Trắc nghiệm Công nghệ Phần mềm Bài: KIỂM THỬ VIỆC LẬP KẾ HOẠCH

Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Công nghệ Phần mềm Bài: KIỂM THỬ VIỆC LẬP KẾ HOẠCH là một trong những đề thi thuộc Chương 5: LẬP KẾ HOẠCH VÀ ƯỚC LƯỢNG trong học phần Công nghệ Phần mềm chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Đây là phần kiến thức chiến lược và thực tiễn, giúp sinh viên hiểu rõ tầm quan trọng của việc đánh giá và kiểm tra tính hợp lệ, đầy đủ, và khả thi của các kế hoạch dự án phần mềm trước khi triển khai, nhằm giảm thiểu rủi ro và đảm bảo thành công.

Trong bài học này, người học cần nắm vững các nội dung cốt lõi như: mục đích của việc kiểm thử kế hoạch, các kỹ thuật được sử dụng để đánh giá kế hoạch (ví dụ: đánh giá ngang hàng, phân tích kịch bản rủi ro, kiểm tra tính nhất quán), các tiêu chí để đánh giá một kế hoạch tốt, vai trò của các bên liên quan trong quá trình kiểm thử kế hoạch, và hậu quả của việc không kiểm thử kế hoạch. Việc hiểu rõ cách kiểm thử kế hoạch sẽ trang bị cho sinh viên kỹ năng cần thiết để xây dựng và duy trì các dự án phần mềm một cách có kiểm soát và đáng tin cậy.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Công nghệ Phần mềm Bài: KIỂM THỬ VIỆC LẬP KẾ HOẠCH

Câu 1.Mục đích chính của việc “Kiểm thử việc lập kế hoạch” (Testing the Plan) trong quản lý dự án phần mềm là gì?
A. Để tìm lỗi trong mã nguồn chương trình.
B. Để tự động sửa lỗi trong kế hoạch.
C. Để xác định ai sẽ chịu trách nhiệm chính.
D. Đánh giá tính khả thi, đầy đủ, nhất quán và đáng tin cậy của kế hoạch dự án.

Câu 2.Hậu quả lớn nhất nếu một kế hoạch dự án phần mềm không được kiểm thử kỹ lưỡng là gì?
A. Giảm chi phí dự án.
B. Dự án hoàn thành sớm hơn.
C. Chất lượng sản phẩm cao hơn.
D. Vượt ngân sách, trễ tiến độ, và rủi ro thất bại dự án cao hơn.

Câu 3.Khi kiểm thử một kế hoạch, chúng ta cần xem xét điều gì để đảm bảo tính “đầy đủ” (Completeness)?
A. Kế hoạch có dễ đọc không.
B. Kế hoạch có sử dụng từ ngữ chuyên ngành không.
C. Kế hoạch có ngắn gọn không.
D. Tất cả các hoạt động, tài nguyên, rủi ro và ràng buộc cần thiết đều được xác định.

Câu 4.Phương pháp nào sau đây được sử dụng để kiểm tra tính hợp lý của lịch trình dự án, xác định các đường găng và thời gian dự kiến?
A. Kiểm thử hộp đen.
B. Kiểm thử hồi quy.
C. Đánh giá mã nguồn.
D. Phân tích đường găng (Critical Path Analysis).

Câu 5.Để kiểm tra tính “nhất quán” (Consistency) của một kế hoạch, điều gì cần được xem xét?
A. Tất cả các thành viên đều đồng ý với kế hoạch.
B. Kế hoạch có thể được điều chỉnh dễ dàng.
C. Kế hoạch có được tài liệu hóa tốt không.
D. Các yếu tố trong kế hoạch không mâu thuẫn lẫn nhau (ví dụ: nguồn lực đủ cho các tác vụ đã định).

Câu 6.Ai là người đóng vai trò quan trọng trong việc “kiểm thử” kế hoạch, đặc biệt là thông qua việc đánh giá và phản hồi?
A. Chỉ quản lý cấp cao.
B. Chỉ các lập trình viên.
C. Chỉ khách hàng.
D. Các bên liên quan chính (stakeholders), bao gồm nhóm phát triển, quản lý và người dùng cuối.

Câu 7.Mục tiêu của việc phân tích “kịch bản rủi ro” (Risk Scenario Analysis) trong kiểm thử kế hoạch là gì?
A. Để loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro.
B. Để làm cho kế hoạch phức tạp hơn.
C. Để tìm lỗi trong mã nguồn.
D. Để đánh giá tác động tiềm tàng của các rủi ro đã xác định lên lịch trình và ngân sách.

Câu 8.Một kế hoạch được coi là có tính “khả thi” (Feasible) nếu:
A. Nó có thể được thực hiện mà không cần bất kỳ nguồn lực nào.
B. Nó chỉ bao gồm các hoạt động đơn giản.
C. Nó không cần bất kỳ sự chấp thuận nào.
D. Nó có thể được thực hiện với các nguồn lực (thời gian, ngân sách, nhân sự) hiện có và công nghệ khả dụng.

Câu 9.Trong kiểm thử kế hoạch, “Đánh giá ngang hàng” (Peer Review of Plan) là gì?
A. Một cuộc họp không chính thức.
B. Một hoạt động kiểm thử hiệu suất.
C. Một buổi học về lập kế hoạch.
D. Việc các thành viên trong nhóm hoặc các quản lý dự án có kinh nghiệm xem xét và đưa ra phản hồi về kế hoạch.

Câu 10.Nếu một kế hoạch dự án không tính đến các “chi phí ẩn” như đào tạo người dùng hoặc tích hợp hệ thống, nó đang có vấn đề về tính chất nào?
A. Tính nhất quán.
B. Tính khả thi.
C. Tính linh hoạt.
D. Tính đầy đủ.

Câu 11.Phát biểu nào sau đây **không đúng** về kiểm thử việc lập kế hoạch?
A. Đây là một hoạt động phòng ngừa rủi ro.
B. Nó nên được thực hiện ở đầu mỗi dự án.
C. Nó giúp cải thiện chất lượng của kế hoạch.
D. Việc kiểm thử kế hoạch đảm bảo rằng sẽ không có bất kỳ thay đổi nào xảy ra trong quá trình thực hiện dự án.

Câu 12.Tại sao việc sử dụng “dữ liệu lịch sử” (Historical Data) lại quan trọng khi kiểm thử tính hợp lý của ước lượng trong kế hoạch?
A. Để tìm ra người chịu trách nhiệm về lỗi.
B. Để làm cho kế hoạch dài hơn.
C. Để che giấu thông tin quan trọng.
D. Cung cấp cơ sở thực tế để so sánh và đánh giá độ chính xác của các ước lượng hiện tại.

Câu 13.Vấn đề “Parkinson’s Law” (Luật Parkinson) ảnh hưởng đến việc kiểm thử kế hoạch như thế nào?
A. Làm cho kế hoạch luôn đúng.
B. Khiến các tác vụ hoàn thành sớm hơn.
C. Giảm sự cần thiết của việc kiểm thử.
D. Có thể khiến thời gian được phân bổ quá rộng rãi, dẫn đến lãng phí tài nguyên và cần được phát hiện khi kiểm thử tính hiệu quả của kế hoạch.

Câu 14.Một “Checklist” (Danh sách kiểm tra) được sử dụng trong kiểm thử kế hoạch có mục đích gì?
A. Để tự động sửa lỗi trong kế hoạch.
B. Để làm cho kế hoạch phức tạp hơn.
C. Để tìm lỗi trong mã nguồn.
D. Đảm bảo rằng tất cả các yếu tố quan trọng của kế hoạch đã được xem xét và tuân thủ các tiêu chuẩn.

Câu 15.Nếu lịch trình dự án không tính đến các ngày lễ, kỳ nghỉ của nhân viên, hoặc sự phụ thuộc vào các dự án khác, nó đang có vấn đề về tính chất nào?
A. Tính linh hoạt.
B. Tính hiệu quả.
C. Tính rõ ràng.
D. Tính đầy đủ và thực tế.

Câu 16.Để kiểm thử khả năng đáp ứng của kế hoạch đối với những thay đổi, người ta có thể thực hiện hoạt động nào?
A. Không thay đổi kế hoạch.
B. Bỏ qua mọi yêu cầu mới.
C. Chỉ kiểm thử sau khi thay đổi xảy ra.
D. Phân tích độ nhạy (Sensitivity Analysis) hoặc kịch bản “what-if”.

Câu 17.Vấn đề “Scope Creep” (Phạm vi trượt) có thể được nhận diện sớm hơn thông qua kiểm thử kế hoạch bằng cách nào?
A. Bằng cách không bao giờ thay đổi kế hoạch.
B. Bằng cách không có bất kỳ yêu cầu mới nào.
C. Bằng cách làm cho kế hoạch đơn giản.
D. Bằng cách xác định rõ ràng phạm vi ban đầu và thiết lập cơ chế quản lý thay đổi.

Câu 18.Kiểm thử kế hoạch không chỉ giúp phát hiện lỗi trong kế hoạch mà còn giúp cải thiện điều gì của nhóm dự án?
A. Kỹ năng lập trình.
B. Khả năng kiểm thử.
C. Kỹ năng gỡ lỗi.
D. Sự hiểu biết chung về mục tiêu và cách thức thực hiện dự án.

Câu 19.Trong việc kiểm thử kế hoạch, một “điểm yếu” (weakness) phổ biến là gì?
A. Kế hoạch quá chi tiết.
B. Kế hoạch quá rõ ràng.
C. Có quá nhiều nguồn lực.
D. Các giả định (assumptions) không được xác minh đầy đủ hoặc không thực tế.

Câu 20.Mục tiêu của việc “kiểm thử tính khả thi của nguồn lực” trong kế hoạch là gì?
A. Để tìm ra ai sẽ chịu trách nhiệm về lỗi.
B. Để làm cho dự án tốn kém hơn.
C. Để đảm bảo mọi người đều hạnh phúc.
D. Đảm bảo rằng có đủ nhân sự với kỹ năng phù hợp, thiết bị và ngân sách để thực hiện công việc.

Câu 21.Nếu kế hoạch quá lạc quan về thời gian hoặc ngân sách, điều này có thể dẫn đến việc “áp lực chính trị” (political pressure) trong quá trình kiểm thử kế hoạch. Điều này có nghĩa là gì?
A. Lập trình viên không muốn làm việc.
B. Các bên liên quan không muốn xem xét kế hoạch.
C. Kế hoạch bị giấu kín.
D. Kế hoạch không được đánh giá khách quan vì sợ làm mất lòng cấp trên hoặc không đáp ứng kỳ vọng.

Câu 22.Khi một kế hoạch dự án được kiểm thử, một trong những tiêu chí để đánh giá “độ tin cậy” (Reliability) của kế hoạch là gì?
A. Kế hoạch có bao nhiêu trang.
B. Kế hoạch có sử dụng hình ảnh không.
C. Kế hoạch có được in ra không.
D. Khả năng dự đoán kết quả của dự án dựa trên kế hoạch và các yếu tố đã tính đến.

Câu 23.Kiểm thử kế hoạch có mối quan hệ chặt chẽ với hoạt động quản lý dự án nào?
A. Quản lý yêu cầu.
B. Quản lý cấu hình.
C. Quản lý chất lượng.
D. Quản lý rủi ro (vì nó giúp xác định và giảm thiểu rủi ro).

Câu 24.Mục tiêu của việc kiểm thử kế hoạch “truyền thông” (Communication Plan) là gì?
A. Để làm cho giao tiếp khó khăn hơn.
B. Để giảm tần suất giao tiếp.
C. Để chỉ giao tiếp với khách hàng.
D. Đảm bảo rằng các kênh, tần suất và nội dung giao tiếp là rõ ràng và đủ để hỗ trợ dự án.

Câu 25.Kiểm thử kế hoạch không chỉ là việc xem xét tài liệu, mà còn là một quá trình:
A. Chỉ dựa trên phần mềm.
B. Không cần sự tham gia của con người.
C. Chỉ diễn ra một lần.
D. Tương tác và lặp đi lặp lại, có thể cần nhiều vòng phản hồi và điều chỉnh.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: