Trắc nghiệm Công nghệ Phần mềm Bài: HỆ THỐNG QUẢN LÍ LỊCH THI ĐẤU VÀ KẾT QUẢ GIẢI ĐUA CÔNG THỨC 1 F1

Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Công nghệ Phần mềm Bài: HỆ THỐNG QUẢN LÍ LỊCH THI ĐẤU VÀ KẾT QUẢ GIẢI ĐUA CÔNG THỨC 1 F1 là một trong những đề thi thuộc Chương 11: BÀI TẬP DỰ ÁN trong học phần Công nghệ Phần mềm chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Đây là phần kiến thức ứng dụng thực tiễn, giúp sinh viên củng cố hiểu biết về Công nghệ Phần mềm bằng cách áp dụng các nguyên tắc, phương pháp và kỹ thuật vào một bài toán thực tế – xây dựng hệ thống quản lý lịch thi đấu và kết quả cho Giải đua Công thức 1 (F1), một hệ thống phức tạp đòi hỏi tính chính xác cao trong quản lý dữ liệu, linh hoạt trong cập nhật và khả năng phục vụ lượng lớn người dùng theo thời gian thực.

Trong bài học này, người học cần nắm vững cách phân tích yêu cầu (chức năng, phi chức năng), thiết kế hệ thống (kiến trúc, cơ sở dữ liệu, giao diện), triển khai các module phức tạp (quản lý đội đua, tay đua, chặng đua, vòng đua, kết quả, bảng xếp hạng), và thực hiện kiểm thử ở các cấp độ khác nhau (đơn vị, tích hợp, hệ thống, chấp nhận). Việc giải quyết các tình huống trong case study này sẽ trang bị cho sinh viên kỹ năng tư duy hệ thống, quản lý dự án và đảm bảo chất lượng phần mềm trong môi trường thể thao tốc độ cao.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Công nghệ Phần mềm Bài: HỆ THỐNG QUẢN LÍ LỊCH THI ĐẤU VÀ KẾT QUẢ GIẢI ĐUA CÔNG THỨC 1 F1

Câu 1.Yêu cầu “Ban tổ chức có thể nhập kết quả chi tiết từng vòng đua (lap time, vị trí) và hệ thống tự động cập nhật bảng xếp hạng tay đua, đội đua theo thời gian thực” là một ví dụ điển hình của loại yêu cầu nào trong hệ thống này?
A. Yêu cầu phi chức năng.
B. Yêu cầu bảo mật.
C. Yêu cầu khả năng sử dụng.
D. Yêu cầu chức năng.

Câu 2.Hệ thống phải có khả năng xử lý và hiển thị dữ liệu (lap times, vị trí, tốc độ) cho hàng triệu người xem đồng thời với độ trễ dưới 1 giây trong suốt thời gian diễn ra chặng đua. Đây là một yêu cầu phi chức năng thuộc khía cạnh nào?
A. Khả năng sử dụng (Usability).
B. Bảo mật (Security).
C. Khả năng bảo trì (Maintainability).
D. Hiệu suất (Performance) và Thời gian thực (Real-time).

Câu 3.Thông tin độc quyền của các đội đua (chiến lược, dữ liệu kỹ thuật của xe) và dữ liệu liên quan đến phòng chống gian lận phải được bảo mật tuyệt đối. Đây là yêu cầu phi chức năng thuộc khía cạnh nào?
A. Hiệu suất.
B. Khả năng sử dụng.
C. Độ tin cậy.
D. Bảo mật (Security).

Câu 4.Trong mô hình hướng đối tượng, `TayDua` (Driver), `DoiDua` (Team), `ChangDua` (Race), `SanDua` (Track), `KetQuaVongDua` (LapResult), `KetQuaChungCuoc` (FinalResult) là các ví dụ điển hình của loại lớp nào?
A. Lớp biên giới (Boundary Class).
B. Lớp điều khiển (Control Class).
C. Lớp tiện ích (Utility Class).
D. Lớp thực thể (Entity Class).

Câu 5.Để mô tả việc một `NguoiXem` (Spectator) “xem lịch thi đấu”, “xem kết quả chặng đua”, hoặc “theo dõi vị trí tay đua trực tiếp”, biểu đồ UML nào sẽ là phù hợp nhất để biểu diễn các tương tác ở mức cao?
A. Biểu đồ lớp (Class Diagram).
B. Biểu đồ trình tự (Sequence Diagram).
C. Biểu đồ hoạt động (Activity Diagram).
D. Biểu đồ trường hợp sử dụng (Use Case Diagram).

Câu 6.Trong thiết kế cơ sở dữ liệu, mối quan hệ giữa `ChangDua` (Race) và `SanDua` (Track) (một chặng đua diễn ra tại một sân đua duy nhất, một sân đua có thể tổ chức nhiều chặng đua) thường là gì?
A. Mối quan hệ một-một (1:1).
B. Mối quan hệ nhiều-nhiều (N:M).
C. Mối quan hệ nhiều-một (N:1).
D. Mối quan hệ một-nhiều (1:N).

Câu 7.Module `NhapKetQua` (Result Entry) cần gọi đến module `CapNhatBieuDoViTri` (Position Chart Update) để hiển thị dữ liệu trực quan. Sau khi cài đặt riêng từng module, nhóm phát triển cần thực hiện loại kiểm thử nào để đảm bảo chúng làm việc ăn ý với nhau?
A. Kiểm thử đơn vị (Unit Testing).
B. Kiểm thử hệ thống (System Testing).
C. Kiểm thử chấp nhận (Acceptance Testing).
D. Kiểm thử tích hợp (Integration Testing).

Câu 8.Hệ thống phải đảm bảo rằng công thức tính điểm (ví dụ: cho 10 vị trí dẫn đầu), các quy tắc phạt (penalty), và các tiêu chí tie-break để xếp hạng tay đua/đội đua luôn chính xác theo quy định của FIA. Loại kiểm thử nào là cần thiết để xác minh tính chính xác này?
A. Kiểm thử hiệu suất.
B. Kiểm thử bảo mật.
C. Kiểm thử khả năng sử dụng.
D. Kiểm thử chức năng (Functional Testing) và Kiểm thử tính toán (Calculation Testing).

Câu 9.Khi một quan chức giải đấu nhập thông tin về hình phạt (ví dụ: 5 giây penalty) cho một tay đua, hệ thống cần áp dụng hình phạt đó vào kết quả và bảng xếp hạng. Đây là một trường hợp cần kiểm thử loại nào?
A. Kiểm thử cài đặt.
B. Kiểm thử tương thích.
C. Kiểm thử phục hồi.
D. Kiểm thử chức năng (Functional Testing) cho quy trình áp dụng hình phạt.

Câu 10.Đội ngũ phát triển đã sửa lỗi liên quan đến việc hệ thống không hiển thị đúng thứ tự tay đua trên bảng xếp hạng tổng sau một chặng đua. Sau khi sửa, họ cần chạy lại các trường hợp kiểm thử cũ để đảm bảo không có lỗi mới nào xuất hiện trong chức năng xếp hạng. Đây là loại kiểm thử nào?
A. Kiểm thử xác nhận lỗi (Confirmation Testing).
B. Kiểm thử chức năng cho tính năng mới.
C. Kiểm thử hộp trắng.
D. Kiểm thử hồi quy (Regression Testing).

Câu 11.Việc thiết kế giao diện cho phép người xem dễ dàng tìm kiếm chặng đua, xem lịch thi đấu, kết quả chi tiết và thống kê tay đua/đội đua mà không gặp khó khăn thuộc khía cạnh nào của thiết kế?
A. Thiết kế cơ sở dữ liệu.
B. Thiết kế kiến trúc.
C. Thiết kế module.
D. Thiết kế giao diện người dùng (UI) và trải nghiệm người dùng (UX).

Câu 12.Để quản lý sự phức tạp của hệ thống và cho phép các nhóm khác nhau phát triển các phần riêng biệt (ví dụ: quản lý lịch trình, quản lý kết quả, quản lý thống kê trực tiếp), kiến trúc sư phần mềm có thể đề xuất kiến trúc nào?
A. Kiến trúc tập trung (Monolithic Architecture).
B. Kiến trúc phân lớp (Layered Architecture).
C. Kiến trúc Client-Server đơn giản.
D. Kiến trúc Microservices.

Câu 13.Nếu có một lỗi nghiêm trọng xảy ra trong module tính toán thời gian vòng đua (lap time), dẫn đến kết quả sai lệch và ảnh hưởng đến xếp hạng, lập trình viên sẽ sử dụng công cụ nào để tìm kiếm và sửa chữa lỗi đó bằng cách chạy từng bước mã nguồn và xem giá trị biến?
A. Trình biên dịch.
B. Hệ thống kiểm soát phiên bản.
C. Công cụ xây dựng tự động.
D. Trình gỡ lỗi (Debugger).

Câu 14.Khi thiết kế module `QuanLyChangDua` (Race Management) và `QuanLyKetQua` (Result Management), nguyên tắc nào trong OOP giúp đảm bảo rằng thay đổi ở module này không ảnh hưởng quá nhiều đến module kia?
A. Tính kế thừa (Inheritance).
B. Tính đa hình (Polymorphism).
C. Tính trừu tượng (Abstraction).
D. Tính phụ thuộc thấp (Low Coupling).

Câu 15.Hệ thống cần gửi thông báo tự động cho người xem khi có tay đua đạt fastest lap, có sự cố trên đường đua hoặc kết thúc chặng đua. Mẫu thiết kế (Design Pattern) nào phù hợp nhất để quản lý việc này?
A. Singleton Pattern.
B. Strategy Pattern.
C. Factory Pattern.
D. Observer Pattern.

Câu 16.Vấn đề “Scope Creep” (Phạm vi trượt) có thể xảy ra trong dự án này nếu điều gì xảy ra?
A. Ban tổ chức F1 không có yêu cầu nào.
B. Các yêu cầu đã được xác định rất rõ ràng.
C. Hệ thống hoàn thành sớm hơn dự kiến.
D. Khách hàng yêu cầu thêm các tính năng mới như phân tích dữ liệu telemetry trực tiếp, quản lý bán vé, hoặc tích hợp với hệ thống cá cược.

Câu 17.Để quản lý việc nhiều lập trình viên cùng làm việc trên mã nguồn của hệ thống (ví dụ: cùng sửa đổi logic quản lý tay đua và logic cập nhật kết quả trực tiếp), công cụ nào là thiết yếu để tránh xung đột mã nguồn?
A. IDE (Integrated Development Environment).
B. Công cụ quản lý dự án (Project Management Tool).
C. Trình biên dịch.
D. Hệ thống kiểm soát phiên bản (Version Control System – VCS) như Git.

Câu 18.Mục tiêu của việc Kiểm thử Chấp nhận (Acceptance Testing) cho hệ thống này là gì?
A. Để tìm lỗi cú pháp trong mã nguồn.
B. Để kiểm tra hiệu suất của server.
C. Để đảm bảo mọi chức năng đã được viết code.
D. Để khách hàng (Ban tổ chức F1, các đội đua, các đài truyền hình) xác nhận rằng hệ thống đáp ứng đúng nhu cầu nghiệp vụ của họ.

Câu 19.Trong pha phân tích, yêu cầu “Mọi hoạt động nhập kết quả, cập nhật hình phạt và thay đổi lịch thi đấu phải được ghi lại chi tiết với thời gian và người thực hiện để phục vụ kiểm toán và chống gian lận” là một yêu cầu phi chức năng thuộc khía cạnh nào?
A. Hiệu suất.
B. Khả năng sử dụng.
C. Bảo mật.
D. Khả năng kiểm toán (Auditability) và Độ tin cậy.

Câu 20.Biểu đồ nào trong UML sẽ hữu ích để mô tả chi tiết các bước trong quy trình “Xử lý Dữ liệu Vòng đua”, bao gồm các hoạt động như nhận dữ liệu thời gian, tính toán vị trí, và cập nhật bảng xếp hạng trực tiếp?
A. Biểu đồ lớp.
B. Biểu đồ trình tự.
C. Biểu đồ trường hợp sử dụng.
D. Biểu đồ hoạt động (Activity Diagram).

Câu 21.Trong pha cài đặt, để đảm bảo tính năng hiển thị kết quả trực tiếp và bảng xếp hạng hoạt động trơn tru ngay cả khi có hàng triệu người truy cập, việc tối ưu hóa truy vấn cơ sở dữ liệu và thiết kế kiến trúc cần được chú trọng. Yêu cầu này liên quan đến thuộc tính phi chức năng nào?
A. Bảo mật.
B. Khả năng sử dụng.
C. Khả năng mở rộng.
D. Hiệu suất (Performance).

Câu 22.Lớp `KetQuaChangDua` (RaceResult) có các thuộc tính như `viTriKetThuc`, `diemSo`, `thoiGianChungCuoc`, `soLapNhanhNhat`. Phương thức `tinhDiem()` sẽ nằm trong lớp nào?
A. Lớp `TayDua`.
B. Lớp `ChangDua`.
C. Lớp `DoiDua`.
D. Lớp `KetQuaChangDua` hoặc một lớp `Service` quản lý kết quả.

Câu 23.Khi hệ thống cần tích hợp với các hệ thống bên ngoài như hệ thống tính thời gian chính thức của F1, hệ thống phát sóng truyền hình, hoặc các nhà cung cấp dữ liệu khác, loại kiểm thử nào là cần thiết để đảm bảo sự tương tác dữ liệu và quy trình được thông suốt?
A. Kiểm thử đơn vị.
B. Kiểm thử hệ thống.
C. Kiểm thử bảo mật.
D. Kiểm thử tích hợp hệ thống (System Integration Testing) và kiểm thử API.

Câu 24.Mối quan hệ giữa một `DoiDua` (Team) và nhiều `TayDua` (Driver) thuộc đội đó là mối quan hệ nào trong biểu đồ lớp?
A. Kế thừa.
B. Phụ thuộc.
C. Liên kết (Association).
D. Thành phần (Composition) – tay đua là một phần của đội đua.

Câu 25.Điều gì là kết quả quan trọng nhất sau khi hoàn thành pha cài đặt và tích hợp cho hệ thống quản lý lịch thi đấu và kết quả giải đua F1?
A. Một kế hoạch dự án mới.
B. Một danh sách dài các yêu cầu.
C. Một bản thiết kế chi tiết.
D. Một hệ thống phần mềm hoạt động được, sẵn sàng cho các giai đoạn kiểm thử hệ thống và chấp nhận.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: