Trắc nghiệm Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu bài 6: Đấu giá quốc tế

Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu bài 5: Kinh doanh tái xuất là một đề thi chuyên sâu trong Môn Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu, trong chương trình Đại học, chuyên ngành Thương mại điện tử và Kinh doanh quốc tế. Bài học này giúp người học hiểu rõ kinh doanh tái xuất (re-export business) – một hình thức giao dịch đặc thù trong thương mại quốc tế, khi hàng hóa được nhập khẩu về nhưng không tiêu thụ nội địa mà xuất tiếp sang nước thứ ba.

Trong đề thi này, người học cần nắm vững các dạng tái xuất phổ biến như: tái xuất qua kho ngoại quan, tái xuất qua cửa khẩu, tái xuất có gia công – không gia công, cùng với các thủ tục hải quan, kiểm tra chứng từ, và phương thức thanh toán áp dụng trong từng trường hợp. Đồng thời, cần hiểu rõ lý do doanh nghiệp lựa chọn hình thức này như tiết kiệm thuế, tối ưu chi phí logistics hoặc tận dụng thời điểm giá cả thuận lợi trên thị trường.

Đề thi cũng yêu cầu phân tích tình huống thực tiễn để đánh giá hiệu quả, rủi ro và tuân thủ đúng quy định pháp lý trong kinh doanh tái xuất, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập kinh tế và thương mại toàn cầu.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn cùng tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu bài 6: Đấu giá quốc tế

Câu 1: Đấu giá quốc tế là gì?
A. Một hình thức bán lẻ hàng hóa thông thường
B. Một cuộc đàm phán giá cả giữa hai bên mua bán
C. Một phương thức giao dịch đặc biệt, trong đó người bán (hoặc người tổ chức đấu giá) công khai mời nhiều người mua tiềm năng tham gia trả giá cạnh tranh để mua một lô hàng hoặc tài sản cụ thể
D. Một hình thức cho vay vốn quốc tế

Câu 2: Mục tiêu chính của việc tổ chức đấu giá quốc tế từ phía người bán là gì?
A. Bán hàng với giá thấp nhất có thể
B. Chỉ để quảng bá sản phẩm
C. Bán được hàng hóa với giá cao nhất có thể thông qua sự cạnh tranh của nhiều người mua
D. Trì hoãn việc bán hàng

Câu 3: Đặc điểm nổi bật của đấu giá quốc tế là gì?
A. Giá cả được cố định từ trước
B. Chỉ có một người mua duy nhất tham gia
C. Tính công khai, cạnh tranh và người trả giá cao nhất (và đáp ứng các điều kiện khác) sẽ được quyền mua hàng
D. Người bán quyết định người mua dựa trên mối quan hệ

Câu 4: “Giá khởi điểm” (Starting Price/Reserve Price) trong đấu giá là gì?
A. Giá bán cuối cùng của tài sản
B. Mức giá tối thiểu mà người bán chấp nhận bán tài sản đó, hoặc mức giá ban đầu được đưa ra để bắt đầu cuộc đấu giá
C. Giá mà người mua đầu tiên trả
D. Giá ước tính của tài sản

Câu 5: “Bước giá” (Bid Increment) trong đấu giá là gì?
A. Tổng số tiền thu được từ cuộc đấu giá
B. Mức chênh lệch tối thiểu giữa các lần trả giá liên tiếp
C. Hoa hồng trả cho người tổ chức đấu giá
D. Thời gian diễn ra một phiên đấu giá

Câu 6: Hình thức đấu giá nào mà người tham gia trả giá tăng dần cho đến khi không còn ai trả giá cao hơn?
A. Đấu giá kiểu Anh (English Auction) / Đấu giá tăng dần
B. Đấu giá kiểu Hà Lan (Dutch Auction) / Đấu giá giảm dần
C. Đấu giá bỏ phiếu kín (Sealed Bid Auction)
D. Đấu giá hai giá (Second-price Auction)

Câu 7: Hình thức đấu giá nào mà người điều khiển đấu giá đưa ra một mức giá cao ban đầu rồi giảm dần cho đến khi có người chấp nhận mua?
A. Đấu giá kiểu Anh (English Auction)
B. Đấu giá kiểu Hà Lan (Dutch Auction) / Đấu giá giảm dần
C. Đấu giá bỏ phiếu kín (Sealed Bid Auction)
D. Đấu giá hai giá (Second-price Auction)

Câu 8: Hình thức đấu giá nào mà người tham gia gửi giá chào mua của mình một cách bí mật và người trả giá cao nhất sẽ thắng?
A. Đấu giá kiểu Anh (English Auction)
B. Đấu giá kiểu Hà Lan (Dutch Auction)
C. Đấu giá bỏ phiếu kín một lần (First-price Sealed Bid Auction)
D. Đấu giá liên tục

Câu 9: “Đấu giá Vickrey” (Vickrey Auction) hay “Đấu giá giá thứ hai bỏ phiếu kín” có đặc điểm gì?
A. Người trả giá cao nhất thắng và trả đúng số tiền họ đã bỏ phiếu
B. Người trả giá cao nhất thắng nhưng chỉ phải trả số tiền bằng với mức giá cao thứ hai
C. Tất cả người tham gia đều phải trả một khoản phí
D. Người trả giá thấp nhất thắng

Câu 10: Hàng hóa nào thường được mua bán thông qua hình thức đấu giá quốc tế?
A. Chỉ các sản phẩm tiêu dùng hàng ngày
B. Chỉ các dịch vụ tài chính
C. Các loại hàng hóa có tính đặc thù, khó xác định giá trị chính xác, hoặc hàng hóa tồn kho, thanh lý (ví dụ: tác phẩm nghệ thuật, đồ cổ, nông sản đặc biệt, máy móc thiết bị đã qua sử dụng)
D. Chỉ bất động sản

Câu 11: “Thông báo mời thầu/đấu giá” (Invitation to Bid/Auction Notice) cần chứa những thông tin gì?
A. Chỉ tên người bán
B. Chỉ ngày giờ đấu giá
C. Mô tả chi tiết về hàng hóa/tài sản đấu giá, điều kiện tham gia, thời gian, địa điểm, giá khởi điểm (nếu có), các quy tắc đấu giá
D. Chỉ giá bán mong muốn

Câu 12: “Tiền đặt cọc” (Bid Deposit/Earnest Money) trong đấu giá có mục đích gì?
A. Để trang trải chi phí tổ chức đấu giá
B. Để đảm bảo tính nghiêm túc của người tham gia đấu giá và cam kết thực hiện giao dịch nếu trúng đấu giá
C. Là một phần của giá bán cuối cùng
D. Để người bán thu lợi nhuận thêm

Câu 13: Điều gì xảy ra nếu người trúng đấu giá từ chối mua hàng sau khi đã thắng?
A. Không có vấn đề gì xảy ra
B. Thường sẽ bị mất tiền đặt cọc và có thể phải chịu các hình phạt khác theo quy định
C. Được hoàn lại toàn bộ tiền đặt cọc
D. Được quyền chọn mua sản phẩm khác

Câu 14: Vai trò của người tổ chức đấu giá (Auctioneer) là gì?
A. Chỉ là người mua hàng
B. Chỉ là người bán hàng
C. Điều khiển cuộc đấu giá, công bố giá, xác định người trúng đấu giá và đảm bảo cuộc đấu giá diễn ra công bằng, minh bạch theo quy tắc
D. Chỉ cung cấp địa điểm

Câu 15: Đấu giá trực tuyến (Online Auction) khác với đấu giá truyền thống ở điểm nào?
A. Không có sự cạnh tranh về giá
B. Diễn ra trên các nền tảng Internet, người tham gia có thể ở bất kỳ đâu, thời gian đấu giá có thể kéo dài
C. Chỉ dành cho các mặt hàng giá trị thấp
D. Người bán không cần công khai thông tin

Câu 16: Ưu điểm của đấu giá trực tuyến là gì?
A. Tính bảo mật luôn cao hơn
B. Tiếp cận được nhiều người mua tiềm năng hơn trên toàn cầu, tiết kiệm chi phí đi lại, linh hoạt về thời gian
C. Luôn đảm bảo giá bán cao hơn đấu giá truyền thống
D. Không cần người điều khiển đấu giá

Câu 17: Nhược điểm của đấu giá trực tuyến là gì?
A. Không có sự cạnh tranh
B. Khó kiểm tra trực tiếp hàng hóa, rủi ro về an ninh mạng, tính xác thực của người tham gia
C. Chi phí tổ chức luôn cao hơn
D. Chỉ phù hợp với một số ít loại hàng hóa

Câu 18: “Hồ sơ mời thầu/đấu giá” (Bidding Documents/Auction Package) thường bao gồm những gì?
A. Chỉ hình ảnh sản phẩm
B. Chỉ hợp đồng mẫu
C. Các thông tin chi tiết về tài sản, điều kiện bán, quy tắc đấu giá, hợp đồng mẫu, các yêu cầu đối với người tham gia
D. Chỉ danh sách những người đã từng mua hàng

Câu 19: “Biên bản đấu giá” (Auction Record/Minutes) ghi lại những nội dung gì?
A. Chỉ tên người thắng cuộc
B. Chỉ giá khởi điểm
C. Diễn biến của cuộc đấu giá, các mức giá được trả, tên người trúng đấu giá và giá trúng đấu giá cuối cùng
D. Chỉ danh sách người tham gia

Câu 20: Sau khi kết thúc đấu giá, người trúng đấu giá và người bán thường làm gì tiếp theo?
A. Hủy bỏ giao dịch
B. Ký kết hợp đồng mua bán dựa trên kết quả đấu giá và thực hiện các nghĩa vụ theo hợp đồng (thanh toán, nhận hàng)
C. Tiếp tục đàm phán lại giá
D. Thông báo cho tất cả những người không trúng đấu giá

Câu 21: Các chi phí liên quan đến việc tham gia đấu giá quốc tế có thể bao gồm:
A. Chỉ giá mua hàng
B. Chỉ tiền đặt cọc
C. Tiền đặt cọc, phí tham gia (nếu có), chi phí đi lại và kiểm tra hàng hóa (đối với đấu giá truyền thống), hoa hồng cho người tổ chức đấu giá (nếu có)
D. Chỉ chi phí vận chuyển hàng sau khi mua

Câu 22: Rủi ro đối với người mua khi tham gia đấu giá quốc tế là gì?
A. Không có rủi ro nào
B. Mua phải hàng hóa không đúng chất lượng như mô tả, trả giá quá cao, hoặc gặp phải người bán không uy tín
C. Luôn mua được hàng với giá rẻ
D. Hàng hóa luôn được bảo hành

Câu 23: Để giảm thiểu rủi ro khi tham gia đấu giá quốc tế, người mua nên làm gì?
A. Trả giá càng cao càng tốt để chắc chắn thắng
B. Nghiên cứu kỹ về hàng hóa, người bán và quy tắc đấu giá, kiểm tra hàng hóa (nếu có thể), đặt ra mức giá tối đa chấp nhận được
C. Không cần đặt cọc
D. Chỉ tham gia các cuộc đấu giá có ít người

Câu 24: “Đấu giá ngược” (Reverse Auction) là hình thức trong đó:
A. Nhiều người bán cạnh tranh để bán hàng cho một người mua
B. Nhiều nhà cung cấp cạnh tranh bằng cách đưa ra mức giá ngày càng thấp để giành được một hợp đồng cung cấp hàng hóa/dịch vụ cho một người mua
C. Giá được tăng dần
D. Chỉ có một nhà cung cấp

Câu 25: Hình thức đấu giá ngược thường được áp dụng trong trường hợp nào?
A. Bán các tác phẩm nghệ thuật quý hiếm
B. Mua sắm công của chính phủ hoặc các doanh nghiệp lớn muốn tìm nhà cung cấp với giá tốt nhất
C. Bán hàng thanh lý
D. Đấu giá các tên miền đẹp

Câu 26: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố đảm bảo tính minh bạch của một cuộc đấu giá?
A. Quy tắc đấu giá rõ ràng, công khai
B. Thông tin về tài sản được cung cấp đầy đủ
C. Quá trình trả giá được ghi nhận chính xác
D. Người tổ chức đấu giá có quyền ưu tiên cho người quen

Câu 27: Các sàn đấu giá trực tuyến nổi tiếng như eBay hoạt động theo mô hình nào?
A. Chỉ đấu giá kiểu Hà Lan
B. Kết hợp nhiều hình thức, bao gồm đấu giá kiểu Anh, “Mua ngay” (Buy It Now), và cho phép người bán tự niêm yết sản phẩm
C. Chỉ đấu giá bỏ phiếu kín
D. Chỉ đấu giá ngược

Câu 28: Pháp luật các nước thường có quy định về hoạt động đấu giá nhằm mục đích gì?
A. Hạn chế số lượng người tham gia
B. Tăng phí tổ chức đấu giá
C. Bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia, đảm bảo tính công bằng, minh bạch và ngăn chặn các hành vi gian lận
D. Chỉ áp dụng cho đấu giá tài sản nhà nước

Câu 29: Trong trường hợp có tranh chấp phát sinh từ cuộc đấu giá, các bên thường giải quyết bằng cách nào?
A. Chỉ kiện ra tòa án
B. Bỏ qua và không giải quyết
C. Dựa trên các điều khoản đã quy định trong quy tắc đấu giá hoặc hợp đồng, có thể thông qua thương lượng, hòa giải hoặc trọng tài
D. Luôn giải quyết bằng bạo lực

Câu 30: Tổng thể, đấu giá quốc tế là một phương thức mua bán:
A. Luôn mang lại lợi nhuận cao nhất cho người bán
B. Luôn đảm bảo người mua mua được giá rẻ nhất
C. Có tính cạnh tranh cao, phù hợp với một số loại hàng hóa nhất định và đòi hỏi sự hiểu biết về quy tắc cũng như thị trường của các bên tham gia
D. Đơn giản và không có rủi ro

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: