Trắc nghiệm Công nghệ Phần mềm Bài: KHÍA CẠNH LỊCH SỬ

Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Công nghệ Phần mềm Bài: KHÍA CẠNH LỊCH SỬ là một trong những đề thi thuộc Chương 1: MỞ ĐẦU trong học phần Công nghệ Phần mềm chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Đây là phần kiến thức cung cấp cái nhìn tổng quan về quá trình hình thành và phát triển của ngành công nghiệp phần mềm, từ những ý tưởng sơ khai cho đến kỷ nguyên công nghệ hiện đại.

Trong bài học này, người học cần nắm vững các nội dung cốt lõi như: các cột mốc quan trọng trong lịch sử phần mềm, sự ra đời của các ngôn ngữ lập trình chủ chốt, khái niệm về “khủng hoảng phần mềm” và sự hình thành của Công nghệ Phần mềm như một môn học riêng biệt, cũng như các xu hướng phát triển chính của ngành. Việc hiểu rõ bối cảnh lịch sử sẽ giúp sinh viên đánh giá được sự tiến hóa của phần mềm và những bài học kinh nghiệm quý báu cho quá trình phát triển trong tương lai.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Công nghệ Phần mềm Bài: KHÍA CẠNH LỊCH SỬ

Câu 1.Ai được coi là người phụ nữ lập trình viên đầu tiên trên thế giới với công việc liên quan đến máy Analytical Engine của Charles Babbage?
A. Grace Hopper.
B. Mary Allen Wilkes.
C. Jean Bartik.
D. Ada Lovelace.

Câu 2.Khái niệm “khủng hoảng phần mềm” (Software Crisis) lần đầu tiên được đề cập chính thức tại hội nghị nào?
A. Hội nghị ACM năm 1957.
B. Hội nghị Lập trình Tối ưu năm 1972.
C. Hội nghị Apple Worldwide Developers Conference (WWDC) năm 1984.
D. Hội nghị NATO Software Engineering Conference năm 1968.

Câu 3.Mục tiêu chính của việc ra đời môn Công nghệ Phần mềm là gì?
A. Để tạo ra các ngôn ngữ lập trình mới.
B. Để tập trung vào việc bảo trì phần mềm.
C. Để tự động hóa hoàn toàn quá trình phát triển phần mềm.
D. Để giải quyết “khủng hoảng phần mềm” bằng cách áp dụng các nguyên tắc kỹ thuật vào phát triển phần mềm.

Câu 4.Ngôn ngữ lập trình bậc cao đầu tiên được tạo ra vào những năm 1950, chủ yếu dùng cho tính toán khoa học, là gì?
A. COBOL.
B. Lisp.
C. ALGOL.
D. FORTRAN.

Câu 5.UNIVAC I (Universal Automatic Computer I) là máy tính thương mại đầu tiên ở Hoa Kỳ được phát triển vào năm nào?
A. 1945.
B. 1948.
C. 1950.
D. 1951.

Câu 6.Sự phát triển của mạch tích hợp (Integrated Circuit) vào những năm 1960 đã tác động như thế nào đến ngành phần mềm?
A. Làm tăng kích thước của phần mềm.
B. Giới hạn khả năng của phần mềm.
C. Khiến phần mềm trở nên đắt đỏ hơn.
D. Giúp phần cứng nhỏ gọn, mạnh mẽ và rẻ hơn, tạo tiền đề cho sự phát triển của các phần mềm phức tạp hơn.

Câu 7.Hệ điều hành UNIX được phát triển tại Bell Labs vào cuối những năm 1960 đã có ảnh hưởng lớn đến điều gì?
A. Sự ra đời của các ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng.
B. Phát triển các trò chơi điện tử.
C. Phát triển các ứng dụng di động.
D. Sự phát triển của các hệ điều hành hiện đại như Linux, macOS và Android.

Câu 8.Ngôn ngữ lập trình C, được phát triển vào đầu những năm 1970 bởi Dennis Ritchie, đã trở nên phổ biến vì đặc điểm nào?
A. Dễ học cho người mới bắt đầu.
B. Chỉ dùng để phát triển ứng dụng web.
C. Tích hợp sẵn giao diện đồ họa.
D. Hiệu quả, linh hoạt và gần với phần cứng, phù hợp cho phát triển hệ điều hành và phần mềm hệ thống.

Câu 9.Thập niên 1980 chứng kiến sự bùng nổ của loại máy tính nào, mở ra kỷ nguyên mới cho phần mềm cá nhân?
A. Máy tính lớn (Mainframe).
B. Siêu máy tính (Supercomputer).
C. Máy tính lượng tử (Quantum Computer).
D. Máy tính cá nhân (Personal Computer – PC).

Câu 10.Internet, ban đầu được phát triển với tên gọi ARPANET, đã thay đổi ngành công nghiệp phần mềm như thế nào từ những năm 1990?
A. Hạn chế việc chia sẻ phần mềm.
B. Làm giảm nhu cầu về phần mềm ứng dụng.
C. Độc quyền hóa quá trình phát triển phần mềm.
D. Mở ra kỷ nguyên của ứng dụng web, dịch vụ trực tuyến và phần mềm phân tán.

Câu 11.Phong trào mã nguồn mở (Open Source) phát triển mạnh mẽ vào cuối thế kỷ 20, điển hình là sự ra đời của hệ điều hành nào?
A. Windows XP.
B. MS-DOS.
C. Mac OS Classic.
D. Linux.

Câu 12.Phương pháp phát triển phần mềm “Thác nước” (Waterfall Model) được biết đến là một trong những mô hình đầu tiên, đặc điểm nổi bật của nó là gì?
A. Lặp đi lặp lại và linh hoạt.
B. Tập trung vào phản hồi của khách hàng.
C. Chia nhỏ dự án thành nhiều Sprint.
D. Tuần tự, từng pha hoàn thành trước khi chuyển sang pha tiếp theo.

Câu 13.Sự ra đời của Java vào giữa những năm 1990 đã thúc đẩy đặc tính nào trong phát triển phần mềm?
A. Lập trình cấp thấp.
B. Phát triển phần mềm nhúng.
C. Phát triển hệ điều hành.
D. Khả năng “viết một lần, chạy mọi nơi” (Write Once, Run Anywhere – WORA).

Câu 14.Hội nghị NATO Software Engineering Conference năm 1968 đã đề xuất điều gì như một giải pháp cho “khủng hoảng phần mềm”?
A. Sử dụng nhiều lập trình viên hơn.
B. Tập trung vào phần cứng mạnh mẽ hơn.
C. Giảm số lượng tính năng của phần mềm.
D. Áp dụng các nguyên tắc kỹ thuật (engineering) vào việc thiết kế và xây dựng phần mềm.

Câu 15.Từ cuối những năm 2000, sự bùng nổ của loại thiết bị nào đã tạo ra một thị trường phần mềm hoàn toàn mới và quy mô lớn?
A. Máy tính siêu nhỏ (Microcomputers).
B. Máy chủ (Servers).
C. Máy tính bảng (Tablets).
D. Điện thoại thông minh (Smartphones).

Câu 16.Khái niệm lập trình hướng đối tượng (Object-Oriented Programming – OOP) bắt đầu xuất hiện từ những năm 1960 với ngôn ngữ Simula, nhưng trở nên phổ biến mạnh mẽ với ngôn ngữ nào vào những năm 1980-1990?
A. FORTRAN.
B. BASIC.
C. COBOL.
D. C++ và Java.

Câu 17.Năm 2001, một tuyên ngôn quan trọng đã được công bố, định hình một triết lý phát triển phần mềm mới tập trung vào sự linh hoạt, hợp tác và phản ứng nhanh với thay đổi. Đó là tuyên ngôn nào?
A. Tuyên ngôn GNU.
B. Tuyên ngôn Open Source.
C. Tuyên ngôn Agile Manifesto.
D. Tuyên ngôn Agile (Agile Manifesto).

Câu 18.Phát triển phần mềm theo phương pháp Agile khác biệt chính với mô hình Thác nước ở điểm nào?
A. Hoàn thành tất cả tài liệu trước khi viết code.
B. Ít tương tác với khách hàng.
C. Chỉ áp dụng cho các dự án nhỏ.
D. Tập trung vào các chu kỳ phát triển ngắn, lặp đi lặp lại, và khả năng thích nghi với thay đổi.

Câu 19.Tại sao “khủng hoảng phần mềm” lại xảy ra vào những năm 1960?
A. Thiếu lập trình viên có kinh nghiệm.
B. Phần cứng quá đắt đỏ để phát triển.
C. Internet chưa phát triển rộng rãi.
D. Phần mềm ngày càng phức tạp, nhưng các phương pháp phát triển vẫn còn thô sơ, dẫn đến trễ tiến độ, vượt ngân sách và chất lượng kém.

Câu 20.Sự ra đời của World Wide Web vào đầu những năm 1990 đã mở ra một kỷ nguyên mới cho loại hình phần mềm nào?
A. Phần mềm hệ thống nhúng.
B. Phần mềm trí tuệ nhân tạo.
C. Phần mềm khoa học tính toán.
D. Phần mềm ứng dụng web (Web Applications).

Câu 21.Ngôn ngữ Assembly (hợp ngữ) là một bước tiến quan trọng so với mã máy vì nó:
A. Tự động biên dịch sang ngôn ngữ bậc cao.
B. Cung cấp giao diện đồ họa.
C. Hoàn toàn độc lập với phần cứng.
D. Sử dụng các từ viết tắt dễ nhớ (mnemonic codes) thay vì chuỗi nhị phân, giúp lập trình dễ dàng hơn.

Câu 22.Thuật ngữ “debug” (gỡ lỗi) được cho là xuất phát từ sự việc nào trong lịch sử điện toán?
A. Lỗi phần mềm nghiêm trọng trên máy tính ENIAC.
B. Lập trình viên không tìm thấy lỗi trong code.
C. Sự cố mất điện đột ngột.
D. Một con bọ (bug) bị mắc kẹt trong rơle của máy tính Mark II gây ra sự cố.

Câu 23.Lập trình cấu trúc (Structured Programming), với các nguyên tắc như sử dụng cấu trúc điều khiển rõ ràng (if-then-else, loops) và tránh lệnh GOTO, được thúc đẩy mạnh mẽ bởi ai?
A. Bill Gates.
B. Steve Jobs.
C. Linus Torvalds.
D. Edsger Dijkstra.

Câu 24.Sự phát triển của máy tính cá nhân vào thập niên 1980 đã dẫn đến sự bùng nổ của loại phần mềm nào dành cho người dùng cuối?
A. Phần mềm hệ thống cho siêu máy tính.
B. Phần mềm điều khiển robot công nghiệp.
C. Phần mềm nhúng cho thiết bị y tế.
D. Ứng dụng văn phòng, trò chơi điện tử và các phần mềm tiện ích cá nhân.

Câu 25.Trong bối cảnh lịch sử, việc chuyển từ “viết code” sang “kỹ thuật phần mềm” (software engineering) thể hiện sự thay đổi quan trọng nào trong tư duy phát triển?
A. Từ cá nhân sang nhóm nhỏ.
B. Từ tự do sáng tạo sang quy định chặt chẽ.
C. Từ việc tạo ra phần mềm đơn giản sang phức tạp.
D. Từ một nghệ thuật lập trình thủ công sang một quy trình có kỷ luật, có hệ thống và có thể tái tạo.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: