Trắc nghiệm Công nghệ Phần mềm Bài: KHÍA CẠNH KINH TẾ

Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Công nghệ Phần mềm Bài: KHÍA CẠNH KINH TẾ là một trong những đề thi thuộc Chương 1: MỞ ĐẦU trong học phần Công nghệ Phần mềm chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Đây là phần kiến thức cung cấp cái nhìn sâu sắc về những yếu tố kinh tế ảnh hưởng đến quá trình phát triển, triển khai và bảo trì phần mềm, đồng thời giúp sinh viên hiểu rõ giá trị kinh tế mà phần mềm mang lại.

Trong bài học này, người học cần nắm vững các nội dung cốt lõi như: chi phí vòng đời phần mềm, tầm quan trọng của việc ước lượng chi phí và thời gian, tác động kinh tế của chất lượng phần mềm, các mô hình kinh doanh phần mềm (ví dụ: mã nguồn mở, độc quyền, SaaS), và giá trị của việc tái sử dụng. Việc hiểu rõ khía cạnh kinh tế sẽ giúp sinh viên đưa ra các quyết định sáng suốt hơn trong vai trò quản lý dự án hoặc phát triển sản phẩm phần mềm.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Công nghệ Phần mềm Bài: KHÍA CẠNH KINH TẾ

Câu 1.Trong vòng đời phát triển phần mềm, giai đoạn nào thường chiếm tỉ trọng chi phí lớn nhất?
A. Phân tích yêu cầu.
B. Thiết kế và cài đặt.
C. Kiểm thử.
D. Bảo trì.

Câu 2.Khía cạnh kinh tế nào là một trong những thách thức lớn nhất trong việc quản lý dự án phần mềm?
A. Tuyển dụng lập trình viên.
B. Lựa chọn ngôn ngữ lập trình.
C. Đảm bảo an ninh mạng.
D. Ước lượng chi phí và thời gian một cách chính xác.

Câu 3.Khi một phần mềm bị lỗi nghiêm trọng sau khi triển khai, hậu quả kinh tế trực tiếp có thể là gì?
A. Tăng cường quảng cáo.
B. Giảm lương nhân viên.
C. Tăng giá sản phẩm.
D. Mất doanh thu, tổn thất danh tiếng, chi phí khắc phục lỗi tăng cao.

Câu 4.Mô hình kinh doanh nào của phần mềm giúp người dùng giảm chi phí đầu tư ban đầu và chuyển từ chi phí vốn (CapEx) sang chi phí hoạt động (OpEx)?
A. Phần mềm đóng gói (Boxed Software).
B. Phần mềm tùy chỉnh (Custom Software).
C. Phần mềm mã nguồn mở (Open Source Software).
D. Software as a Service (SaaS).

Câu 5.Tại sao khả năng tái sử dụng (reusability) các thành phần phần mềm lại có ý nghĩa kinh tế quan trọng?
A. Giúp phần mềm đẹp hơn.
B. Dễ dàng bảo mật hơn.
C. Tăng tính tương thích.
D. Giảm đáng kể thời gian và chi phí phát triển cho các dự án sau.

Câu 6.Đối với các doanh nghiệp, việc đầu tư vào phần mềm thường nhằm mục đích kinh tế nào?
A. Giảm chi phí điện năng.
B. Giới hạn số lượng nhân viên.
C. Thay thế hoàn toàn con người.
D. Nâng cao hiệu suất, tối ưu hóa quy trình, tăng khả năng cạnh tranh hoặc tạo ra doanh thu mới.

Câu 7.Chi phí ẩn (hidden costs) của phần mềm là gì?
A. Chi phí mua bản quyền ban đầu.
B. Chi phí lương lập trình viên.
C. Chi phí quảng cáo phần mềm.
D. Chi phí đào tạo người dùng, tích hợp hệ thống, hỗ trợ kỹ thuật và bảo trì không dự kiến.

Câu 8.Một dự án phần mềm có chi phí phát triển ban đầu là \( \$200,000 \). Sau khi triển khai, nó giúp công ty tiết kiệm \( \$50,000 \) mỗi năm trong 5 năm. Tính lợi tức đầu tư (ROI) đơn giản cho dự án này.
A. 10%
B. 25%
C. 50%
D. 150% (Tổng lợi ích = 5 * 50,000 = 250,000. ROI = (250,000 – 200,000) / 200,000 = 0.25 = 25%. *Lưu ý: Ví dụ có thể có 1 lỗi nhỏ trong câu hỏi gốc, đáp án 150% sẽ đúng nếu lợi ích là 300,000. Nếu lợi ích là 250,000 thì ROI là 25%. Tôi sẽ giữ nguyên logic tính toán của bạn nhưng điều chỉnh đáp án theo phép tính.*) (Lưu ý: Tôi sẽ tự động điều chỉnh đáp án cho phù hợp với phép tính đúng của bạn.)
(Tổng lợi ích = \( 5 \times 50,000 = 250,000 \). ROI = \( (250,000 – 200,000) / 200,000 = 0.25 \) hoặc 25%)

Câu 9.Phần mềm mã nguồn mở (Open Source Software) mang lại lợi ích kinh tế nào so với phần mềm độc quyền?
A. Hỗ trợ kỹ thuật luôn tốt hơn.
B. Giao diện người dùng luôn hiện đại hơn.
C. Tính năng luôn đầy đủ hơn.
D. Giảm chi phí bản quyền và cung cấp sự linh hoạt trong tùy chỉnh.

Câu 10.Khi một công ty quyết định thuê ngoài (outsourcing) việc phát triển phần mềm, mục tiêu kinh tế chính thường là gì?
A. Tăng cường kiểm soát nội bộ.
B. Giảm sự phụ thuộc vào đối tác.
C. Tập trung vào các dự án chiến lược nội bộ.
D. Giảm chi phí lao động và tiếp cận nguồn nhân lực chuyên môn cao.

Câu 11.Giá trị kinh tế của việc tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng trong phát triển phần mềm là gì?
A. Tăng số lượng tính năng.
B. Giảm thời gian marketing.
C. Tăng kích thước đội ngũ phát triển.
D. Giảm chi phí bảo trì và khắc phục lỗi sau này, tăng sự hài lòng của khách hàng.

Câu 12.Chi phí kỹ thuật (engineering costs) trong phát triển phần mềm bao gồm những gì?
A. Chi phí quảng cáo và tiếp thị.
B. Chi phí vận chuyển sản phẩm.
C. Chi phí phần cứng vật lý.
D. Chi phí cho việc phân tích, thiết kế, lập trình, kiểm thử và quản lý dự án.

Câu 13.Hiện tượng “lão hóa” về mặt công nghệ của phần mềm, dẫn đến việc cần nâng cấp hoặc thay thế, có ý nghĩa kinh tế như thế nào?
A. Giúp giảm chi phí bảo trì.
B. Loại bỏ nhu cầu về nhân viên kỹ thuật.
C. Làm tăng lợi nhuận cho người dùng.
D. Tạo ra nhu cầu liên tục cho các phiên bản phần mềm mới, thúc đẩy thị trường.

Câu 14.Khía cạnh kinh tế nào là lý do chính khiến nhiều công ty chuyển từ việc mua phần mềm truyền thống sang mô hình SaaS?
A. Nâng cao bảo mật dữ liệu.
B. Đơn giản hóa cài đặt phần mềm.
C. Giảm sự phụ thuộc vào Internet.
D. Chuyển đổi chi phí đầu tư lớn ban đầu thành các khoản chi phí định kỳ nhỏ hơn và dễ quản lý hơn.

Câu 15.Khái niệm “nợ kỹ thuật” (technical debt) trong phần mềm có ý nghĩa kinh tế là gì?
A. Chi phí để trả lương cho đội ngũ kỹ thuật.
B. Khoản vay để đầu tư vào công nghệ mới.
C. Chi phí cho các thiết bị phần cứng lỗi thời.
D. Chi phí phát sinh trong tương lai do các quyết định phát triển không tối ưu hoặc “đi tắt” trong hiện tại.

Câu 16.Phát biểu nào sau đây **không** phản ánh một khía cạnh kinh tế quan trọng của phần mềm?
A. Chi phí bảo trì thường cao hơn chi phí phát triển ban đầu.
B. Khả năng tái sử dụng giảm chi phí.
C. Việc ước lượng chi phí và thời gian dự án phần mềm rất phức tạp.
D. Phần mềm luôn miễn phí và không tạo ra doanh thu trực tiếp.

Câu 17.Để đánh giá hiệu quả kinh tế của một dự án phần mềm, người ta thường xem xét các yếu tố nào?
A. Số lượng dòng code được viết.
B. Số lượng lập trình viên tham gia.
C. Độ phổ biến của ngôn ngữ lập trình.
D. Chi phí bỏ ra, lợi ích thu được, thời gian hoàn vốn và rủi ro.

Câu 18.Sự xuất hiện của các nền tảng phát triển ứng dụng di động (ví dụ: App Store, Google Play) đã tác động kinh tế như thế nào đến ngành phần mềm?
A. Tăng chi phí phát triển ứng dụng.
B. Giảm sự cạnh tranh giữa các nhà phát triển.
C. Hạn chế khả năng tiếp cận người dùng.
D. Tạo ra một thị trường phân phối rộng lớn, dễ dàng tiếp cận khách hàng và mô hình doanh thu mới.

Câu 19.Tại sao các dự án phần mềm lớn thường có rủi ro kinh tế cao?
A. Vì chúng luôn sử dụng công nghệ lỗi thời.
B. Vì không có đủ lập trình viên.
C. Vì khách hàng không bao giờ biết họ muốn gì.
D. Vì tính phức tạp cao, yêu cầu thay đổi, và khó khăn trong việc kiểm soát tiến độ, chất lượng và ngân sách.

Câu 20.Khái niệm “thời gian ra thị trường” (Time-to-Market) có ý nghĩa kinh tế như thế nào trong phát triển phần mềm?
A. Thời gian cần thiết để quảng bá sản phẩm.
B. Thời gian mà sản phẩm tồn tại trên thị trường.
C. Thời gian cần để đào tạo người dùng.
D. Thời gian từ khi bắt đầu phát triển đến khi sản phẩm sẵn sàng được tung ra, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thu lợi nhuận và chiếm lĩnh thị trường.

Câu 21.Nếu một công ty đầu tư \( \$50,000 \) vào phần mềm quản lý kho hàng và nó giúp giảm chi phí lưu kho \( \$1,000 \) mỗi tháng. Sau bao lâu thì khoản đầu tư này sẽ được hoàn vốn?
A. 12 tháng.
B. 24 tháng.
C. 36 tháng.
D. 50 tháng. (\( 50,000 / 1,000 = 50 \) tháng)

Câu 22.Chi phí bảo trì phần mềm tăng lên khi nào?
A. Phần mềm ít được sử dụng.
B. Phần mềm có thiết kế đơn giản.
C. Khi có ít người dùng.
D. Khi phần mềm già cỗi, phức tạp, hoặc yêu cầu kinh doanh liên tục thay đổi.

Câu 23.Đặc điểm nào của phần mềm cho phép nó tạo ra “kinh tế theo quy mô” (economies of scale) mạnh mẽ?
A. Khả năng tương tác với phần cứng.
B. Sự phức tạp trong mã nguồn.
C. Yêu cầu cao về bảo mật.
D. Chi phí sản xuất bản sao gần như bằng 0 sau khi chi phí phát triển ban đầu đã được bỏ ra.

Câu 24.Trong bối cảnh kinh tế, việc sử dụng các công cụ CASE (Computer-Aided Software Engineering) mang lại lợi ích gì?
A. Tăng chi phí phần cứng.
B. Giảm sự sáng tạo của lập trình viên.
C. Làm chậm quá trình phát triển.
D. Cải thiện năng suất, chất lượng và giảm chi phí phát triển phần mềm.

Câu 25.Giá trị kinh tế của một phần mềm không chỉ nằm ở việc nó hoạt động tốt, mà còn ở khả năng gì?
A. Khả năng chạy trên nhiều hệ điều hành.
B. Khả năng sử dụng ngôn ngữ lập trình phổ biến.
C. Khả năng tích hợp với các hệ thống cũ.
D. Khả năng tạo ra lợi thế cạnh tranh, tăng cường hiệu quả hoạt động kinh doanh hoặc mở ra các cơ hội thị trường mới.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: