Trắc nghiệm Marketing kỹ thuật số bài 20: Thang đo lường hiệu quả của kế hoạch

Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Marketing kỹ thuật số bài 20: Thang đo lường hiệu quả của kế hoạch là một đề thi kết thúc quan trọng trong Môn Marketing kỹ thuật số, trong chương trình Đại học, chuyên ngành Thương mại điện tử. Bài học này giúp người học hiểu rõ cách đo lường hiệu quả chiến dịch marketing số thông qua các chỉ số định lượng cụ thể, từ đó đánh giá mức độ thành công và đưa ra điều chỉnh kịp thời.

Trong đề thi này, người học cần nắm vững các thang đo hiệu quả phổ biến như: mức độ tiếp cận (Reach), tỷ lệ nhấp chuột (CTR), chi phí trên mỗi nhấp (CPC), tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate), chi phí trên mỗi chuyển đổi (CPA), giá trị vòng đời khách hàng (CLV), và lợi tức đầu tư (ROI). Mỗi chỉ số thể hiện một khía cạnh cụ thể trong hiệu quả của kế hoạch và được lựa chọn tùy theo mục tiêu chiến dịch.

Ngoài kiến thức về công thức tính và ý nghĩa các chỉ số, đề thi còn yêu cầu người học phân tích dữ liệu thực tiễn, đánh giá hiệu suất chiến dịch và đề xuất cải tiến phù hợp. Đây là bước quan trọng nhằm đảm bảo chiến lược marketing kỹ thuật số luôn được điều chỉnh theo hướng tối ưu.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn cùng tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Marketing kỹ thuật số bài 20: Thang đo lường hiệu quả của kế hoạch

Câu 1: Tại sao việc đo lường hiệu quả của kế hoạch Marketing kỹ thuật số lại quan trọng?
A. Để làm cho công việc phức tạp hơn
B. Để chứng minh mọi thứ đều hoàn hảo
C. Để hiểu rõ chiến dịch nào hoạt động hiệu quả, chiến dịch nào cần cải thiện, từ đó tối ưu hóa ngân sách và đạt mục tiêu kinh doanh
D. Để sao chép kết quả của đối thủ cạnh tranh

Câu 2: “KPI” (Key Performance Indicator) trong Marketing kỹ thuật số là gì?
A. Chỉ là một con số chung chung
B. Một báo cáo tài chính của doanh nghiệp
C. Các chỉ số quan trọng, có thể đo lường được, giúp đánh giá mức độ thành công của các hoạt động Marketing so với mục tiêu đã đặt ra
D. Một công cụ để tạo ra nội dung

Câu 3: Đặc điểm của một KPI tốt trong Marketing kỹ thuật số là gì?
A. Chung chung, khó đo lường
B. Chỉ tập trung vào chi phí
C. Cụ thể (Specific), Đo lường được (Measurable), Khả thi (Achievable), Liên quan (Relevant), Có thời hạn (Time-bound) – SMART
D. Chỉ tập trung vào số lượt thích

Câu 4: Các nhóm chỉ số đo lường hiệu quả trong Marketing kỹ thuật số thường được chia thành mấy cấp độ chính?
A. 1 cấp độ
B. 2 cấp độ
C. 3 cấp độ (Nhận diện, Tương tác, Chuyển đổi/Doanh thu)
D. 4 cấp độ

Câu 5: Chỉ số nào sau đây thuộc nhóm “Nhận diện thương hiệu” (Awareness)?
A. Tỷ lệ chuyển đổi
B. Doanh thu
C. Lượt hiển thị (Impressions), Phạm vi tiếp cận (Reach)
D. Chi phí mỗi lượt nhấp (CPC)

Câu 6: “Lượt hiển thị” (Impressions) đo lường điều gì?
A. Số lượng người dùng duy nhất đã nhìn thấy nội dung
B. Tổng số lần nội dung hoặc quảng cáo của bạn được hiển thị, bao gồm cả việc cùng một người dùng nhìn thấy nhiều lần
C. Số lượt nhấp vào quảng cáo
D. Tỷ lệ tương tác với nội dung

Câu 7: “Phạm vi tiếp cận” (Reach) đo lường điều gì?
A. Tổng số lần nội dung được hiển thị
B. Số lượng người dùng duy nhất đã nhìn thấy nội dung hoặc quảng cáo của bạn
C. Số lượt nhấp vào quảng cáo
D. Tỷ lệ tương tác với nội dung

Câu 8: Chỉ số nào sau đây thuộc nhóm “Tương tác” (Engagement)?
A. Doanh thu
B. Số lượng đơn hàng
C. Tỷ lệ nhấp (CTR), Lượt thích, Bình luận, Chia sẻ, Thời gian trên trang
D. Chi phí mỗi chuyển đổi (CPA)

Câu 9: “Tỷ lệ nhấp” (Click-Through Rate – CTR) đo lường điều gì?
A. Tổng số lượt hiển thị
B. Tỷ lệ phần trăm người dùng đã nhấp vào một liên kết hoặc quảng cáo trên tổng số lượt hiển thị
C. Tỷ lệ người dùng rời khỏi trang web
D. Số lượt chuyển đổi

Câu 10: “Thời gian trên trang” (Time on Page) đo lường điều gì?
A. Tốc độ tải trang web
B. Thời gian trung bình mà người dùng dành cho một trang cụ thể trên website của bạn
C. Tổng thời gian người dùng truy cập website
D. Số lượt xem trang

Câu 11: Chỉ số nào sau đây thuộc nhóm “Chuyển đổi/Doanh thu” (Conversion/Revenue)?
A. Lượt hiển thị
B. Tỷ lệ nhấp
C. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate), Số lượng khách hàng tiềm năng (Leads), Doanh thu, ROI/ROAS
D. Số lượt thích trên mạng xã hội

Câu 12: “Tỷ lệ chuyển đổi” (Conversion Rate) đo lường điều gì?
A. Tổng số lượt truy cập website
B. Số lượt nhấp vào quảng cáo
C. Tỷ lệ phần trăm người dùng đã thực hiện một hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký, điền form) trên tổng số người truy cập hoặc nhấp chuột
D. Số lượng sản phẩm đã xem

Câu 13: “ROI” (Return on Investment) là gì?
A. Tỷ lệ lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư cho Marketing
B. Tổng doanh thu từ Marketing
C. Tổng chi phí Marketing
D. Lợi nhuận ròng

Câu 14: “ROAS” (Return on Ad Spend) là gì?
A. Tỷ lệ lợi nhuận thu được từ Marketing
B. Tỷ lệ doanh thu tạo ra từ chi tiêu quảng cáo so với chi phí đã bỏ ra cho quảng cáo
C. Tổng chi phí quảng cáo
D. Tổng doanh thu từ tất cả các kênh

Câu 15: “Cost Per Acquisition (CPA)” (Chi phí mỗi chuyển đổi) là gì?
A. Chi phí cho mỗi lượt nhấp
B. Chi phí cho mỗi 1000 lượt hiển thị
C. Tổng chi phí bỏ ra để có được một hành động chuyển đổi (ví dụ: một khách hàng mới, một đăng ký)
D. Chi phí cho mỗi lượt xem video

Câu 16: “Bounce Rate” (Tỷ lệ thoát trang) đo lường điều gì?
A. Thời gian người dùng ở lại trên trang
B. Tỷ lệ người dùng truy cập website và rời đi ngay lập tức (mà không tương tác với bất kỳ trang nào khác)
C. Tỷ lệ người dùng quay lại website
D. Số lượt xem trang

Câu 17: Tỷ lệ thoát trang cao có thể là dấu hiệu của vấn đề gì?
A. Website đang hoạt động rất tốt
B. Nội dung website rất hấp dẫn
C. Website tải chậm, nội dung không liên quan, trải nghiệm người dùng kém hoặc quảng cáo nhắm mục tiêu không chính xác
D. Người dùng rất hài lòng

Câu 18: Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả website và các chiến dịch Marketing kỹ thuật số?
A. Microsoft Word
B. Adobe Photoshop
C. Google Analytics
D. Zoom

Câu 19: Công cụ nào giúp bạn theo dõi hiệu suất của quảng cáo tìm kiếm (Google Ads)?
A. Facebook Ads Manager
B. Google Ads Dashboard
C. Mailchimp
D. Hootsuite

Câu 20: Công cụ nào giúp bạn theo dõi hiệu suất của quảng cáo trên mạng xã hội (ví dụ: Facebook, Instagram)?
A. Google Analytics
B. Google Ads Dashboard
C. Facebook Ads Manager (hoặc các nền tảng tương tự của TikTok, LinkedIn)
D. Google Search Console

Câu 21: Tại sao cần phải thiết lập các chỉ số KPI trước khi thực hiện chiến dịch Marketing?
A. Để làm cho chiến dịch phức tạp hơn
B. Để thay đổi mục tiêu dễ dàng hơn
C. Để có cơ sở rõ ràng để đo lường, đánh giá và tối ưu hóa hiệu quả của chiến dịch
D. Để có số liệu đẹp cho báo cáo

Câu 22: Thang đo lường hiệu quả cần được xem xét như thế nào theo thời gian?
A. Chỉ một lần duy nhất khi kết thúc chiến dịch
B. Chỉ khi có vấn đề nghiêm trọng xảy ra
C. Định kỳ (hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng) để kịp thời phát hiện vấn đề và điều chỉnh chiến lược
D. Hàng năm một lần để làm báo cáo

Câu 23: Việc so sánh các chỉ số hiệu quả với đối thủ cạnh tranh (Benchmarking) có lợi ích gì?
A. Để sao chép hoàn toàn chiến lược của đối thủ
B. Để chứng minh doanh nghiệp của bạn tốt hơn đối thủ
C. Để đánh giá vị thế của doanh nghiệp trong ngành, học hỏi từ các chiến lược thành công và xác định các lĩnh vực cần cải thiện
D. Để làm cho các nhà quản lý hài lòng

Câu 24: Việc phân tích dữ liệu hiệu quả Marketing kỹ thuật số đòi hỏi kỹ năng nào?
A. Kỹ năng giao tiếp
B. Kỹ năng thiết kế đồ họa
C. Kỹ năng phân tích số liệu, tư duy logic và khả năng đưa ra kết luận có giá trị
D. Kỹ năng viết nội dung

Câu 25: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi phân tích kết quả đo lường?
A. Xu hướng tăng/giảm của chỉ số
B. Mối quan hệ giữa các chỉ số khác nhau
C. So sánh với mục tiêu đã đặt ra
D. Cảm tính cá nhân của người phân tích

Câu 26: “Attribution Modeling” (Mô hình phân bổ) trong Marketing kỹ thuật số là gì?
A. Việc gán tất cả doanh thu cho một kênh Marketing duy nhất
B. Việc bỏ qua các kênh Marketing không mang lại chuyển đổi trực tiếp
C. Hệ thống gán giá trị hoặc tín dụng cho các điểm tiếp xúc Marketing khác nhau mà khách hàng đã tương tác trên hành trình chuyển đổi
D. Việc chỉ phân bổ ngân sách cho kênh cuối cùng

Câu 27: Tại sao “Attribution Modeling” lại quan trọng?
A. Để làm cho báo cáo phức tạp hơn
B. Để giảm chi phí Marketing
C. Để hiểu rõ hơn về tác động thực sự của từng kênh Marketing đến chuyển đổi và tối ưu hóa phân bổ ngân sách
D. Để chỉ tập trung vào kênh cuối cùng

Câu 28: Một thang đo lường hiệu quả toàn diện cần kết hợp các chỉ số từ những khía cạnh nào?
A. Chỉ từ quảng cáo trả tiền
B. Chỉ từ website
C. Nhận diện thương hiệu, tương tác khách hàng, chuyển đổi, doanh thu và chi phí
D. Chỉ từ mạng xã hội

Câu 29: Điều gì cần được thực hiện sau khi phân tích và đánh giá hiệu quả kế hoạch Marketing?
A. Dừng tất cả các hoạt động Marketing
B. Giữ nguyên chiến lược cho chiến dịch tiếp theo
C. Đưa ra các điều chỉnh, tối ưu hóa chiến lược và hành động dựa trên những gì đã học được
D. Báo cáo kết quả mà không cần hành động gì

Câu 30: Tổng thể, thang đo lường hiệu quả trong Marketing kỹ thuật số giúp doanh nghiệp:
A. Tăng doanh thu mà không cần đầu tư
B. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro trong Marketing
C. Đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu, cải thiện hiệu suất Marketing, tối ưu hóa ROI và đạt được các mục tiêu kinh doanh một cách bền vững
D. Đảm bảo mọi chiến dịch đều thành công 100%

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: