Trắc nghiệm Công nghệ Phần mềm Bài: NHỮNG THỬ THÁCH CHO PHA XÁC ĐỊNH YÊU CẦU là một trong những đề thi thuộc Chương 6: PHA XÁC ĐỊNH YÊU CẦU trong học phần Công nghệ Phần mềm chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Đây là phần kiến thức thực tế quan trọng, giúp sinh viên nhận diện và hiểu rõ những khó khăn cố hữu trong việc khám phá, phân tích, đặc tả và quản lý các yêu cầu phần mềm, từ đó có thể đưa ra các giải pháp hiệu quả và giảm thiểu rủi ro dự án.
Trong bài học này, người học cần nắm vững các nội dung cốt lõi như: nguyên nhân phổ biến gây ra thách thức (yêu cầu thay đổi, mơ hồ, xung đột), khó khăn trong giao tiếp với khách hàng và các bên liên quan, tầm quan trọng của việc quản lý kỳ vọng, rủi ro của “phạm vi trượt” (scope creep), và ảnh hưởng của yếu tố con người. Việc hiểu rõ những thử thách này sẽ trang bị cho sinh viên tư duy chủ động và kỹ năng cần thiết để vượt qua các rào cản trong quá trình xác định yêu cầu, góp phần vào sự thành công của dự án phần mềm.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Công nghệ Phần mềm Bài: NHỮNG THỬ THÁCH CHO PHA XÁC ĐỊNH YÊU CẦU
Câu 1.Thử thách phổ biến nhất trong pha xác định yêu cầu phần mềm là gì?
A. Thiếu công cụ phần mềm.
B. Ngôn ngữ lập trình quá phức tạp.
C. Phần cứng không đủ mạnh.
D. Yêu cầu của khách hàng thường xuyên thay đổi và không rõ ràng.
Câu 2.Khái niệm “Scope Creep” (Phạm vi trượt) là một thử thách lớn trong xác định yêu cầu. Nó đề cập đến điều gì?
A. Dự án hoàn thành sớm hơn.
B. Giảm chi phí dự án.
C. Chất lượng sản phẩm cao hơn.
D. Việc thêm liên tục các tính năng hoặc yêu cầu mới vào dự án mà không có sự quản lý chặt chẽ.
Câu 3.Khi các yêu cầu thu thập được từ các bên liên quan khác nhau nhưng lại mâu thuẫn lẫn nhau, đây là thử thách nào?
A. Yêu cầu quá đơn giản.
B. Yêu cầu thiếu chi tiết.
C. Yêu cầu không thể thay đổi.
D. Xung đột yêu cầu (Conflicting Requirements).
Câu 4.Tại sao việc “giao tiếp” kém hiệu quả giữa nhóm phát triển và khách hàng lại là một thử thách lớn trong pha yêu cầu?
A. Làm cho dự án phức tạp hơn.
B. Tăng tốc độ viết mã.
C. Giảm nhu cầu tài liệu.
D. Dẫn đến hiểu lầm, yêu cầu sai sót và sản phẩm không đáp ứng đúng nhu cầu.
Câu 5.Thử thách nào xảy ra khi khách hàng hoặc người dùng cuối không thể diễn đạt rõ ràng những gì họ thực sự muốn từ hệ thống?
A. Quá nhiều yêu cầu.
B. Yêu cầu quá chi tiết.
C. Yêu cầu rất ổn định.
D. Yêu cầu mơ hồ hoặc không rõ ràng (Ambiguity).
Câu 6.Chi phí sửa lỗi do yêu cầu bị hiểu sai hoặc không đầy đủ sẽ như thế nào nếu lỗi đó được phát hiện ở giai đoạn cài đặt hoặc sau triển khai?
A. Thấp hơn so với pha yêu cầu.
B. Bằng nhau.
C. Không liên quan.
D. Cao hơn đáng kể (tăng theo cấp số nhân).
Câu 7.Thử thách nào liên quan đến việc các bên liên quan không có đủ thời gian hoặc không sẵn lòng tham gia vào quá trình xác định yêu cầu?
A. Khó khăn trong quản lý ngân sách.
B. Thiếu công cụ hỗ trợ.
C. Quá nhiều tài liệu.
D. Thiếu sự tham gia của các bên liên quan (Lack of Stakeholder Engagement).
Câu 8.Khi một dự án phần mềm có yêu cầu về hiệu suất rất cao, bảo mật nghiêm ngặt hoặc khả năng mở rộng lớn, thử thách nào sẽ xuất hiện trong pha yêu cầu?
A. Yêu cầu chức năng không rõ ràng.
B. Khó khăn trong việc thu thập dữ liệu.
C. Chi phí thấp.
D. Khó khăn trong việc xác định và đặc tả các yêu cầu phi chức năng.
Câu 9.Thử thách nào liên quan đến việc các yêu cầu thay đổi liên tục, ngay cả khi pha yêu cầu đã gần kết thúc hoặc hoàn thành?
A. Yêu cầu quá đơn giản.
B. Yêu cầu không có bất kỳ lỗi nào.
C. Yêu cầu rất chi tiết.
D. Sự biến động của yêu cầu (Requirements Volatility).
Câu 10.Vấn đề nào sau đây thường xảy ra khi nhóm phát triển thiếu kiến thức chuyên sâu về lĩnh vực nghiệp vụ của khách hàng?
A. Viết mã nguồn chậm hơn.
B. Khó khăn trong việc tìm lỗi.
C. Không thể giao tiếp với lập trình viên.
D. Khó khăn trong việc hiểu sâu sắc các quy trình nghiệp vụ và các yêu cầu ngầm định.
Câu 11.Thử thách nào xảy ra khi một bên liên quan có quyền lực lớn hơn và thúc đẩy các yêu cầu của họ, mặc dù chúng có thể không tối ưu cho toàn bộ hệ thống hoặc các bên khác?
A. Yêu cầu quá rõ ràng.
B. Yêu cầu rất dễ kiểm chứng.
C. Yêu cầu không thay đổi.
D. Vấn đề chính trị/quyền lực (Political/Power Issues).
Câu 12.Để đối phó với yêu cầu mơ hồ, kỹ thuật nào được sử dụng như một bản trình bày trực quan sớm về hệ thống?
A. Phỏng vấn.
B. Khảo sát.
C. Động não.
D. Xây dựng bản mẫu (Prototyping).
Câu 13.Thử thách nào liên quan đến việc các yêu cầu có thể không đầy đủ, bỏ sót các chức năng hoặc thuộc tính quan trọng?
A. Yêu cầu quá chi tiết.
B. Yêu cầu rõ ràng.
C. Yêu cầu có tính nhất quán.
D. Tính không đầy đủ (Incompleteness).
Câu 14.Khi một nhà phân tích yêu cầu phải làm việc với nhiều nhóm người dùng khác nhau, mỗi nhóm có cách hiểu và thuật ngữ riêng, đây là thử thách nào?
A. Vấn đề công cụ.
B. Vấn đề ngân sách.
C. Vấn đề thời gian.
D. Sự đa dạng về thuật ngữ và quan điểm.
Câu 15.Khái niệm “Gold Plating” (Thêm vàng) là một thử thách trong xác định yêu cầu. Nó đề cập đến điều gì?
A. Làm cho phần mềm trông lỗi thời.
B. Xóa các tính năng không cần thiết.
C. Giảm chi phí dự án.
D. Việc thêm các tính năng không được yêu cầu hoặc không mang lại giá trị đáng kể, thường do lập trình viên hào hứng.
Câu 16.Thử thách nào liên quan đến việc người dùng chỉ có thể nói về những gì họ đang làm bây giờ và không thể hình dung ra hệ thống trong tương lai?
A. Khả năng thay đổi liên tục.
B. Yêu cầu rất rõ ràng.
C. Yêu cầu rất đơn giản.
D. Khó khăn trong việc khái niệm hóa và hình dung hệ thống mới.
Câu 17.Phát biểu nào sau đây **đúng** về những thử thách cho pha xác định yêu cầu?
A. Chỉ có một thử thách duy nhất là yêu cầu thay đổi.
B. Các thử thách chỉ xuất hiện ở các dự án lớn.
C. Thử thách luôn dễ dàng giải quyết.
D. Các thử thách thường xuyên xảy ra và đòi hỏi sự chủ động, linh hoạt trong quản lý.
Câu 18.Để giảm thiểu thử thách “Scope Creep”, điều gì là cần thiết?
A. Không bao giờ thay đổi yêu cầu.
B. Bắt đầu lập trình ngay lập tức.
C. Không giao tiếp với khách hàng.
D. Quản lý thay đổi yêu cầu chặt chẽ và có quy trình phê duyệt rõ ràng.
Câu 19.Thử thách nào liên quan đến việc các yêu cầu có thể được diễn giải theo nhiều cách khác nhau bởi các cá nhân khác nhau?
A. Tính nhất quán.
B. Tính đầy đủ.
C. Tính có thể kiểm chứng.
D. Tính mơ hồ (Ambiguity).
Câu 20.Nếu các tài liệu hoặc hệ thống hiện có không được cập nhật hoặc không chính xác, thử thách nào sẽ xuất hiện khi xác định yêu cầu?
A. Yêu cầu quá đơn giản.
B. Yêu cầu quá rõ ràng.
C. Yêu cầu không thay đổi.
D. Tài liệu hiện có không đáng tin cậy.
Câu 21.Thử thách nào liên quan đến việc việc xác định yêu cầu phải được thực hiện trong một khung thời gian và ngân sách hạn chế?
A. Yêu cầu không quan trọng.
B. Yêu cầu quá nhiều.
C. Yêu cầu biến động.
D. Ràng buộc về thời gian và nguồn lực.
Câu 22.Vấn đề “Assumptions” (Giả định) không được xác minh đầy đủ có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Phần mềm sẽ hoạt động đúng.
B. Dự án sẽ hoàn thành sớm hơn.
C. Chi phí dự án sẽ giảm.
D. Hiểu lầm và sai sót trong yêu cầu, gây ra lỗi nghiêm trọng sau này khi các giả định đó sai.
Câu 23.Thử thách nào xuất hiện khi các yêu cầu được đưa ra quá chi tiết ngay từ đầu, khiến việc thay đổi trở nên khó khăn và tốn kém?
A. Thiếu chi tiết.
B. Yêu cầu mơ hồ.
C. Yêu cầu không đầy đủ.
D. Quá tải thông tin hoặc thiết kế quá sớm (Over-specification).
Câu 24.Để đối phó với thách thức về “xung đột yêu cầu”, kỹ năng nào là cần thiết cho nhà phân tích yêu cầu?
A. Kỹ năng lập trình.
B. Kỹ năng kiểm thử.
C. Kỹ năng thiết kế.
D. Kỹ năng đàm phán và giải quyết xung đột.
Câu 25.Điều gì là yếu tố quan trọng nhất để vượt qua hầu hết các thử thách trong pha xác định yêu cầu?
A. Có phần cứng mạnh nhất.
B. Chỉ sử dụng một ngôn ngữ lập trình.
C. Tránh tương tác với khách hàng.
D. Giao tiếp hiệu quả và liên tục giữa tất cả các bên liên quan.