Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: Xây dựng giao thức truyền dữ liệu tin cậy

Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: Xây dựng giao thức truyền dữ liệu tin cậy là một trong những đề thi thuộc Chương 4: TẦNG VẬN TẢI trong học phần Mạng máy tính chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Phần này đi sâu vào việc thiết kế các giao thức truyền dữ liệu đáng tin cậy (Reliable Data Transfer – RDT) trên nền tảng của một dịch vụ không tin cậy ở tầng dưới (như IP). Việc hiểu rõ cách thức đảm bảo tính toàn vẹn và thứ tự của dữ liệu là kiến thức cốt lõi để xây dựng các ứng dụng mạng robust.

Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung trọng tâm như: các vấn đề của kênh truyền không tin cậy (mất gói, lỗi bit, trùng lặp, sai thứ tự), các cơ chế cơ bản để đảm bảo độ tin cậy (checksum, sequence numbering, acknowledgment – ACK, retransmission, timers), nguyên lý hoạt động của các giao thức RDT (Stop-and-Wait, Go-Back-N, Selective Repeat), và khái niệm về điều khiển luồng. Việc hiểu rõ các kiến thức này sẽ là nền tảng vững chắc để phân tích, triển khai và khắc phục sự cố liên quan đến việc truyền tải dữ liệu.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: Xây dựng giao thức truyền dữ liệu tin cậy

Câu 1.Mục tiêu chính của giao thức truyền dữ liệu tin cậy (RDT) là gì?
A. Tăng tốc độ truyền tải dữ liệu tối đa.
B. Giảm thiểu chi phí phần cứng mạng.
C. Đảm bảo dữ liệu được mã hóa.
D. Chuyển giao dữ liệu từ tiến trình gửi đến tiến trình nhận một cách đáng tin cậy, bất chấp sự không tin cậy của tầng dưới.

Câu 2.Một kênh truyền “không tin cậy” (unreliable channel) có thể gây ra những vấn đề gì cho dữ liệu?
A. Chỉ gây ra lỗi bit.
B. Chỉ gây ra mất gói.
C. Chỉ gây ra sai thứ tự.
D. Gây ra lỗi bit, mất gói, trùng lặp gói hoặc sai thứ tự gói.

Câu 3.Cơ chế “Checksum” (Kiểm tra tổng) trong các giao thức đáng tin cậy có mục đích gì?
A. Đảm bảo dữ liệu đến đúng đích.
B. Đảm bảo dữ liệu đến đúng thứ tự.
C. Đếm số lượng gói tin.
D. Phát hiện lỗi bit trong gói tin đã nhận.

Câu 4.Khi bên nhận phát hiện một gói tin bị lỗi bit hoặc bị mất, nó sẽ gửi loại tín hiệu nào về cho bên gửi?
A. ACK (Acknowledgement).
B. SYN (Synchronize).
C. FIN (Finish).
D. NAK (Negative Acknowledgement) hoặc không gửi ACK/NAK tùy giao thức.

Câu 5.Cơ chế “Retransmission” (Gửi lại) được sử dụng để khắc phục vấn đề gì trong truyền dữ liệu tin cậy?
A. Lỗi bit.
B. Sai thứ tự gói.
C. Trùng lặp gói.
D. Mất gói dữ liệu.

Câu 6.Chức năng của “Sequence Number” (Số thứ tự) trong các gói tin là gì?
A. Xác định kích thước của gói tin.
B. Chỉ định địa chỉ IP của gói tin.
C. Đánh dấu lỗi trong gói tin.
D. Phát hiện các gói tin bị trùng lặp và đảm bảo các gói tin được sắp xếp đúng thứ tự ở bên nhận.

Câu 7.Giao thức RDT nào hoạt động theo nguyên tắc: bên gửi chỉ gửi một gói tin tại một thời điểm và phải chờ nhận được ACK cho gói tin đó trước khi gửi gói tin tiếp theo?
A. Go-Back-N.
B. Selective Repeat.
C. Pipelining.
D. Stop-and-Wait.

Câu 8.Nhược điểm chính của giao thức Stop-and-Wait là gì?
A. Khó phát hiện lỗi bit.
B. Không hỗ trợ kiểm soát luồng.
C. Dễ bị tắc nghẽn mạng.
D. Hiệu suất thấp, đặc biệt trên các đường truyền có độ trễ cao hoặc băng thông lớn.

Câu 9.Trong giao thức Stop-and-Wait, nếu một gói tin bị mất, điều gì xảy ra để bên gửi biết và gửi lại?
A. Bên nhận tự động gửi lại.
B. Bên nhận gửi NAK.
C. Kênh truyền tự động báo lỗi.
D. Bên gửi sẽ kích hoạt bộ đếm thời gian (timer) và gửi lại gói tin nếu không nhận được ACK trong thời gian quy định.

Câu 10.Khái niệm “Pipelining” (Đường ống) trong RDT có nghĩa là gì?
A. Chỉ gửi một gói tin tại một thời điểm.
B. Luôn chờ ACK trước khi gửi gói tiếp theo.
C. Sử dụng nhiều kênh truyền vật lý.
D. Cho phép bên gửi truyền nhiều gói tin mà không cần chờ ACK cho từng gói, cải thiện hiệu suất.

Câu 11.Giao thức RDT nào sử dụng “Pipelining” và khi một gói tin bị mất, bên gửi sẽ gửi lại gói tin đó VÀ TẤT CẢ các gói tin đã gửi sau nó?
A. Stop-and-Wait.
B. Selective Repeat.
C. TCP (nói chung).
D. Go-Back-N (GBN).

Câu 12.Nhược điểm của giao thức Go-Back-N là gì?
A. Quá phức tạp để triển khai.
B. Không thể phát hiện mất gói.
C. Sử dụng quá nhiều bộ đệm ở bên gửi.
D. Có thể gây lãng phí băng thông khi phải gửi lại nhiều gói tin đã đến đích thành công sau gói tin bị mất.

Câu 13.Giao thức RDT nào sử dụng “Pipelining” và khi một gói tin bị mất, bên gửi chỉ gửi lại ĐÚNG GÓI TIN bị mất đó?
A. Stop-and-Wait.
B. Go-Back-N.
C. TCP (nói chung).
D. Selective Repeat (SR).

Câu 14.Ưu điểm của giao thức Selective Repeat so với Go-Back-N là gì?
A. Đơn giản hơn trong triển khai.
B. Ít yêu cầu bộ đếm thời gian hơn.
C. Ít bộ đệm hơn ở bên nhận.
D. Sử dụng băng thông hiệu quả hơn do chỉ gửi lại các gói tin thực sự bị mất hoặc lỗi.

Câu 15.Nhược điểm của giao thức Selective Repeat là gì?
A. Không thể sử dụng trên mạng không dây.
B. Không hỗ trợ kiểm tra tổng.
C. Hiệu suất thấp hơn Stop-and-Wait.
D. Phức tạp hơn trong triển khai, yêu cầu bộ đệm lớn hơn và quản lý thứ tự ở bên nhận.

Câu 16.Cơ chế “Flow Control” (Điều khiển luồng) trong các giao thức RDT có mục đích gì?
A. Ngăn chặn tắc nghẽn trong mạng.
B. Đảm bảo gói tin đến đích theo đúng thứ tự.
C. Phát hiện lỗi bit.
D. Ngăn chặn bên gửi truyền dữ liệu quá nhanh làm quá tải khả năng xử lý của bên nhận.

Câu 17.Trong TCP, “Receive Window” (Cửa sổ nhận) được sử dụng để thực hiện cơ chế nào?
A. Kiểm soát tắc nghẽn.
B. Phát hiện lỗi.
C. Đánh số thứ tự.
D. Điều khiển luồng.

Câu 18.Số thứ tự (Sequence Number) trong TCP được sử dụng để đánh dấu gì?
A. Số gói tin.
B. Số byte dữ liệu.
C. Số lần gửi lại.
D. Số byte đầu tiên của dữ liệu trong một Segment.

Câu 19.Acknowledge Number (Số xác nhận) trong TCP có ý nghĩa gì?
A. Số byte đã gửi đi.
B. Số byte bị lỗi.
C. Số byte đã nhận được.
D. Số byte tiếp theo mà bên nhận mong muốn nhận được.

Câu 20.Nếu một gói tin bị mất trong TCP, cơ chế nào sau đây sẽ kích hoạt việc gửi lại gói tin đó?
A. Ba bước bắt tay (Three-way Handshake).
B. Kiểm soát luồng.
C. Kiểm soát tắc nghẽn.
D. Bộ đếm thời gian (Retransmission Timer) hoặc ACK trùng lặp (Duplicate ACKs).

Câu 21.Khả năng xảy ra vấn đề “gói tin bị trùng lặp” (duplicate packets) là một thách thức đối với các giao thức RDT nào?
A. Chỉ Stop-and-Wait.
B. Chỉ Go-Back-N.
C. Chỉ Selective Repeat.
D. Tất cả các giao thức RDT có cơ chế gửi lại dựa trên timeout.

Câu 22.Làm thế nào để các giao thức RDT giải quyết vấn đề gói tin bị trùng lặp?
A. Bằng cách tăng tốc độ truyền.
B. Bằng cách bỏ qua tất cả các gói tin đến.
C. Bằng cách thay đổi địa chỉ IP.
D. Bằng cách sử dụng số thứ tự (Sequence Number) để nhận diện và loại bỏ các gói tin đã nhận trước đó.

Câu 23.Giả sử kênh truyền có độ trễ rất cao nhưng không mất gói. Giao thức RDT nào sẽ có hiệu suất kém nhất?
A. Selective Repeat.
B. Go-Back-N.
C. TCP.
D. Stop-and-Wait.

Câu 24.Cửa sổ gửi (Sender Window) trong các giao thức pipelining (Go-Back-N, Selective Repeat) có ý nghĩa gì?
A. Số lượng gói tin đã nhận được.
B. Số lượng gói tin đã gửi lại.
C. Số lượng gói tin bị lỗi.
D. Số lượng gói tin tối đa mà bên gửi có thể truyền đi mà không cần chờ ACK.

Câu 25.Khi một ứng dụng cần đảm bảo mọi dữ liệu được truyền tải mà không mất mát và đúng thứ tự, nó nên dựa vào giao thức tầng giao vận nào?
A. UDP.
B. IP.
C. ICMP.
D. TCP.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: