Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: Hình trạng mạng

Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: Hình trạng mạng là một trong những đề thi thuộc Chương 1: GIỚI THIỆU trong học phần Mạng máy tính chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Phần này tập trung vào việc giúp sinh viên hiểu rõ các kiểu bố cục vật lý và logic của một mạng máy tính, còn gọi là hình trạng mạng (network topology). Việc nắm vững các hình trạng mạng là nền tảng quan trọng để thiết kế, triển khai và khắc phục sự cố hệ thống mạng một cách hiệu quả.

Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung trọng tâm như: khái niệm hình trạng mạng, các loại hình trạng vật lý phổ biến (Bus, Star, Ring, Mesh, Tree, Hybrid), đặc điểm, ưu nhược điểm của từng loại, và cách lựa chọn hình trạng mạng phù hợp với yêu cầu cụ thể. Việc hiểu rõ các kiến thức này sẽ giúp sinh viên có cái nhìn sâu sắc hơn về cách dữ liệu di chuyển trong mạng và cấu trúc nền tảng của hệ thống thông tin.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: Hình trạng mạng

Câu 1.Hình trạng mạng (Network Topology) là gì?
A. Tốc độ truyền tải dữ liệu trong mạng.
B. Phần mềm quản lý các thiết bị mạng.
C. Địa chỉ IP của các thiết bị trong mạng.
D. Bố cục vật lý hoặc logic của các thiết bị và cáp kết nối trong một mạng máy tính.

Câu 2.Hình trạng mạng nào có tất cả các thiết bị kết nối vào một cáp trục duy nhất (backbone cable)?
A. Hình trạng Sao (Star).
B. Hình trạng Vòng (Ring).
C. Hình trạng Lưới (Mesh).
D. Hình trạng Tuyến tính (Bus).

Câu 3.Đặc điểm chính của hình trạng mạng Sao (Star Topology) là gì?
A. Các thiết bị kết nối trực tiếp với nhau theo một vòng tròn.
B. Tất cả các thiết bị đều được kết nối với mọi thiết bị khác.
C. Sử dụng một cáp trục chung cho tất cả các thiết bị.
D. Tất cả các thiết bị kết nối đến một thiết bị trung tâm (Hub/Switch).

Câu 4.Ưu điểm chính của hình trạng mạng Sao (Star Topology) là gì?
A. Tiết kiệm cáp nhất.
B. Không có điểm lỗi duy nhất.
C. Khó khăn trong việc thêm hoặc bớt thiết bị.
D. Dễ dàng cài đặt, quản lý tập trung và khắc phục sự cố khi một thiết bị lỗi.

Câu 5.Nhược điểm của hình trạng mạng Tuyến tính (Bus Topology) là gì?
A. Rất tốn kém cáp.
B. Khó khăn trong việc thêm thiết bị mới.
C. Dễ dàng mở rộng cho mạng lớn.
D. Toàn bộ mạng có thể bị gián đoạn nếu cáp trục bị đứt hoặc có lỗi.

Câu 6.Hình trạng mạng nào cung cấp khả năng chịu lỗi và độ tin cậy cao nhất do có nhiều đường dẫn dự phòng giữa các thiết bị?
A. Hình trạng Sao (Star).
B. Hình trạng Tuyến tính (Bus).
C. Hình trạng Vòng (Ring).
D. Hình trạng Lưới (Mesh).

Câu 7.Trong hình trạng mạng Vòng (Ring Topology), dữ liệu thường truyền theo chiều nào?
A. Luôn truyền theo hai chiều đồng thời.
B. Dữ liệu được gửi ngẫu nhiên.
C. Dữ liệu được gửi đến thiết bị trung tâm trước.
D. Dữ liệu truyền theo một chiều duy nhất quanh vòng hoặc hai chiều trong các biến thể nâng cao.

Câu 8.Hình trạng mạng nào phổ biến nhất trong các mạng LAN hiện đại (ví dụ: mạng gia đình, văn phòng nhỏ)?
A. Hình trạng Tuyến tính (Bus).
B. Hình trạng Vòng (Ring).
C. Hình trạng Lưới (Mesh).
D. Hình trạng Sao (Star).

Câu 9.Nếu thiết bị trung tâm (hub/switch) trong hình trạng mạng Sao (Star Topology) bị lỗi, điều gì sẽ xảy ra?
A. Chỉ thiết bị kết nối trực tiếp với hub/switch đó bị mất kết nối.
B. Mạng vẫn hoạt động bình thường.
C. Tốc độ mạng sẽ bị giảm đi một nửa.
D. Toàn bộ mạng sẽ ngừng hoạt động.

Câu 10.Hình trạng mạng nào thường yêu cầu lượng cáp lớn nhất khi số lượng thiết bị tăng lên đáng kể?
A. Hình trạng Tuyến tính (Bus).
B. Hình trạng Sao (Star).
C. Hình trạng Vòng (Ring).
D. Hình trạng Lưới đầy đủ (Full Mesh).

Câu 11.Hình trạng mạng nào được tạo thành từ sự kết hợp của hai hoặc nhiều hình trạng mạng cơ bản khác?
A. Hình trạng Tuyến tính (Bus).
B. Hình trạng Sao (Star).
C. Hình trạng Vòng (Ring).
D. Hình trạng Lai (Hybrid/Tree).

Câu 12.Hình trạng mạng nào có thể được hình dung như một cây với các nhánh, nơi các thiết bị được nhóm lại và kết nối đến một thiết bị trung tâm ở cấp độ cao hơn?
A. Hình trạng Vòng (Ring).
B. Hình trạng Tuyến tính (Bus).
C. Hình trạng Lưới (Mesh).
D. Hình trạng Cây (Tree Topology – một dạng của Hybrid).

Câu 13.Trong hình trạng Tuyến tính (Bus Topology), làm thế nào để tránh tín hiệu phản xạ ở cuối cáp?
A. Sử dụng Hub.
B. Sử dụng Switch.
C. Sử dụng Repeater.
D. Sử dụng Terminator (điện trở đầu cuối).

Câu 14.Khi thêm một thiết bị mới vào hình trạng mạng Vòng (Ring Topology) đơn hướng, quá trình này có thể gây ra điều gì?
A. Tăng tốc độ mạng.
B. Không ảnh hưởng đến hoạt động mạng.
C. Chỉ ảnh hưởng đến thiết bị mới.
D. Có thể làm gián đoạn toàn bộ mạng tạm thời trong quá trình cài đặt.

Câu 15.Hình trạng mạng nào phù hợp nhất cho một mạng đường trục (backbone) để kết nối nhiều mạng cục bộ nhỏ hơn?
A. Hình trạng Vòng (Ring).
B. Hình trạng Lưới (Mesh).
C. Hình trạng Sao (Star).
D. Hình trạng Cây (Tree) hoặc Lai (Hybrid).

Câu 16.Hình trạng mạng nào sử dụng ít cáp nhất cho số lượng thiết bị lớn?
A. Hình trạng Sao (Star).
B. Hình trạng Vòng (Ring).
C. Hình trạng Lưới (Mesh).
D. Hình trạng Tuyến tính (Bus).

Câu 17.Trong một mạng Lưới đầy đủ (Full Mesh Topology) với 5 thiết bị, cần bao nhiêu kết nối vật lý trực tiếp? (Công thức: \( n(n-1)/2 \))
A. 5
B. 10
C. 15
D. \( 5 \times (5-1) / 2 = 10 \)

Câu 18.Hình trạng mạng nào có khả năng quản lý tập trung cao, giúp dễ dàng mở rộng và cô lập lỗi?
A. Hình trạng Tuyến tính (Bus).
B. Hình trạng Vòng (Ring).
C. Hình trạng Lưới (Mesh).
D. Hình trạng Sao (Star).

Câu 19.Loại hình trạng mạng nào dễ dàng xác định vị trí lỗi nhất khi một thiết bị bị hỏng?
A. Hình trạng Tuyến tính (Bus).
B. Hình trạng Vòng (Ring).
C. Hình trạng Lưới (Mesh).
D. Hình trạng Sao (Star).

Câu 20.Một mạng có 4 máy tính kết nối trực tiếp với nhau, mỗi máy đều có đường truyền đến 3 máy còn lại. Đây là hình trạng mạng gì?
A. Sao (Star).
B. Bus.
C. Vòng (Ring).
D. Lưới (Mesh).

Câu 21.Hình trạng mạng nào có thể gặp phải vấn đề tắc nghẽn dữ liệu nghiêm trọng nếu có nhiều thiết bị cố gắng truyền cùng lúc trên một đường truyền chung?
A. Hình trạng Sao (Star).
B. Hình trạng Vòng (Ring).
C. Hình trạng Lưới (Mesh).
D. Hình trạng Tuyến tính (Bus).

Câu 22.Mô hình mạng nào thường được sử dụng trong các hệ thống mạng cáp quang cho khoảng cách xa, nơi dữ liệu truyền qua các vòng lặp?
A. Hình trạng Tuyến tính (Bus).
B. Hình trạng Sao (Star).
C. Hình trạng Vòng (Ring).
D. Hình trạng Lai (Hybrid).

Câu 23.Khái niệm “điểm lỗi duy nhất” (Single Point of Failure) thường ám chỉ nhược điểm của hình trạng mạng nào khi thiết bị trung tâm hoặc cáp trục chính gặp sự cố?
A. Hình trạng Lưới (Mesh).
B. Hình trạng Hybrid.
C. Hình trạng Sao (Hub/Switch) và Tuyến tính (cáp trục).
D. Hình trạng Vòng (nếu là vòng kép hoặc có cơ chế dự phòng).

Câu 24.Mạng không dây (Wi-Fi) trong gia đình bạn, nơi các thiết bị kết nối đến một router Wi-Fi, thường được xem là một dạng của hình trạng mạng nào?
A. Tuyến tính (Bus).
B. Vòng (Ring).
C. Lưới (Mesh).
D. Sao (Star).

Câu 25.Khi thiết kế một mạng mà khả năng mở rộng (scalability) là yếu tố quan trọng hàng đầu, hình trạng nào thường được ưu tiên lựa chọn hoặc làm nền tảng?
A. Hình trạng Tuyến tính (Bus).
B. Hình trạng Vòng (Ring).
C. Hình trạng Lưới đầy đủ (Full Mesh).
D. Hình trạng Sao (Star) hoặc Cây (Tree/Hybrid).

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: