Bài 13: Các tổ chức kinh tế quốc tế trong toàn cầu hóa

Năm thi: 2025
Môn học: Kinh tế quốc tế
Người ra đề: Thảo Linh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Trắc nghiệm
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 50 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên
Năm thi: 2025
Môn học: Kinh tế quốc tế
Người ra đề: Thảo Linh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Trắc nghiệm
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 50 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm bài 13: Các tổ chức kinh tế quốc tế trong toàn cầu hóa là một trong những nội dung thuộc Bài tập – Đề thi trắc nghiệm Kinh tế quốc tế, nằm trong Chương 5: Toàn cầu hóa kinh tế của Môn Kinh tế quốc tế. Bài học này tập trung làm rõ vai trò trung tâm của các tổ chức kinh tế quốc tế trong việc điều phối, hỗ trợ và thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế diễn ra ổn định và hiệu quả.

Để làm tốt phần này, sinh viên cần nắm vững chức năng, cơ cấu và hoạt động của các tổ chức như Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), Ngân hàng Thế giới (WB), Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) và các liên minh khu vực như ASEAN, EU, APEC. Ngoài ra, cần hiểu rõ cách các tổ chức này thúc đẩy tự do hóa thương mại, ổn định tài chính toàn cầu, hỗ trợ phát triển bền vững và điều tiết các vấn đề phát sinh trong quá trình toàn cầu hóa.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Bài 13: Các tổ chức kinh tế quốc tế trong toàn cầu hóa

Câu 1: Tổ chức nào sau đây đóng vai trò trung tâm trong việc thiết lập và thực thi các quy tắc thương mại đa phương toàn cầu?
A. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
C. Ngân hàng Thế giới (WB).
D. Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF).

Câu 2: Vai trò chính của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) trong bối cảnh toàn cầu hóa là gì?
A. Thúc đẩy tự do hóa thương mại hàng hóa.
B. Duy trì sự ổn định của hệ thống tài chính và tiền tệ quốc tế, hỗ trợ các nước thành viên gặp khó khăn về cán cân thanh toán.
C. Cung cấp vốn cho các dự án phát triển cơ sở hạ tầng dài hạn.
D. Điều phối hoạt động của các công ty đa quốc gia.

Câu 3: Ngân hàng Thế giới (WB) tập trung vào mục tiêu nào trong bối cảnh toàn cầu hóa?
A. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia.
B. Ổn định tỷ giá hối đoái.
C. Hỗ trợ phát triển kinh tế, xóa đói giảm nghèo và thúc đẩy các mục tiêu phát triển bền vững ở các nước đang phát triển.
D. Quản lý các dòng vốn đầu tư gián tiếp.

Câu 4: Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) chủ yếu có chức năng gì?
A. Cung cấp viện trợ không hoàn lại cho các nước kém phát triển.
B. Nghiên cứu, tư vấn chính sách và thúc đẩy hợp tác giữa các nước thành viên (chủ yếu là các nước phát triển) về các vấn đề kinh tế – xã hội.
C. Thiết lập các quy tắc thương mại ràng buộc.
D. Điều tiết thị trường ngoại hối.

Câu 5: Hội nghị Liên Hợp Quốc về Thương mại và Phát triển (UNCTAD) được thành lập nhằm mục đích chính là?
A. Thay thế vai trò của WTO.
B. Hỗ trợ các nước đang phát triển hội nhập vào kinh tế thế giới, phân tích các vấn đề thương mại và phát triển từ góc độ của các nước này.
C. Quản lý hệ thống tiền tệ toàn cầu.
D. Cung cấp viện trợ quân sự.

Câu 6: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của WTO trong việc giải quyết tranh chấp thương mại giữa các nước thành viên là?
A. Không có vai trò gì.
B. Rất quan trọng, cung cấp một cơ chế ràng buộc pháp lý để giải quyết các bất đồng một cách hòa bình.
C. Chỉ đưa ra các khuyến nghị không ràng buộc.
D. Chỉ giải quyết tranh chấp giữa các công ty.

Câu 7: IMF thường yêu cầu các nước vay vốn phải thực hiện các chương trình điều chỉnh cơ cấu kinh tế nhằm mục đích?
A. Tăng cường vai trò của nhà nước trong nền kinh tế.
B. Khôi phục sự ổn định kinh tế vĩ mô, cải thiện cán cân thanh toán và tạo điều kiện cho tăng trưởng bền vững.
C. Tăng cường bảo hộ các ngành công nghiệp trong nước.
D. Giảm thiểu tự do hóa tài chính.

Câu 8: Các “Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ” (MDGs) và sau này là “Mục tiêu Phát triển Bền vững” (SDGs) được thúc đẩy mạnh mẽ bởi tổ chức nào?
A. Chỉ WTO.
B. Liên Hợp Quốc (UN) và các cơ quan chuyên môn của nó (như UNDP, WB).
C. Chỉ IMF.
D. Chỉ OECD.

Câu 9: Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (BIS) có vai trò gì trong hệ thống tài chính toàn cầu?
A. Cho các cá nhân vay tiền.
B. Là “ngân hàng của các ngân hàng trung ương”, thúc đẩy hợp tác tiền tệ và tài chính quốc tế, và là diễn đàn cho các nhà hoạch định chính sách.
C. Trực tiếp điều hành tỷ giá hối đoái.
D. Bảo hiểm tiền gửi cho các ngân hàng thương mại.

Câu 10: Các tổ chức kinh tế khu vực (như EU, ASEAN, APEC) trong bối cảnh toàn cầu hóa có vai trò?
A. Hoàn toàn thay thế vai trò của các tổ chức toàn cầu.
B. Thúc đẩy hội nhập sâu hơn ở cấp độ khu vực, có thể bổ sung hoặc đôi khi tạo ra thách thức cho các nỗ lực toàn cầu hóa.
C. Chỉ tập trung vào các vấn đề an ninh.
D. Không có vai trò gì đáng kể.

Câu 11: Sự phối hợp chính sách giữa các ngân hàng trung ương lớn (ví dụ: G7, G20) thường được thảo luận tại các diễn đàn do tổ chức nào chủ trì hoặc hỗ trợ?
A. Chỉ WTO.
B. IMF, BIS, và các diễn đàn cấp cao như G20.
C. Chỉ WB.
D. Chỉ UNCTAD.

Câu 12: Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) trong bối cảnh toàn cầu hóa nỗ lực thúc đẩy?
A. Việc sử dụng lao động trẻ em.
B. Các tiêu chuẩn lao động quốc tế, việc làm bền vững, đối thoại xã hội và an sinh xã hội.
C. Tự do hóa hoàn toàn thị trường lao động mà không có quy định.
D. Việc giảm lương của người lao động.

Câu 13: Thách thức lớn nhất đối với WTO hiện nay trong việc thúc đẩy tự do hóa thương mại toàn cầu là gì?
A. Sự thiếu hụt nguồn vốn hoạt động.
B. Khó khăn trong việc đạt được đồng thuận giữa các nước thành viên (đặc biệt là trong Vòng đàm phán Doha) và sự trỗi dậy của chủ nghĩa bảo hộ.
C. Sự cạnh tranh từ các tổ chức tài chính.
D. Việc các nước đang phát triển không muốn tham gia.

Câu 14: “Điều kiện” (conditionality) gắn liền với các khoản vay của IMF và WB đôi khi bị chỉ trích vì?
A. Quá dễ dãi và không có tác dụng.
B. Có thể không phù hợp với điều kiện cụ thể của từng quốc gia, ảnh hưởng đến chủ quyền và gây ra các tác động xã hội tiêu cực.
C. Chỉ mang lại lợi ích cho các nước giàu.
D. Luôn làm tăng nợ công một cách vô ích.

Câu 15: Vai trò của các tổ chức kinh tế quốc tế trong việc cung cấp “hàng hóa công toàn cầu” (global public goods) như ổn định tài chính, môi trường bền vững là?
A. Không có vai trò gì.
B. Rất quan trọng, vì các vấn đề này đòi hỏi sự hợp tác và phối hợp ở cấp độ quốc tế mà các quốc gia riêng lẻ khó có thể tự giải quyết.
C. Chỉ là trách nhiệm của các công ty đa quốc gia.
D. Chỉ là trách nhiệm của các nước phát triển nhất.

Câu 16: Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF) nổi tiếng với sự kiện thường niên nào?
A. Hội nghị thượng đỉnh G7.
B. Hội nghị thường niên tại Davos, Thụy Sĩ, nơi các nhà lãnh đạo chính trị, kinh doanh và xã hội dân sự thảo luận các vấn đề toàn cầu.
C. Đại hội đồng Liên Hợp Quốc.
D. Hội nghị Bộ trưởng WTO.

Câu 17: Sự gia tăng của các “khối thương mại” (trading blocs) có thể làm suy yếu vai trò của WTO nếu?
A. Các khối này hoàn toàn tuân thủ các quy định của WTO.
B. Các khối này tạo ra sự phân biệt đối xử lớn đối với các nước ngoài khối và làm xói mòn nguyên tắc không phân biệt đối xử của WTO.
C. Các khối này chỉ tập trung vào hợp tác phi kinh tế.
D. WTO không có cơ chế giám sát các khối này.

Câu 18: Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc (UNDP) tập trung vào lĩnh vực nào?
A. Chỉ ổn định tiền tệ.
B. Hỗ trợ các quốc gia xóa đói giảm nghèo, quản trị dân chủ, phòng chống khủng hoảng và phục hồi, bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
C. Chỉ giải quyết tranh chấp thương mại.
D. Chỉ cung cấp các khoản vay lớn cho cơ sở hạ tầng.

Câu 19: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các tổ chức kinh tế quốc tế phải đối mặt với yêu cầu gì về tính minh bạch và trách nhiệm giải trình?
A. Không cần phải minh bạch.
B. Áp lực ngày càng tăng về việc hoạt động minh bạch hơn, có sự tham gia rộng rãi hơn và chịu trách nhiệm giải trình cao hơn trước công chúng.
C. Chỉ cần báo cáo cho các nước thành viên lớn.
D. Chỉ cần tuân thủ luật pháp của quốc gia đặt trụ sở.

Câu 20: Ngân hàng Đầu tư Cơ sở hạ tầng châu Á (AIIB) là một ví dụ về?
A. Một cơ quan của Liên Hợp Quốc.
B. Một định chế tài chính đa phương mới nổi, tập trung vào phát triển cơ sở hạ tầng ở châu Á.
C. Một tổ chức phi chính phủ.
D. Một bộ phận của Ngân hàng Thế giới.

Câu 21: Vai trò của các tổ chức kinh tế quốc tế trong việc hỗ trợ các nước kém phát triển nhất (LDCs) hội nhập vào kinh tế toàn cầu là?
A. Không cần thiết vì các nước này nên tự lực.
B. Cung cấp hỗ trợ kỹ thuật, tài chính ưu đãi, và các điều kiện thương mại thuận lợi hơn.
C. Chỉ áp đặt các điều kiện vay khắc nghiệt.
D. Chỉ tập trung vào các nước có thu nhập trung bình.

Câu 22: “Nhóm G20” (Group of Twenty) bao gồm các nền kinh tế lớn có vai trò?
A. Chỉ là một câu lạc bộ xã hội.
B. Là một diễn đàn quan trọng để thảo luận và phối hợp chính sách kinh tế và tài chính toàn cầu.
C. Chỉ tập trung vào các vấn đề quân sự.
D. Thay thế hoàn toàn vai trò của Liên Hợp Quốc.

Câu 23: Sự ra đời của các đồng tiền kỹ thuật số của ngân hàng trung ương (CBDCs) có thể đặt ra thách thức và cơ hội gì cho các tổ chức như IMF?
A. Hoàn toàn không ảnh hưởng.
B. Ảnh hưởng đến vai trò của IMF trong giám sát hệ thống tiền tệ quốc tế, quản lý dòng vốn và hợp tác xuyên biên giới.
C. Chỉ làm tăng vai trò của các ngân hàng thương mại.
D. Chỉ là một xu hướng công nghệ không liên quan đến chính sách.

Câu 24: Các tổ chức kinh tế quốc tế có thể đóng vai trò trung gian hòa giải trong các xung đột kinh tế giữa các quốc gia không?
A. Có, ví dụ như WTO trong tranh chấp thương mại, hoặc IMF trong các vấn đề liên quan đến nợ.
B. Không, vai trò này chỉ thuộc về Tòa án Công lý Quốc tế.
C. Chỉ các tổ chức phi chính phủ mới làm được điều này.
D. Chỉ khi được các cường quốc yêu cầu.

Câu 25: “Quyền bỏ phiếu” và cơ cấu quản trị trong các tổ chức như IMF và WB thường bị chỉ trích là?
A. Quá dân chủ và bình đẳng.
B. Phản ánh không cân xứng quyền lực kinh tế của các nước phát triển, đặc biệt là Mỹ.
C. Trao quá nhiều quyền cho các nước đang phát triển.
D. Hoàn toàn minh bạch và công bằng.

Câu 26: Trong việc đối phó với các cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu, vai trò của IMF thường là?
A. Đứng ngoài quan sát.
B. Cung cấp các gói cứu trợ tài chính khẩn cấp kèm theo các điều kiện cải cách kinh tế.
C. Chỉ đưa ra lời khuyên.
D. Đóng cửa các thị trường tài chính.

Câu 27: Tổ chức Nông Lương Liên Hợp Quốc (FAO) tập trung vào các vấn đề nào trong bối cảnh toàn cầu hóa?
A. Chỉ thương mại hàng công nghiệp.
B. An ninh lương thực, phát triển nông nghiệp bền vững, xóa đói và suy dinh dưỡng.
C. Chỉ ổn định giá cả hàng hóa nông sản.
D. Chỉ cung cấp giống cây trồng.

Câu 28: Sự gia tăng của các thỏa thuận thương mại khu vực (RTAs) có thể ảnh hưởng đến hệ thống thương mại đa phương của WTO như thế nào?
A. Luôn luôn củng cố hệ thống WTO.
B. Có thể làm suy yếu nếu các RTA không tuân thủ các nguyên tắc của WTO hoặc tạo ra sự phân mảnh thị trường.
C. Không có mối liên hệ nào.
D. Chỉ làm tăng số lượng thành viên WTO.

Câu 29: Các tổ chức kinh tế quốc tế có vai trò gì trong việc thiết lập các chuẩn mực và thông lệ tốt nhất (best practices) trong các lĩnh vực như quản trị doanh nghiệp, chống rửa tiền?
A. Đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu, xây dựng và phổ biến các chuẩn mực này.
B. Không có vai trò gì, đây là việc của từng quốc gia.
C. Chỉ áp đặt các chuẩn mực này lên các nước đang phát triển.
D. Chỉ tập trung vào các vấn đề thương mại.

Câu 30: “Hỗ trợ kỹ thuật” (technical assistance) mà các tổ chức như WB, IMF, UNCTAD cung cấp cho các nước đang phát triển nhằm mục đích?
A. Chỉ để tăng sự phụ thuộc.
B. Nâng cao năng lực thể chế, xây dựng chính sách và thực hiện các chương trình phát triển.
C. Chỉ để thu thập thông tin tình báo.
D. Chỉ dành cho các dự án lớn.

Câu 31: Sự tham gia của các tổ chức xã hội dân sự và khu vực tư nhân vào hoạt động của các tổ chức kinh tế quốc tế?
A. Không được phép.
B. Ngày càng được khuyến khích để tăng tính minh bạch, hiệu quả và sự phù hợp của các chính sách.
C. Chỉ làm chậm trễ quá trình ra quyết định.
D. Chỉ giới hạn ở việc đóng góp tài chính.

Câu 32: Trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị gia tăng, vai trò trung lập và kỹ trị của các tổ chức kinh tế quốc tế?
A. Trở nên ít quan trọng hơn.
B. Càng trở nên quan trọng để duy trì sự hợp tác và giải quyết các vấn đề chung, nhưng cũng gặp nhiều thách thức.
C. Hoàn toàn bị phớt lờ.
D. Chỉ được các nước nhỏ ủng hộ.

Câu 33: Các báo cáo và phân tích kinh tế định kỳ của IMF, WB, OECD có giá trị như thế nào?
A. Chỉ mang tính tham khảo nội bộ.
B. Là nguồn thông tin và phân tích quan trọng cho các nhà hoạch định chính sách, nhà đầu tư và giới học thuật trên toàn thế giới.
C. Thường không chính xác và lạc hậu.
D. Chỉ tập trung vào các nước phát triển.

Câu 34: Tổ chức Sở hữu Trí tuệ Thế giới (WIPO) là một cơ quan chuyên môn của Liên Hợp Quốc, có vai trò?
A. Giải quyết tranh chấp thương mại.
B. Thúc đẩy việc bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ trên toàn cầu thông qua hợp tác quốc tế.
C. Cung cấp các khoản vay cho đổi mới sáng tạo.
D. Ấn định giá cho các sản phẩm công nghệ.

Câu 35: Mối quan hệ giữa các tổ chức kinh tế quốc tế với các chính phủ quốc gia là?
A. Các tổ chức luôn có quyền lực cao hơn chính phủ.
B. Là mối quan hệ tương tác, trong đó các chính phủ là thành viên và tham gia vào quá trình ra quyết định, nhưng cũng phải tuân thủ các quy tắc chung.
C. Các chính phủ hoàn toàn độc lập và không bị ảnh hưởng.
D. Các tổ chức chỉ là công cụ của một vài cường quốc.

Câu 36: Việc điều phối các nỗ lực viện trợ nhân đạo quốc tế trong các thảm họa thiên nhiên hoặc xung đột thường có sự tham gia của?
A. Các cơ quan của Liên Hợp Quốc (như OCHA, WFP, UNHCR) và các tổ chức phi chính phủ quốc tế.
B. Chỉ WTO.
C. Chỉ IMF.
D. Chỉ các ngân hàng phát triển khu vực.

Câu 37: Thách thức đối với các tổ chức kinh tế quốc tế trong việc thích ứng với sự trỗi dậy của các nền kinh tế mới nổi là gì?
A. Không có thách thức nào.
B. Phải điều chỉnh cơ cấu quản trị, quyền bỏ phiếu và các ưu tiên chính sách để phản ánh sự thay đổi trong cán cân quyền lực kinh tế toàn cầu.
C. Chỉ cần tăng cường hỗ trợ cho các nước này.
D. Nên hạn chế sự tham gia của các nước này.

Câu 38: “Nguyên tắc đồng thuận” trong việc ra quyết định ở một số tổ chức như WTO có thể dẫn đến?
A. Quyết định được đưa ra rất nhanh chóng.
B. Khó khăn trong việc đạt được thỏa thuận khi có nhiều lợi ích khác nhau, đôi khi dẫn đến bế tắc.
C. Sự áp đặt ý chí của các nước lớn.
D. Các quyết định luôn công bằng và hiệu quả.

Câu 39: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các tổ chức kinh tế quốc tế cần phải làm gì để duy trì tính hợp pháp và hiệu quả?
A. Chỉ tập trung vào các vấn đề truyền thống.
B. Không ngừng cải cách, thích ứng với những thay đổi của thế giới, tăng cường tính bao trùm và giải quyết các thách thức mới nổi.
C. Giảm thiểu sự tham gia của các nước đang phát triển.
D. Hoạt động một cách bí mật.

Câu 40: Tương lai của các tổ chức kinh tế quốc tế trong một thế giới ngày càng đa cực và phức tạp sẽ phụ thuộc vào?
A. Chỉ sự ủng hộ của các cường quốc.
B. Khả năng hợp tác giữa các quốc gia, sự sẵn sàng cải cách của chính các tổ chức và năng lực giải quyết các vấn đề toàn cầu.
C. Sự suy yếu của các khối kinh tế khu vực.
D. Việc quay trở lại chủ nghĩa bảo hộ hoàn toàn.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: