Trắc nghiệm bài 10: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế là một trong những nội dung thuộc Bài tập – Đề thi trắc nghiệm Kinh tế quốc tế, nằm trong Chương 5: Toàn cầu hóa kinh tế của Môn Kinh tế quốc tế. Đây là chủ đề mang tính thời sự cao, giúp người học hiểu sâu sắc về xu thế phát triển kinh tế toàn cầu và các hình thức liên kết kinh tế khu vực đang ngày càng mở rộng.
Bài 10: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế
Câu 1: Toàn cầu hóa kinh tế là quá trình?
A. Các quốc gia trở nên hoàn toàn tự cung tự cấp.
B. Gia tăng sự liên kết, phụ thuộc lẫn nhau và hội nhập giữa các nền kinh tế quốc gia trên phạm vi toàn thế giới.
C. Sự thống trị kinh tế của một vài cường quốc.
D. Các nền kinh tế khu vực hoạt động hoàn toàn độc lập.
Câu 2: Động lực chính nào sau đây KHÔNG thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế?
A. Sự phát triển của khoa học công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin và vận tải.
B. Sự tự do hóa thương mại và đầu tư.
C. Vai trò của các công ty xuyên quốc gia (TNCs).
D. Sự gia tăng của các chính sách bảo hộ mậu dịch.
Câu 3: Khu vực hóa kinh tế là quá trình?
A. Tất cả các quốc gia trên thế giới hợp nhất thành một khối kinh tế duy nhất.
B. Các quốc gia trong cùng một khu vực địa lý tăng cường liên kết kinh tế với nhau, hình thành các khối kinh tế khu vực.
C. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức kinh tế toàn cầu.
D. Mỗi quốc gia chỉ giao thương với các nước láng giềng gần nhất.
Câu 4: Mối quan hệ giữa toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế là gì?
A. Hai quá trình hoàn toàn đối lập và loại trừ lẫn nhau.
B. Khu vực hóa có thể được coi là một bước đệm, một biểu hiện hoặc một động lực thúc đẩy toàn cầu hóa, nhưng cũng có thể tạo ra sự phân mảnh.
C. Toàn cầu hóa luôn cản trở khu vực hóa.
D. Khu vực hóa không có liên quan gì đến toàn cầu hóa.
Câu 5: Tổ chức nào sau đây là một ví dụ điển hình của khu vực hóa kinh tế ở mức độ hội nhập cao?
A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
B. Liên minh châu Âu (EU).
C. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
D. Liên Hợp Quốc (UN).
Câu 6: Lợi ích chính của toàn cầu hóa kinh tế đối với các quốc gia là gì?
A. Làm suy yếu năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong nước.
B. Mở rộng thị trường, tiếp cận nguồn vốn và công nghệ, tăng hiệu quả sản xuất và nâng cao mức sống.
C. Gây ra sự cô lập kinh tế hoàn toàn.
D. Giảm sự đa dạng của hàng hóa và dịch vụ.
Câu 7: Một trong những thách thức lớn của toàn cầu hóa kinh tế là gì?
A. Giảm sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế.
B. Gia tăng bất bình đẳng thu nhập, rủi ro lan truyền khủng hoảng, và các vấn đề về chủ quyền quốc gia.
C. Làm chậm quá trình đổi mới công nghệ.
D. Hạn chế sự lựa chọn của người tiêu dùng.
Câu 8: Các công ty xuyên quốc gia (TNCs) đóng vai trò như thế nào trong quá trình toàn cầu hóa?
A. Hạn chế dòng chảy thương mại và đầu tư quốc tế.
B. Là động lực chính, thúc đẩy thương mại, đầu tư, chuyển giao công nghệ và hình thành chuỗi giá trị toàn cầu.
C. Chỉ hoạt động trong phạm vi một quốc gia.
D. Gây cản trở cho sự phát triển của các nước đang phát triển.
Câu 9: Hình thức hội nhập kinh tế khu vực nào có mức độ liên kết thấp nhất?
A. Khu vực mậu dịch tự do (FTA).
B. Liên minh thuế quan (Customs Union).
C. Thị trường chung (Common Market).
D. Liên minh kinh tế và tiền tệ (Economic and Monetary Union).
Câu 10: Trong một Khu vực mậu dịch tự do (FTA), các nước thành viên?
A. Áp dụng một biểu thuế quan chung đối với các nước ngoài khối.
B. Loại bỏ thuế quan và các rào cản thương mại với nhau, nhưng mỗi nước giữ chính sách riêng với nước ngoài khối.
C. Cho phép tự do di chuyển lao động và vốn.
D. Sử dụng một đồng tiền chung.
Câu 11: Liên minh thuế quan (Customs Union) khác với Khu vực mậu dịch tự do ở điểm nào?
A. Mức độ hội nhập thấp hơn.
B. Các nước thành viên áp dụng một biểu thuế quan chung đối với các nước không phải là thành viên.
C. Không cho phép tự do thương mại giữa các thành viên.
D. Chỉ áp dụng cho thương mại dịch vụ.
Câu 12: Thị trường chung (Common Market) cho phép điều gì ngoài tự do thương mại hàng hóa và biểu thuế quan chung?
A. Chỉ sử dụng đồng tiền chung.
B. Tự do di chuyển các yếu tố sản xuất (lao động, vốn) giữa các nước thành viên.
C. Mỗi nước có chính sách tiền tệ độc lập hoàn toàn.
D. Không có sự phối hợp chính sách kinh tế.
Câu 13: Liên minh Kinh tế và Tiền tệ (EMU) là hình thức hội nhập sâu nhất, bao gồm?
A. Chỉ tự do thương mại hàng hóa.
B. Chỉ áp dụng biểu thuế quan chung.
C. Thị trường chung, phối hợp chính sách kinh tế vĩ mô và có thể có đồng tiền chung.
D. Chỉ hợp tác về văn hóa và xã hội.
Câu 14: ASEAN (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á) đang hướng tới mục tiêu xây dựng?
A. Một liên minh quân sự.
B. Một Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) với các yếu tố của thị trường chung.
C. Một quốc gia Đông Nam Á thống nhất.
D. Một liên minh tiền tệ với đồng tiền chung ngay lập tức.
Câu 15: Tác động “tạo lập thương mại” (trade creation) của một khối kinh tế khu vực xảy ra khi?
A. Việc loại bỏ rào cản giữa các thành viên dẫn đến sự thay thế sản xuất kém hiệu quả trong nước bằng nhập khẩu hiệu quả hơn từ một nước thành viên khác.
B. Việc loại bỏ rào cản giữa các thành viên dẫn đến sự thay thế nhập khẩu hiệu quả hơn từ nước ngoài khối bằng nhập khẩu kém hiệu quả hơn từ một nước thành viên.
C. Các nước thành viên tăng cường bảo hộ đối với các nước ngoài khối.
D. Kim ngạch thương mại giữa các thành viên giảm sút.
Câu 16: Tác động “chuyển hướng thương mại” (trade diversion) của một khối kinh tế khu vực xảy ra khi?
A. Việc loại bỏ rào cản giữa các thành viên dẫn đến sự thay thế sản xuất kém hiệu quả trong nước bằng nhập khẩu hiệu quả hơn từ một nước thành viên khác.
B. Việc loại bỏ rào cản giữa các thành viên dẫn đến sự thay thế nhập khẩu hiệu quả hơn từ nước ngoài khối bằng nhập khẩu kém hiệu quả hơn từ một nước thành viên.
C. Tất cả các nước đều được hưởng lợi như nhau.
D. Kim ngạch thương mại với các nước ngoài khối tăng lên.
Câu 17: Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á – Thái Bình Dương (APEC) là một ví dụ về?
A. Một liên minh thuế quan chặt chẽ.
B. Một diễn đàn hợp tác kinh tế mở, dựa trên nguyên tắc tự nguyện và không ràng buộc.
C. Một thị trường chung với đồng tiền chung.
D. Một tổ chức quân sự.
Câu 18: “Chủ nghĩa khu vực mở” (Open regionalism) có nghĩa là?
A. Các khối kinh tế khu vực đóng cửa hoàn toàn với thế giới bên ngoài.
B. Các khối kinh tế khu vực thúc đẩy tự do hóa trong nội bộ nhưng đồng thời không tạo thêm rào cản với các nước ngoài khối, thậm chí có thể mở rộng các ưu đãi ra bên ngoài.
C. Chỉ các nước trong khu vực mới được hưởng lợi.
D. Các quyết định của khối phải được tất cả các nước trên thế giới thông qua.
Câu 19: Toàn cầu hóa văn hóa thường được hiểu là?
A. Mỗi nền văn hóa giữ nguyên bản sắc và không giao thoa.
B. Sự lan tỏa, giao thoa và hội nhập của các giá trị văn hóa, lối sống, sản phẩm văn hóa trên phạm vi toàn cầu.
C. Sự thống trị của một nền văn hóa duy nhất.
D. Sự biến mất của tất cả các nền văn hóa địa phương.
Câu 20: Một trong những biểu hiện của toàn cầu hóa tài chính là?
A. Các thị trường tài chính quốc gia hoạt động biệt lập.
B. Sự gia tăng các dòng luân chuyển vốn quốc tế, sự liên kết chặt chẽ giữa các thị trường tài chính và sự phát triển của các định chế tài chính toàn cầu.
C. Việc sử dụng một đồng tiền duy nhất trên toàn thế giới.
D. Chính phủ các nước ngừng can thiệp vào thị trường tài chính.
Câu 21: Lợi thế so sánh của các quốc gia trong bối cảnh toàn cầu hóa có xu hướng?
A. Trở nên cố định và không thay đổi.
B. Trở nên năng động hơn, có thể được tạo ra và thay đổi thông qua học hỏi, đổi mới và chuyên môn hóa.
C. Mất đi hoàn toàn ý nghĩa.
D. Chỉ phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên.
Câu 22: Các tổ chức kinh tế quốc tế như WTO, IMF, WB đóng vai trò gì trong quá trình toàn cầu hóa?
A. Gây cản trở cho sự hội nhập kinh tế.
B. Xây dựng các quy tắc, chuẩn mực chung, thúc đẩy tự do hóa, giải quyết tranh chấp và hỗ trợ các nước hội nhập.
C. Chỉ phục vụ lợi ích của các nước phát triển.
D. Không có vai trò gì đáng kể.
Câu 23: “Chuỗi giá trị toàn cầu” (Global Value Chains – GVCs) là một đặc trưng của toàn cầu hóa, trong đó?
A. Toàn bộ quá trình sản xuất một sản phẩm diễn ra tại một quốc gia duy nhất.
B. Các công đoạn khác nhau của quá trình sản xuất (từ thiết kế, sản xuất linh kiện đến lắp ráp, marketing) được phân bổ ở nhiều quốc gia khác nhau.
C. Chỉ các công ty lớn mới tham gia.
D. Thương mại quốc tế chỉ diễn ra đối với thành phẩm.
Câu 24: Toàn cầu hóa đặt ra yêu cầu gì đối với quản trị quốc gia?
A. Giảm thiểu vai trò của nhà nước.
B. Nâng cao năng lực quản trị, cải cách thể chế, tăng cường hợp tác quốc tế và xử lý các vấn đề xuyên biên giới.
C. Đóng cửa hoàn toàn với thế giới bên ngoài.
D. Chỉ tập trung vào các vấn đề đối nội.
Câu 25: Làn sóng phản đối toàn cầu hóa thường xuất phát từ những lo ngại về?
A. Tăng trưởng kinh tế quá nhanh.
B. Bất bình đẳng gia tăng, mất việc làm, xói mòn văn hóa bản địa, và tác động tiêu cực đến môi trường.
C. Sự thiếu hụt hàng hóa trên thị trường.
D. Giảm sự đổi mới công nghệ.
Câu 26: NAFTA (nay là USMCA) là một hiệp định thương mại tự do giữa các quốc gia nào?
A. Các nước Liên minh châu Âu.
B. Mỹ, Canada, và Mexico.
C. Các nước trong khối ASEAN.
D. Brazil, Argentina, và Uruguay.
Câu 27: Sự khác biệt về trình độ phát triển giữa các nước thành viên có thể là một thách thức đối với?
A. Chỉ các tổ chức toàn cầu.
B. Quá trình hội nhập kinh tế khu vực.
C. Chỉ các nước phát triển.
D. Chỉ các nước đang phát triển.
Câu 28: Toàn cầu hóa có thể làm gia tăng nguy cơ lan truyền các cú sốc kinh tế từ nước này sang nước khác do?
A. Sự cô lập của các thị trường tài chính.
B. Mức độ liên kết và phụ thuộc cao giữa các nền kinh tế.
C. Sự ổn định tuyệt đối của hệ thống kinh tế toàn cầu.
D. Các chính sách bảo hộ mạnh mẽ.
Câu 29: Mục tiêu của “ba trụ cột” trong Cộng đồng ASEAN là gì?
A. Chỉ hợp tác về kinh tế.
B. Hợp tác về Chính trị – An ninh (APSC), Kinh tế (AEC), và Văn hóa – Xã hội (ASCC).
C. Chỉ hợp tác về quân sự.
D. Chỉ hợp tác về khoa học công nghệ.
Câu 30: “Chủ nghĩa dân tộc kinh tế” có thể được coi là một xu hướng?
A. Hoàn toàn ủng hộ toàn cầu hóa.
B. Chống lại hoặc hạn chế một số khía cạnh của toàn cầu hóa, ưu tiên lợi ích kinh tế quốc gia.
C. Chỉ xuất hiện ở các nước đang phát triển.
D. Luôn dẫn đến sự thịnh vượng cho tất cả.
Câu 31: Toàn cầu hóa có tác động như thế nào đến thị trường lao động?
A. Luôn tạo ra nhiều việc làm hơn cho tất cả mọi người.
B. Có thể tạo ra cơ hội việc làm mới nhưng cũng gây áp lực cạnh tranh, đòi hỏi kỹ năng mới và có thể dẫn đến dịch chuyển việc làm.
C. Hoàn toàn không ảnh hưởng đến thị trường lao động.
D. Chỉ làm giảm lương của người lao động.
Câu 32: Một trong những biện pháp để các nước đang phát triển hưởng lợi nhiều hơn từ toàn cầu hóa là?
A. Đóng cửa hoàn toàn nền kinh tế.
B. Nâng cao năng lực cạnh tranh, cải thiện môi trường kinh doanh, đầu tư vào giáo dục và cơ sở hạ tầng.
C. Chỉ dựa vào viện trợ nước ngoài.
D. Áp đặt thuế quan cao đối với tất cả hàng hóa nhập khẩu.
Câu 33: Các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh đòi hỏi giải pháp mang tính?
A. Chỉ quốc gia riêng lẻ.
B. Hợp tác toàn cầu và đa phương.
C. Chỉ khu vực.
D. Chỉ dựa vào các công ty tư nhân.
Câu 34: Sự ra đời của các khối kinh tế khu vực có thể dẫn đến việc các nước thành viên?
A. Tăng cường thương mại với tất cả các nước trên thế giới như nhau.
B. Ưu tiên thương mại với các nước trong khối hơn là với các nước ngoài khối.
C. Giảm hoàn toàn thương mại với các nước ngoài khối.
D. Không thay đổi cơ cấu thương mại.
Câu 35: “Toàn cầu hóa ngược” (Deglobalization) là một thuật ngữ chỉ xu hướng?
A. Gia tăng mạnh mẽ sự liên kết kinh tế toàn cầu.
B. Giảm sút mức độ liên kết và hội nhập kinh tế toàn cầu, có thể do các chính sách bảo hộ, căng thẳng địa chính trị.
C. Các công ty đa quốc gia mở rộng hoạt động ra toàn thế giới.
D. Các quốc gia tăng cường tham gia các tổ chức quốc tế.
Câu 36: Lợi ích của việc tham gia vào một khối kinh tế khu vực đối với các doanh nghiệp là gì?
A. Tăng chi phí giao dịch.
B. Tiếp cận thị trường lớn hơn với ít rào cản hơn, tận dụng lợi thế kinh tế theo quy mô.
C. Giảm áp lực cạnh tranh.
D. Hạn chế khả năng đổi mới.
Câu 37: Khu vực hóa có thể được xem là “viên gạch xây dựng” (building block) cho toàn cầu hóa khi nào?
A. Khi nó thúc đẩy tự do hóa thương mại và đầu tư, tạo tiền đề cho hội nhập ở quy mô lớn hơn và không tạo ra sự phân biệt đối xử quá lớn với bên ngoài.
B. Khi nó tạo ra các rào cản kiên cố với các nước ngoài khối.
C. Khi nó chỉ tập trung vào các vấn đề phi kinh tế.
D. Khi nó làm suy yếu các tổ chức đa phương.
Câu 38: Tác động của toàn cầu hóa đến chủ quyền quốc gia là một vấn đề phức tạp, bởi vì?
A. Chủ quyền quốc gia được tăng cường tuyệt đối.
B. Các quốc gia có thể phải chia sẻ một phần quyền ra quyết định hoặc tuân thủ các quy tắc quốc tế, nhưng cũng có thể tăng cường ảnh hưởng thông qua hợp tác.
C. Chủ quyền quốc gia hoàn toàn biến mất.
D. Toàn cầu hóa không liên quan gì đến chủ quyền.
Câu 39: Công nghệ số và thương mại điện tử đóng vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy toàn cầu hóa?
A. Gây cản trở cho thương mại quốc tế.
B. Giảm chi phí giao dịch, kết nối người mua và người bán trên toàn cầu, tạo ra các mô hình kinh doanh mới xuyên biên giới.
C. Chỉ tác động đến các nước phát triển.
D. Làm tăng sự cần thiết của các rào cản vật lý.
Câu 40: Để đối phó với những mặt trái của toàn cầu hóa, các quốc gia cần?
A. Rút lui hoàn toàn khỏi các tổ chức quốc tế.
B. Có các chính sách điều chỉnh phù hợp trong nước (ví dụ: an sinh xã hội, đào tạo lại lao động) và tăng cường hợp tác quốc tế để giải quyết các vấn đề chung.
C. Chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá.
D. Ngăn chặn mọi dòng vốn và thương mại quốc tế.