Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: Bản ghi dịch vụ tên miền là một trong những đề thi thuộc Chương 2: KIẾN TRÚC VÀ HIỆU NĂNG MẠNG trong học phần Mạng máy tính chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Phần này đi sâu vào tìm hiểu các loại bản ghi khác nhau trong hệ thống tên miền (DNS), đóng vai trò quan trọng trong việc chỉ định cách thức một tên miền được phân giải và hoạt động trên Internet. Việc nắm vững các loại bản ghi DNS là yếu tố thiết yếu để quản lý tên miền, cấu hình các dịch vụ mạng và khắc phục sự cố liên quan đến kết nối.
Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung trọng tâm như: khái niệm bản ghi DNS, cấu trúc chung của một bản ghi, và chức năng, ứng dụng của các loại bản ghi phổ biến như A, AAAA, CNAME, MX, NS, SOA, TXT, và SRV. Việc hiểu rõ các kiến thức này sẽ là nền tảng vững chắc để triển khai, quản lý và bảo trì các hệ thống tên miền một cách hiệu quả.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: Bản ghi dịch vụ tên miền
Câu 1.Bản ghi DNS (DNS Record) là gì?
A. Một file cấu hình trên máy tính cá nhân.
B. Một loại giao thức truyền thông.
C. Một thiết bị phần cứng mạng.
D. Một tập hợp các chỉ dẫn trong hệ thống DNS, ánh xạ tên miền với các thông tin khác (ví dụ: địa chỉ IP).
Câu 2.Loại bản ghi DNS nào được sử dụng để ánh xạ một tên miền hoặc tên máy chủ với địa chỉ IPv4 của nó?
A. AAAA record.
B. CNAME record.
C. MX record.
D. A record.
Câu 3.Loại bản ghi DNS nào được sử dụng để ánh xạ một tên miền hoặc tên máy chủ với địa chỉ IPv6 của nó?
A. A record.
B. CNAME record.
C. NS record.
D. AAAA record.
Câu 4.Nếu bạn muốn tạo một bí danh (alias) cho một tên miền hiện có (ví dụ: `blog.example.com` trỏ đến `example.com`), bạn sẽ sử dụng loại bản ghi DNS nào?
A. A record.
B. MX record.
C. PTR record.
D. CNAME record.
Câu 5.Loại bản ghi DNS nào chỉ định máy chủ thư điện tử (Mail Exchange) chịu trách nhiệm nhận email cho một tên miền cụ thể?
A. A record.
B. CNAME record.
C. NS record.
D. MX record.
Câu 6.Trong bản ghi MX, thông số “ưu tiên” (preference/priority) có ý nghĩa gì?
A. Tốc độ truy cập của máy chủ mail.
B. Thời gian tồn tại của bản ghi.
C. Kích thước tối đa của email.
D. Thứ tự ưu tiên của các máy chủ mail khi có nhiều hơn một máy chủ được chỉ định cho một tên miền.
Câu 7.Loại bản ghi DNS nào chỉ định các máy chủ DNS có thẩm quyền (Authoritative Name Servers) cho một tên miền cụ thể?
A. A record.
B. MX record.
C. CNAME record.
D. NS record.
Câu 8.Bản ghi SOA (Start of Authority) có mục đích gì trong một DNS zone?
A. Để ánh xạ tên miền với địa chỉ IP.
B. Để định tuyến email.
C. Để tạo bí danh cho tên miền.
D. Cung cấp thông tin cơ bản về vùng DNS, bao gồm máy chủ chính, email của quản trị viên, và các thông số quản lý vùng.
Câu 9.TTL (Time To Live) trong bản ghi DNS chỉ định điều gì?
A. Tổng thời gian mà bản ghi này hoạt động.
B. Thời gian tối đa để máy chủ DNS phản hồi truy vấn.
C. Thời gian mà bản ghi này được giữ trong bộ nhớ đệm của máy chủ có thẩm quyền.
D. Thời gian mà các máy chủ DNS khác có thể lưu trữ bản ghi này trong bộ nhớ đệm của chúng trước khi phải truy vấn lại.
Câu 10.Nếu bạn muốn thêm thông tin văn bản tùy ý vào bản ghi DNS của mình, chẳng hạn như thông tin xác minh quyền sở hữu tên miền cho dịch vụ của bên thứ ba (ví dụ: SPF, DKIM), bạn sẽ sử dụng loại bản ghi nào?
A. CNAME record.
B. MX record.
C. NS record.
D. TXT record.
Câu 11.Loại bản ghi DNS nào thực hiện chức năng phân giải ngược (Reverse DNS), tức là ánh xạ địa chỉ IP thành tên miền?
A. A record.
B. AAAA record.
C. CNAME record.
D. PTR record.
Câu 12.Bản ghi SRV (Service Record) được sử dụng cho mục đích gì?
A. Chỉ định máy chủ web cho tên miền.
B. Chỉ định máy chủ mail cho tên miền.
C. Tạo bí danh cho các dịch vụ.
D. Chỉ định vị trí (hostname và port number) của các dịch vụ cụ thể (ví dụ: SIP, XMPP) trên một tên miền.
Câu 13.Nếu bạn thay đổi địa chỉ IP của máy chủ web và cập nhật bản ghi A, mất bao lâu để sự thay đổi này có hiệu lực trên toàn cầu?
A. Ngay lập tức.
B. 1 giờ.
C. 24 giờ.
D. Phụ thuộc vào giá trị TTL của bản ghi A đã thiết lập.
Câu 14.Phần nào của một bản ghi DNS chứa dữ liệu thực tế (ví dụ: địa chỉ IP, tên máy chủ)?
A. Name.
B. Type.
C. TTL.
D. Value/Data.
Câu 15.Tại sao không nên sử dụng bản ghi CNAME cho tên miền gốc (root domain, ví dụ: `example.com`)?
A. Vì nó chỉ hoạt động với IPv6.
B. Vì nó làm giảm hiệu suất của trang web.
C. Vì nó chỉ dành cho các tên miền phụ.
D. Vì CNAME không thể tồn tại cùng với các bản ghi khác (như MX, NS) trên cùng một tên miền gốc.
Câu 16.Nếu một tên miền có bản ghi A và CNAME cùng tồn tại cho cùng một hostname, điều gì sẽ xảy ra?
A. CNAME sẽ được ưu tiên.
B. Cả hai sẽ hoạt động song song.
C. Bản ghi A sẽ bị bỏ qua.
D. Đây là một cấu hình không hợp lệ, CNAME không được phép cùng tồn tại với các bản ghi khác trên cùng một hostname.
Câu 17.Trong một bản ghi MX, số “ưu tiên” (preference) càng nhỏ thì ý nghĩa của nó là gì?
A. Máy chủ mail đó ít quan trọng hơn.
B. Máy chủ mail đó có tốc độ chậm hơn.
C. Máy chủ mail đó sẽ được sử dụng làm dự phòng.
D. Máy chủ mail đó có mức độ ưu tiên cao hơn, sẽ được thử trước.
Câu 18.Loại bản ghi DNS nào giúp xác thực email được gửi đi từ tên miền của bạn để chống lại email giả mạo (spoofing)?
A. A record.
B. MX record.
C. CNAME record.
D. TXT record (thường chứa bản ghi SPF hoặc DKIM).
Câu 19.Khi bạn muốn ủy quyền quản lý một tên miền con (subdomain) cho một máy chủ DNS khác, bạn sẽ tạo bản ghi nào ở tên miền cha?
A. A record.
B. MX record.
C. CNAME record.
D. NS record (cho tên miền con đó).
Câu 20.Thông tin nào sau đây có trong bản ghi SOA?
A. Địa chỉ IP của các máy chủ web.
B. Tên miền của các máy chủ mail.
C. Danh sách tất cả các bản ghi A và AAAA.
D. Email của người quản lý zone, số serial, thời gian làm mới, thời gian thử lại, thời gian hết hạn và TTL tối thiểu.
Câu 21.Giá trị TTL tối thiểu trong bản ghi SOA là gì?
A. Thời gian tối đa để máy chủ DNS phản hồi truy vấn.
B. Thời gian mà máy chủ Authoritative DNS giữ bản ghi trong bộ đệm.
C. Thời gian mà máy chủ DNS cục bộ phải làm mới bản ghi.
D. Giá trị TTL mặc định được sử dụng cho các bản ghi trong zone nếu không được chỉ định riêng.
Câu 22.Bạn muốn cấu hình để `www.yourdomain.com` trỏ đến `yourdomain.com`. Bạn sẽ sử dụng loại bản ghi nào?
A. A record (cho www.yourdomain.com trỏ trực tiếp đến IP của yourdomain.com).
B. MX record.
C. NS record.
D. CNAME record (cho www.yourdomain.com trỏ đến yourdomain.com).
Câu 23.Nếu một tên miền không có bản ghi A hoặc AAAA, điều gì sẽ xảy ra khi một người dùng cố gắng truy cập trang web đó?
A. Trang web sẽ hiển thị một thông báo lỗi khác.
B. Nó sẽ tự động chuyển hướng đến một trang web khác.
C. Máy chủ DNS sẽ tự động tạo một bản ghi A cho nó.
D. Tên miền sẽ không thể phân giải thành địa chỉ IP, dẫn đến lỗi “trang không tìm thấy”.
Câu 24.Mục đích của việc sử dụng các bản ghi SRV là gì?
A. Để xác định tốc độ truyền tải của dịch vụ.
B. Để mã hóa dữ liệu dịch vụ.
C. Để hạn chế quyền truy cập vào dịch vụ.
D. Để cho phép các client tìm kiếm dịch vụ cụ thể bằng tên miền mà không cần biết hostname hoặc port của dịch vụ đó trước.
Câu 25.Khi di chuyển website sang một máy chủ mới với địa chỉ IP khác, loại bản ghi nào cần được cập nhật trên DNS server?
A. MX record.
B. NS record.
C. PTR record.
D. A record (và/hoặc AAAA record nếu sử dụng IPv6).