Năm thi: 2025
Môn học: Lịch sử
Người ra đề: Thảo Linh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Trắc nghiệm
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 50 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên
Năm thi: 2025
Môn học: Lịch sử
Người ra đề: Thảo Linh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Trắc nghiệm
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 50 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm bài 5: Các tổ chức thương mại quốc tế là một trong những nội dung thuộc Bài tập – Đề thi trắc nghiệm Kinh tế quốc tế, nằm trong Chương 2: Thương mại quốc tế của Môn Kinh tế quốc tế. Đây là phần học quan trọng nhằm trang bị cho người học kiến thức về vai trò, cơ chế hoạt động và ảnh hưởng của các tổ chức thương mại quốc tế đối với thương mại toàn cầu và quá trình hội nhập kinh tế quốc tế.

Để làm tốt phần này, sinh viên cần nắm vững thông tin về các tổ chức then chốt như Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), Ngân hàng Thế giới (WB), cũng như các tổ chức khu vực như ASEAN, EU, APEC… Trọng tâm là hiểu rõ chức năng, nguyên tắc hoạt động, vai trò trong giải quyết tranh chấp thương mại, hỗ trợ kỹ thuật và thúc đẩy tự do hóa thương mại giữa các quốc gia thành viên.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Bài 5: Các tổ chức thương mại quốc tế

Câu 1: Tổ chức nào sau đây là cơ quan kế nhiệm của Hiệp định chung về Thuế quan và Mậu dịch (GATT)?
A. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
C. Ngân hàng Thế giới (WB).
D. Hội nghị Liên Hợp Quốc về Thương mại và Phát triển (UNCTAD).

Câu 2: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) chính thức được thành lập vào năm nào?
A. 1947.
B. 1986.
C. 1995.
D. 2001.

Câu 3: Mục tiêu chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là gì?
A. Cung cấp các khoản vay cho các nước đang phát triển.
B. Thúc đẩy tự do hóa thương mại toàn cầu và giải quyết tranh chấp thương mại.
C. Ổn định tỷ giá hối đoái quốc tế.
D. Phát triển các tiêu chuẩn lao động quốc tế.

Câu 4: Nguyên tắc “Đối xử Tối huệ quốc” (MFN) của WTO có nghĩa là gì?
A. Một nước thành viên phải dành ưu đãi cao nhất cho các nước kém phát triển nhất.
B. Bất kỳ ưu đãi thương mại nào một nước thành viên WTO dành cho một nước khác cũng phải được dành cho tất cả các nước thành viên WTO khác.
C. Hàng hóa trong nước luôn được ưu tiên hơn hàng hóa nhập khẩu.
D. Các nước thành viên có quyền áp đặt các biện pháp bảo hộ khi cần thiết.

Câu 5: Nguyên tắc “Đối xử Quốc gia” (NT) của WTO yêu cầu rằng?
A. Hàng hóa nhập khẩu phải chịu thuế suất bằng 0.
B. Hàng hóa, dịch vụ và sở hữu trí tuệ nhập khẩu phải được đối xử không kém thuận lợi hơn so với hàng hóa, dịch vụ và sở hữu trí tuệ tương tự của trong nước sau khi đã qua cửa khẩu.
C. Chính phủ phải ưu tiên mua hàng hóa sản xuất trong nước.
D. Các công ty nước ngoài không được phép cạnh tranh với công ty trong nước.

Câu 6: Cơ quan ra quyết định cao nhất của WTO là gì?
A. Ban Thư ký WTO.
B. Đại Hội đồng.
C. Hội nghị Bộ trưởng (diễn ra ít nhất 2 năm một lần).
D. Cơ quan Giải quyết Tranh chấp.

Câu 7: Hiệp định nào của WTO quy định về thương mại hàng hóa?
A. GATS (Hiệp định chung về Thương mại Dịch vụ).
B. GATT 1994 (Hiệp định chung về Thuế quan và Mậu dịch 1994).
C. TRIPS (Hiệp định về các khía cạnh liên quan đến thương mại của quyền sở hữu trí tuệ).
D. DSU (Thỏa thuận về các Quy tắc và Thủ tục Giải quyết Tranh chấp).

Câu 8: Hiệp định nào của WTO đề cập đến việc bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ?
A. GATT.
B. GATS.
C. TRIPS.
D. TRIMs (Hiệp định về các biện pháp đầu tư liên quan đến thương mại).

Câu 9: Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của WTO?
A. Quản lý các hiệp định thương mại của WTO.
B. Diễn đàn đàm phán thương mại.
C. Giải quyết tranh chấp thương mại.
D. Cung cấp các khoản vay tài chính cho các nước thành viên gặp khó khăn về cán cân thanh toán.

Câu 10: Quá trình ra quyết định tại WTO chủ yếu dựa trên nguyên tắc nào?
A. Bỏ phiếu theo tỷ lệ đóng góp.
B. Quyết định của Tổng Giám đốc.
C. Đồng thuận (Consensus).
D. Quyết định của các nước phát triển nhất.

Câu 11: Vòng đàm phán thương mại đa phương nào đã dẫn đến sự ra đời của WTO?
A. Vòng Kennedy.
B. Vòng Tokyo.
C. Vòng Uruguay.
D. Vòng Doha.

Câu 12: Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) có mục tiêu chính là gì?
A. Thúc đẩy thương mại hàng hóa tự do.
B. Đảm bảo sự ổn định của hệ thống tiền tệ và tài chính quốc tế, hỗ trợ cán cân thanh toán.
C. Xóa đói giảm nghèo thông qua các dự án phát triển dài hạn.
D. Giải quyết các tranh chấp thương mại giữa các quốc gia.

Câu 13: Ngân hàng Thế giới (World Bank Group) bao gồm các tổ chức nào sau đây?
A. Chỉ có IBRD và IDA.
B. IBRD, IDA, IFC, MIGA, ICSID.
C. Chỉ có IMF và WTO.
D. Chỉ có UNCTAD và ITC.

Câu 14: Mục tiêu chính của Ngân hàng Thế giới (WB) là gì?
A. Ổn định tỷ giá hối đoái.
B. Thúc đẩy tự do hóa thương mại.
C. Giảm nghèo và hỗ trợ phát triển kinh tế bền vững ở các nước đang phát triển.
D. Điều tiết thị trường vốn quốc tế.

Câu 15: Hội nghị Liên Hợp Quốc về Thương mại và Phát triển (UNCTAD) được thành lập nhằm mục đích chính là?
A. Thay thế vai trò của GATT.
B. Hỗ trợ các nước đang phát triển hội nhập vào kinh tế thế giới và thúc đẩy lợi ích thương mại của họ.
C. Quản lý hệ thống tiền tệ toàn cầu.
D. Cung cấp viện trợ nhân đạo.

Câu 16: Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) chủ yếu bao gồm các thành viên là?
A. Các nước đang phát triển ở châu Á.
B. Các nước công nghiệp phát triển có thu nhập cao.
C. Các nước xuất khẩu dầu mỏ.
D. Tất cả các nước thành viên Liên Hợp Quốc.

Câu 17: Trung tâm Thương mại Quốc tế (ITC) là một cơ quan kỹ thuật chung của hai tổ chức nào?
A. IMF và WB.
B. WTO và UNCTAD.
C. WB và OECD.
D. IMF và WTO.

Câu 18: Mục tiêu của Trung tâm Thương mại Quốc tế (ITC) là gì?
A. Đàm phán các hiệp định thương mại mới.
B. Hỗ trợ các doanh nghiệp vừa và nhỏ ở các nước đang phát triển nâng cao năng lực xuất khẩu.
C. Giải quyết tranh chấp thương mại.
D. Cung cấp các khoản vay ưu đãi.

Câu 19: Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á – Thái Bình Dương (APEC) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Ràng buộc pháp lý chặt chẽ.
B. Tự nguyện, đồng thuận và không ràng buộc (nguyên tắc “chủ nghĩa khu vực mở”).
C. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế.
D. Chỉ tập trung vào hợp tác quân sự.

Câu 20: Liên minh châu Âu (EU) là một ví dụ về hình thức hội nhập kinh tế ở mức độ nào?
A. Khu vực mậu dịch tự do.
B. Liên minh thuế quan.
C. Thị trường chung.
D. Liên minh kinh tế và tiền tệ (ở một số nước thành viên).

Câu 21: Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ (NAFTA), nay được thay thế bởi USMCA, bao gồm các quốc gia nào?
A. Mỹ, Canada, Brazil.
B. Mỹ, Canada, Mexico.
C. Mỹ, Mexico, Argentina.
D. Canada, Mexico, Colombia.

Câu 22: Cơ chế rà soát chính sách thương mại (TPRM) là một chức năng quan trọng của tổ chức nào?
A. WTO.
B. IMF.
C. WB.
D. APEC.

Câu 23: “Các biện pháp tự vệ” (Safeguard measures) trong khuôn khổ WTO cho phép một nước thành viên?
A. Tăng thuế quan vĩnh viễn đối với một sản phẩm.
B. Tạm thời hạn chế nhập khẩu một sản phẩm nếu sự gia tăng nhập khẩu gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước.
C. Cấm hoàn toàn việc nhập khẩu một sản phẩm từ một nước cụ thể.
D. Trợ cấp không giới hạn cho các nhà xuất khẩu trong nước.

Câu 24: Vòng đàm phán Doha của WTO, được khởi động năm 2001, còn được gọi là?
A. Vòng Phát triển Nông nghiệp.
B. Chương trình Nghị sự Phát triển Doha (DDA).
C. Vòng Thiên niên kỷ.
D. Vòng Tự do Hóa Toàn diện.

Câu 25: Một trong những khó khăn chính của Vòng đàm phán Doha là vấn đề liên quan đến?
A. Thương mại dịch vụ tài chính.
B. Nông nghiệp (trợ cấp và tiếp cận thị trường).
C. Quyền sở hữu trí tuệ đối với phần mềm.
D. Tiêu chuẩn lao động quốc tế.

Câu 26: Tổ chức nào chịu trách nhiệm chính trong việc giám sát hệ thống tài chính toàn cầu và cung cấp các khuyến nghị chính sách?
A. WB.
B. IMF.
C. WTO.
D. OECD.

Câu 27: IBRD (Ngân hàng Tái thiết và Phát triển Quốc tế) là một bộ phận của tổ chức nào?
A. IMF.
B. Ngân hàng Thế giới (WB).
C. WTO.
D. UNCTAD.

Câu 28: Tổ chức nào tập trung vào việc cung cấp các khoản vay và viện trợ không hoàn lại cho các nước nghèo nhất thế giới?
A. IDA (Hiệp hội Phát triển Quốc tế) thuộc WB.
B. IFC (Tập đoàn Tài chính Quốc tế) thuộc WB.
C. IMF.
D. OECD.

Câu 29: Tổ chức nào sau đây KHÔNG phải là một tổ chức liên chính phủ?
A. WTO.
B. IMF.
C. APEC.
D. Phòng Thương mại Quốc tế (ICC).

Câu 30: Nguyên tắc không phân biệt đối xử trong WTO bao gồm những nguyên tắc nào?
A. Chỉ có nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN).
B. Chỉ có nguyên tắc Đối xử Quốc gia (NT).
C. Cả nguyên tắc MFN và NT.
D. Nguyên tắc ưu tiên các nước đang phát triển.

Câu 31: Khi một nước thành viên WTO cho rằng một nước thành viên khác vi phạm các quy định của WTO, họ có thể sử dụng cơ chế nào?
A. Đàm phán song phương với sự trung gian của IMF.
B. Cơ chế Giải quyết Tranh chấp của WTO (DSU).
C. Khiếu nại lên Tòa án Công lý Quốc tế.
D. Áp đặt các biện pháp trừng phạt đơn phương ngay lập tức.

Câu 32: “Thương mại công bằng” (Fair trade) là một khái niệm khác với “tự do thương mại” (free trade), thường nhấn mạnh đến?
A. Loại bỏ tất cả các rào cản thương mại.
B. Điều kiện làm việc tốt hơn, giá cả hợp lý cho nhà sản xuất ở các nước đang phát triển, và tính bền vững môi trường.
C. Chỉ tập trung vào lợi ích của người tiêu dùng.
D. Sự can thiệp tối đa của chính phủ vào thương mại.

Câu 33: Tổ chức nào thường công bố các báo cáo phân tích về triển vọng kinh tế toàn cầu và các vấn đề kinh tế của các nước thành viên?
A. Chỉ có WB.
B. Chỉ có WTO.
C. Cả IMF và OECD (và các tổ chức khác như WB, UNCTAD).
D. Chỉ có ITC.

Câu 34: Vai trò của các tổ chức thương mại khu vực (như EU, ASEAN, USMCA) so với WTO là gì?
A. Hoàn toàn thay thế vai trò của WTO.
B. Bổ sung và đôi khi tạo ra các tiêu chuẩn hội nhập sâu hơn WTO, nhưng phải tuân thủ các quy định chung của WTO.
C. Luôn mâu thuẫn với các mục tiêu của WTO.
D. Chỉ tập trung vào các vấn đề phi thương mại.

Câu 35: Quyền rút vốn đặc biệt (SDR) là một loại tài sản dự trữ quốc tế do tổ chức nào tạo ra và phân bổ?
A. Ngân hàng Thế giới.
B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế.
C. Tổ chức Thương mại Thế giới.
D. Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (BIS).

Câu 36: Tổ chức nào có mục tiêu thúc đẩy đầu tư của khu vực tư nhân vào các nước đang phát triển?
A. IDA.
B. IFC (Tập đoàn Tài chính Quốc tế) thuộc WB.
C. IBRD.
D. MIGA (Cơ quan Bảo lãnh Đầu tư Đa phương) cũng hỗ trợ, nhưng IFC tập trung vào đầu tư trực tiếp.

Câu 37: GATS (Hiệp định chung về Thương mại Dịch vụ) của WTO bao gồm bao nhiêu phương thức cung cấp dịch vụ?
A. Hai phương thức.
B. Ba phương thức.
C. Bốn phương thức.
D. Năm phương thức.

Câu 38: Các “điều khoản đặc biệt và khác biệt” (S&D treatment) trong WTO dành cho nhóm nước nào?
A. Các nước công nghiệp phát triển.
B. Các nước đang phát triển và kém phát triển nhất.
C. Các nước có nền kinh tế chuyển đổi.
D. Tất cả các nước thành viên như nhau.

Câu 39: Việc gia nhập WTO đòi hỏi một quốc gia phải?
A. Từ bỏ hoàn toàn chủ quyền kinh tế của mình.
B. Cam kết tuân thủ các hiệp định của WTO và điều chỉnh luật pháp trong nước cho phù hợp.
C. Có mức thu nhập bình quân đầu người nhất định.
D. Trở thành thành viên của IMF và WB trước đó.

Câu 40: Thách thức lớn nhất hiện nay đối với hệ thống thương mại đa phương do WTO dẫn dắt là gì?
A. Sự thiếu vắng các quy định về thương mại điện tử.
B. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa bảo hộ, căng thẳng thương mại giữa các nước lớn, và khó khăn trong việc đạt đồng thuận cho các cải cách.
C. Sự cạnh tranh từ các tổ chức tài chính quốc tế khác.
D. Việc các nước đang phát triển không muốn tham gia.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: