Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: Phần mềm đọc thư điện tử

Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: Phần mềm đọc thư điện tử là một trong những đề thi thuộc Chương 3: TẦNG Ứng Dụng trong học phần Mạng máy tính chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Phần này tập trung vào một trong những ứng dụng mạng cơ bản và thiết yếu nhất: các phần mềm email client. Việc hiểu rõ cách các ứng dụng này hoạt động, các giao thức mà chúng sử dụng, và các tính năng chính là chìa khóa để quản lý thông tin liên lạc cá nhân và công việc một cách hiệu quả và an toàn.

Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung trọng tâm như: khái niệm và vai trò của phần mềm đọc thư điện tử, sự khác biệt giữa POP3 và IMAP, chức năng của SMTP, các tính năng phổ biến (quản lý hộp thư, tệp đính kèm, danh bạ, tìm kiếm), cũng như các khía cạnh về bảo mật và quản lý email. Việc hiểu rõ các kiến thức này sẽ giúp sinh viên sử dụng và cấu hình phần mềm email client một cách tối ưu, đồng thời là nền tảng cho việc nghiên cứu sâu hơn về các dịch vụ mạng.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: Phần mềm đọc thư điện tử

Câu 1.Phần mềm đọc thư điện tử (Email Client Software) là gì?
A. Một dịch vụ email trực tuyến như Gmail.
B. Một giao thức mạng để gửi email.
C. Một thiết bị phần cứng để lưu trữ email.
D. Một ứng dụng được cài đặt trên máy tính hoặc thiết bị di động để quản lý và truy cập email.

Câu 2.Giao thức nào được sử dụng bởi các phần mềm email client để gửi thư điện tử đi?
A. POP3
B. IMAP
C. HTTP
D. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)

Câu 3.Cổng (port) mặc định cho giao thức SMTP (gửi email) là bao nhiêu?
A. 80
B. 110
C. 143
D. 25 (hoặc 587 cho SMTPS)

Câu 4.Giao thức nào cho phép phần mềm email client tải thư điện tử từ mail server về máy cục bộ và **thường xóa thư trên server** sau khi tải về?
A. SMTP
B. IMAP
C. FTP
D. POP3 (Post Office Protocol version 3)

Câu 5.Cổng (port) mặc định cho giao thức POP3 là bao nhiêu?
A. 25
B. 80
C. 143
D. 110

Câu 6.Giao thức nào cho phép phần mềm email client quản lý thư điện tử **trực tiếp trên mail server**, không cần tải về máy cục bộ, và hỗ trợ đồng bộ hóa trạng thái giữa nhiều thiết bị?
A. SMTP
B. POP3
C. HTTP
D. IMAP (Internet Message Access Protocol)

Câu 7.Cổng (port) mặc định cho giao thức IMAP là bao nhiêu?
A. 25
B. 80
C. 110
D. 143

Câu 8.Ưu điểm chính của việc sử dụng IMAP so với POP3 là gì?
A. Luôn xóa thư trên server, tiết kiệm không gian.
B. Tốc độ tải thư nhanh hơn.
C. Không yêu cầu kết nối Internet.
D. Thư được lưu trên server, cho phép truy cập và đồng bộ từ nhiều thiết bị khác nhau.

Câu 9.Trong phần mềm email client, mục “Inbox” (Hộp thư đến) có chức năng gì?
A. Lưu trữ các email đã gửi đi.
B. Lưu trữ các email bị xóa.
C. Lưu trữ các email nháp.
D. Chứa các email mới nhận được.

Câu 10.Mục “Sent Items” (Thư đã gửi) trong phần mềm email client có chức năng gì?
A. Chứa các email đã bị xóa.
B. Chứa các email đang được soạn thảo.
C. Chứa các email chưa được gửi thành công.
D. Chứa các bản sao của email mà bạn đã gửi đi.

Câu 11.Chức năng “Attachments” (Tệp đính kèm) trong email cho phép người dùng làm gì?
A. Nén kích thước email.
B. Mã hóa nội dung email.
C. Thay đổi địa chỉ email của người nhận.
D. Gửi kèm các tập tin (văn bản, hình ảnh, video, v.v.) cùng với email.

Câu 12.Giao thức nào chịu trách nhiệm cho việc mã hóa kết nối giữa phần mềm email client và mail server để bảo mật thông tin đăng nhập và nội dung email?
A. HTTP
B. FTP
C. DNS
D. SSL/TLS

Câu 13.Khi bạn thiết lập một tài khoản email mới trong phần mềm client, những thông tin nào sau đây là cần thiết?
A. Địa chỉ IP của máy tính của bạn.
B. Tên máy tính của bạn.
C. Loại hệ điều hành.
D. Địa chỉ email, mật khẩu, tên máy chủ (server) SMTP và IMAP/POP3, và số cổng.

Câu 14.Phần mềm email client nào sau đây được phát triển bởi Microsoft và thường đi kèm với bộ Office?
A. Mozilla Thunderbird.
B. Apple Mail.
C. Windows Mail.
D. Microsoft Outlook.

Câu 15.Tính năng “Junk/Spam Mail” (Thư rác) trong email client có mục đích gì?
A. Tăng tốc độ gửi email.
B. Lưu trữ các email quan trọng.
C. Ngăn chặn virus.
D. Lọc và tự động chuyển các email không mong muốn hoặc có khả năng độc hại vào một thư mục riêng.

Câu 16.MIME (Multipurpose Internet Mail Extensions) có vai trò gì trong email?
A. Mã hóa toàn bộ email.
B. Xác thực người gửi.
C. Nén nội dung email.
D. Cho phép email hỗ trợ các loại nội dung đa phương tiện (ví dụ: hình ảnh, âm thanh, video) và các tập tin đính kèm.

Câu 17.Nếu bạn muốn truy cập email của mình ngay cả khi không có kết nối Internet (sau khi đã tải về), bạn nên cấu hình tài khoản của mình theo giao thức nào?
A. SMTP.
B. IMAP.
C. HTTPS.
D. POP3 (với tùy chọn giữ bản sao trên server nếu muốn đồng bộ sau).

Câu 18.Sự khác biệt cơ bản giữa việc sử dụng phần mềm email client và webmail (ví dụ: Gmail trên trình duyệt) là gì?
A. Webmail an toàn hơn email client.
B. Email client chỉ hoạt động với một loại email cụ thể.
C. Webmail yêu cầu cài đặt phần mềm.
D. Email client là ứng dụng cài đặt trên máy, trong khi webmail là dịch vụ truy cập qua trình duyệt web.

Câu 19.Trong phần mềm email client, “Signature” (Chữ ký) là gì?
A. Một dạng mã hóa email.
B. Một loại tệp đính kèm tự động.
C. Một tính năng chống thư rác.
D. Một đoạn văn bản được tự động thêm vào cuối mỗi email bạn gửi đi.

Câu 20.Nếu bạn đang sử dụng một phần mềm email client và không thể gửi email, vấn đề có thể nằm ở cấu hình giao thức nào?
A. POP3.
B. IMAP.
C. DNS.
D. SMTP.

Câu 21.Nếu bạn đang sử dụng một phần mềm email client và không thể nhận email, vấn đề có thể nằm ở cấu hình giao thức nào?
A. SMTP.
B. HTTP.
C. DHCP.
D. POP3 hoặc IMAP.

Câu 22.Bạn muốn tổ chức các email của mình thành các thư mục con khác nhau trong phần mềm email client. Tính năng này được hỗ trợ tốt nhất khi tài khoản của bạn được cấu hình theo giao thức nào?
A. POP3.
B. SMTP.
C. FTP.
D. IMAP.

Câu 23.Khái niệm “Phishing” (Lừa đảo) trong ngữ cảnh email ám chỉ điều gì?
A. Gửi email không có tệp đính kèm.
B. Email từ những người bạn không quen biết.
C. Email quảng cáo hợp pháp.
D. Các email giả mạo được thiết kế để lừa người nhận tiết lộ thông tin cá nhân hoặc thông tin nhạy cảm.

Câu 24.Để tăng cường bảo mật cho email, bên cạnh SSL/TLS, công nghệ nào khác có thể được sử dụng để mã hóa nội dung email (end-to-end encryption)?
A. HTTP.
B. FTP.
C. DNS.
D. PGP/S/MIME.

Câu 25.Điều nào sau đây là một lợi ích của việc sử dụng phần mềm email client so với webmail?
A. Truy cập dễ dàng từ bất kỳ trình duyệt nào.
B. Không cần cài đặt.
C. Luôn yêu cầu kết nối Internet.
D. Khả năng truy cập và làm việc với email ngoại tuyến (offline) sau khi thư đã được tải về.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: