Trắc nghiệm Công nghệ Phần mềm Bài: HỆ THỐNG QUẢN LÍ XUẤT NHẬP HÀNG TẠI MỘT ĐẠI LÍ TRUNG GIAN là một trong những đề thi thuộc Chương 11: BÀI TẬP DỰ ÁN trong học phần Công nghệ Phần mềm chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Đây là phần kiến thức ứng dụng thực tiễn, giúp sinh viên củng cố hiểu biết về Công nghệ Phần mềm bằng cách áp dụng các nguyên tắc, phương pháp và kỹ thuật vào một bài toán thực tế – xây dựng hệ thống quản lý xuất nhập hàng cho một đại lý trung gian, một hệ thống nghiệp vụ cốt lõi đòi hỏi tính chính xác, hiệu quả và khả năng quản lý kho.
Trong bài học này, người học cần nắm vững cách phân tích yêu cầu (chức năng, phi chức năng), thiết kế hệ thống (kiến trúc, cơ sở dữ liệu, giao diện), triển khai các module phức tạp (quản lý sản phẩm, quản lý kho, xử lý phiếu nhập/xuất, báo cáo), và thực hiện kiểm thử ở các cấp độ khác nhau (đơn vị, tích hợp, hệ thống, chấp nhận). Việc giải quyết các tình huống trong case study này sẽ trang bị cho sinh viên kỹ năng tư duy hệ thống, quản lý dự án và đảm bảo chất lượng phần mềm trong môi trường thực tế kinh doanh.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Công nghệ Phần mềm Bài: HỆ THỐNG QUẢN LÍ XUẤT NHẬP HÀNG TẠI MỘT ĐẠI LÍ TRUNG GIAN
Câu 1.Yêu cầu “Hệ thống phải cho phép nhân viên kho nhập thông tin sản phẩm mới vào kho, bao gồm mã sản phẩm, tên, số lượng, giá nhập và ngày nhập” là một ví dụ điển hình của loại yêu cầu nào trong hệ thống này?
A. Yêu cầu phi chức năng.
B. Yêu cầu hiệu suất.
C. Yêu cầu bảo mật.
D. Yêu cầu chức năng.
Câu 2.Hệ thống phải có khả năng xử lý hàng trăm phiếu nhập/xuất mỗi ngày mà không bị treo hoặc chậm trễ đáng kể. Đây là một yêu cầu phi chức năng thuộc khía cạnh nào?
A. Khả năng sử dụng (Usability).
B. Bảo mật (Security).
C. Khả năng bảo trì (Maintainability).
D. Hiệu suất (Performance).
Câu 3.Thông tin về giá nhập, giá xuất và tồn kho của sản phẩm phải được bảo mật, chỉ có quản lý và nhân viên có quyền mới được truy cập. Đây là yêu cầu phi chức năng thuộc khía cạnh nào?
A. Hiệu suất.
B. Khả năng sử dụng.
C. Độ tin cậy.
D. Bảo mật (Security).
Câu 4.Trong mô hình hướng đối tượng, `SanPham` (Product), `KhoHang` (Warehouse), `NhaCungCap` (Supplier), `KhachHang` (Customer), `PhieuNhap` (GoodsReceipt), `PhieuXuat` (DeliveryNote) là các ví dụ điển hình của loại lớp nào?
A. Lớp biên giới (Boundary Class).
B. Lớp điều khiển (Control Class).
C. Lớp tiện ích (Utility Class).
D. Lớp thực thể (Entity Class).
Câu 5.Để mô tả việc một `NhanVienKho` (Warehouse Staff) “tạo phiếu nhập”, “tạo phiếu xuất” hoặc “kiểm tra tồn kho”, biểu đồ UML nào sẽ là phù hợp nhất để biểu diễn các tương tác ở mức cao?
A. Biểu đồ lớp (Class Diagram).
B. Biểu đồ trình tự (Sequence Diagram).
C. Biểu đồ hoạt động (Activity Diagram).
D. Biểu đồ trường hợp sử dụng (Use Case Diagram).
Câu 6.Trong thiết kế cơ sở dữ liệu, mối quan hệ giữa `PhieuNhap` và `SanPham` (một phiếu nhập có nhiều sản phẩm, một sản phẩm có thể xuất hiện trong nhiều phiếu nhập) thường là gì?
A. Mối quan hệ một-một (1:1).
B. Mối quan hệ một-nhiều (1:N).
C. Mối quan hệ nhiều-một (N:1).
D. Mối quan hệ nhiều-nhiều (N:M).
Câu 7.Module `QuanLyKho` (Warehouse Management) cần gọi đến module `QuanLySanPham` (Product Management) để cập nhật số lượng tồn kho sau mỗi giao dịch nhập/xuất. Sau khi cài đặt riêng từng module, nhóm phát triển cần thực hiện loại kiểm thử nào để đảm bảo chúng làm việc ăn ý với nhau?
A. Kiểm thử đơn vị (Unit Testing).
B. Kiểm thử hệ thống (System Testing).
C. Kiểm thử chấp nhận (Acceptance Testing).
D. Kiểm thử tích hợp (Integration Testing).
Câu 8.Hệ thống phải đảm bảo rằng tổng số lượng tồn kho của một sản phẩm luôn được tính toán chính xác sau mỗi giao dịch nhập/xuất. Loại kiểm thử nào là cần thiết để xác minh tính chính xác này?
A. Kiểm thử hiệu suất.
B. Kiểm thử bảo mật.
C. Kiểm thử khả năng sử dụng.
D. Kiểm thử chức năng (Functional Testing) và Kiểm thử toàn vẹn dữ liệu (Data Integrity Testing).
Câu 9.Khi một nhân viên kho quét mã vạch sản phẩm để xuất hàng, hệ thống cần trừ số lượng sản phẩm khỏi tồn kho và tạo phiếu xuất. Đây là một trường hợp cần kiểm thử loại nào?
A. Kiểm thử cài đặt.
B. Kiểm thử tương thích.
C. Kiểm thử phục hồi.
D. Kiểm thử chức năng (Functional Testing) cho quy trình xuất hàng.
Câu 10.Đội ngũ phát triển đã sửa lỗi liên quan đến việc hệ thống không cảnh báo khi số lượng tồn kho của một sản phẩm xuống dưới mức tối thiểu. Sau khi sửa, họ cần chạy lại các trường hợp kiểm thử cũ để đảm bảo không có lỗi mới nào xuất hiện trong chức năng quản lý kho. Đây là loại kiểm thử nào?
A. Kiểm thử xác nhận lỗi (Confirmation Testing).
B. Kiểm thử chức năng cho tính năng mới.
C. Kiểm thử hộp trắng.
D. Kiểm thử hồi quy (Regression Testing).
Câu 11.Việc thiết kế giao diện cho phép nhân viên kho dễ dàng nhập thông tin phiếu, tìm kiếm sản phẩm và xem tồn kho mà không gặp khó khăn thuộc khía cạnh nào của thiết kế?
A. Thiết kế cơ sở dữ liệu.
B. Thiết kế kiến trúc.
C. Thiết kế module.
D. Thiết kế giao diện người dùng (UI) và trải nghiệm người dùng (UX).
Câu 12.Để quản lý sự phức tạp của hệ thống và cho phép các nhóm khác nhau phát triển các phần riêng biệt (ví dụ: quản lý sản phẩm, quản lý tồn kho, quản lý đơn hàng), kiến trúc sư phần mềm có thể đề xuất kiến trúc nào?
A. Kiến trúc tập trung (Monolithic Architecture).
B. Kiến trúc phân lớp (Layered Architecture).
C. Kiến trúc Client-Server đơn giản.
D. Kiến trúc Microservices.
Câu 13.Nếu có một lỗi nghiêm trọng xảy ra trong module tính toán giá trị tồn kho trung bình, lập trình viên sẽ sử dụng công cụ nào để tìm kiếm và sửa chữa lỗi đó bằng cách chạy từng bước mã nguồn và xem giá trị biến?
A. Trình biên dịch.
B. Hệ thống kiểm soát phiên bản.
C. Công cụ xây dựng tự động.
D. Trình gỡ lỗi (Debugger).
Câu 14.Khi thiết kế module `NhapHang` (Goods Receipt) và `XuatHang` (Goods Issue), nguyên tắc nào trong OOP giúp đảm bảo rằng thay đổi ở module này không ảnh hưởng quá nhiều đến module kia?
A. Tính kế thừa (Inheritance).
B. Tính đa hình (Polymorphism).
C. Tính trừu tượng (Abstraction).
D. Tính phụ thuộc thấp (Low Coupling).
Câu 15.Hệ thống cần gửi thông báo tự động cho quản lý khi một sản phẩm đạt đến mức tồn kho tối thiểu hoặc khi có đơn hàng lớn. Mẫu thiết kế (Design Pattern) nào phù hợp nhất để quản lý việc này?
A. Singleton Pattern.
B. Strategy Pattern.
C. Factory Pattern.
D. Observer Pattern.
Câu 16.Vấn đề “Scope Creep” (Phạm vi trượt) có thể xảy ra trong dự án này nếu điều gì xảy ra?
A. Đại lý không có yêu cầu nào.
B. Các yêu cầu đã được xác định rất rõ ràng.
C. Hệ thống hoàn thành sớm hơn dự kiến.
D. Chủ đại lý liên tục yêu cầu thêm các tính năng mới như quản lý bán hàng online, tích hợp kế toán, hoặc quản lý nhân sự.
Câu 17.Để quản lý việc nhiều lập trình viên cùng làm việc trên mã nguồn của hệ thống (ví dụ: cùng sửa đổi logic nhập hàng và logic xuất hàng), công cụ nào là thiết yếu để tránh xung đột mã nguồn?
A. IDE (Integrated Development Environment).
B. Công cụ quản lý dự án (Project Management Tool).
C. Trình biên dịch.
D. Hệ thống kiểm soát phiên bản (Version Control System – VCS) như Git.
Câu 18.Mục tiêu của việc Kiểm thử Chấp nhận (Acceptance Testing) cho hệ thống này là gì?
A. Để tìm lỗi cú pháp trong mã nguồn.
B. Để kiểm tra hiệu suất của server.
C. Để đảm bảo mọi chức năng đã được viết code.
D. Để khách hàng (nhân viên kho, quản lý đại lý) xác nhận rằng hệ thống đáp ứng đúng nhu cầu nghiệp vụ của họ.
Câu 19.Trong pha phân tích, yêu cầu “Mọi giao dịch nhập/xuất hàng phải được ghi lại chi tiết với thời gian, sản phẩm, số lượng, và nhân viên thực hiện để phục vụ kiểm toán” là một yêu cầu phi chức năng thuộc khía cạnh nào?
A. Hiệu suất.
B. Khả năng sử dụng.
C. Bảo mật.
D. Khả năng kiểm toán (Auditability) và Độ tin cậy.
Câu 20.Biểu đồ nào trong UML sẽ hữu ích để mô tả chi tiết các bước trong quy trình “Xử lý Phiếu Xuất Hàng”, bao gồm các hoạt động như kiểm tra tồn kho, trừ tồn kho, tạo phiếu xuất, và thông báo cho vận chuyển?
A. Biểu đồ lớp.
B. Biểu đồ trình tự.
C. Biểu đồ trường hợp sử dụng.
D. Biểu đồ hoạt động (Activity Diagram).
Câu 21.Trong pha cài đặt, để đảm bảo tính năng tìm kiếm sản phẩm và báo cáo tồn kho hoạt động trơn tru ngay cả khi có hàng chục ngàn sản phẩm, việc tối ưu hóa truy vấn cơ sở dữ liệu và thiết kế kiến trúc cần được chú trọng. Yêu cầu này liên quan đến thuộc tính phi chức năng nào?
A. Bảo mật.
B. Khả năng sử dụng.
C. Khả năng mở rộng.
D. Hiệu suất (Performance).
Câu 22.Lớp `SanPham` (Product) có các thuộc tính như `maSP`, `tenSP`, `donVi`, `soLuongTonKho`, `giaNhap`, `giaXuat`. Phương thức `capNhatSoLuongTon()` sẽ nằm trong lớp nào?
A. Lớp `PhieuNhap`.
B. Lớp `PhieuXuat`.
C. Lớp `KhoHang`.
D. Lớp `SanPham` hoặc một lớp `Service` quản lý sản phẩm.
Câu 23.Khi đại lý muốn triển khai hệ thống mới cho các chi nhánh khác nhau, mỗi chi nhánh có thể có quy tắc nhập xuất hoặc chính sách giá hơi khác biệt, loại kiểm thử nào là cần thiết để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định ở mọi nơi?
A. Kiểm thử đơn vị.
B. Kiểm thử tích hợp.
C. Kiểm thử bảo mật.
D. Kiểm thử cài đặt (Installation Testing) và kiểm thử cấu hình (Configuration Testing).
Câu 24.Mối quan hệ giữa một `KhoHang` (Warehouse) và nhiều `SanPham` (Product) được lưu trữ trong kho đó là mối quan hệ nào trong biểu đồ lớp?
A. Kế thừa.
B. Thành phần.
C. Phụ thuộc.
D. Liên kết (Association) hoặc Kết tập (Aggregation).
Câu 25.Điều gì là kết quả quan trọng nhất sau khi hoàn thành pha cài đặt và tích hợp cho hệ thống quản lý xuất nhập hàng?
A. Một kế hoạch dự án mới.
B. Một danh sách dài các yêu cầu.
C. Một bản thiết kế chi tiết.
D. Một hệ thống phần mềm hoạt động được, sẵn sàng cho các giai đoạn kiểm thử hệ thống và chấp nhận.