Trắc nghiệm Công nghệ Phần mềm Bài: LUỒNG CÔNG VIỆC PHÂN TÍCH

Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Công nghệ Phần mềm Bài: LUỒNG CÔNG VIỆC PHÂN TÍCH là một trong những đề thi thuộc Chương 7: PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH HƯỚNG ĐỐI TƯỢNG trong học phần Công nghệ Phần mềm chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Đây là phần kiến thức nền tảng, cung cấp cái nhìn chi tiết về các hoạt động có hệ thống nhằm hiểu rõ và mô hình hóa vấn đề mà phần mềm cần giải quyết, là cầu nối giữa các yêu cầu từ khách hàng và giai đoạn thiết kế hệ thống.

Trong bài học này, người học cần nắm vững các nội dung cốt lõi như: mục đích và các hoạt động chính của luồng công việc phân tích (hiểu yêu cầu, mô hình hóa miền bài toán, xác định các đối tượng/thực thể, xác định hành vi), đầu vào và đầu ra của pha phân tích, các công cụ và biểu đồ thường được sử dụng (DFD, ERD, Use Case, Class, Sequence), tầm quan trọng của việc có một mô hình phân tích rõ ràng và chính xác, và những thách thức thường gặp. Việc hiểu rõ luồng công việc phân tích sẽ trang bị cho sinh viên khả năng chuyển đổi các yêu cầu kinh doanh thành một mô hình kỹ thuật có cấu trúc, làm nền tảng vững chắc cho việc thiết kế và cài đặt hiệu quả.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Công nghệ Phần mềm Bài: LUỒNG CÔNG VIỆC PHÂN TÍCH

Câu 1.Mục đích chính của luồng công việc phân tích (Analysis Workflow) trong phát triển phần mềm là gì?
A. Viết mã nguồn cho hệ thống.
B. Kiểm thử chức năng của phần mềm.
C. Triển khai phần mềm cho người dùng cuối.
D. Hiểu rõ và mô hình hóa miền bài toán, làm rõ các yêu cầu đã thu thập.

Câu 2.Kết quả đầu ra chính của luồng công việc phân tích là gì?
A. Tài liệu Đặc tả Yêu cầu Phần mềm (SRS).
B. Mã nguồn hoàn chỉnh.
C. Báo cáo kiểm thử.
D. Mô hình phân tích (Analysis Model) và các tài liệu liên quan đến hiểu biết về miền bài toán.

Câu 3.Hoạt động nào sau đây là trọng tâm của luồng công việc phân tích?
A. Cài đặt mã nguồn.
B. Thiết kế giao diện người dùng.
C. Lập kế hoạch dự án.
D. Mô đây là nội dung bạn yêu cầu:

“`html
Trắc nghiệm Công nghệ Phần mềm Bài: LUỒNG CÔNG VIỆC PHÂN TÍCH là một trong những đề thi thuộc Chương 7: PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH HƯỚNG ĐỐI TƯỢNG trong học phần Công nghệ Phần mềm chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Đây là phần kiến thức nền tảng và cốt lõi, giúp sinh viên hiểu rõ quy trình chuyển đổi các yêu cầu tổng quát từ pha yêu cầu thành một mô hình hệ thống chi tiết và rõ ràng, là cơ sở vững chắc cho giai đoạn thiết kế.

Trong bài học này, người học cần nắm vững các nội dung cốt lõi như: mục đích của luồng công việc phân tích, các hoạt động chính (phân tích nghiệp vụ, phân tích yêu cầu, tạo mô hình miền, phân tích chức năng), các công cụ và kỹ thuật mô hình hóa (biểu đồ luồng dữ liệu, biểu đồ thực thể-mối quan hệ, các biểu đồ UML như Use Case, Class, Activity, Sequence), tầm quan trọng của việc làm rõ yêu cầu, quản lý sự phức tạp và đạt được sự đồng thuận. Việc hiểu rõ luồng công việc phân tích sẽ trang bị cho sinh viên khả năng xây dựng các hệ thống phần mềm có cấu trúc logic, dễ hiểu và dễ bảo trì.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Công nghệ Phần mềm Bài: LUỒNG CÔNG VIỆC PHÂN TÍCH

Câu 1.Mục đích chính của luồng công việc Phân tích (Analysis Workflow) trong phát triển phần mềm là gì?
A. Để viết mã nguồn chương trình.
B. Để triển khai phần mềm cho người dùng.
C. Để kiểm thử và sửa lỗi sản phẩm.
D. Chuyển đổi các yêu cầu từ pha yêu cầu thành một mô hình hệ thống chi tiết và không mơ hồ.

Câu 2.Luồng công việc Phân tích thường trả lời câu hỏi “cái gì” (what) hay “cách thức” (how) của hệ thống?
A. Cách thức (how).
B. Khi nào (when).
C. Ai (who).
D. Cái gì (what).

Câu 3.Hoạt động nào sau đây là một phần quan trọng của luồng công việc Phân tích?
A. Gỡ lỗi mã nguồn.
B. Thiết kế giao diện người dùng cụ thể.
C. Triển khai cơ sở dữ liệu.
D. Tạo mô hình hệ thống (Modeling).

Câu 4.Biểu đồ nào trong UML thường được sử dụng để mô tả các chức năng của hệ thống từ góc nhìn của người dùng trong luồng công việc phân tích?
A. Biểu đồ lớp (Class Diagram).
B. Biểu đồ trình tự (Sequence Diagram).
C. Biểu đồ trạng thái (State Machine Diagram).
D. Biểu đồ trường hợp sử dụng (Use Case Diagram).

Câu 5.Mục tiêu của việc tạo ra “Mô hình miền” (Domain Model) trong luồng công việc Phân tích là gì?
A. Để thiết kế cơ sở dữ liệu vật lý.
B. Để mô tả cách phần mềm sẽ được viết code.
C. Để lập kế hoạch tài chính.
D. Để đại diện cho các khái niệm, thực thể và mối quan hệ quan trọng trong lĩnh vực nghiệp vụ của hệ thống.

Câu 6.Trong luồng công việc Phân tích, việc “làm rõ yêu cầu” (Elaboration of Requirements) nhằm mục đích gì?
A. Bổ sung thêm yêu cầu mới không liên quan.
B. Loại bỏ tất cả các yêu cầu.
C. Chuyển yêu cầu thành mã nguồn.
D. Chi tiết hóa các yêu cầu tổng quát, làm cho chúng rõ ràng, đầy đủ và có thể kiểm chứng.

Câu 7.Nếu một nhà phân tích đang cố gắng mô tả các luồng dữ liệu chính và các quá trình biến đổi dữ liệu trong hệ thống, họ có thể sử dụng biểu đồ nào?
A. Biểu đồ Thực thể – Mối quan hệ (ERD).
B. Biểu đồ lớp (Class Diagram).
C. Biểu đồ trình tự (Sequence Diagram).
D. Biểu đồ luồng dữ liệu (Data Flow Diagram – DFD).

Câu 8.Phát biểu nào sau đây **không đúng** về luồng công việc Phân tích?
A. Nó là một quá trình lặp đi lặp lại.
B. Nó là cầu nối giữa yêu cầu và thiết kế.
C. Nó tập trung vào sự hiểu biết về vấn đề.
D. Nó là nơi các quyết định về công nghệ cụ thể và chi tiết cài đặt được đưa ra.

Câu 9.Vấn đề nào sau đây thường phát sinh nếu luồng công việc Phân tích không được thực hiện kỹ lưỡng?
A. Dự án sẽ hoàn thành sớm hơn.
B. Chi phí bảo trì sẽ giảm.
C. Sản phẩm có chất lượng cao hơn.
D. Hiểu lầm về yêu cầu, thiết kế sai, và chi phí sửa lỗi cao hơn ở các giai đoạn sau.

Câu 10.Luồng công việc Phân tích thường được thực hiện bởi vai trò nào trong nhóm phát triển phần mềm?
A. Lập trình viên.
B. Người kiểm thử.
C. Quản lý dự án.
D. Chuyên viên phân tích nghiệp vụ/hệ thống (Business/System Analyst).

Câu 11.Mục tiêu của việc “phân bổ yêu cầu” (Requirements Allocation) trong luồng công việc Phân tích là gì?
A. Để loại bỏ các yêu cầu không cần thiết.
B. Để ưu tiên các yêu cầu.
C. Để thêm các yêu cầu mới.
D. Để gán các yêu cầu cụ thể cho các thành phần phần cứng, phần mềm hoặc thủ công trong hệ thống.

Câu 12.Khi các mô hình phân tích được tạo ra, điều gì là cần thiết để đảm bảo chúng phản ánh đúng thực tế?
A. Không cần kiểm tra.
B. Chỉ cần một người xem xét.
C. Chỉ cần làm cho chúng đẹp.
D. Thẩm định và nhận được phản hồi từ các bên liên quan.

Câu 13.Luồng công việc Phân tích thường kết thúc với việc tạo ra tài liệu nào?
A. Mã nguồn chương trình.
B. Tài liệu kiểm thử.
C. Kế hoạch triển khai.
D. Tài liệu đặc tả phân tích hoặc mô hình phân tích được chấp thuận.

Câu 14.Biểu đồ nào trong UML được dùng để mô tả các bước hoạt động của một quy trình nghiệp vụ hoặc luồng công việc trong hệ thống?
A. Biểu đồ lớp.
B. Biểu đồ trường hợp sử dụng.
C. Biểu đồ trình tự.
D. Biểu đồ hoạt động (Activity Diagram).

Câu 15.Khái niệm “Sự trừu tượng hóa” (Abstraction) có vai trò gì trong luồng công việc Phân tích?
A. Làm cho các mô hình phức tạp hơn.
B. Che giấu tất cả các thông tin.
C. Thêm các chi tiết không cần thiết.
D. Tập trung vào các khía cạnh thiết yếu của hệ thống, bỏ qua các chi tiết cài đặt chưa liên quan ở giai đoạn này.

Câu 16.Phân tích theo hướng đối tượng (Object-Oriented Analysis) trong luồng công việc Phân tích tập trung vào việc gì?
A. Chỉ vào các hàm và thủ tục.
B. Chỉ vào các luồng dữ liệu.
C. Chỉ vào các sự kiện bên ngoài.
D. Xác định các đối tượng, lớp, thuộc tính và hành vi của chúng trong miền bài toán.

Câu 17.Điều nào sau đây là một trong những thử thách của luồng công việc Phân tích?
A. Yêu cầu quá rõ ràng và ổn định.
B. Không có đủ thông tin để phân tích.
C. Khách hàng luôn biết chính xác họ muốn gì.
D. Quản lý sự phức tạp và sự không chắc chắn của yêu cầu.

Câu 18.Công cụ CASE (Computer-Aided Software Engineering) hỗ trợ luồng công việc Phân tích như thế nào?
A. Tự động viết mã nguồn hoàn chỉnh.
B. Chỉ kiểm thử hiệu suất.
C. Chỉ quản lý tài chính.
D. Cung cấp các công cụ mô hình hóa, kiểm tra tính nhất quán của mô hình và quản lý các tài liệu phân tích.

Câu 19.Luồng công việc Phân tích thường được thực hiện lặp đi lặp lại. Điều này có ý nghĩa gì?
A. Các hoạt động không cần được tài liệu hóa.
B. Chỉ có một lần phân tích ở đầu dự án.
C. Nó là một quá trình tuyến tính.
D. Các mô hình và yêu cầu được tinh chỉnh và hoàn thiện qua nhiều chu kỳ phản hồi.

Câu 20.Để đảm bảo “tính nhất quán” (Consistency) giữa các mô hình phân tích (ví dụ: giữa Use Case và Class Diagram), điều gì là cần thiết?
A. Mỗi mô hình phải độc lập.
B. Không cần kiểm tra.
C. Chỉ cần tạo một loại mô hình.
D. Kiểm tra chéo và đối chiếu giữa các mô hình để đảm bảo không có mâu thuẫn.

Câu 21.Trong luồng công việc Phân tích, việc xác định “ràng buộc” (constraints) có vai trò gì?
A. Để thêm tính năng mới.
B. Để làm cho hệ thống phức tạp hơn.
C. Để loại bỏ các rủi ro.
D. Để xác định các giới hạn hoặc điều kiện mà hệ thống phải tuân thủ (ví dụ: ngân sách, thời gian, công nghệ).

Câu 22.Khái niệm “Tính có thể kiểm chứng được” (Verifiability) trong luồng công việc Phân tích đề cập đến điều gì?
A. Mô hình có thể được thay đổi dễ dàng.
B. Mô hình có thể được đọc bởi bất kỳ ai.
C. Mô hình có thể được tạo tự động.
D. Có thể kiểm tra được liệu các yêu cầu đã được mô hình hóa có đúng và đủ hay không.

Câu 23.Lợi ích kinh tế của việc thực hiện luồng công việc Phân tích một cách hiệu quả là gì?
A. Tăng chi phí phát triển ban đầu.
B. Kéo dài thời gian ra thị trường.
C. Làm cho dự án phức tạp hơn.
D. Giảm đáng kể chi phí sửa lỗi, vì các vấn đề được phát hiện sớm ở giai đoạn thiết kế hơn.

Câu 24.Mục tiêu của việc thực hiện “phân tích nghiệp vụ” (Business Analysis) trước khi đi sâu vào phân tích yêu cầu phần mềm là gì?
A. Để tìm kiếm lỗi trong mã nguồn.
B. Để ước lượng chi phí dự án.
C. Để thiết kế giao diện người dùng.
D. Để hiểu rõ bối cảnh kinh doanh, mục tiêu và các quy trình nghiệp vụ tổng thể.

Câu 25.Khi luồng công việc Phân tích được thực hiện tốt, nó giúp xây dựng một nền tảng vững chắc cho giai đoạn tiếp theo nào?
A. Giai đoạn cài đặt (Implementation).
B. Giai đoạn kiểm thử (Testing).
C. Giai đoạn bảo trì (Maintenance).
D. Giai đoạn thiết kế (Design).

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: