Bài 8: Khái niệm và phân loại đầu tư quốc tế

Năm thi: 2025
Môn học: Lịch sử
Người ra đề: Thảo Linh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Trắc nghiệm
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 50 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên
Năm thi: 2025
Môn học: Lịch sử
Người ra đề: Thảo Linh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Trắc nghiệm
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 50 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm bài 8: Khái niệm và phân loại đầu tư quốc tế là một trong những nội dung thuộc Bài tập – Đề thi trắc nghiệm Kinh tế quốc tế, nằm trong Chương 4: Đầu tư quốc tế của Môn Kinh tế quốc tế. Đây là phần kiến thức nền tảng giúp người học hiểu rõ bản chất, vai trò và các hình thức chính của hoạt động đầu tư giữa các quốc gia trong nền kinh tế toàn cầu hóa.

Để làm tốt phần này, sinh viên cần nắm chắc các khái niệm về đầu tư quốc tế, phân biệt giữa đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và đầu tư gián tiếp (FPI), cũng như đặc điểm, mục tiêu và tác động kinh tế của từng loại hình. Ngoài ra, cần hiểu rõ vai trò của các dòng vốn đầu tư trong thúc đẩy tăng trưởng, chuyển giao công nghệ, tạo việc làm và tác động tới cán cân thanh toán và chính sách kinh tế vĩ mô của nước nhận đầu tư.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Bài 8: Khái niệm và phân loại đầu tư quốc tế

Câu 1: Đầu tư quốc tế là việc nhà đầu tư của một nước?
A. Chỉ mua hàng hóa từ nước ngoài.
B. Đưa vốn hoặc bất kỳ hình thức giá trị nào khác sang một nước khác để thực hiện các hoạt động đầu tư nhằm thu lợi nhuận hoặc đạt mục tiêu kinh tế – xã hội.
C. Chỉ cho chính phủ nước ngoài vay tiền.
D. Chỉ gửi tiền tiết kiệm tại ngân hàng nước ngoài.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm cơ bản của đầu tư quốc tế?
A. Sự di chuyển của các nguồn lực (vốn, công nghệ, kinh nghiệm) qua biên giới quốc gia.
B. Mục tiêu tìm kiếm lợi nhuận hoặc các lợi ích kinh tế – xã hội.
C. Thường gắn liền với rủi ro cao hơn so với đầu tư trong nước.
D. Luôn luôn được thực hiện bởi các tổ chức nhà nước.

Câu 3: Hình thức đầu tư quốc tế nào mà nhà đầu tư giành được quyền kiểm soát hoặc ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động của doanh nghiệp ở nước nhận đầu tư?
A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
B. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI).
C. Tín dụng thương mại quốc tế.
D. Viện trợ phát triển chính thức (ODA).

Câu 4: Mục tiêu chính của nhà đầu tư khi thực hiện Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI) là gì?
A. Tham gia trực tiếp vào quản lý, điều hành doanh nghiệp.
B. Thu lợi nhuận từ chênh lệch giá chứng khoán, lãi suất, cổ tức mà không trực tiếp quản lý.
C. Chuyển giao công nghệ và kinh nghiệm quản lý.
D. Xây dựng cơ sở hạ tầng cho nước nhận đầu tư.

Câu 5: Hình thức nào sau đây KHÔNG phải là một dạng của Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?
A. Thành lập doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài.
B. Mua lại và sáp nhập (M&A) doanh nghiệp hiện có.
C. Hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC).
D. Mua trái phiếu chính phủ nước ngoài trên thị trường thứ cấp.

Câu 6: Viện trợ Phát triển Chính thức (ODA) là một dạng của?
A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài.
B. Đầu tư gián tiếp nước ngoài.
C. Tín dụng quốc tế (có yếu tố ưu đãi cao).
D. Thương mại hàng hóa.

Câu 7: Đặc điểm nổi bật của vốn ODA là gì?
A. Lãi suất cao và thời hạn vay ngắn.
B. Có yếu tố ưu đãi (cho không, lãi suất thấp, thời hạn vay dài, ân hạn dài).
C. Nhà đầu tư luôn tham gia quản lý dự án.
D. Chỉ dành cho các doanh nghiệp tư nhân.

Câu 8: Phân loại đầu tư quốc tế theo chủ thể đầu tư bao gồm?
A. Chỉ đầu tư vào công nghiệp và nông nghiệp.
B. Đầu tư của tư nhân, đầu tư của nhà nước, đầu tư của các tổ chức quốc tế.
C. Chỉ đầu tư ngắn hạn và dài hạn.
D. Chỉ FDI và FPI.

Câu 9: Khi một nhà đầu tư Việt Nam mua cổ phiếu của công ty Apple trên sàn chứng khoán New York, đây là hình thức?
A. FDI của Việt Nam vào Mỹ.
B. FPI của Việt Nam vào Mỹ.
C. ODA của Việt Nam cho Mỹ.
D. Tín dụng thương mại của Việt Nam cho Mỹ.

Câu 10: Hợp đồng BOT (Xây dựng – Kinh doanh – Chuyển giao) là một hình thức cụ thể của loại hình đầu tư nào?
A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
B. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI).
C. Viện trợ không hoàn lại.
D. Tín dụng xuất khẩu.

Câu 11: “Tính thanh khoản cao” là đặc điểm thường thấy của loại hình đầu tư quốc tế nào?
A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
B. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI) (ví dụ: cổ phiếu niêm yết).
C. Các dự án ODA xây dựng cơ sở hạ tầng.
D. Hợp đồng BT (Xây dựng – Chuyển giao).

Câu 12: Đầu tư quốc tế thường có mức độ rủi ro cao hơn đầu tư trong nước do yếu tố nào?
A. Lợi nhuận kỳ vọng luôn thấp hơn.
B. Sự khác biệt về môi trường pháp lý, chính trị, văn hóa, và rủi ro tỷ giá.
C. Thiếu thông tin về thị trường trong nước.
D. Ít có sự cạnh tranh hơn.

Câu 13: Mục “Tín dụng thương mại quốc tế” bao gồm các khoản nào?
A. Chỉ các khoản vay từ IMF.
B. Tín dụng xuất khẩu, tín dụng nhập khẩu do các ngân hàng hoặc nhà cung cấp tài trợ.
C. Chỉ các khoản đầu tư vào trái phiếu doanh nghiệp.
D. Chỉ viện trợ nhân đạo.

Câu 14: Hình thức đầu tư nào thường đi kèm với việc chuyển giao công nghệ, kỹ năng quản lý và tạo việc làm nhiều hơn cho nước nhận đầu tư?
A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
B. Đầu tư vào trái phiếu chính phủ.
C. Tiết kiệm ngoại tệ tại ngân hàng nước ngoài.
D. Mua cổ phiếu với số lượng nhỏ.

Câu 15: Khi phân loại đầu tư quốc tế theo thời hạn, “đầu tư ngắn hạn” thường có thời gian?
A. Trên 10 năm.
B. Từ 5 đến 10 năm.
C. Dưới 1 năm.
D. Từ 1 đến 5 năm.

Câu 16: Động cơ chính thúc đẩy các công ty đa quốc gia thực hiện FDI là gì?
A. Chỉ để tránh thuế ở nước sở tại.
B. Khai thác lợi thế về chi phí, tiếp cận thị trường mới, tìm kiếm nguồn lực, và nâng cao hiệu quả hoạt động.
C. Chỉ nhằm mục đích từ thiện.
D. Chỉ để tuân thủ quy định của WTO.

Câu 17: Nguồn vốn ODA thường được cung cấp bởi?
A. Chỉ các công ty tư nhân lớn.
B. Chính phủ các nước phát triển và các tổ chức tài chính quốc tế (như WB, IMF, ADB).
C. Chỉ các quỹ đầu tư mạo hiểm.
D. Chỉ các ngân hàng thương mại.

Câu 18: Hình thức nào sau đây KHÔNG phải là tín dụng quốc tế?
A. Viện trợ phát triển chính thức (ODA).
B. Tín dụng xuất khẩu.
C. Vay thương mại từ ngân hàng nước ngoài.
D. Mua lại một công ty ở nước ngoài.

Câu 19: Sự khác biệt cơ bản giữa FDI và FPI nằm ở?
A. Quy mô vốn đầu tư.
B. Mức độ tham gia vào quản lý và kiểm soát doanh nghiệp.
C. Thời hạn đầu tư.
D. Lĩnh vực đầu tư.

Câu 20: “Đầu tư danh mục” (Portfolio Investment) là một tên gọi khác của?
A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài.
B. Đầu tư gián tiếp nước ngoài.
C. Viện trợ không hoàn lại.
D. Hợp đồng hợp tác kinh doanh.

Câu 21: Việc một quốc gia phát hành trái phiếu chính phủ ra thị trường quốc tế để huy động vốn là một hình thức?
A. Thu hút FDI.
B. Vay nợ quốc tế (một dạng của FPI nếu nhà đầu tư nước ngoài mua).
C. Nhận ODA.
D. Thực hiện hợp đồng BOT.

Câu 22: “Greenfield investment” (Đầu tư xây dựng mới) là một hình thức của?
A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
B. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI).
C. Tín dụng thương mại.
D. Viện trợ phát triển.

Câu 23: “Brownfield investment” (thường liên quan đến M&A) là một hình thức của?
A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
B. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI).
C. Tín dụng ưu đãi.
D. Viện trợ kỹ thuật.

Câu 24: Khi một tổ chức quốc tế như Ngân hàng Thế giới (WB) cho một quốc gia vay vốn để xây dựng một dự án cơ sở hạ tầng, đây thường là?
A. FDI của WB.
B. Một dạng tín dụng quốc tế (thường là ODA hoặc các khoản vay ưu đãi).
C. FPI của WB.
D. WB mua lại dự án đó.

Câu 25: Rủi ro chính trị trong đầu tư quốc tế KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?
A. Nguy cơ quốc hữu hóa tài sản.
B. Thay đổi đột ngột trong chính sách của chính phủ.
C. Bất ổn xã hội, chiến tranh.
D. Biến động tỷ giá hối đoái do cung cầu thị trường.

Câu 26: Đầu tư vào bất động sản ở nước ngoài bởi một cá nhân hoặc công ty có thể được coi là?
A. Luôn là FPI.
B. Luôn là ODA.
C. Có thể là FDI (nếu nhằm mục đích kinh doanh, kiểm soát) hoặc một dạng đầu tư khác tùy thuộc vào bản chất.
D. Không phải là đầu tư quốc tế.

Câu 27: “Hỗ trợ kỹ thuật” là một thành phần thường có trong các gói viện trợ nào?
A. Chỉ trong các khoản vay thương mại.
B. Viện trợ phát triển chính thức (ODA).
C. Chỉ trong đầu tư gián tiếp.
D. Chỉ trong các hợp đồng M&A.

Câu 28: Yếu tố nào sau đây thường KHÔNG phải là động lực chính của đầu tư gián tiếp nước ngoài?
A. Tìm kiếm lợi nhuận từ chênh lệch giá.
B. Đa dạng hóa danh mục đầu tư.
C. Lợi suất cao hơn so với thị trường trong nước.
D. Tham gia vào việc xây dựng chiến lược kinh doanh của công ty nhận đầu tư.

Câu 29: Việc một công ty cho công ty con ở nước ngoài vay vốn được xem là?
A. Một hình thức đầu tư trực tiếp (nếu nhằm mục đích hỗ trợ hoạt động của công ty con).
B. Đầu tư gián tiếp.
C. Viện trợ.
D. Tín dụng thương mại thông thường.

Câu 30: Theo Công ước ICSID (Trung tâm quốc tế giải quyết tranh chấp đầu tư), tranh chấp đầu tư quốc tế thường xảy ra giữa?
A. Hai công ty tư nhân của cùng một nước.
B. Nhà đầu tư nước ngoài và nước nhận đầu tư (chính phủ).
C. Hai chính phủ của hai nước khác nhau.
D. Các tổ chức phi chính phủ.

Câu 31: “Đầu tư chiều ngang” (Horizontal FDI) xảy ra khi một công ty?
A. Đầu tư vào một giai đoạn khác của chuỗi giá trị ở nước ngoài.
B. Sao chép các hoạt động sản xuất tương tự như ở nước mình sang một thị trường nước ngoài.
C. Chỉ đầu tư vào lĩnh vực tài chính.
D. Mua lại một nhà cung cấp ở nước ngoài.

Câu 32: “Đầu tư chiều dọc” (Vertical FDI) xảy ra khi một công ty?
A. Đầu tư vào một giai đoạn khác (trước hoặc sau) của chuỗi giá trị ở nước ngoài (ví dụ: cung ứng nguyên liệu hoặc phân phối).
B. Chỉ đầu tư vào các nước láng giềng.
C. Mở rộng sản xuất cùng một sản phẩm ở nhiều nước.
D. Chỉ đầu tư thông qua hình thức liên doanh.

Câu 33: Lợi ích mà FDI mang lại cho nước chủ nhà (nước nhận đầu tư) có thể bao gồm?
A. Chỉ làm tăng nợ nước ngoài.
B. Bổ sung vốn, chuyển giao công nghệ, tạo việc làm, tăng thu ngân sách, thúc đẩy xuất khẩu.
C. Luôn làm suy yếu các doanh nghiệp trong nước.
D. Chỉ làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.

Câu 34: Mặt trái tiềm ẩn của FDI đối với nước chủ nhà có thể là?
A. Luôn làm giảm chất lượng sản phẩm.
B. Cạnh tranh với doanh nghiệp trong nước, chuyển giá, tác động tiêu cực đến môi trường nếu không quản lý tốt.
C. Luôn làm tăng tỷ lệ thất nghiệp.
D. Không có mặt trái nào.

Câu 35: Hình thức “Cho thuê tài chính quốc tế” (International Financial Leasing) có thể được xem xét là một dạng của?
A. Chỉ FDI.
B. Chỉ FPI.
C. Tín dụng quốc tế hoặc một hình thức đầu tư tài sản cụ thể.
D. Chỉ ODA.

Câu 36: “Đầu tư mạo hiểm quốc tế” (International Venture Capital) thường nhắm vào các doanh nghiệp?
A. Đã có quy mô lớn và hoạt động ổn định.
B. Mới thành lập, có tiềm năng tăng trưởng cao nhưng rủi ro lớn, thường trong lĩnh vực công nghệ.
C. Chỉ hoạt động trong lĩnh vực bất động sản.
D. Chỉ thuộc sở hữu nhà nước.

Câu 37: Phân loại đầu tư quốc tế theo lĩnh vực có thể bao gồm?
A. Chỉ đầu tư công và đầu tư tư.
B. Chỉ đầu tư vào thị trường mới nổi và thị trường phát triển.
C. Đầu tư vào nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ, khai khoáng, cơ sở hạ tầng.
D. Chỉ đầu tư bằng vốn tự có và vốn vay.

Câu 38: Hình thức nào sau đây có xu hướng ít bị ảnh hưởng bởi những biến động ngắn hạn của thị trường tài chính hơn?
A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
B. Đầu tư vào cổ phiếu niêm yết (FPI).
C. Đầu tư vào trái phiếu ngắn hạn (FPI).
D. Các quỹ tương hỗ đầu tư vào thị trường tiền tệ.

Câu 39: Khi một quốc gia thu hút ODA, quốc gia đó thường phải cam kết?
A. Trả lãi suất rất cao.
B. Sử dụng vốn cho các mục tiêu phát triển đã thỏa thuận, tuân thủ các điều kiện về mua sắm, quản lý dự án.
C. Cho phép nhà tài trợ kiểm soát toàn bộ nền kinh tế.
D. Chỉ sử dụng lao động từ nước tài trợ.

Câu 40: Sự khác biệt giữa “đầu tư” và “cho vay” trong bối cảnh quốc tế là gì?
A. Không có sự khác biệt nào.
B. Đầu tư thường gắn với việc chia sẻ rủi ro và lợi nhuận (ví dụ FDI, FPI cổ phiếu), trong khi cho vay là nghĩa vụ trả nợ cố định (ví dụ tín dụng, FPI trái phiếu).
C. Đầu tư luôn có lãi suất thấp hơn cho vay.
D. Cho vay luôn có thời hạn dài hơn đầu tư.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: