Trắc nghiệm Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu bài 2: Mua bán trực tiếp

Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu bài 2: Mua bán trực tiếp là một đề thi thực hành quan trọng trong Môn Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu, trong chương trình Đại học, chuyên ngành Thương mại điện tử và Kinh doanh quốc tế. Bài học này giúp người học hiểu rõ phương thức mua bán trực tiếp – hình thức phổ biến nhất trong giao dịch thương mại quốc tế hiện nay.

Trong đề thi này, người học cần nắm vững các đặc điểm của mua bán trực tiếp như: giao dịch không qua trung gian, hai bên tự đàm phán, ký kết và thực hiện hợp đồng. Nội dung thi thường tập trung vào các bước của quy trình mua bán như: lựa chọn đối tác, đàm phán điều kiện thương mại (Incoterms), ký hợp đồng ngoại thương, thanh toán và giao hàng. Ngoài ra, cần hiểu rõ vai trò của các văn bản như đơn chào hàng, thư hỏi hàng, hóa đơn thương mại…

Đề thi cũng yêu cầu người học phân tích các tình huống thực tế và đưa ra giải pháp tối ưu khi phát sinh tranh chấp, sai lệch chứng từ hoặc rủi ro trong thanh toán.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn cùng tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu bài 2: Mua bán trực tiếp

Câu 1: Mua bán trực tiếp trong kinh doanh xuất nhập khẩu là gì?
A. Mua bán thông qua một công ty trung gian ủy thác
B. Mua bán tại các hội chợ triển lãm quốc tế
C. Doanh nghiệp trực tiếp tìm kiếm, đàm phán và ký kết hợp đồng với đối tác nước ngoài mà không qua trung gian
D. Mua bán thông qua các sàn giao dịch hàng hóa

Câu 2: Ưu điểm chính của hình thức mua bán trực tiếp là gì?
A. Luôn đảm bảo giá tốt nhất
B. Không cần phải tìm hiểu về thị trường
C. Doanh nghiệp chủ động trong mọi khâu, có thể xây dựng mối quan hệ trực tiếp với đối tác, hiểu rõ hơn về thị trường và tiết kiệm chi phí trung gian
D. Giảm thiểu mọi rủi ro trong giao dịch

Câu 3: Nhược điểm chính của hình thức mua bán trực tiếp là gì?
A. Ít có cơ hội tiếp xúc trực tiếp với đối tác
B. Đòi hỏi doanh nghiệp phải có đủ năng lực, kinh nghiệm, nguồn lực về nhân sự và tài chính để tự thực hiện các nghiệp vụ
C. Chi phí trung gian rất cao
D. Khó kiểm soát chất lượng hàng hóa

Câu 4: Bước đầu tiên trong quy trình mua bán trực tiếp thường là gì?
A. Ký kết hợp đồng
B. Vận chuyển hàng hóa
C. Nghiên cứu thị trường và tìm kiếm đối tác tiềm năng
D. Thanh toán tiền hàng

Câu 5: Các kênh nào sau đây có thể được sử dụng để tìm kiếm đối tác xuất nhập khẩu trực tiếp?
A. Chỉ qua giới thiệu của bạn bè
B. Chỉ qua các công ty môi giới
C. Internet (website, mạng xã hội, sàn B2B), hội chợ triển lãm, tham tán thương mại, hiệp hội ngành hàng
D. Chỉ qua các quảng cáo trên báo giấy

Câu 6: “Thư hỏi hàng” (Inquiry) là gì?
A. Một bản chào hàng chính thức từ người bán
B. Một hợp đồng đã được ký kết
C. Một yêu cầu từ người mua tiềm năng gửi đến người bán để tìm hiểu thông tin về sản phẩm, giá cả và các điều kiện thương mại
D. Một thông báo về việc giao hàng

Câu 7: “Thư chào hàng” (Offer/Quotation) là gì?
A. Một đề nghị bán hàng cụ thể từ người bán gửi đến người mua, nêu rõ các điều kiện như tên hàng, số lượng, chất lượng, giá cả, điều kiện giao hàng và thanh toán
B. Một yêu cầu mua hàng từ người mua
C. Một hóa đơn thương mại
D. Một thông báo về việc hủy đơn hàng

Câu 8: “Chào hàng cố định” (Firm Offer) khác với “Chào hàng tự do” (Free Offer) ở điểm nào?
A. Chào hàng cố định có thể thay đổi bất cứ lúc nào
B. Chào hàng cố định có quy định thời hạn hiệu lực, trong thời gian đó người bán không được thay đổi các điều kiện đã chào
C. Chào hàng tự do không có thông tin về giá cả
D. Chào hàng cố định chỉ dành cho khách hàng quen

Câu 9: “Chấp nhận chào hàng” (Acceptance) là gì?
A. Một lời từ chối mua hàng
B. Sự đồng ý hoàn toàn và vô điều kiện của người mua đối với các điều kiện trong thư chào hàng của người bán
C. Một đề nghị sửa đổi các điều kiện chào hàng
D. Một yêu cầu gửi thêm thông tin

Câu 10: “Hoàn giá” (Counter-offer) là gì?
A. Sự đồng ý hoàn toàn với chào hàng
B. Một đề nghị từ người mua (hoặc người bán) nhằm thay đổi một hoặc một số điều kiện trong chào hàng ban đầu
C. Một thông báo hủy bỏ chào hàng
D. Một yêu cầu thanh toán

Câu 11: Giai đoạn nào được coi là quan trọng nhất trong quá trình đàm phán hợp đồng mua bán trực tiếp?
A. Chỉ giai đoạn mở đầu
B. Chỉ giai đoạn kết thúc
C. Tất cả các giai đoạn từ chuẩn bị, tiếp xúc ban đầu, trình bày, xử lý phản đối đến chốt thỏa thuận và ký kết
D. Chỉ giai đoạn ký kết hợp đồng

Câu 12: Các nội dung chính cần đàm phán trong hợp đồng mua bán trực tiếp bao gồm:
A. Chỉ giá cả và số lượng
B. Chỉ điều kiện thanh toán và giao hàng
C. Tên hàng, chất lượng, số lượng, giá cả, điều kiện giao hàng (Incoterms), điều kiện thanh toán, bảo hiểm, khiếu nại, trọng tài
D. Chỉ thông tin về hai bên mua bán

Câu 13: Điều kiện giao hàng nào trong Incoterms quy định người bán hoàn thành nghĩa vụ khi giao hàng cho người chuyên chở đầu tiên do người mua chỉ định?
A. CIF (Cost, Insurance and Freight)
B. DDP (Delivered Duty Paid)
C. FCA (Free Carrier)
D. EXW (Ex Works)

Câu 14: Phương thức thanh toán nào sau đây thường được sử dụng trong mua bán trực tiếp khi hai bên chưa có sự tin tưởng cao?
A. Ghi sổ (Open Account)
B. Chuyển tiền trả sau (T/T after shipment)
C. Tín dụng thư (Letter of Credit – L/C)
D. Nhờ thu chấp nhận đổi chứng từ (D/A)

Câu 15: Sau khi ký kết hợp đồng, trách nhiệm của người xuất khẩu trong mua bán trực tiếp thường là gì?
A. Chỉ chờ người mua đến nhận hàng
B. Chuẩn bị hàng hóa theo đúng hợp đồng, làm thủ tục hải quan xuất khẩu, tổ chức vận chuyển (nếu có quy định), chuẩn bị bộ chứng từ
C. Chỉ thông báo cho người mua về việc hàng đã sẵn sàng
D. Chỉ nhận tiền thanh toán

Câu 16: Sau khi ký kết hợp đồng, trách nhiệm của người nhập khẩu trong mua bán trực tiếp thường là gì?
A. Chỉ chờ người bán giao hàng
B. Thực hiện thanh toán theo hợp đồng, làm thủ tục hải quan nhập khẩu, nhận hàng, kiểm tra hàng hóa
C. Chỉ thông báo cho người bán về việc đã nhận được hàng
D. Chỉ khiếu nại nếu có vấn đề

Câu 17: Bộ chứng từ hàng hóa xuất nhập khẩu thường bao gồm những giấy tờ chính nào?
A. Chỉ hóa đơn thương mại
B. Chỉ vận đơn đường biển
C. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice), Phiếu đóng gói (Packing List), Vận đơn (Bill of Lading/Air Waybill), Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O), Giấy chứng nhận chất lượng (C/Q) (nếu có)
D. Chỉ hợp đồng ngoại thương

Câu 18: “Hóa đơn thương mại” (Commercial Invoice) là gì?
A. Một chứng từ vận tải
B. Chứng từ do người bán lập, yêu cầu người mua thanh toán số tiền hàng hóa theo các điều kiện đã thỏa thuận trong hợp đồng
C. Một giấy chứng nhận chất lượng sản phẩm
D. Một giấy phép xuất khẩu

Câu 19: “Vận đơn đường biển” (Bill of Lading – B/L) là gì?
A. Chứng từ vận tải do người chuyên chở đường biển cấp cho người gửi hàng, xác nhận việc nhận hàng để vận chuyển và là bằng chứng của hợp đồng vận tải
B. Một hóa đơn thanh toán
C. Một giấy chứng nhận xuất xứ
D. Một hợp đồng bảo hiểm

Câu 20: “Giấy chứng nhận xuất xứ” (Certificate of Origin – C/O) có vai trò gì?
A. Xác nhận chất lượng hàng hóa
B. Xác nhận việc hàng hóa đã được bảo hiểm
C. Xác nhận nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa, thường được sử dụng để hưởng các ưu đãi thuế quan
D. Xác nhận việc hàng hóa đã được thanh toán

Câu 21: Khi nhận hàng nhập khẩu, người nhập khẩu cần làm gì?
A. Ký nhận ngay mà không cần kiểm tra
B. Kiểm tra số lượng, chất lượng hàng hóa so với hợp đồng và các chứng từ liên quan, lập biên bản nếu có sai lệch
C. Chỉ kiểm tra bao bì bên ngoài
D. Chờ người bán đến kiểm tra cùng

Câu 22: Trường hợp phát sinh tranh chấp trong hợp đồng mua bán trực tiếp, các bên thường giải quyết bằng cách nào?
A. Chỉ kiện ra tòa án nước ngoài
B. Bỏ qua và không giải quyết
C. Thương lượng, hòa giải, hoặc thông qua trọng tài thương mại quốc tế theo thỏa thuận trong hợp đồng
D. Yêu cầu sự can thiệp của chính phủ

Câu 23: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một rủi ro thường gặp trong mua bán trực tiếp?
A. Rủi ro về thanh toán (đối tác không trả tiền hoặc trả chậm)
B. Rủi ro về chất lượng hàng hóa không đúng hợp đồng
C. Rủi ro về vận chuyển (hàng hóa bị hư hỏng, mất mát)
D. Rủi ro không tìm được đối tác nào để mua bán

Câu 24: Để giảm thiểu rủi ro trong mua bán trực tiếp, doanh nghiệp nên làm gì?
A. Chỉ tin tưởng vào lời hứa của đối tác
B. Bỏ qua việc tìm hiểu kỹ về đối tác
C. Tìm hiểu kỹ về đối tác, soạn thảo hợp đồng chặt chẽ, lựa chọn phương thức thanh toán an toàn, mua bảo hiểm hàng hóa
D. Chỉ tập trung vào việc bán được hàng với giá cao nhất

Câu 25: Vai trò của việc xây dựng mối quan hệ tốt với đối tác trong mua bán trực tiếp là gì?
A. Không có vai trò gì quan trọng
B. Chỉ để dễ dàng vay tiền
C. Tạo sự tin tưởng, hợp tác lâu dài, giải quyết vấn đề dễ dàng hơn và có thể nhận được những ưu đãi tốt hơn
D. Chỉ để có người đi du lịch cùng

Câu 26: Điều gì KHÔNG phải là một lợi thế khi doanh nghiệp tự mình thực hiện các nghiệp vụ hải quan trong mua bán trực tiếp?
A. Tiết kiệm chi phí thuê dịch vụ
B. Chủ động kiểm soát tiến độ
C. Luôn đảm bảo thông quan nhanh nhất mà không cần hiểu rõ quy định
D. Nắm vững quy trình và các thay đổi của chính sách

Câu 27: Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ có thể ảnh hưởng đến quá trình đàm phán mua bán trực tiếp như thế nào?
A. Không ảnh hưởng gì
B. Chỉ làm cho cuộc đàm phán thú vị hơn
C. Có thể gây hiểu lầm, khó khăn trong giao tiếp và đạt được thỏa thuận nếu không có sự chuẩn bị và hiểu biết nhất định
D. Luôn dẫn đến thất bại

Câu 28: Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để duy trì một mối quan hệ mua bán trực tiếp thành công và lâu dài?
A. Chỉ giá cả cạnh tranh
B. Chỉ chất lượng sản phẩm tốt nhất
C. Sự tin cậy, uy tín, giao tiếp hiệu quả và thiện chí hợp tác từ cả hai phía
D. Chỉ khả năng cung cấp số lượng lớn

Câu 29: Doanh nghiệp nhỏ và vừa có nên tham gia vào hoạt động mua bán trực tiếp không?
A. Không, vì quá nhiều rủi ro
B. Chỉ nên mua bán qua trung gian
C. Có, nếu có sự chuẩn bị kỹ lưỡng, lựa chọn thị trường và đối tác phù hợp, và quản lý rủi ro tốt
D. Chỉ khi có nguồn vốn cực lớn

Câu 30: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, hình thức mua bán trực tiếp:
A. Đang dần trở nên lỗi thời
B. Chỉ phù hợp với các tập đoàn lớn
C. Vẫn là một hình thức quan trọng, giúp doanh nghiệp chủ động và linh hoạt hơn trong hoạt động kinh doanh quốc tế
D. Quá phức tạp và không còn hiệu quả

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: