Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: Cơ chế hoạt động của dịch vụ tên miền là một trong những đề thi thuộc Chương 2: KIẾN TRÚC VÀ HIỆU NĂNG MẠNG trong học phần Mạng máy tính chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Phần này đi sâu vào tìm hiểu cách thức mà hệ thống tên miền (DNS) hoạt động, một dịch vụ nền tảng giúp chuyển đổi các tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP mà máy tính có thể hiểu được. Việc nắm vững cơ chế này là cực kỳ quan trọng để hiểu rõ cách các thiết bị và dịch vụ trên Internet được định vị và kết nối.
Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung trọng tâm như: vai trò của DNS, cấu trúc phân cấp của hệ thống DNS, các loại máy chủ DNS (Root, TLD, Authoritative, Local DNS Server/Resolver), quy trình phân giải tên miền (recursive và iterative query), cơ chế caching DNS, và các khái niệm liên quan như DNS zone và TTL. Việc hiểu rõ các kiến thức này sẽ là nền tảng để phân tích luồng dữ liệu, khắc phục sự cố kết nối và đảm bảo hiệu quả của các dịch vụ mạng.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: Cơ chế hoạt động của dịch vụ tên miền
Câu 1.Hệ thống tên miền (DNS – Domain Name System) có mục đích chính là gì?
A. Mã hóa dữ liệu truyền tải trên Internet.
B. Phân phát địa chỉ IP động cho các thiết bị.
C. Điều khiển lưu lượng truy cập mạng.
D. Chuyển đổi tên miền dễ nhớ (ví dụ: google.com) thành địa chỉ IP (ví dụ: 172.217.160.142) mà máy tính có thể hiểu được.
Câu 2.Nếu không có DNS, người dùng sẽ phải làm gì để truy cập một trang web?
A. Luôn phải sử dụng trình duyệt web đặc biệt.
B. Chỉ cần biết tên của trang web.
C. Sử dụng một phần mềm chuyển đổi riêng.
D. Phải nhớ và gõ địa chỉ IP của máy chủ trang web đó.
Câu 3.Khi một client (ví dụ: trình duyệt web) muốn phân giải một tên miền, yêu cầu đầu tiên thường được gửi đến đâu?
A. Máy chủ Root DNS.
B. Máy chủ TLD DNS.
C. Máy chủ Authoritative DNS.
D. Máy chủ DNS cục bộ (Local DNS Server / DNS Resolver).
Câu 4.Loại máy chủ DNS nào lưu trữ thông tin về các tên miền cấp cao nhất (Top-Level Domains – TLD) như .com, .org, .net, .vn?
A. Máy chủ Authoritative DNS.
B. Máy chủ Local DNS.
C. Máy chủ Caching DNS.
D. Máy chủ TLD DNS (Top-Level Domain Name Server).
Câu 5.Máy chủ DNS nào chứa thông tin DNS chính xác và đầy đủ cho một tên miền cụ thể (ví dụ: dethitracnghiem.vn)?
A. Máy chủ Root DNS.
B. Máy chủ TLD DNS.
C. Máy chủ Local DNS.
D. Máy chủ Authoritative DNS (Máy chủ có thẩm quyền).
Câu 6.Quy trình phân giải tên miền mà trong đó máy chủ DNS cục bộ (resolver) tự động truy vấn và tìm kiếm thông tin từ các máy chủ DNS khác (root, TLD, authoritative) cho đến khi nhận được câu trả lời cuối cùng được gọi là gì?
A. Truy vấn lặp (Iterative Query).
B. Truy vấn trực tiếp (Direct Query).
C. Truy vấn bộ nhớ đệm (Cache Query).
D. Truy vấn đệ quy (Recursive Query).
Câu 7.Quy trình phân giải tên miền mà trong đó máy chủ DNS được hỏi chỉ trả lời bằng thông tin mà nó có hoặc chỉ dẫn đến máy chủ DNS tiếp theo, và client (hoặc resolver) phải tự mình thực hiện các truy vấn tiếp theo, được gọi là gì?
A. Truy vấn đệ quy (Recursive Query).
B. Truy vấn trực tiếp (Direct Query).
C. Truy vấn bộ nhớ đệm (Cache Query).
D. Truy vấn lặp (Iterative Query).
Câu 8.Cơ chế caching (bộ nhớ đệm) trong DNS có vai trò gì?
A. Tăng cường bảo mật cho DNS.
B. Đảm bảo dữ liệu luôn được cập nhật mới nhất.
C. Giảm khả năng xảy ra lỗi phân giải.
D. Tăng tốc độ phân giải tên miền bằng cách lưu trữ tạm thời các kết quả đã phân giải trước đó.
Câu 9.Thông số TTL (Time To Live) trong một bản ghi DNS cho biết điều gì?
A. Tốc độ truyền tải của bản ghi.
B. Mức độ ưu tiên của bản ghi.
C. Kích thước tối đa của bản ghi.
D. Thời gian mà các máy chủ DNS khác có thể lưu trữ bản ghi này trong bộ nhớ đệm của chúng trước khi phải truy vấn lại.
Câu 10.Khi máy chủ DNS cục bộ không tìm thấy thông tin trong bộ nhớ đệm của mình cho một tên miền, bước tiếp theo nó sẽ làm gì?
A. Trả lời ngay lập tức rằng tên miền không tồn tại.
B. Gửi yêu cầu trực tiếp đến máy chủ đích của tên miền.
C. Chờ người dùng nhập địa chỉ IP thủ công.
D. Gửi yêu cầu truy vấn đến máy chủ Root DNS.
Câu 11.Địa chỉ IP của các máy chủ DNS Root thường được cài đặt sẵn ở đâu?
A. Trên trình duyệt web.
B. Trên các máy chủ Authoritative DNS.
C. Trên modem của người dùng.
D. Trong các máy chủ DNS cục bộ (resolver) và một số phần mềm hệ điều hành.
Câu 12.Một “DNS Zone” (Vùng DNS) là gì?
A. Một khu vực địa lý mà DNS hoạt động.
B. Một loại bản ghi DNS.
C. Một tập hợp các máy chủ DNS.
D. Một phần của không gian tên miền mà một máy chủ DNS có thẩm quyền quản lý.
Câu 13.Khi bạn truy cập `www.example.com`, `www` là một ví dụ của gì trong cấu trúc tên miền?
A. Tên miền cấp cao nhất (TLD).
B. Tên miền cấp 2 (SLD).
C. Tên miền cấp 3 (Third-Level Domain).
D. Hostname (tên máy chủ) hoặc Subdomain (tên miền phụ).
Câu 14.Nếu một máy chủ DNS cục bộ bị lỗi hoặc không phản hồi, điều gì có thể xảy ra với người dùng?
A. Họ vẫn có thể truy cập Internet bình thường.
B. Tốc độ Internet của họ sẽ tăng lên.
C. Chỉ một số trang web nhất định không thể truy cập.
D. Họ sẽ không thể phân giải tên miền và truy cập các trang web/dịch vụ Internet.
Câu 15.Giao thức nào được sử dụng phổ biến nhất để gửi các truy vấn DNS?
A. TCP.
B. HTTP.
C. SMTP.
D. UDP (trên cổng 53).
Câu 16.Trong một số trường hợp, DNS sử dụng giao thức TCP thay vì UDP. Đó là khi nào?
A. Khi phân giải tên miền quốc tế.
B. Khi truy vấn các bản ghi nhỏ.
C. Khi có lỗi phân giải.
D. Khi thực hiện truyền vùng (Zone Transfer) giữa các máy chủ DNS.
Câu 17.Bạn có thể xem các bản ghi DNS của một tên miền bằng cách sử dụng công cụ dòng lệnh nào trên hệ điều hành Linux/macOS?
A. `ping`
B. `ipconfig`
C. `traceroute`
D. `dig` (hoặc `nslookup` trên Windows/Linux).
Câu 18.Khái niệm “Authoritative DNS Server” (Máy chủ DNS có thẩm quyền) ám chỉ điều gì?
A. Máy chủ DNS do ISP cung cấp.
B. Máy chủ DNS có tốc độ nhanh nhất.
C. Máy chủ DNS có thể phân giải bất kỳ tên miền nào.
D. Máy chủ DNS được ủy quyền để trả lời các truy vấn cho một miền cụ thể, chứa các bản ghi gốc của miền đó.
Câu 19.Tại sao việc thay đổi máy chủ DNS trên card mạng của máy tính đôi khi giúp khắc phục vấn đề truy cập Internet?
A. Vì nó thay đổi địa chỉ IP của máy tính.
B. Vì nó tăng tốc độ kết nối.
C. Vì nó xóa bộ nhớ đệm của trình duyệt.
D. Vì nó chuyển sang sử dụng một máy chủ DNS khác có thể hoạt động tốt hơn hoặc có bộ nhớ đệm cập nhật hơn.
Câu 20.Khi một bản ghi DNS thay đổi (ví dụ: địa chỉ IP của một website), sau bao lâu thì sự thay đổi này có hiệu lực trên toàn cầu?
A. Ngay lập tức.
B. Sau 1 giờ.
C. Sau 24 giờ.
D. Phụ thuộc vào giá trị TTL của bản ghi đó và quá trình đồng bộ giữa các máy chủ DNS.
Câu 21.DNSSEC (DNS Security Extensions) được phát triển với mục đích gì?
A. Tăng tốc độ phân giải DNS.
B. Giảm kích thước bản ghi DNS.
C. Đơn giản hóa cấu hình DNS.
D. Tăng cường bảo mật cho DNS bằng cách thêm xác thực nguồn gốc dữ liệu DNS và chống lại các cuộc tấn công giả mạo (spoofing).
Câu 22.Tầng nào trong mô hình TCP/IP mà dịch vụ DNS hoạt động?
A. Tầng Truy cập mạng.
B. Tầng Internet.
C. Tầng Giao vận.
D. Tầng Ứng dụng.
Câu 23.Quá trình phân giải tên miền có thể được bắt đầu bởi một ứng dụng nào trên máy tính của người dùng?
A. Trình duyệt web.
B. Ứng dụng email.
C. Ứng dụng chơi game trực tuyến.
D. Tất cả các lựa chọn trên đều đúng (bất kỳ ứng dụng nào cần kết nối đến một tên miền).
Câu 24.Thông tin nào sau đây **không** phải là một loại bản ghi DNS tiêu chuẩn?
A. A record (địa chỉ IPv4).
B. MX record (máy chủ mail).
C. CNAME record (bí danh).
D. IP record (không tồn tại, IP là địa chỉ, không phải loại bản ghi).
Câu 25.Khi bạn thiết lập một tên miền mới, bạn cần phải khai báo tên miền đó với máy chủ DNS nào để nó có thể hoạt động trên Internet?
A. Máy chủ DNS của máy tính cá nhân.
B. Máy chủ Root DNS.
C. Máy chủ DNS của ISP.
D. Máy chủ DNS có thẩm quyền (Authoritative DNS) cho miền của bạn.