Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: Các khái niệm và cài đặt các giao thức tầng ứng dụng

Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: Các khái niệm và cài đặt các giao thức tầng ứng dụng là một trong những đề thi thuộc Chương 3: TẦNG ỨNG DỤNG trong học phần Mạng máy tính chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Phần này tập trung vào tầng cao nhất của mô hình mạng, nơi các ứng dụng tương tác trực tiếp với người dùng và các dịch vụ mạng. Việc nắm vững các khái niệm cơ bản và cách thức cài đặt giao thức ở tầng này là nền tảng để phát triển các ứng dụng mạng hiệu quả.

Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung trọng tâm như: vai trò của tầng ứng dụng, các mô hình kiến trúc ứng dụng (Client-Server, Peer-to-Peer), khái niệm Socket và cổng (Port), sự khác biệt giữa ứng dụng dựa trên TCP và UDP, cũng như các kỹ thuật lập trình cơ bản để xây dựng ứng dụng mạng. Việc hiểu rõ các kiến thức này sẽ là nền tảng vững chắc để thiết kế, triển khai và bảo trì các hệ thống phần mềm mạng.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: Các khái niệm và cài đặt các giao thức tầng ứng dụng

Câu 1.Mục đích chính của tầng ứng dụng trong kiến trúc mạng là gì?
A. Điều khiển lưu lượng trên đường truyền vật lý.
B. Định tuyến gói tin giữa các mạng khác nhau.
C. Đảm bảo truyền dữ liệu đáng tin cậy giữa các máy chủ.
D. Cung cấp các dịch vụ mạng trực tiếp cho các ứng dụng người dùng và các tiến trình ứng dụng.

Câu 2.Trong mô hình kiến trúc Client-Server, Client là gì?
A. Máy tính cung cấp tài nguyên và dịch vụ.
B. Thiết bị mạng chịu trách nhiệm định tuyến.
C. Máy chủ DNS.
D. Một chương trình hoặc thiết bị yêu cầu dịch vụ hoặc tài nguyên từ một máy chủ (Server).

Câu 3.Trong mô hình kiến trúc Client-Server, Server là gì?
A. Một chương trình hoặc thiết bị yêu cầu dịch vụ.
B. Chỉ là một máy tính cá nhân.
C. Thiết bị chỉ kết nối mạng nội bộ.
D. Một chương trình hoặc thiết bị cung cấp tài nguyên, dịch vụ hoặc dữ liệu theo yêu cầu từ client.

Câu 4.Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng về mô hình Peer-to-Peer (P2P)?
A. Luôn có một máy chủ trung tâm quản lý tất cả các kết nối.
B. Chỉ có một bên có thể gửi và một bên có thể nhận dữ liệu.
C. Thường được sử dụng cho các mạng doanh nghiệp lớn.
D. Mỗi máy tính có thể vừa đóng vai trò client vừa đóng vai trò server, chia sẻ tài nguyên trực tiếp với nhau.

Câu 5.Khái niệm Socket trong lập trình mạng ám chỉ điều gì?
A. Một loại cổng vật lý trên máy tính.
B. Một giao thức mạng.
C. Một địa chỉ IP.
D. Một điểm cuối của liên kết truyền thông, cho phép ứng dụng gửi và nhận dữ liệu qua mạng.

Câu 6.Port Number (số cổng) được sử dụng cho mục đích gì trong tầng ứng dụng?
A. Định danh duy nhất một thiết bị trên mạng.
B. Xác định tốc độ truyền dữ liệu.
C. Mã hóa dữ liệu.
D. Định danh một ứng dụng hoặc dịch vụ cụ thể đang chạy trên một máy chủ, giúp phân biệt các luồng dữ liệu.

Câu 7.Giao thức HTTP (Hypertext Transfer Protocol) thường sử dụng giao thức tầng giao vận nào bên dưới nó?
A. UDP.
B. IP.
C. ARP.
D. TCP.

Câu 8.Ứng dụng nào sau đây thường sử dụng giao thức UDP ở tầng giao vận để ưu tiên tốc độ và độ trễ thấp hơn độ tin cậy?
A. Truyền tệp (FTP).
B. Duyệt web (HTTP).
C. Gửi email (SMTP).
D. Gọi video trực tuyến (ví dụ: VoIP, Video Streaming).

Câu 9.Khi một ứng dụng client muốn kết nối đến một server, bước đầu tiên thường là gì?
A. Gửi dữ liệu ngay lập tức.
B. Khởi động lại máy tính.
C. Tắt tường lửa.
D. Tạo một socket và cố gắng thiết lập kết nối (ví dụ: với TCP) hoặc gửi dữ liệu (với UDP) đến địa chỉ IP và số cổng của server.

Câu 10.Trong lập trình ứng dụng mạng, chức năng “listen” (lắng nghe) và “accept” (chấp nhận) thường được sử dụng bởi loại chương trình nào?
A. Client.
B. Trình duyệt web.
C. Máy chủ DNS.
D. Server (để chờ và chấp nhận các kết nối đến từ client).

Câu 11.Mô hình nào sau đây thường được sử dụng để xây dựng các server có khả năng xử lý nhiều yêu cầu đồng thời từ nhiều client?
A. Mô hình đơn tiến trình (Single-process).
B. Mô hình đơn luồng (Single-thread).
C. Mô hình P2P.
D. Mô hình đa tiến trình (Multi-process) hoặc đa luồng (Multi-thread).

Câu 12.Giao thức nào sau đây không phải là giao thức tầng ứng dụng?
A. HTTP.
B. FTP.
C. SMTP.
D. IP.

Câu 13.Tầng ứng dụng định nghĩa những gì?
A. Cách các bit được truyền qua cáp.
B. Cách các gói tin được định tuyến.
C. Cách các địa chỉ IP được cấp phát.
D. Định dạng thông điệp, ngữ nghĩa thông điệp, quy tắc trao đổi thông điệp giữa các tiến trình ứng dụng.

Câu 14.Port 80 thường được gán cho dịch vụ ứng dụng nào?
A. FTP.
B. SMTP.
C. DNS.
D. HTTP.

Câu 15.Để một client có thể gửi yêu cầu đến server, nó cần biết thông tin gì của server?
A. Chỉ tên miền.
B. Chỉ địa chỉ MAC.
C. Chỉ loại hệ điều hành.
D. Địa chỉ IP và số cổng (Port Number) của dịch vụ trên server.

Câu 16.Giao thức nào dùng để truyền tải tập tin giữa các máy tính trên mạng?
A. HTTP.
B. SMTP.
C. POP3.
D. FTP (File Transfer Protocol).

Câu 17.Giao thức nào dùng để gửi thư điện tử từ client đến mail server hoặc giữa các mail server với nhau?
A. POP3.
B. IMAP.
C. HTTP.
D. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol).

Câu 18.Giao thức nào dùng để truy xuất thư điện tử từ mail server về client, và thường xóa thư trên server sau khi tải về?
A. SMTP.
B. IMAP.
C. HTTP.
D. POP3 (Post Office Protocol version 3).

Câu 19.Giao thức nào dùng để truy xuất thư điện tử từ mail server về client, cho phép quản lý thư trực tiếp trên server và đồng bộ hóa giữa nhiều thiết bị?
A. SMTP.
B. POP3.
C. FTP.
D. IMAP (Internet Message Access Protocol).

Câu 20.Dịch vụ tên miền (DNS) hoạt động ở tầng ứng dụng và sử dụng chủ yếu giao thức tầng giao vận nào để phân giải tên miền?
A. TCP.
B. HTTP.
C. SMTP.
D. UDP.

Câu 21.Giao thức nào được thiết kế để cấp phát địa chỉ IP động và các thông số cấu hình mạng khác cho các thiết bị một cách tự động?
A. DNS.
B. FTP.
C. HTTP.
D. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol).

Câu 22.Lập trình socket thường sử dụng các hàm API được cung cấp bởi hệ điều hành. Điều này chứng tỏ mối quan hệ giữa tầng ứng dụng và tầng nào?
A. Tầng vật lý.
B. Tầng liên kết dữ liệu.
C. Tầng mạng.
D. Tầng giao vận.

Câu 23.Khi thiết kế một giao thức tầng ứng dụng, các nhà phát triển cần định nghĩa điều gì về các thông điệp?
A. Địa chỉ IP của người nhận.
B. Kích thước tối đa của gói tin.
C. Tốc độ truyền tải.
D. Cú pháp (Syntax) và Ngữ nghĩa (Semantics) của các thông điệp.

Câu 24.Một ứng dụng giao tiếp theo kiểu “connectionless” (không kết nối) thường sử dụng giao thức tầng giao vận nào?
A. TCP.
B. HTTP.
C. SMTP.
D. UDP.

Câu 25.Khi bạn duyệt web, trình duyệt của bạn đóng vai trò là gì trong mô hình Client-Server?
A. Server.
B. DNS server.
C. Router.
D. Client.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: