Trắc nghiệm Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu bài 4: Gia công quốc tế

Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu bài 4: Gia công quốc tế là một đề thi thực tiễn trong Môn Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu, trong chương trình Đại học, chuyên ngành Thương mại điện tử và Kinh doanh quốc tế. Bài học này cung cấp kiến thức về gia công quốc tế (international outsourcing) – một hình thức hợp tác phổ biến trong thương mại toàn cầu, đặc biệt với các ngành hàng như dệt may, da giày, điện tử.

Trong đề thi này, người học cần nắm rõ bản chất của hoạt động gia công: một bên giao nguyên vật liệu, thiết kế và yêu cầu kỹ thuật, bên còn lại thực hiện quá trình sản xuất và giao hàng thành phẩm. Nội dung thi bao gồm quy trình ký kết hợp đồng gia công, phương thức giao nhận, khai báo hải quan, thanh toán, và xử lý phần vật tư dư thừa hoặc sản phẩm không đạt yêu cầu.

Ngoài việc hiểu lý thuyết, đề thi cũng yêu cầu người học biết vận dụng kiến thức vào tình huống thực tế, so sánh gia công với xuất khẩu thông thường, và đánh giá hiệu quả kinh tế – thương mại của phương thức này trong chiến lược phát triển xuất khẩu của doanh nghiệp.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn cùng tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu bài 4: Gia công quốc tế

Câu 1: Gia công quốc tế là gì?
A. Doanh nghiệp tự sản xuất và xuất khẩu sản phẩm của mình
B. Doanh nghiệp nhập khẩu nguyên liệu về để sản xuất tiêu thụ trong nước
C. Một bên (bên đặt gia công) cung cấp nguyên liệu, bán thành phẩm, thiết kế, công nghệ cho một bên khác (bên nhận gia công) ở nước ngoài để sản xuất ra thành phẩm và nhận lại sản phẩm đó, trả phí gia công
D. Doanh nghiệp mua bán sản phẩm hoàn chỉnh qua biên giới

Câu 2: Bên đặt gia công trong hợp đồng gia công quốc tế thường là:
A. Doanh nghiệp ở nước có chi phí nhân công thấp
B. Doanh nghiệp ở nước có công nghệ, thiết kế, thương hiệu và thị trường tiêu thụ, muốn tận dụng chi phí nhân công thấp hoặc năng lực sản xuất của nước khác
C. Doanh nghiệp chỉ cung cấp vốn
D. Doanh nghiệp chỉ tiêu thụ sản phẩm gia công

Câu 3: Bên nhận gia công trong hợp đồng gia công quốc tế thường là:
A. Doanh nghiệp ở nước có chi phí nhân công thấp, có năng lực sản xuất nhưng thiếu công nghệ, thiết kế hoặc thị trường
B. Doanh nghiệp ở nước có công nghệ cao
C. Doanh nghiệp chỉ cung cấp nguyên liệu
D. Doanh nghiệp chỉ thiết kế sản phẩm

Câu 4: Hình thức gia công nào mà bên đặt gia công cung cấp toàn bộ hoặc phần lớn nguyên phụ liệu?
A. Gia công bán thành phẩm
B. Gia công theo định mức
C. Gia công cung cấp nguyên phụ liệu (CMT – Cut, Make, Trim là một dạng)
D. Gia công mua đứt bán đoạn nguyên liệu

Câu 5: Hình thức gia công nào mà bên đặt gia công mua lại toàn bộ sản phẩm do bên nhận gia công sản xuất từ nguyên liệu của chính bên nhận gia công (nhưng theo thiết kế, tiêu chuẩn của bên đặt)?
A. Gia công cung cấp một phần nguyên liệu
B. Gia công mua đứt bán đoạn (một dạng của gia công hoàn chỉnh – Full Package)
C. Gia công lắp ráp
D. Gia công sửa chữa

Câu 6: Lợi ích chính của việc đặt gia công đối với bên đặt gia công là gì?
A. Tăng chi phí sản xuất
B. Khó kiểm soát chất lượng sản phẩm
C. Giảm chi phí sản xuất (đặc biệt là chi phí nhân công), tận dụng năng lực sản xuất của đối tác, tập trung vào khâu thiết kế, marketing và phân phối
D. Phải đầu tư nhà xưởng ở nước ngoài

Câu 7: Lợi ích chính của việc nhận gia công đối với bên nhận gia công là gì?
A. Phải tự tìm kiếm thị trường tiêu thụ
B. Rủi ro cao về việc không bán được hàng
C. Tạo việc làm, thu ngoại tệ (phí gia công), tiếp thu kinh nghiệm quản lý, công nghệ (nếu có chuyển giao), nâng cao tay nghề công nhân
D. Phải tự đầu tư toàn bộ nguyên phụ liệu

Câu 8: Rủi ro chính đối với bên đặt gia công là gì?
A. Không nhận được phí gia công
B. Chất lượng sản phẩm không đảm bảo, chậm tiến độ giao hàng, lộ bí mật công nghệ, thiết kế
C. Không có việc làm cho công nhân
D. Phải trả phí gia công quá cao

Câu 9: Rủi ro chính đối với bên nhận gia công là gì?
A. Không bán được sản phẩm ra thị trường
B. Bên đặt gia công không cung cấp đủ nguyên liệu, không thanh toán phí gia công đúng hạn, hoặc thay đổi đơn hàng đột ngột
C. Phải tự thiết kế sản phẩm
D. Chi phí nhân công quá cao

Câu 10: “Phí gia công” là khoản tiền mà:
A. Bên nhận gia công trả cho bên đặt gia công
B. Bên đặt gia công trả cho bên nhận gia công cho việc thực hiện các công đoạn sản xuất theo hợp đồng
C. Khách hàng cuối cùng trả cho bên nhận gia công
D. Bên đặt gia công trả cho nhà cung cấp nguyên liệu

Câu 11: Hợp đồng gia công quốc tế cần quy định rõ những nội dung nào?
A. Chỉ tên sản phẩm và số lượng
B. Chỉ phí gia công và thời hạn thanh toán
C. Tên sản phẩm, số lượng, chất lượng, tiêu chuẩn kỹ thuật, nguyên phụ liệu (ai cung cấp, tiêu chuẩn), định mức sử dụng, phí gia công, thời hạn giao nhận, điều khoản bảo mật, kiểm tra chất lượng
D. Chỉ thông tin về máy móc thiết bị

Câu 12: “Định mức sử dụng nguyên phụ liệu” trong hợp đồng gia công là gì?
A. Giá của nguyên phụ liệu
B. Lượng nguyên phụ liệu cần thiết để sản xuất ra một đơn vị thành phẩm, bao gồm cả tỷ lệ hao hụt cho phép
C. Thời gian sử dụng nguyên phụ liệu
D. Nguồn gốc của nguyên phụ liệu

Câu 13: Trách nhiệm cung cấp máy móc, thiết bị trong hợp đồng gia công thuộc về ai?
A. Luôn thuộc về bên đặt gia công
B. Luôn thuộc về bên nhận gia công
C. Tùy theo thỏa thuận trong hợp đồng, có thể do bên đặt gia công cung cấp (cho mượn, cho thuê) hoặc bên nhận gia công tự trang bị
D. Luôn thuộc về một bên thứ ba

Câu 14: Việc kiểm tra chất lượng sản phẩm gia công thường được thực hiện bởi ai?
A. Chỉ bên nhận gia công tự kiểm tra
B. Bên đặt gia công hoặc đại diện của họ, hoặc một tổ chức giám định độc lập theo thỏa thuận
C. Chỉ cơ quan hải quan
D. Khách hàng cuối cùng

Câu 15: Sản phẩm hỏng, phế liệu trong quá trình gia công thường được xử lý như thế nào?
A. Bên nhận gia công tự ý bán ra thị trường
B. Luôn được trả lại toàn bộ cho bên đặt gia công
C. Theo thỏa thuận trong hợp đồng (ví dụ: tái xuất, tiêu hủy tại chỗ, hoặc bên nhận gia công được phép tiêu thụ nội địa một phần sau khi nộp thuế)
D. Bên đặt gia công không quan tâm

Câu 16: Quyền sở hữu trí tuệ đối với thiết kế, nhãn hiệu sản phẩm gia công thường thuộc về ai?
A. Bên nhận gia công
B. Bên đặt gia công
C. Cả hai bên đồng sở hữu
D. Một bên thứ ba

Câu 17: Thủ tục hải quan đối với hàng hóa gia công quốc tế có đặc điểm gì?
A. Giống hệt thủ tục hàng hóa mua bán thông thường
B. Thường phức tạp hơn, cần khai báo rõ loại hình gia công, quản lý chặt chẽ định mức nguyên phụ liệu, sản phẩm xuất khẩu và nguyên phụ liệu tồn kho
C. Đơn giản hơn nhiều so với hàng mua bán
D. Không cần làm thủ tục hải quan

Câu 18: Doanh nghiệp Việt Nam thường tham gia vào hoạt động gia công quốc tế với vai trò là:
A. Chỉ là bên đặt gia công
B. Chủ yếu là bên nhận gia công cho các thương hiệu nước ngoài, đặc biệt trong các ngành như dệt may, da giày, điện tử
C. Không tham gia vào hoạt động gia công
D. Chỉ gia công các sản phẩm công nghệ cao

Câu 19: Hình thức gia công nào giúp bên nhận gia công chủ động hơn trong việc tìm kiếm nguồn nguyên phụ liệu?
A. Gia công cung cấp 100% nguyên phụ liệu từ bên đặt
B. Gia công theo phương thức mua đứt bán đoạn nguyên phụ liệu (Full Package)
C. Gia công lắp ráp đơn thuần
D. Gia công sửa chữa

Câu 20: “Tỷ lệ nội địa hóa” trong sản phẩm gia công có ý nghĩa gì?
A. Tỷ lệ sản phẩm được bán trong nước
B. Tỷ lệ giá trị nguyên phụ liệu, nhân công và các chi phí khác phát sinh tại nước nhận gia công trong tổng giá trị sản phẩm
C. Tỷ lệ công nhân là người địa phương
D. Tỷ lệ máy móc thiết bị được sản xuất trong nước

Câu 21: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để bên nhận gia công thành công?
A. Năng lực sản xuất và quản lý chất lượng tốt
B. Chi phí nhân công cạnh tranh
C. Tuân thủ tiến độ giao hàng
D. Có khả năng tự thiết kế và xây dựng thương hiệu riêng mạnh mẽ

Câu 22: Ngành dệt may Việt Nam phát triển mạnh mẽ một phần nhờ vào hình thức nào?
A. Tự sản xuất và bán lẻ toàn cầu
B. Chỉ nhập khẩu hàng may mặc
C. Nhận gia công cho các thương hiệu thời trang lớn trên thế giới
D. Chỉ sản xuất vải

Câu 23: Khi kết thúc hợp đồng gia công, việc xử lý máy móc thiết bị do bên đặt gia công cung cấp (nếu có) được thực hiện như thế nào?
A. Bên nhận gia công được toàn quyền sở hữu
B. Luôn phải tiêu hủy
C. Theo thỏa thuận trong hợp đồng (ví dụ: tái xuất, bán lại cho bên nhận gia công, hoặc tặng lại)
D. Bên đặt gia công tự đến lấy về bất cứ lúc nào

Câu 24: Điều khoản nào trong hợp đồng gia công quy định về việc không tiết lộ thông tin kỹ thuật, thiết kế của bên đặt gia công?
A. Điều khoản thanh toán
B. Điều khoản giao hàng
C. Điều khoản bảo mật (Confidentiality Clause)
D. Điều khoản bất khả kháng

Câu 25: Loại hình gia công nào mà bên nhận gia công chỉ thực hiện một hoặc một vài công đoạn sản xuất đơn giản?
A. Gia công hoàn chỉnh (Full Package)
B. Gia công thiết kế
C. Gia công lắp ráp, gia công CMT (Cut, Make, Trim)
D. Gia công phát triển sản phẩm

Câu 26: Yếu tố nào sau đây ít ảnh hưởng nhất đến quyết định lựa chọn đối tác nhận gia công của bên đặt gia công?
A. Chi phí gia công
B. Năng lực sản xuất và chất lượng
C. Điều kiện chính trị, xã hội của nước nhận gia công
D. Sở thích cá nhân của giám đốc bên nhận gia công

Câu 27: Trong tương lai, xu hướng gia công quốc tế của Việt Nam có thể dịch chuyển như thế nào?
A. Chỉ tập trung vào các công đoạn đơn giản, giá trị gia tăng thấp
B. Chuyển dần từ gia công CMT sang các hình thức có giá trị gia tăng cao hơn như FOB, ODM (Original Design Manufacturer)
C. Ngừng hoàn toàn hoạt động gia công
D. Chỉ gia công cho các nước trong khu vực Đông Nam Á

Câu 28: “ODM” (Original Design Manufacturer) là hình thức gia công trong đó:
A. Bên đặt gia công cung cấp toàn bộ thiết kế
B. Bên nhận gia công tự thiết kế và phát triển sản phẩm dựa trên yêu cầu của bên đặt, sau đó sản xuất dưới thương hiệu của bên đặt
C. Bên nhận gia công chỉ lắp ráp sản phẩm
D. Bên đặt gia công chỉ mua sản phẩm có sẵn

Câu 29: Điều gì KHÔNG phải là một lợi thế của Việt Nam trong việc thu hút hoạt động gia công quốc tế?
A. Chi phí nhân công tương đối cạnh tranh
B. Sự ổn định chính trị
C. Vị trí địa lý thuận lợi
D. Trình độ công nghệ và thiết kế tự chủ rất cao trong mọi ngành

Câu 30: Gia công quốc tế là một hình thức hợp tác kinh tế:
A. Chỉ mang lại lợi ích cho bên đặt gia công
B. Chỉ mang lại lợi ích cho bên nhận gia công
C. Có thể mang lại lợi ích cho cả hai bên nếu được thực hiện trên cơ sở bình đẳng, tôn trọng và tuân thủ các thỏa thuận
D. Luôn tiềm ẩn nhiều rủi ro hơn lợi ích

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: