Trắc nghiệm Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu bài 5: Kinh doanh tái xuất

Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu bài 5: Kinh doanh tái xuất là một đề thi chuyên sâu trong Môn Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu, trong chương trình Đại học, chuyên ngành Thương mại điện tử và Kinh doanh quốc tế. Bài học này giúp người học hiểu rõ kinh doanh tái xuất (re-export business) – một hình thức giao dịch đặc thù trong thương mại quốc tế, khi hàng hóa được nhập khẩu về nhưng không tiêu thụ nội địa mà xuất tiếp sang nước thứ ba.

Trong đề thi này, người học cần nắm vững các dạng tái xuất phổ biến như: tái xuất qua kho ngoại quan, tái xuất qua cửa khẩu, tái xuất có gia công – không gia công, cùng với các thủ tục hải quan, kiểm tra chứng từ, và phương thức thanh toán áp dụng trong từng trường hợp. Đồng thời, cần hiểu rõ lý do doanh nghiệp lựa chọn hình thức này như tiết kiệm thuế, tối ưu chi phí logistics hoặc tận dụng thời điểm giá cả thuận lợi trên thị trường.

Đề thi cũng yêu cầu phân tích tình huống thực tiễn để đánh giá hiệu quả, rủi ro và tuân thủ đúng quy định pháp lý trong kinh doanh tái xuất, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập kinh tế và thương mại toàn cầu.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn cùng tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu bài 5: Kinh doanh tái xuất

Câu 1: Kinh doanh tái xuất (Re-export) là gì?
A. Doanh nghiệp xuất khẩu hàng hóa do chính mình sản xuất
B. Doanh nghiệp nhập khẩu hàng hóa để tiêu thụ trong nước
C. Doanh nghiệp mua hàng hóa từ một nước (nước xuất khẩu) để bán sang một nước khác (nước nhập khẩu) mà không qua chế biến tại nước tái xuất
D. Doanh nghiệp gia công hàng hóa cho đối tác nước ngoài

Câu 2: Mục tiêu chính của hoạt động kinh doanh tái xuất là gì?
A. Tăng cường sản xuất trong nước
B. Đáp ứng nhu cầu tiêu dùng nội địa
C. Hưởng chênh lệch giá giữa giá mua và giá bán hàng hóa, tận dụng lợi thế về vị trí địa lý, quan hệ thương mại hoặc chính sách ưu đãi
D. Phát triển công nghệ sản xuất

Câu 3: Trong kinh doanh tái xuất, doanh nghiệp thực hiện mấy hợp đồng mua bán riêng biệt?
A. Một hợp đồng
B. Hai hợp đồng: một hợp đồng mua hàng từ nước xuất khẩu và một hợp đồng bán hàng sang nước nhập khẩu
C. Ba hợp đồng
D. Không có hợp đồng nào

Câu 4: Hàng hóa trong kinh doanh tái xuất có đặc điểm gì?
A. Luôn được sản xuất tại nước tái xuất
B. Không qua quá trình gia công, chế biến làm thay đổi bản chất tại nước tái xuất (có thể được phân loại, đóng gói lại)
C. Chỉ là các sản phẩm nông sản
D. Luôn phải chịu thuế nhập khẩu cao tại nước tái xuất

Câu 5: Doanh nghiệp kinh doanh tái xuất đóng vai trò gì trong chuỗi giao dịch?
A. Chỉ là người sản xuất
B. Chỉ là người tiêu dùng cuối cùng
C. Là người mua trong hợp đồng thứ nhất và là người bán trong hợp đồng thứ hai
D. Chỉ là người vận chuyển

Câu 6: Lợi nhuận trong kinh doanh tái xuất chủ yếu đến từ đâu?
A. Chi phí sản xuất thấp
B. Trợ cấp của chính phủ
C. Sự chênh lệch giữa giá bán cho nước nhập khẩu và giá mua từ nước xuất khẩu (sau khi trừ các chi phí liên quan)
D. Doanh thu từ quảng cáo

Câu 7: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh tái xuất?
A. Vị trí địa lý thuận lợi (cảng biển, cửa khẩu)
B. Chính sách hải quan thông thoáng, ưu đãi thuế
C. Mạng lưới quan hệ thương mại rộng khắp
D. Hàng rào thuế quan và phi thuế quan cao tại nước tái xuất

Câu 8: “Chuyển khẩu” (Merchanting Trade) là một hình thức của kinh doanh tái xuất, trong đó hàng hóa:
A. Luôn được đưa vào kho ngoại quan tại nước tái xuất
B. Được vận chuyển thẳng từ nước xuất khẩu đến nước nhập khẩu mà không cần làm thủ tục hải quan nhập khẩu vào nước tái xuất (chỉ làm thủ tục hải quan để tái xuất)
C. Phải được tiêu thụ một phần tại nước tái xuất
D. Được gia công chế biến sâu tại nước tái xuất

Câu 9: “Tạm nhập tái xuất” là hình thức kinh doanh tái xuất, trong đó hàng hóa:
A. Được làm thủ tục nhập khẩu vào nước tái xuất (thường vào kho ngoại quan hoặc chịu sự giám sát hải quan), sau đó làm thủ tục tái xuất sang nước thứ ba
B. Được bán ngay tại cửa khẩu cho thương nhân nước ngoài
C. Không cần làm thủ tục hải quan nào
D. Chỉ được lưu giữ trong thời gian rất ngắn

Câu 10: Rủi ro chính trong kinh doanh tái xuất là gì?
A. Không sản xuất kịp hàng hóa
B. Biến động giá cả trên thị trường thế giới, rủi ro về tỷ giá hối đoái, rủi ro không tìm được người mua ở nước thứ ba hoặc người bán không giao hàng
C. Hàng hóa bị lỗi thời trong quá trình sản xuất
D. Chi phí nhân công tăng cao

Câu 11: Để giảm thiểu rủi ro về giá cả trong kinh doanh tái xuất, doanh nghiệp có thể làm gì?
A. Chỉ mua hàng khi giá thấp nhất
B. Chỉ bán hàng khi giá cao nhất
C. Ký kết đồng thời hoặc gần thời điểm cả hợp đồng mua và hợp đồng bán, hoặc sử dụng các công cụ phòng ngừa rủi ro giá (hedging)
D. Tích trữ hàng hóa với số lượng lớn

Câu 12: Các chi phí phát sinh trong kinh doanh tái xuất thường bao gồm:
A. Chỉ chi phí mua hàng và chi phí bán hàng
B. Chỉ chi phí sản xuất
C. Chi phí mua hàng, chi phí vận tải, bảo hiểm, lưu kho (nếu có), chi phí làm thủ tục hải quan, chi phí tài chính, hoa hồng (nếu có)
D. Chỉ chi phí marketing

Câu 13: Phương thức thanh toán nào thường được sử dụng trong các hợp đồng của kinh doanh tái xuất?
A. Chỉ thanh toán bằng tiền mặt
B. Chỉ ghi sổ
C. Thường là tín dụng thư (L/C) đối ứng (Back-to-Back L/C) hoặc L/C chuyển nhượng (Transferable L/C) để đảm bảo an toàn cho doanh nghiệp tái xuất
D. Chỉ nhờ thu

Câu 14: “Tín dụng thư đối ứng” (Back-to-Back L/C) hoạt động như thế nào trong kinh doanh tái xuất?
A. Người mua ở nước thứ ba mở L/C trực tiếp cho người bán ở nước xuất khẩu đầu tiên
B. Doanh nghiệp tái xuất sử dụng L/C do người mua ở nước thứ ba mở cho mình làm cơ sở để yêu cầu ngân hàng mở một L/C khác cho người bán ở nước xuất khẩu đầu tiên
C. Doanh nghiệp tái xuất tự phát hành L/C
D. Không liên quan đến L/C

Câu 15: Vai trò của kho ngoại quan trong hoạt động tạm nhập tái xuất là gì?
A. Nơi sản xuất hàng hóa
B. Nơi lưu giữ hàng hóa nhập khẩu chưa làm thủ tục hải quan chính thức, chờ để tái xuất, giúp doanh nghiệp giảm thiểu hoặc trì hoãn việc nộp thuế nhập khẩu
C. Nơi tiêu thụ hàng hóa
D. Nơi trưng bày sản phẩm

Câu 16: Thủ tục hải quan đối với hàng hóa kinh doanh tái xuất thường có đặc điểm gì?
A. Giống hệt thủ tục hàng hóa tiêu thụ nội địa
B. Cần khai báo rõ loại hình kinh doanh tái xuất, chịu sự giám sát của cơ quan hải quan để đảm bảo hàng hóa thực sự được tái xuất
C. Đơn giản hơn nhiều so với các loại hình khác
D. Không cần làm thủ tục hải quan

Câu 17: Hoạt động kinh doanh tái xuất có thể mang lại lợi ích gì cho nền kinh tế của một quốc gia?
A. Chỉ làm tăng lượng hàng hóa tồn kho
B. Gây khó khăn cho sản xuất trong nước
C. Thu ngoại tệ (từ chênh lệch giá và phí dịch vụ), tạo việc làm trong các ngành dịch vụ liên quan (logistics, tài chính), thúc đẩy thương mại quốc tế
D. Chỉ làm tăng ô nhiễm môi trường

Câu 18: Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để một doanh nghiệp thành công trong kinh doanh tái xuất?
A. Năng lực tài chính vững mạnh
B. Mạng lưới quan hệ tốt với các đối tác quốc tế
C. Sự nhạy bén với thông tin thị trường và biến động giá cả
D. Có nhà máy sản xuất quy mô lớn

Câu 19: Tại sao việc lựa chọn thị trường mục tiêu cho cả đầu vào và đầu ra lại quan trọng trong kinh doanh tái xuất?
A. Để tăng chi phí vận chuyển
B. Để làm phức tạp quá trình giao dịch
C. Để đảm bảo có nguồn cung ổn định với giá hợp lý và có thị trường tiêu thụ với giá tốt, từ đó tối đa hóa lợi nhuận
D. Không quan trọng bằng việc có nhiều tiền

Câu 20: “Switch Trading” (Buôn bán chuyển mạch) là một hình thức phức tạp hơn của tái xuất, liên quan đến:
A. Chỉ việc thay đổi phương tiện vận tải
B. Việc sử dụng các thỏa thuận thanh toán bù trừ giữa các quốc gia hoặc các công ty để thực hiện giao dịch, thường trong bối cảnh thiếu ngoại tệ mạnh
C. Chỉ việc thay đổi bao bì sản phẩm
D. Việc bán hàng hóa qua nhiều trung gian

Câu 21: Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh tái xuất?
A. Sự ổn định chính trị toàn cầu
B. Các hiệp định thương mại tự do
C. Các biện pháp bảo hộ thương mại, cấm vận kinh tế giữa các quốc gia
D. Sự phát triển của công nghệ thông tin

Câu 22: Trong hợp đồng mua hàng và hợp đồng bán hàng của doanh nghiệp tái xuất, điều khoản về thời gian giao hàng cần được xử lý như thế nào?
A. Thời gian giao hàng trong hai hợp đồng không cần liên quan đến nhau
B. Cần có sự phối hợp chặt chẽ để đảm bảo hàng hóa được giao từ người bán đầu tiên kịp thời để giao cho người mua cuối cùng theo thỏa thuận
C. Luôn để thời gian giao hàng rất dài trong cả hai hợp đồng
D. Chỉ cần quan tâm đến thời gian giao hàng trong hợp đồng bán

Câu 23: Rủi ro về pháp lý trong kinh doanh tái xuất có thể bao gồm:
A. Chỉ việc sản phẩm không đạt chất lượng
B. Chỉ việc giá cả thay đổi
C. Sự khác biệt về luật pháp giữa các quốc gia, các quy định về xuất xứ hàng hóa, các biện pháp cấm vận
D. Chỉ việc vận chuyển gặp khó khăn

Câu 24: Vai trò của các công ty giao nhận vận tải (Freight Forwarder) trong kinh doanh tái xuất là gì?
A. Chỉ là người mua hàng
B. Chỉ là người bán hàng
C. Tổ chức và điều phối quá trình vận chuyển, làm thủ tục hải quan, lưu kho và các dịch vụ logistics khác
D. Chỉ cung cấp vốn

Câu 25: Điều gì KHÔNG phải là một kỹ năng cần thiết cho người làm kinh doanh tái xuất?
A. Kỹ năng đàm phán
B. Kỹ năng phân tích thị trường
C. Kỹ năng quản lý rủi ro
D. Kỹ năng sản xuất hàng hóa

Câu 26: Hoạt động kinh doanh tái xuất có thể góp phần vào việc:
A. Giảm sự đa dạng của hàng hóa trên thị trường
B. Điều hòa cung cầu hàng hóa giữa các thị trường khác nhau
C. Tăng giá cả hàng hóa một cách vô lý
D. Hạn chế thương mại quốc tế

Câu 27: Một doanh nghiệp tái xuất có cần phải có giấy phép kinh doanh xuất nhập khẩu không?
A. Có, theo quy định của pháp luật Việt Nam, doanh nghiệp kinh doanh tái xuất phải có giấy phép kinh doanh xuất nhập khẩu và tuân thủ các quy định liên quan
B. Không, chỉ cần có vốn là đủ
C. Chỉ cần khi tái xuất các mặt hàng nhạy cảm
D. Tùy thuộc vào từng lô hàng

Câu 28: Sự phát triển của thương mại điện tử và logistics toàn cầu ảnh hưởng đến kinh doanh tái xuất như thế nào?
A. Làm cho kinh doanh tái xuất trở nên khó khăn hơn
B. Tạo ra nhiều cơ hội hơn để kết nối với các thị trường và tối ưu hóa chuỗi cung ứng, nhưng cũng tăng tính cạnh tranh
C. Không ảnh hưởng gì
D. Chỉ làm tăng chi phí

Câu 29: Điều kiện “hàng hóa không được tiêu thụ tại nước tái xuất” có ý nghĩa gì?
A. Hàng hóa đó không có chất lượng tốt
B. Để phân biệt với hoạt động nhập khẩu để tiêu dùng nội địa, và thường liên quan đến các ưu đãi về thuế hoặc thủ tục hải quan
C. Hàng hóa đó không phù hợp với thị hiếu người tiêu dùng
D. Hàng hóa đó bị cấm lưu hành

Câu 30: Tổng thể, kinh doanh tái xuất là một hoạt động thương mại:
A. Đơn giản và không có rủi ro
B. Chỉ dành cho các quốc gia có nền kinh tế phát triển
C. Phức tạp, đòi hỏi sự nhạy bén, năng lực tài chính và quản lý tốt, nhưng có thể mang lại lợi nhuận cao nếu thực hiện hiệu quả
D. Đang dần bị loại bỏ khỏi thương mại quốc tế

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: