh với hàng nhập khẩu.
D. Yêu cầu hàng hóa nhập khẩu phải đạt các tiêu chuẩn kỹ thuật nhất định.

Câu 7: Tác động của hạn ngạch nhập khẩu đối với giá cả trong nước của mặt hàng bị hạn chế thường là?
A. Giảm giá.
B. Tăng giá.
C. Không thay đổi.
D. Biến động không thể dự đoán.

Câu 8: Trợ cấp xuất khẩu (Export subsidy) là gì?
A. Một khoản thuế đánh vào hàng hóa xuất khẩu.
B. Một khoản thanh toán của chính phủ cho các doanh nghiệp để khuyến khích họ xuất khẩu hàng hóa.
C. Một giới hạn về số lượng hàng hóa được phép xuất khẩu.
D. Một yêu cầu về chất lượng đối với hàng hóa xuất khẩu.

Câu 9: Chính sách “Tự nguyện hạn chế xuất khẩu” (VER – Voluntary Export Restraint) là một thỏa thuận trong đó?
A. Nước nhập khẩu tự nguyện giảm lượng nhập khẩu.
B. Nước xuất khẩu tự nguyện giới hạn lượng xuất khẩu một mặt hàng nào đó sang một thị trường cụ thể.
C. Cả nước xuất khẩu và nhập khẩu cùng đồng ý tăng thuế quan.
D. Các doanh nghiệp tự nguyện giảm giá xuất khẩu.

Câu 10: Bán phá giá (Dumping) trong thương mại quốc tế xảy ra khi một công ty?
A. Bán hàng hóa ở thị trường nước ngoài với giá cao hơn thị trường nội địa.
B. Bán hàng hóa ở thị trường nước ngoài với giá thấp hơn chi phí sản xuất hoặc thấp hơn giá bán ở thị trường nội địa.
C. Từ chối bán hàng hóa cho một số quốc gia nhất định.
D. Bán hàng hóa kém chất lượng ra thị trường nước ngoài.

Câu 11: Thuế chống bán phá giá (Anti-dumping duty) được áp dụng nhằm mục đích gì?
A. Khuyến khích các công ty nước ngoài bán phá giá.
B. Vô hiệu hóa tác động tiêu cực của việc bán phá giá đối với ngành sản xuất trong nước.
C. Tăng nguồn thu cho chính phủ từ hàng hóa nhập khẩu.
D. Trừng phạt người tiêu dùng mua hàng phá giá.

Câu 12: Rào cản kỹ thuật trong thương mại (TBT – Technical Barriers to Trade) bao gồm?
A. Chỉ thuế quan và hạn ngạch.
B. Các quy định về tiêu chuẩn sản phẩm, quy trình đóng gói, nhãn mác, kiểm dịch.
C. Chỉ trợ cấp xuất khẩu.
D. Chỉ các biện pháp tiền tệ.

Câu 13: Mục tiêu chính đáng của các rào cản kỹ thuật trong thương mại là gì?
A. Tạo lợi thế không công bằng cho sản xuất trong nước.
B. Bảo vệ sức khỏe con người, an toàn, môi trường và quyền lợi người tiêu dùng.
C. Hạn chế tối đa lượng hàng hóa nhập khẩu.
D. Tăng giá hàng hóa nhập khẩu.

Câu 14: Chính sách “Yêu cầu về tỷ lệ nội địa hóa” (Local content requirement) buộc các nhà sản xuất?
A. Phải xuất khẩu một tỷ lệ nhất định sản phẩm của họ.
B. Phải sử dụng một tỷ lệ nhất định nguyên liệu, linh kiện hoặc lao động trong nước trong quá trình sản xuất.
C. Phải bán sản phẩm với giá thấp hơn ở thị trường nội địa.
D. Phải tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường quốc tế.

Câu 15: Lập luận nào sau đây thường được sử dụng để biện minh cho chính sách bảo hộ mậu dịch?
A. Thúc đẩy hiệu quả kinh tế toàn cầu.
B. Bảo vệ ngành công nghiệp non trẻ (Infant industry argument).
C. Tăng sự lựa chọn cho người tiêu dùng.
D. Giảm giá cả hàng hóa trong nước.

Câu 16: “Lập luận ngành công nghiệp non trẻ” cho rằng các ngành mới thành lập cần được bảo hộ cho đến khi?
A. Chúng có thể xuất khẩu sang mọi thị trường trên thế giới.
B. Chúng đủ lớn mạnh và hiệu quả để cạnh tranh với các đối thủ nước ngoài.
C. Chúng có thể thu hút đủ vốn đầu tư nước ngoài.
D. Chúng trở thành độc quyền trong nước.

Câu 17: Chính sách tự do thương mại (Free trade policy) có đặc điểm gì?
A. Áp đặt thuế quan cao và nhiều hạn ngạch.
B. Loại bỏ hoặc giảm thiểu các rào cản đối với thương mại quốc tế.
C. Chỉ cho phép thương mại với một số quốc gia nhất định.
D. Ưu tiên bảo hộ sản xuất trong nước bằng mọi giá.

Câu 18: Tác động của thuế quan lên phúc lợi của người tiêu dùng trong nước nhập khẩu thường là?
A. Giảm phúc lợi (do giá cao hơn và tiêu dùng ít hơn).
B. Tăng phúc lợi.
C. Không ảnh hưởng.
D. Khó xác định.

Câu 19: Tác động của thuế quan lên phúc lợi của nhà sản xuất trong nước (trong ngành được bảo hộ) thường là?
A. Giảm phúc lợi.
B. Tăng phúc lợi (do giá cao hơn và sản xuất nhiều hơn).
C. Không ảnh hưởng.
D. Khó xác định.

Câu 20: “Tổn thất vô ích” (Deadweight loss) do thuế quan gây ra là gì?
A. Phần thuế quan mà chính phủ thu được.
B. Sự sụt giảm tổng phúc lợi của quốc gia do bóp méo sản xuất và tiêu dùng.
C. Lợi ích tăng thêm của nhà sản xuất trong nước.
D. Chi phí hành chính để thu thuế quan.

Câu 21: So với thuế quan, hạn ngạch nhập khẩu có thể gây ra tác động nào khác biệt?
A. Luôn mang lại nguồn thu cho chính phủ.
B. Có thể tạo ra “tiền tô hạn ngạch” (quota rent) cho người nắm giữ giấy phép nhập khẩu, thay vì thu ngân sách.
C. Luôn hiệu quả hơn trong việc bảo hộ sản xuất trong nước.
D. Ít gây tổn thất phúc lợi hơn.

Câu 22: Thuế đối kháng (Countervailing duty) được áp dụng để chống lại hành vi nào?
A. Bán phá giá của các công ty nước ngoài.
B. Việc các chính phủ nước ngoài trợ cấp cho hàng hóa xuất khẩu của họ.
C. Vi phạm quyền sở hữu trí tuệ.
D. Không tuân thủ các tiêu chuẩn lao động quốc tế.

Câu 23: Chính sách “Mua hàng trong nước” (Government procurement policies) có thể ưu tiên?
A. Các nhà cung cấp nước ngoài có giá rẻ nhất.
B. Các nhà cung cấp trong nước ngay cả khi giá của họ cao hơn một chút.
C. Chỉ các nhà cung cấp từ các nước có hiệp định thương mại tự do.
D. Các nhà cung cấp có công nghệ tiên tiến nhất, bất kể nguồn gốc.

Câu 24: Các biện pháp phi thuế quan (Non-Tariff Barriers – NTBs) là gì?
A. Chỉ bao gồm thuế xuất khẩu.
B. Tất cả các biện pháp hạn chế thương mại không phải là thuế quan (ví dụ: hạn ngạch, TBT, SPS).
C. Chỉ các biện pháp liên quan đến tỷ giá hối đoái.
D. Chỉ các biện pháp khuyến khích xuất khẩu.

Câu 25: Hiệp định chung về Thuế quan và Mậu dịch (GATT) và sau này là Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) có mục tiêu chính là gì?
A. Tăng cường các biện pháp bảo hộ mậu dịch.
B. Thúc đẩy tự do hóa thương mại thông qua đàm phán cắt giảm rào cản.
C. Thiết lập một đồng tiền chung toàn cầu.
D. Điều tiết thị trường tài chính quốc tế.

Câu 26: Nguyên tắc “Đối xử tối huệ quốc” (MFN – Most-Favored-Nation) của WTO có nghĩa là?
A. Một quốc gia phải đối xử với tất cả các đối tác thương mại như nhau.
B. Bất kỳ ưu đãi thương mại nào một nước thành viên WTO dành cho một nước khác cũng phải được dành cho tất cả các nước thành viên WTO khác.
C. Các nước phát triển phải dành ưu đãi đặc biệt cho các nước đang phát triển.
D. Hàng hóa trong nước phải được ưu tiên hơn hàng hóa nhập khẩu.

Câu 27: Nguyên tắc “Đối xử quốc gia” (NT – National Treatment) của WTO yêu cầu rằng?
A. Hàng hóa nhập khẩu phải chịu thuế cao hơn hàng hóa trong nước.
B. Hàng hóa, dịch vụ và sở hữu trí tuệ nhập khẩu phải được đối xử không kém thuận lợi hơn so với hàng hóa, dịch vụ và sở hữu trí tuệ tương tự của trong nước sau khi đã qua cửa khẩu.
C. Các công ty nước ngoài không được phép hoạt động trong một số lĩnh vực nhất định.
D. Chính phủ phải mua hàng hóa trong nước bất kể giá cả.

Câu 28: Một trong những tranh luận chống lại tự do thương mại là nó có thể dẫn đến?
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh hơn cho tất cả các nước.
B. Mất việc làm trong các ngành phải cạnh tranh với hàng nhập khẩu rẻ hơn.
C. Giảm giá tiêu dùng cho mọi người.
D. Tăng cường sự đổi mới và hiệu quả.

Câu 29: Chính sách thương mại chiến lược (Strategic trade policy) thường được áp dụng trong các ngành nào?
A. Nông nghiệp truyền thống.
B. Các ngành công nghệ cao, có tính kinh tế theo quy mô lớn và cạnh tranh không hoàn hảo.
C. Các ngành khai thác tài nguyên thiên nhiên.
D. Các ngành dịch vụ cơ bản như y tế và giáo dục.

Câu 30: Mục tiêu của chính sách thương mại chiến lược có thể là gì?
A. Giảm thiểu vai trò của chính phủ trong kinh tế.
B. Giúp các doanh nghiệp trong nước giành lợi thế cạnh tranh trên thị trường toàn cầu, đặc biệt là trong các ngành có lợi nhuận siêu ngạch.
C. Đảm bảo giá cả ổn định cho người tiêu dùng.
D. Phân phối lại thu nhập một cách công bằng hơn.

Câu 31: Rủi ro chính của việc áp dụng chính sách thương mại chiến lược là gì?
A. Nó luôn dẫn đến tự do hóa thương mại nhanh chóng.
B. Khó xác định đúng ngành để hỗ trợ, nguy cơ trả đũa từ các nước khác, và khả năng bị các nhóm lợi ích chi phối.
C. Nó làm giảm khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp trong nước.
D. Nó luôn làm tăng thâm hụt ngân sách.

Câu 32: “Chiến tranh thương mại” (Trade war) xảy ra khi nào?
A. Các quốc gia hợp tác để giảm rào cản thương mại.
B. Các quốc gia liên tiếp áp đặt các biện pháp bảo hộ trả đũa lẫn nhau.
C. Các doanh nghiệp cạnh tranh khốc liệt trên thị trường toàn cầu.
D. Các quốc gia đàm phán một hiệp định thương mại tự do.

Câu 33: Các biện pháp vệ sinh và kiểm dịch động thực vật (SPS – Sanitary and Phytosanitary measures) nhằm mục đích?
A. Bảo vệ cuộc sống, sức khỏe của người, động vật hoặc thực vật khỏi các rủi ro từ thực phẩm, dịch bệnh.
B. Hạn chế nhập khẩu các sản phẩm công nghệ cao.
C. Tăng giá các sản phẩm nông nghiệp nhập khẩu.
D. Khuyến khích xuất khẩu nông sản.

Câu 34: Việc một quốc gia đơn phương áp đặt thuế quan thường dẫn đến?
A. Cải thiện phúc lợi cho tất cả các bên liên quan.
B. Lợi ích cho một số nhóm trong nước (nhà sản xuất được bảo hộ, chính phủ) nhưng gây thiệt hại cho các nhóm khác (người tiêu dùng, các ngành sử dụng đầu vào nhập khẩu) và có thể cả phúc lợi ròng của quốc gia.
C. Giảm giá tất cả các mặt hàng trong nước.
D. Tăng cường quan hệ thương mại với các nước khác.

Câu 35: Một khu vực mậu dịch tự do (FTA – Free Trade Area) là một hình thức hội nhập kinh tế trong đó các nước thành viên?
A. Áp dụng một biểu thuế quan chung đối với các nước ngoài khối.
B. Loại bỏ thuế quan và các rào cản thương mại khác giữa các nước thành viên, nhưng mỗi nước giữ chính sách riêng với nước ngoài khối.
C. Cho phép tự do di chuyển lao động và vốn giữa các thành viên.
D. Sử dụng một đồng tiền chung.

Câu 36: Liên minh thuế quan (Customs Union) khác với khu vực mậu dịch tự do ở điểm nào?
A. Liên minh thuế quan có mức độ hội nhập thấp hơn.
B. Các nước thành viên liên minh thuế quan áp dụng một biểu thuế quan chung đối với các nước không phải là thành viên.
C. Liên minh thuế quan không cho phép tự do thương mại giữa các thành viên.
D. Liên minh thuế quan chỉ áp dụng cho thương mại dịch vụ.

Câu 37: Tác động của việc thành lập một liên minh thuế quan có thể là “tạo lập thương mại” (trade creation) hoặc “chuyển hướng thương mại” (trade diversion). “Tạo lập thương mại” xảy ra khi?
A. Việc loại bỏ rào cản giữa các thành viên dẫn đến sự thay thế sản xuất kém hiệu quả trong nước bằng nhập khẩu hiệu quả hơn từ một nước thành viên khác.
B. Việc loại bỏ rào cản giữa các thành viên dẫn đến sự thay thế nhập khẩu hiệu quả hơn từ nước ngoài khối bằng nhập khẩu kém hiệu quả hơn từ một nước thành viên.
C. Các nước thành viên tăng cường bảo hộ đối với các nước ngoài khối.
D. Kim ngạch thương mại giữa các thành viên giảm sút.

Câu 38: Chính sách bảo hộ có thể gây ra tổn thất cho các ngành nào KHÔNG được bảo hộ?
A. Không gây tổn thất cho bất kỳ ngành nào khác.
B. Các ngành xuất khẩu (do chi phí đầu vào tăng hoặc bị trả đũa) và các ngành sử dụng sản phẩm được bảo hộ làm đầu vào.
C. Chỉ các ngành dịch vụ.
D. Chỉ các ngành nông nghiệp.

Câu 39: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, xu hướng chung của chính sách thương mại quốc tế là gì?
A. Tăng cường bảo hộ mậu dịch ở tất cả các quốc gia.
B. Theo hướng tự do hóa, giảm rào cản thông qua các hiệp định đa phương và khu vực, mặc dù vẫn còn tồn tại các biện pháp bảo hộ.
C. Chuyển sang chính sách tự cung tự cấp hoàn toàn.
D. Loại bỏ hoàn toàn vai trò của WTO.

Câu 40: Lựa chọn chính sách thương mại tối ưu cho một quốc gia phụ thuộc vào?
A. Chỉ quy mô của nền kinh tế.
B. Chỉ trình độ phát triển công nghệ.
C. Nhiều yếu tố, bao gồm mục tiêu kinh tế – xã hội, cơ cấu ngành, vị thế trên thị trường thế giới và các cân nhắc chính trị.
D. Chỉ ý muốn chủ quan của các nhà lãnh đạo.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: