Trắc nghiệm Công nghệ Phần mềm Bài: CASE STUDY CHO PHA XÁC ĐỊNH YÊU CẦU

Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Công nghệ Phần mềm Bài: CASE STUDY CHO PHA XÁC ĐỊNH YÊU CẦU là một trong những đề thi thuộc Chương 6: PHA XÁC ĐỊNH YÊU CẦU trong học phần Công nghệ Phần mềm chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Đây là phần kiến thức thực tế và ứng dụng, giúp sinh viên củng cố hiểu biết về pha xác định yêu cầu thông qua các tình huống cụ thể, từ đó phát triển khả năng phân tích, giải quyết vấn đề và đưa ra quyết định phù hợp trong bối cảnh thực tiễn của dự án phần mềm.

Trong bài học này, người học cần nắm vững cách áp dụng các khái niệm đã học về xác định yêu cầu vào các ví dụ thực tế: nhận diện yêu cầu chức năng và phi chức năng, xác định các bên liên quan, lựa chọn kỹ thuật thu thập yêu cầu, xử lý các thách thức (yêu cầu mơ hồ, xung đột, phạm vi trượt), và lập kế hoạch quản lý yêu cầu. Việc phân tích các case study sẽ trang bị cho sinh viên kinh nghiệm quý báu để đối phó với những tình huống phức tạp và đảm bảo sự thành công của giai đoạn nền tảng này.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Công nghệ Phần mềm Bài: CASE STUDY CHO PHA XÁC ĐỊNH YÊU CẦU

Câu 1.Một công ty phát triển phần mềm đang xây dựng hệ thống quản lý thư viện trực tuyến. Khách hàng, một thủ thư, nói: “Tôi muốn hệ thống dễ sử dụng để người dùng có thể tìm sách nhanh chóng.” Đây là ví dụ của loại yêu cầu nào?
A. Yêu cầu chức năng.
B. Yêu cầu bảo mật.
C. Yêu cầu hiệu suất.
D. Yêu cầu phi chức năng (khả năng sử dụng).

Câu 2.Trong dự án phát triển hệ thống đặt lịch hẹn khám bệnh trực tuyến, bác sĩ yêu cầu: “Hệ thống phải tự động gửi email xác nhận cho bệnh nhân sau khi đặt lịch thành công.” Đây là loại yêu cầu nào?
A. Yêu cầu phi chức năng.
B. Yêu cầu hiệu suất.
C. Yêu cầu bảo mật.
D. Yêu cầu chức năng.

Câu 3.Một nhà phân tích yêu cầu đang phỏng vấn một nhóm người dùng cuối cho một ứng dụng quản lý tài chính. Tuy nhiên, mỗi người dùng lại đưa ra một ý kiến khác nhau về cách sắp xếp các mục chi tiêu. Nhà phân tích đang đối mặt với thách thức nào?
A. Phạm vi trượt.
B. Yêu cầu mơ hồ.
C. Thiếu sự tham gia của các bên liên quan.
D. Xung đột yêu cầu.

Câu 4.Để làm rõ yêu cầu về giao diện người dùng cho một ứng dụng di động mới, nhóm phát triển đã tạo ra một phiên bản đơn giản, chỉ có giao diện nhưng không có chức năng thực tế, để khách hàng trải nghiệm. Đây là kỹ thuật nào trong xác định yêu cầu?
A. Phỏng vấn.
B. Khảo sát.
C. Quan sát.
D. Xây dựng bản mẫu (Prototyping).

Câu 5.Trong quá trình xác định yêu cầu cho một hệ thống thương mại điện tử, khách hàng liên tục thêm các yêu cầu mới như “thêm tính năng chat trực tuyến”, “thêm tích hợp mạng xã hội”, mặc dù dự án đã được định hình. Nhóm đang gặp phải vấn đề gì?
A. Yêu cầu mơ hồ.
B. Xung đột yêu cầu.
C. Thiếu sự tham gia.
D. Scope Creep (Phạm vi trượt).

Câu 6.Một yêu cầu được viết: “Hệ thống phải xử lý tốt.” Vấn đề chính của yêu cầu này là gì?
A. Nó là yêu cầu chức năng.
B. Nó quá dài.
C. Nó không liên quan.
D. Nó mơ hồ và không rõ ràng, khó để kiểm chứng.

Câu 7.Trong dự án phát triển phần mềm cho một nhà máy, nhà phân tích yêu cầu đã dành một tuần trực tiếp theo dõi các kỹ sư vận hành máy móc để hiểu rõ quy trình làm việc của họ. Kỹ thuật này được gọi là gì?
A. Phỏng vấn.
B. JAD Session.
C. Động não.
D. Quan sát (Observation).

Câu 8.Một dự án phát triển phần mềm ngân hàng đã xảy ra lỗi nghiêm trọng sau khi triển khai, do một yêu cầu về bảo mật bị hiểu sai ở giai đoạn đầu. Điều này minh họa cho tầm quan trọng của hoạt động nào trong pha xác định yêu cầu?
A. Cài đặt mã nguồn.
B. Kiểm thử chức năng.
C. Triển khai.
D. Thẩm định yêu cầu (Validation).

Câu 9.Để tài liệu hóa các yêu cầu một cách có cấu trúc và dễ hiểu cho cả khách hàng và đội phát triển, tài liệu nào thường được tạo ra trong pha này?
A. Tài liệu kiểm thử.
B. Tài liệu thiết kế cơ sở dữ liệu.
C. Báo cáo tiến độ.
D. Tài liệu Đặc tả Yêu cầu Phần mềm (SRS).

Câu 10.Khi một nhà phân tích yêu cầu cần ưu tiên các tính năng cho phiên bản đầu tiên của sản phẩm dựa trên mức độ quan trọng và khả năng triển khai, họ có thể sử dụng phương pháp nào?
A. Chỉ phỏng vấn khách hàng.
B. Chỉ dùng kinh nghiệm cá nhân.
C. Chỉ chọn ngẫu nhiên.
D. Phân tích MoSCoW (Must-have, Should-have, Could-have, Won’t-have).

Câu 11.Một dự án phần mềm bị trễ tiến độ liên tục vì khách hàng thường xuyên “thay đổi ý” về các chức năng đã được thống nhất. Thử thách này thuộc về loại nào?
A. Yêu cầu không đầy đủ.
B. Yêu cầu mơ hồ.
C. Thiếu nhân sự.
D. Sự biến động của yêu cầu (Requirements Volatility).

Câu 12.Trong một buổi JAD (Joint Application Development) Session, vai trò của “Người điều phối” (Facilitator) là gì?
A. Quyết định tất cả các yêu cầu.
B. Ghi chép mọi thứ.
C. Chỉ lắng nghe.
D. Đảm bảo cuộc họp diễn ra hiệu quả, mọi người đều tham gia và đạt được mục tiêu đề ra.

Câu 13.Một yêu cầu nói rằng “Hệ thống phải có sẵn 99.9% thời gian.” Đây là loại yêu cầu nào?
A. Yêu cầu chức năng.
B. Yêu cầu hiệu suất.
C. Yêu cầu bảo mật.
D. Yêu cầu độ tin cậy (Reliability Requirement).

Câu 14.Khi một nhóm phát triển cố gắng xây dựng một hệ thống phần mềm mà không có tài liệu yêu cầu rõ ràng, họ có khả năng rơi vào mô hình phát triển nào?
A. Mô hình Thác nước.
B. Mô hình Lặp và Tăng.
C. Mô hình Xoắn ốc.
D. Mô hình Xây sửa (Build-and-Fix).

Câu 15.Một công ty muốn đảm bảo rằng mọi thay đổi đối với yêu cầu đều được ghi lại, xem xét và phê duyệt. Hoạt động này thuộc về khía cạnh nào trong luồng công việc xác định yêu cầu?
A. Thu thập yêu cầu.
B. Đặc tả yêu cầu.
C. Thẩm định yêu cầu.
D. Quản lý yêu cầu (Requirements Management).

Câu 16.Để giải quyết thử thách “Gold Plating” (thêm các tính năng không cần thiết), điều gì cần được thực hiện trong pha xác định yêu cầu?
A. Khuyến khích lập trình viên tự do sáng tạo.
B. Bỏ qua các yêu cầu không chính thức.
C. Giảm sự tương tác với khách hàng.
D. Có quy trình quản lý phạm vi và ưu tiên yêu cầu rõ ràng.

Câu 17.Nếu một yêu cầu đã được viết ra rất chi tiết nhưng lại mâu thuẫn với một yêu cầu khác trong cùng tài liệu, đây là vấn đề gì?
A. Tính mơ hồ.
B. Tính không đầy đủ.
C. Tính không kiểm chứng.
D. Tính không nhất quán (Inconsistency).

Câu 18.Trong một dự án cho bệnh viện, yêu cầu “Chỉ bác sĩ được phép xem hồ sơ bệnh án của bệnh nhân” là một ví dụ rõ ràng nhất của loại yêu cầu nào?
A. Yêu cầu chức năng.
B. Yêu cầu hiệu suất.
C. Yêu cầu khả năng sử dụng.
D. Yêu cầu bảo mật (Security Requirement).

Câu 19.Một nhà phân tích yêu cầu đã phỏng vấn một người dùng nhưng người dùng này không thể nói rõ ràng về các quy trình nghiệp vụ của mình. Để bổ sung thông tin, nhà phân tích nên làm gì tiếp theo?
A. Bỏ qua người dùng này.
B. Chuyển sang pha thiết kế ngay lập tức.
C. Viết yêu cầu dựa trên suy đoán.
D. Quan sát người dùng trong môi trường làm việc thực tế hoặc phỏng vấn thêm các chuyên gia khác.

Câu 20.Để đảm bảo “khả năng truy vết” (traceability) cho các yêu cầu trong một dự án lớn, nhóm phát triển nên sử dụng công cụ nào?
A. Trình soạn thảo văn bản đơn giản.
B. Phần mềm bảng tính.
C. Trình duyệt web.
D. Công cụ quản lý yêu cầu (Requirements Management Tool) chuyên dụng.

Câu 21.Nếu một yêu cầu nói rằng “Hệ thống phải có thể hoạt động trên cả Windows, macOS và Linux”, đây là yêu cầu phi chức năng thuộc nhóm nào?
A. Hiệu suất.
B. Bảo mật.
C. Khả năng sử dụng.
D. Khả năng tương thích/di động (Compatibility/Portability).

Câu 22.Khi một dự án đã được phê duyệt và bắt đầu, và các yêu cầu đã được “đường cơ sở” (baselined), điều gì sẽ xảy ra nếu có yêu cầu thay đổi mới?
A. Yêu cầu mới được tự động thêm vào.
B. Dự án bị dừng lại ngay lập tức.
C. Yêu cầu mới bị từ chối hoàn toàn.
D. Yêu cầu phải trải qua một quy trình quản lý thay đổi chính thức (Change Control Process).

Câu 23.Thách thức nào liên quan đến việc khách hàng có thể có “yêu cầu ngầm định” (implicit requirements) mà họ không nói ra trực tiếp?
A. Yêu cầu quá rõ ràng.
B. Yêu cầu quá chi tiết.
C. Yêu cầu không thay đổi.
D. Yêu cầu không được phát hiện (Undiscovered Requirements).

Câu 24.Để giải quyết thử thách “yêu cầu không đầy đủ”, nhà phân tích yêu cầu cần làm gì?
A. Chỉ chờ đợi khách hàng cung cấp thêm.
B. Bỏ qua các yêu cầu nhỏ.
C. Chỉ tập trung vào yêu cầu chính.
D. Thường xuyên đánh giá tính đầy đủ của yêu cầu thông qua các cuộc họp, kịch bản, và so sánh với các tiêu chuẩn.

Câu 25.Khi một dự án phần mềm có nhiều bên liên quan với những quan điểm và nhu cầu khác nhau, vai trò của “kỹ năng đàm phán” (Negotiation Skills) trong pha xác định yêu cầu là gì?
A. Để áp đặt ý kiến của mình.
B. Để từ chối mọi yêu cầu.
C. Để tránh các cuộc họp.
D. Để tìm kiếm sự đồng thuận, thỏa hiệp và ưu tiên các yêu cầu một cách công bằng.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: