Trắc nghiệm bài 16: Quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam là một trong những nội dung thuộc Bài tập – Đề thi trắc nghiệm Kinh tế quốc tế, nằm trong Chương 6: Việt Nam và hội nhập kinh tế quốc tế của Môn Kinh tế quốc tế. Đây là chủ đề trọng tâm giúp người học nắm được các giai đoạn phát triển, chiến lược hội nhập và các bước đi cụ thể mà Việt Nam đã thực hiện để tham gia sâu vào nền kinh tế toàn cầu.
Để làm tốt phần này, sinh viên cần hiểu rõ các mốc quan trọng trong tiến trình hội nhập kinh tế của Việt Nam như: gia nhập ASEAN, APEC, WTO và ký kết các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới như CPTPP, EVFTA, RCEP. Đồng thời, cần phân tích được tác động của quá trình hội nhập đến các lĩnh vực như thương mại, đầu tư, chuyển giao công nghệ và cải cách thể chế trong nước. Bài học cũng đặt ra yêu cầu nhận diện những cơ hội và thách thức đối với nền kinh tế Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa sâu rộng.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Bài 16: Quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam
Câu 1: Chủ trương “Đổi mới” của Việt Nam được chính thức khởi xướng vào năm nào, đánh dấu bước ngoặt quan trọng cho quá trình hội nhập?
A. 1975.
B. 1986.
C. 1990.
D. 2000.
Câu 2: Một trong những mục tiêu quan trọng của chính sách Đổi mới là gì?
A. Tăng cường sự cô lập kinh tế với thế giới.
B. Chuyển đổi từ kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, mở cửa và hội nhập.
C. Chỉ tập trung vào phát triển nông nghiệp.
D. Quốc hữu hóa toàn bộ các thành phần kinh tế.
Câu 3: Việt Nam chính thức bình thường hóa quan hệ ngoại giao với Hoa Kỳ vào năm nào?
A. 1986.
B. 1991.
C. 1995.
D. 2001.
Câu 4: Việt Nam gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm nào?
A. 1990.
B. 1995.
C. 1997.
D. 2000.
Câu 5: Việc tham gia Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA) có ý nghĩa gì đối với Việt Nam?
A. Tăng thuế quan đối với các nước ASEAN.
B. Giảm dần thuế quan và các rào cản thương mại với các nước thành viên, tạo cơ hội mở rộng thị trường.
C. Hạn chế việc thu hút đầu tư từ các nước ASEAN.
D. Không có tác động đáng kể đến thương mại.
Câu 6: Việt Nam chính thức trở thành thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm nào?
A. 2001.
B. 2005.
C. 2007.
D. 2010.
Câu 7: Việc gia nhập WTO đòi hỏi Việt Nam phải thực hiện những cam kết nào?
A. Chỉ giảm thuế nhập khẩu đối với một số mặt hàng.
B. Mở cửa thị trường hàng hóa, dịch vụ, đầu tư; cải cách hệ thống pháp luật cho phù hợp với các quy định của WTO.
C. Tăng cường bảo hộ các doanh nghiệp nhà nước.
D. Hạn chế việc thu hút FDI.
Câu 8: Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) mà Việt Nam tham gia là một hiệp định?
A. Chỉ tập trung vào thương mại hàng hóa.
B. Thương mại tự do thế hệ mới với phạm vi cam kết rộng và tiêu chuẩn cao.
C. Chỉ bao gồm các nước Đông Nam Á.
D. Có sự tham gia của Hoa Kỳ.
Câu 9: Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam – Liên minh châu Âu (EVFTA) mang lại cơ hội nào cho doanh nghiệp Việt Nam?
A. Chỉ làm tăng áp lực cạnh tranh.
B. Mở rộng thị trường xuất khẩu sang EU với nhiều ưu đãi thuế quan, thu hút đầu tư từ EU.
C. Hạn chế việc nhập khẩu công nghệ từ EU.
D. Chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp nhà nước.
Câu 10: Quá trình hội nhập kinh tế quốc tế đã giúp Việt Nam thu hút nguồn vốn nào quan trọng?
A. Chỉ vốn vay trong nước.
B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và Viện trợ Phát triển Chính thức (ODA).
C. Chỉ vốn từ kiều hối.
D. Chỉ vốn từ việc bán tài nguyên.
Câu 11: Một trong những thành tựu nổi bật của Việt Nam trong quá trình hội nhập là?
A. Tỷ lệ lạm phát luôn ở mức rất thấp.
B. Tăng trưởng kinh tế cao và ổn định trong nhiều năm, cải thiện đời sống người dân.
C. Nền kinh tế hoàn toàn tự cung tự cấp.
D. Không có nợ công.
Câu 12: Thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp Việt Nam trong quá trình hội nhập là gì?
A. Thiếu thị trường tiêu thụ.
B. Năng lực cạnh tranh còn hạn chế so với các doanh nghiệp nước ngoài (về vốn, công nghệ, quản trị).
C. Không được nhà nước hỗ trợ.
D. Giá nhân công quá cao.
Câu 13: Để tận dụng cơ hội từ hội nhập, Việt Nam cần tiếp tục cải cách yếu tố nào?
A. Tăng cường sự can thiệp của nhà nước vào doanh nghiệp.
B. Môi trường kinh doanh, thể chế pháp luật, cơ sở hạ tầng và chất lượng nguồn nhân lực.
C. Hạn chế quyền tự chủ của doanh nghiệp.
D. Đóng cửa với các nhà đầu tư nước ngoài.
Câu 14: Quá trình hội nhập đã tác động đến cơ cấu kinh tế của Việt Nam như thế nào?
A. Tăng tỷ trọng nông nghiệp, giảm tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ.
B. Giảm tỷ trọng nông nghiệp, tăng tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ.
C. Giữ nguyên cơ cấu kinh tế truyền thống.
D. Chỉ phát triển ngành công nghiệp nặng.
Câu 15: Việc tham gia các FTA thế hệ mới đòi hỏi Việt Nam phải nâng cao tiêu chuẩn về?
A. Chỉ giá cả sản phẩm.
B. Chất lượng sản phẩm, sở hữu trí tuệ, lao động, môi trường.
C. Chỉ số lượng sản phẩm.
D. Chỉ các quy định về thuế.
Câu 16: “Ngoại giao kinh tế” đóng vai trò như thế nào trong quá trình hội nhập của Việt Nam?
A. Không có vai trò gì đáng kể.
B. Quan trọng trong việc đàm phán các hiệp định, quảng bá hình ảnh đất nước, thu hút đầu tư và mở rộng thị trường.
C. Chỉ tập trung vào các vấn đề chính trị.
D. Gây tốn kém và không hiệu quả.
Câu 17: Một trong những động lực thúc đẩy Việt Nam hội nhập kinh tế quốc tế là mong muốn?
A. Tăng cường sự cô lập.
B. Tranh thủ nguồn lực bên ngoài để phát triển đất nước, nâng cao vị thế quốc gia.
C. Chỉ để nhận viện trợ không hoàn lại.
D. Giảm thiểu vai trò của kinh tế tư nhân.
Câu 18: Thách thức về nguồn nhân lực chất lượng cao của Việt Nam trong hội nhập là gì?
A. Thừa lao động có kỹ năng đáp ứng yêu cầu quốc tế.
B. Thiếu hụt lao động có trình độ chuyên môn cao, ngoại ngữ và kỹ năng mềm.
C. Không cần quan tâm đến chất lượng nguồn nhân lực.
D. Chi phí đào tạo nhân lực quá thấp.
Câu 19: Hội nhập kinh tế quốc tế đã giúp Việt Nam cải thiện lĩnh vực nào sau đây?
A. Chỉ làm gia tăng ô nhiễm môi trường.
B. Tiếp cận công nghệ mới, học hỏi kinh nghiệm quản lý tiên tiến.
C. Làm suy yếu hệ thống pháp luật.
D. Giảm năng suất lao động.
Câu 20: “Sân chơi bình đẳng” trong hội nhập đòi hỏi Việt Nam phải?
A. Chỉ bảo hộ các doanh nghiệp trong nước.
B. Cải cách DNNN, tạo môi trường cạnh tranh công bằng giữa các thành phần kinh tế.
C. Hạn chế sự phát triển của kinh tế tư nhân.
D. Không cần thay đổi gì.
Câu 21: Tác động của hội nhập đến thị trường lao động Việt Nam là gì?
A. Chỉ làm tăng tỷ lệ thất nghiệp.
B. Tạo ra nhiều việc làm mới nhưng cũng đặt ra yêu cầu cao hơn về kỹ năng và trình độ.
C. Không có tác động gì.
D. Chỉ có lợi cho lao động phổ thông.
Câu 22: Để nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia, Việt Nam cần tập trung vào?
A. Chỉ giảm chi phí nhân công.
B. Cải thiện thể chế, cơ sở hạ tầng, môi trường kinh doanh và đổi mới sáng tạo.
C. Chỉ dựa vào tài nguyên thiên nhiên.
D. Hạn chế hợp tác quốc tế.
Câu 23: Quá trình hội nhập đã giúp các doanh nghiệp Việt Nam?
A. Tránh được mọi sự cạnh tranh.
B. Có cơ hội mở rộng thị trường, tiếp cận công nghệ nhưng cũng phải đối mặt với áp lực cạnh tranh lớn hơn.
C. Không cần phải đổi mới.
D. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa.
Câu 24: Một trong những định hướng quan trọng trong quá trình hội nhập của Việt Nam là?
A. Chỉ hội nhập với các nước trong khu vực.
B. Chủ động và tích cực hội nhập toàn diện, sâu rộng, hiệu quả.
C. Hội nhập một cách bị động, đối phó.
D. Chỉ hội nhập về văn hóa.
Câu 25: Việc thực thi các cam kết trong WTO và các FTA đòi hỏi Việt Nam phải?
A. Bỏ qua các quy định pháp luật trong nước.
B. Nội luật hóa các cam kết quốc tế, điều chỉnh hệ thống pháp luật cho phù hợp.
C. Không cần tuân thủ các cam kết đã ký.
D. Chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp nước ngoài.
Câu 26: Hội nhập kinh tế quốc tế có thể làm gia tăng sự phụ thuộc của nền kinh tế Việt Nam vào?
A. Chỉ nguồn vốn trong nước.
B. Thị trường và các yếu tố bên ngoài (ví dụ: biến động giá cả thế giới, chính sách của các nước lớn).
C. Chỉ thị trường nội địa.
D. Không có sự phụ thuộc nào.
Câu 27: Thách thức về bảo vệ môi trường trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập của Việt Nam là?
A. Không có thách thức nào đáng kể.
B. Nguy cơ ô nhiễm gia tăng nếu không có các biện pháp quản lý và công nghệ xử lý hiệu quả.
C. Môi trường luôn được cải thiện tự động.
D. Chỉ các nước phát triển mới gặp vấn đề này.
Câu 28: “Tư duy hội nhập” của các nhà hoạch định chính sách và doanh nghiệp Việt Nam cần?
A. Giữ nguyên như cũ.
B. Thay đổi theo hướng chủ động, sáng tạo, chấp nhận cạnh tranh và tận dụng cơ hội.
C. Chỉ tập trung vào lợi ích ngắn hạn.
D. E ngại và né tránh hội nhập.
Câu 29: Quá trình hội nhập đã góp phần làm thay đổi diện mạo đô thị và nông thôn Việt Nam thông qua?
A. Chỉ làm gia tăng sự chênh lệch.
B. Phát triển cơ sở hạ tầng, thu hút đầu tư và tạo ra các trung tâm kinh tế mới.
C. Không có tác động gì.
D. Chỉ làm suy giảm chất lượng cuộc sống.
Câu 30: Để giảm thiểu rủi ro từ các cú sốc kinh tế bên ngoài, Việt Nam cần?
A. Đóng cửa hoàn toàn nền kinh tế.
B. Nâng cao năng lực nội tại, đa dạng hóa thị trường và có các chính sách ứng phó linh hoạt.
C. Chỉ dựa vào sự giúp đỡ của các nước khác.
D. Không cần lo lắng về các cú sốc bên ngoài.
Câu 31: Vai trò của cộng đồng doanh nghiệp trong việc thúc đẩy quá trình hội nhập của Việt Nam là?
A. Không có vai trò gì, đây là việc của nhà nước.
B. Rất quan trọng, là lực lượng tiên phong trong việc đổi mới, nâng cao năng lực cạnh tranh và tham gia vào thị trường toàn cầu.
C. Chỉ nên tập trung vào thị trường nội địa.
D. Chỉ chờ đợi sự hỗ trợ từ chính phủ.
Câu 32: Hội nhập kinh tế quốc tế đòi hỏi Việt Nam phải nâng cao năng lực quản trị quốc gia theo hướng?
A. Tập trung, quan liêu hơn.
B. Minh bạch, hiệu quả, hiện đại và phù hợp với các thông lệ quốc tế.
C. Giảm thiểu vai trò của pháp luật.
D. Không cần thay đổi gì.
Câu 33: Một trong những bài học kinh nghiệm từ quá trình hội nhập của Việt Nam là?
A. Nên hội nhập một cách chậm chạp và thận trọng quá mức.
B. Cần có lộ trình phù hợp, sự chuẩn bị kỹ lưỡng và quyết tâm chính trị cao.
C. Không cần quan tâm đến các điều kiện trong nước.
D. Chỉ nên tập trung vào một vài đối tác lớn.
Câu 34: Việc xây dựng và phát triển các khu kinh tế, khu công nghiệp tập trung là một biện pháp nhằm?
A. Hạn chế đầu tư nước ngoài.
B. Thu hút đầu tư, tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất kinh doanh và thúc đẩy xuất khẩu.
C. Chỉ phục vụ nhu cầu trong nước.
D. Gây ô nhiễm môi trường.
Câu 35: Tác động của hội nhập đến ngành nông nghiệp Việt Nam là gì?
A. Chỉ làm giảm sản lượng nông nghiệp.
B. Mở ra thị trường xuất khẩu mới, tiếp cận giống và công nghệ mới, nhưng cũng phải đối mặt với cạnh tranh và yêu cầu cao hơn về chất lượng, an toàn thực phẩm.
C. Hoàn toàn không có tác động.
D. Chỉ có lợi cho các nông hộ nhỏ.
Câu 36: Quá trình hội nhập đã góp phần nâng cao vị thế và uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế như thế nào?
A. Thông qua việc tham gia tích cực vào các tổ chức, diễn đàn quốc tế và thực hiện các cam kết hội nhập.
B. Không có đóng góp nào.
C. Chỉ làm giảm uy tín của Việt Nam.
D. Chỉ thông qua các hoạt động văn hóa.
Câu 37: Thách thức về sự chênh lệch giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội trong quá trình hội nhập đòi hỏi Việt Nam phải?
A. Bỏ qua vấn đề này để tập trung tăng trưởng.
B. Có các chính sách phân phối lại thu nhập, hỗ trợ các nhóm yếu thế và đảm bảo phát triển bao trùm.
C. Chỉ tập trung vào lợi ích của nhóm người giàu.
D. Không cần có chính sách gì đặc biệt.
Câu 38: Để phát triển bền vững trong bối cảnh hội nhập, Việt Nam cần chú trọng đến?
A. Chỉ tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá.
B. Hài hòa giữa phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường và đảm bảo công bằng xã hội.
C. Chỉ bảo vệ môi trường mà không cần tăng trưởng.
D. Chỉ lợi ích ngắn hạn.
Câu 39: “Cách mạng công nghiệp 4.0” đặt ra cả cơ hội và thách thức gì cho Việt Nam trong quá trình hội nhập sâu rộng hơn?
A. Chỉ mang lại thách thức.
B. Cơ hội tiếp cận công nghệ mới, nâng cao năng suất, nhưng cũng đòi hỏi sự thích ứng nhanh chóng về nguồn nhân lực và thể chế.
C. Hoàn toàn không liên quan đến hội nhập.
D. Chỉ mang lại cơ hội mà không có thách thức.
Câu 40: Mục tiêu cuối cùng của quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam là gì?
A. Chỉ để trở thành thành viên của tất cả các tổ chức quốc tế.
B. Nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân, xây dựng đất nước giàu mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh.
C. Chỉ để thu hút càng nhiều FDI càng tốt.
D. Chỉ để cạnh tranh với các nước láng giềng.