Trắc nghiệm bài 19: Tác động của hội nhập kinh tế đến các ngành kinh tế Việt Nam là một trong những nội dung thuộc Bài tập – Đề thi trắc nghiệm Kinh tế quốc tế, nằm trong Chương 6: Việt Nam và hội nhập kinh tế quốc tế của Môn Kinh tế quốc tế. Bài học này giúp người học đánh giá cụ thể những ảnh hưởng đa chiều của tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế đến từng ngành kinh tế trọng yếu của Việt Nam.
Để làm tốt phần này, sinh viên cần phân tích các tác động của hội nhập đối với các ngành như: nông nghiệp, công nghiệp chế biến – chế tạo, dịch vụ tài chính – ngân hàng, du lịch, logistics và thương mại. Nội dung cần tập trung vào các lợi ích từ mở rộng thị trường, thu hút đầu tư và chuyển giao công nghệ, đồng thời nhận diện những thách thức như cạnh tranh gia tăng, yêu cầu nâng cao chất lượng và tiêu chuẩn quốc tế. Bài học cũng nhấn mạnh vai trò của cải cách thể chế, nâng cao năng suất lao động và đổi mới mô hình tăng trưởng trong từng ngành.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Bài 19 Tác động của hội nhập kinh tế đến các ngành kinh tế Việt Nam
Câu 1: Hội nhập kinh tế quốc tế đã tạo cơ hội cho ngành nông nghiệp Việt Nam như thế nào?
A. Chỉ làm tăng sự phụ thuộc vào thị trường nội địa.
B. Mở rộng thị trường xuất khẩu cho các mặt hàng nông sản chủ lực (gạo, cà phê, thủy sản).
C. Gây khó khăn cho việc áp dụng khoa học kỹ thuật.
D. Làm giảm giá trị của nông sản Việt Nam trên thị trường thế giới.
Câu 2: Thách thức lớn nhất đối với ngành nông nghiệp Việt Nam trong hội nhập là gì?
A. Thiếu lao động trong nông nghiệp.
B. Năng lực cạnh tranh còn yếu, quy mô sản xuất nhỏ lẻ, chất lượng và an toàn thực phẩm chưa đồng đều.
C. Không có thị trường tiêu thụ.
D. Giá nông sản thế giới luôn ở mức thấp.
Câu 3: Ngành công nghiệp chế biến, chế tạo của Việt Nam đã thu hút được nguồn lực nào quan trọng nhờ hội nhập?
A. Chỉ vốn vay ưu đãi từ chính phủ.
B. Vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), công nghệ và kinh nghiệm quản lý.
C. Chỉ lao động giá rẻ.
D. Chỉ thị trường tiêu thụ trong nước.
Câu 4: Việc tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu đối với ngành công nghiệp Việt Nam có ý nghĩa gì?
A. Chỉ làm tăng chi phí sản xuất.
B. Nâng cao trình độ sản xuất, tạo việc làm và tăng kim ngạch xuất khẩu, nhưng thường ở các công đoạn có giá trị gia tăng thấp.
C. Làm giảm khả năng cạnh tranh của sản phẩm.
D. Chỉ phù hợp với các doanh nghiệp nhà nước.
Câu 5: Ngành dệt may và da giày Việt Nam đã tận dụng hội nhập kinh tế quốc tế chủ yếu thông qua việc?
A. Chỉ tập trung vào thiết kế và phát triển thương hiệu riêng.
B. Tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu với vai trò gia công, sản xuất hàng xuất khẩu cho các thương hiệu lớn.
C. Chỉ phục vụ nhu cầu tiêu dùng cao cấp trong nước.
D. Chuyển đổi hoàn toàn sang sản xuất nguyên phụ liệu.
Câu 6: Áp lực cạnh tranh đối với các doanh nghiệp công nghiệp Việt Nam trong hội nhập đến từ đâu?
A. Chỉ từ các doanh nghiệp trong cùng tỉnh.
B. Từ các tập đoàn đa quốc gia và các doanh nghiệp từ các nước có chi phí sản xuất thấp hơn hoặc công nghệ cao hơn.
C. Không có áp lực cạnh tranh đáng kể.
D. Chỉ từ các doanh nghiệp nhỏ và vừa trong nước.
Câu 7: Ngành dịch vụ của Việt Nam, đặc biệt là du lịch, đã được hưởng lợi từ hội nhập như thế nào?
A. Chỉ làm giảm số lượng khách quốc tế.
B. Thu hút lượng lớn khách du lịch quốc tế, đầu tư vào cơ sở hạ tầng du lịch và đa dạng hóa sản phẩm.
C. Gây khó khăn cho việc quảng bá hình ảnh Việt Nam.
D. Chỉ có lợi cho các công ty du lịch nhà nước.
Câu 8: Thách thức đối với ngành dịch vụ tài chính – ngân hàng Việt Nam trong hội nhập là gì?
A. Thiếu sự quan tâm của các nhà đầu tư nước ngoài.
B. Năng lực cạnh tranh của các ngân hàng trong nước còn yếu, áp lực từ các định chế tài chính quốc tế và yêu cầu về quản trị rủi ro.
C. Không có nhu cầu về các dịch vụ tài chính hiện đại.
D. Lãi suất cho vay quá thấp.
Câu 9: Ngành logistics (vận tải, kho bãi) của Việt Nam đối mặt với yêu cầu gì khi hội nhập sâu rộng?
A. Giảm thiểu việc ứng dụng công nghệ.
B. Nâng cao chất lượng dịch vụ, giảm chi phí, phát triển hạ tầng và kết nối hiệu quả với mạng lưới toàn cầu.
C. Chỉ tập trung vào vận tải nội địa.
D. Không cần phải thay đổi gì.
Câu 10: Hội nhập kinh tế đã thúc đẩy sự phát triển của ngành bán lẻ Việt Nam thông qua?
A. Chỉ sự gia tăng của các chợ truyền thống.
B. Sự thâm nhập của các tập đoàn bán lẻ nước ngoài, sự phát triển của các chuỗi siêu thị hiện đại và thương mại điện tử.
C. Hạn chế sự lựa chọn của người tiêu dùng.
D. Làm giảm chất lượng hàng hóa.
Câu 11: Ngành công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) của Việt Nam đã tận dụng hội nhập để?
A. Chỉ nhập khẩu phần mềm và thiết bị.
B. Phát triển gia công phần mềm, xuất khẩu dịch vụ ICT và thu hút đầu tư vào lĩnh vực công nghệ cao.
C. Hạn chế việc đào tạo nhân lực ICT.
D. Không có sự phát triển nào đáng kể.
Câu 12: Việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trở nên quan trọng hơn đối với các ngành nào của Việt Nam khi hội nhập?
A. Chỉ ngành nông nghiệp truyền thống.
B. Các ngành công nghiệp sáng tạo, công nghệ cao, phần mềm, dược phẩm.
C. Chỉ ngành khai khoáng.
D. Không quan trọng đối với bất kỳ ngành nào.
Câu 13: Hội nhập kinh tế đòi hỏi các ngành sản xuất của Việt Nam phải chú trọng hơn đến vấn đề nào?
A. Chỉ giảm giá thành bằng mọi cách.
B. Nâng cao chất lượng sản phẩm, đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật, an toàn và môi trường của các thị trường khó tính.
C. Chỉ tập trung vào số lượng.
D. Hạn chế việc đổi mới mẫu mã.
Câu 14: Tác động của hội nhập đến thị trường bất động sản Việt Nam là gì?
A. Chỉ làm giảm giá bất động sản.
B. Thu hút dòng vốn đầu tư nước ngoài vào các dự án bất động sản, đồng thời gia tăng tính cạnh tranh và minh bạch.
C. Không có tác động gì.
D. Chỉ phát triển phân khúc nhà ở xã hội.
Câu 15: Ngành năng lượng của Việt Nam trong bối cảnh hội nhập cần phải?
A. Chỉ dựa vào các nguồn năng lượng hóa thạch.
B. Đa dạng hóa nguồn cung, thu hút đầu tư vào năng lượng tái tạo và nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng.
C. Hạn chế việc hợp tác quốc tế trong lĩnh vực năng lượng.
D. Không cần thay đổi gì trong cơ cấu năng lượng.
Câu 16: Hội nhập kinh tế có thể tạo ra “sự chuyển dịch cơ cấu nội ngành” trong các ngành kinh tế Việt Nam, nghĩa là?
A. Các ngành không có sự thay đổi nào.
B. Sự thay đổi tỷ trọng của các sản phẩm, dịch vụ có giá trị gia tăng cao hơn trong cùng một ngành.
C. Chỉ các doanh nghiệp lớn mới tồn tại.
D. Các ngành truyền thống hoàn toàn biến mất.
Câu 17: Ngành giáo dục và đào tạo Việt Nam đối mặt với yêu cầu gì từ hội nhập?
A. Chỉ đào tạo theo kinh nghiệm.
B. Nâng cao chất lượng, đổi mới chương trình theo chuẩn quốc tế, và đào tạo nguồn nhân lực đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động toàn cầu.
C. Giảm quy mô đào tạo.
D. Hạn chế hợp tác quốc tế.
Câu 18: Tác động của việc Việt Nam tham gia các FTA đến ngành ô tô trong nước là gì?
A. Ngành ô tô trong nước hoàn toàn thống lĩnh thị trường.
B. Áp lực cạnh tranh rất lớn từ ô tô nhập khẩu do thuế giảm, đòi hỏi các doanh nghiệp trong nước phải nâng cao năng lực.
C. Không có tác động gì.
D. Chỉ có lợi cho việc lắp ráp ô tô.
Câu 19: Ngành y tế Việt Nam có thể được hưởng lợi từ hội nhập thông qua?
A. Chỉ việc tăng giá dịch vụ y tế.
B. Tiếp cận các công nghệ y tế tiên tiến, thuốc men chất lượng cao và cơ hội hợp tác quốc tế trong nghiên cứu, đào tạo.
C. Hạn chế việc trao đổi chuyên môn với nước ngoài.
D. Không cần cải thiện chất lượng dịch vụ.
Câu 20: “Du lịch MICE” (Hội nghị, Hội thảo, Triển lãm, Sự kiện) là một phân khúc có tiềm năng phát triển ở Việt Nam nhờ?
A. Sự cô lập về kinh tế.
B. Quá trình hội nhập, tăng cường giao lưu quốc tế và cải thiện cơ sở hạ tầng.
C. Chỉ dựa vào tài nguyên thiên nhiên.
D. Hạn chế về chính sách visa.
Câu 21: Thách thức về việc tuân thủ các quy tắc xuất xứ trong các FTA ảnh hưởng đến các ngành nào của Việt Nam?
A. Chỉ ngành dịch vụ.
B. Các ngành sản xuất hàng hóa xuất khẩu, đặc biệt là những ngành phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu.
C. Chỉ ngành khai khoáng.
D. Không ảnh hưởng đến ngành nào.
Câu 22: Ngành xây dựng Việt Nam có cơ hội gì từ hội nhập?
A. Chỉ làm giảm số lượng dự án xây dựng.
B. Tiếp cận công nghệ xây dựng mới, vật liệu mới và cơ hội tham gia các dự án quốc tế hoặc hợp tác với nhà thầu nước ngoài.
C. Không có cơ hội nào.
D. Chỉ tập trung vào xây dựng nhà ở giá rẻ.
Câu 23: Hội nhập kinh tế có thể làm gia tăng sự phân hóa giữa các doanh nghiệp trong cùng một ngành ở Việt Nam, cụ thể là?
A. Tất cả các doanh nghiệp đều phát triển như nhau.
B. Các doanh nghiệp năng động, có khả năng thích ứng tốt sẽ phát triển, trong khi các doanh nghiệp yếu kém có thể bị đào thải.
C. Chỉ các doanh nghiệp nhà nước mới tồn tại.
D. Không có sự phân hóa nào.
Câu 24: Ngành thủy sản Việt Nam đã tận dụng các FTA để?
A. Chỉ bán cho thị trường nội địa.
B. Mở rộng thị trường xuất khẩu sang các thị trường lớn như EU, Nhật Bản, Hoa Kỳ, nhưng cũng phải đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt.
C. Giảm chất lượng sản phẩm để cạnh tranh về giá.
D. Chỉ nuôi trồng các loại thủy sản truyền thống.
Câu 25: Tác động của hội nhập đến các làng nghề truyền thống của Việt Nam là gì?
A. Luôn làm mai một các làng nghề.
B. Có thể tạo cơ hội xuất khẩu sản phẩm thủ công mỹ nghệ, nhưng cũng đối mặt với cạnh tranh và nguy cơ mất bản sắc.
C. Không có tác động gì.
D. Chỉ làm tăng giá sản phẩm làng nghề.
Câu 26: Ngành hàng không Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ một phần nhờ?
A. Chính sách mở cửa, hội nhập, thu hút khách du lịch và tăng cường giao thương quốc tế.
B. Sự bảo hộ tuyệt đối của nhà nước.
C. Hạn chế các hãng hàng không nước ngoài.
D. Chỉ dựa vào thị trường nội địa.
Câu 27: Việc các doanh nghiệp Việt Nam phải đối mặt với các vụ kiện phòng vệ thương mại (chống bán phá giá, chống trợ cấp) ở thị trường nước ngoài là một thách thức của?
A. Chỉ ngành nông nghiệp.
B. Nhiều ngành xuất khẩu chủ lực khi hội nhập sâu rộng hơn.
C. Chỉ các doanh nghiệp FDI.
D. Không phải là vấn đề đáng lo ngại.
Câu 28: Ngành quảng cáo và truyền thông Việt Nam chịu ảnh hưởng như thế nào từ hội nhập?
A. Chỉ làm giảm ngân sách quảng cáo.
B. Sự thâm nhập của các tập đoàn quảng cáo toàn cầu, sự phát triển của các kênh truyền thông số và yêu cầu về tính sáng tạo cao hơn.
C. Không có sự thay đổi nào.
D. Chỉ các công ty quảng cáo nhà nước phát triển.
Câu 29: Hội nhập kinh tế đòi hỏi các ngành kinh tế Việt Nam phải nâng cao năng lực quản trị rủi ro, bao gồm?
A. Chỉ rủi ro về thiên tai.
B. Rủi ro về tỷ giá, biến động thị trường, thay đổi chính sách và gián đoạn chuỗi cung ứng.
C. Không cần quan tâm đến rủi ro.
D. Chỉ rủi ro về lao động.
Câu 30: Ngành chế biến gỗ và lâm sản Việt Nam khi hội nhập cần chú trọng đến vấn đề gì để phát triển bền vững?
A. Chỉ khai thác tối đa nguồn gỗ tự nhiên.
B. Sử dụng nguồn gỗ hợp pháp, tuân thủ các tiêu chuẩn về quản lý rừng bền vững và phát triển sản phẩm có giá trị gia tăng cao.
C. Chỉ xuất khẩu gỗ thô.
D. Không cần quan tâm đến nguồn gốc gỗ.
Câu 31: Tác động của hội nhập đến các doanh nghiệp siêu nhỏ, nhỏ và vừa (MSMEs) trong các ngành kinh tế là gì?
A. Luôn được hưởng lợi nhiều nhất và dễ dàng cạnh tranh.
B. Đối mặt với nhiều thách thức về vốn, công nghệ, thị trường nhưng cũng có cơ hội nếu biết liên kết và tìm thị trường ngách.
C. Hoàn toàn không bị ảnh hưởng.
D. Chỉ có thể tồn tại nếu được nhà nước bảo hộ tuyệt đối.
Câu 32: Ngành khai khoáng của Việt Nam trong bối cảnh hội nhập cần hướng tới?
A. Chỉ khai thác tối đa để xuất khẩu thô.
B. Nâng cao hiệu quả khai thác, chế biến sâu để tăng giá trị và tuân thủ các quy định về môi trường.
C. Không cần thay đổi phương thức khai thác.
D. Chỉ phục vụ nhu cầu trong nước.
Câu 33: Hội nhập kinh tế tạo điều kiện cho các ngành kinh tế Việt Nam tiếp cận các tiêu chuẩn quản lý chất lượng quốc tế như?
A. ISO 9000, HACCP, GlobalGAP.
B. Chỉ các tiêu chuẩn của Việt Nam.
C. Không có tiêu chuẩn nào đáng kể.
D. Chỉ các tiêu chuẩn về kế toán.
Câu 34: Ngành vận tải biển của Việt Nam có cơ hội phát triển khi?
A. Thương mại quốc tế của Việt Nam tăng trưởng mạnh mẽ nhờ hội nhập.
B. Việt Nam hạn chế việc sử dụng cảng biển.
C. Chỉ tập trung vào vận tải đường sông.
D. Không có sự đầu tư vào đội tàu.
Câu 35: Áp lực đổi mới công nghệ đối với các ngành sản xuất của Việt Nam khi hội nhập là?
A. Không cần thiết vì lao động giá rẻ là đủ.
B. Rất lớn để nâng cao năng suất, chất lượng và khả năng cạnh tranh.
C. Chỉ nên nhập khẩu công nghệ cũ để tiết kiệm chi phí.
D. Chỉ các doanh nghiệp FDI mới cần đổi mới công nghệ.
Câu 36: Hội nhập kinh tế có thể làm thay đổi cơ cấu lao động trong các ngành như thế nào?
A. Không có sự thay đổi nào.
B. Dịch chuyển lao động từ các ngành, công đoạn có giá trị gia tăng thấp sang các ngành, công đoạn có giá trị gia tăng cao hơn, đòi hỏi kỹ năng mới.
C. Chỉ làm tăng lao động phổ thông.
D. Chỉ làm giảm tổng số việc làm.
Câu 37: Ngành tái chế và xử lý chất thải ở Việt Nam có tiềm năng phát triển trong bối cảnh hội nhập và yêu cầu về phát triển bền vững thông qua?
A. Chỉ việc chôn lấp rác thải.
B. Tiếp cận công nghệ xử lý tiên tiến, thu hút đầu tư và đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường ngày càng cao.
C. Không có tiềm năng nào.
D. Chỉ dựa vào các phương pháp thủ công.
Câu 38: Việc các doanh nghiệp Việt Nam trong nhiều ngành phải đối mặt với các quy định về “Thương mại Bền vững” (Sustainable Trade) là một tác động của?
A. Chỉ chính sách trong nước.
B. Quá trình hội nhập và các yêu cầu ngày càng tăng từ các thị trường phát triển.
C. Chỉ các tổ chức phi chính phủ.
D. Không phải là một xu hướng quan trọng.
Câu 39: Ngành bảo hiểm Việt Nam có sự phát triển và cạnh tranh hơn khi?
A. Hội nhập kinh tế mở cửa thị trường cho các công ty bảo hiểm nước ngoài và các sản phẩm bảo hiểm đa dạng hơn.
B. Thị trường bảo hiểm bị đóng cửa hoàn toàn.
C. Chỉ các công ty bảo hiểm nhà nước được hoạt động.
D. Người dân không có nhu cầu về bảo hiểm.
Câu 40: Nhìn chung, để các ngành kinh tế Việt Nam tận dụng tốt cơ hội và vượt qua thách thức từ hội nhập, yếu tố then chốt là?
A. Chỉ sự bảo hộ của nhà nước.
B. Nâng cao năng lực nội tại, đổi mới sáng tạo và chủ động thích ứng với môi trường kinh doanh toàn cầu.
C. Chỉ dựa vào lợi thế về tài nguyên.
D. Hạn chế sự cạnh tranh từ bên ngoài.