Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: Quản lý kết nối

Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: Quản lý kết nối là một trong những đề thi thuộc Chương 6: GIAO THỨC TCP trong học phần Mạng máy tính chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Phần này đi sâu vào quy trình thiết lập, duy trì và kết thúc các phiên giao tiếp đáng tin cậy của giao thức TCP. Việc nắm vững cơ chế quản lý kết nối TCP là kiến thức cốt lõi để hiểu cách các ứng dụng mạng thiết lập và duy trì liên lạc hiệu quả trên Internet.

Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung trọng tâm như: quy trình bắt tay ba bước (three-way handshake) để thiết lập kết nối, quy trình kết thúc kết nối (four-way handshake), vai trò của các cờ (flags) SYN, ACK, FIN, RST trong các giai đoạn này, các trạng thái (states) của kết nối TCP, và mục đích của trạng thái TIME_WAIT. Việc hiểu rõ các kiến thức này sẽ là nền tảng vững chắc để phân tích, thiết kế và khắc phục sự cố liên quan đến các kết nối mạng.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: Quản lý kết nối

Câu 1.Quá trình “bắt tay ba bước” (Three-way Handshake) trong TCP được sử dụng cho mục đích gì?
A. Để gửi dữ liệu khẩn cấp.
B. Để thiết lập lại một kết nối lỗi.
C. Để kết thúc một kết nối.
D. Để thiết lập một kết nối TCP đáng tin cậy giữa client và server.

Câu 2.Trong bước đầu tiên của bắt tay ba bước (client gửi đến server), cờ (flag) nào trong header TCP được bật?
A. ACK
B. FIN
C. RST
D. SYN

Câu 3.Trong bước thứ hai của bắt tay ba bước (server phản hồi client), cờ (flag) nào trong header TCP được bật?
A. SYN và RST
B. FIN và ACK
C. RST và ACK
D. SYN và ACK

Câu 4.Trong bước thứ ba của bắt tay ba bước (client phản hồi server), cờ (flag) nào trong header TCP được bật?
A. SYN
B. FIN
C. RST
D. ACK

Câu 5.Trạng thái TCP nào cho thấy một server đang chờ đợi các yêu cầu kết nối đến?
A. SYN_SENT
B. SYN_RCVD
C. ESTABLISHED
D. LISTEN

Câu 6.Sau khi client gửi gói tin SYN đầu tiên, trạng thái TCP của client sẽ là gì?
A. LISTEN
B. ESTABLISHED
C. CLOSED
D. SYN_SENT

Câu 7.Trạng thái TCP nào cho thấy một kết nối đã được thiết lập thành công và sẵn sàng để truyền dữ liệu?
A. SYN_RCVD
B. FIN_WAIT_1
C. LAST_ACK
D. ESTABLISHED

Câu 8.Quá trình kết thúc kết nối TCP thường được gọi là gì?
A. Two-way handshake.
B. One-way close.
C. Reset connection.
D. Four-way handshake (hoặc half-close).

Câu 9.Để kết thúc một kết nối TCP, cờ (flag) nào trong header TCP được sử dụng?
A. SYN
B. ACK
C. RST
D. FIN

Câu 10.Tại sao việc kết thúc kết nối TCP thường yêu cầu bốn bước (four-way handshake) thay vì hai bước như thiết lập kết nối?
A. Để tăng cường bảo mật.
B. Để giảm thiểu độ trễ.
C. Để đảm bảo tất cả dữ liệu đã được gửi lại.
D. Vì TCP hỗ trợ “half-close” (đóng kết nối một chiều), cho phép một bên ngừng gửi nhưng vẫn có thể nhận dữ liệu.

Câu 11.Nếu một bên (client hoặc server) gửi gói tin có cờ FIN, trạng thái TCP của bên đó sẽ chuyển sang gì?
A. CLOSED
B. ESTABLISHED
C. SYN_RCVD
D. FIN_WAIT_1

Câu 12.Trạng thái “CLOSE_WAIT” trong TCP ám chỉ điều gì?
A. Bên đó đã gửi FIN và đang chờ ACK.
B. Bên đó đang chờ ACK từ bên kia sau khi đã nhận FIN.
C. Bên đó đã đóng cả hai chiều kết nối.
D. Bên đó đã nhận được FIN từ bên kia và đang chờ ứng dụng cục bộ đóng kết nối của mình.

Câu 13.Trạng thái “TIME_WAIT” trong TCP tồn tại với mục đích chính là gì?
A. Để chờ các gói tin bị mất.
B. Để tái sử dụng cổng ngay lập tức.
C. Để báo hiệu lỗi kết nối.
D. Để đảm bảo tất cả các gói tin cuối cùng của kết nối đã đến đích và tránh sự nhầm lẫn với các kết nối mới sử dụng lại cùng cặp cổng.

Câu 14.Nếu một kết nối TCP đột ngột bị chấm dứt do lỗi hoặc sự cố nghiêm trọng (ví dụ: máy chủ sập), cờ (flag) nào thường được gửi?
A. SYN
B. ACK
C. FIN
D. RST

Câu 15.Điều gì có thể xảy ra nếu trạng thái TIME_WAIT bị bỏ qua quá nhanh?
A. Tốc độ mạng sẽ tăng đáng kể.
B. Kết nối sẽ an toàn hơn.
C. Ứng dụng sẽ hoạt động ổn xác hơn.
D. Các gói tin bị chậm hoặc trùng lặp từ kết nối trước đó có thể bị hiểu nhầm là của một kết nối mới, gây lỗi.

Câu 16.Thời gian mặc định mà một kết nối TCP ở trạng thái TIME_WAIT là bao lâu?
A. 30 giây.
B. 60 giây.
C. 1 phút.
D. 2 lần Maximum Segment Lifetime (2MSL), thường là 1 đến 4 phút.

Câu 17.Một kết nối “half-open” (bán mở) trong TCP là gì?
A. Kết nối chỉ cho phép truyền dữ liệu một chiều.
B. Kết nối chỉ cho phép server gửi dữ liệu.
C. Kết nối chỉ cho phép client gửi dữ liệu.
D. Kết nối mà một bên đã đóng hoặc sập, nhưng bên còn lại không nhận biết được.

Câu 18.Trạng thái nào xảy ra sau FIN_WAIT_1 khi bên gửi FIN nhận được ACK cho FIN của mình?
A. CLOSED
B. CLOSE_WAIT
C. LAST_ACK
D. FIN_WAIT_2

Câu 19.Nếu một server đang ở trạng thái `CLOSE_WAIT`, điều đó có nghĩa là nó đang chờ đợi hành động gì?
A. Client gửi dữ liệu.
B. Client gửi FIN.
C. Server nhận được ACK từ client.
D. Ứng dụng cục bộ của server đóng socket của nó.

Câu 20.Giao thức nào chịu trách nhiệm quản lý trạng thái của kết nối TCP?
A. IP.
B. UDP.
C. HTTP.
D. TCP.

Câu 21.Trong quá trình thiết lập kết nối, nếu gói tin SYN đầu tiên từ client bị mất, điều gì sẽ xảy ra?
A. Kết nối được thiết lập với độ trễ.
B. Server tự động gửi SYN/ACK.
C. Client chuyển sang trạng thái CLOSED.
D. Client sẽ hết bộ đếm thời gian và gửi lại gói SYN.

Câu 22.Mục đích của việc sử dụng các trường số thứ tự (Sequence Number) và số xác nhận (Acknowledgment Number) trong quản lý kết nối là gì?
A. Để mã hóa dữ liệu.
B. Để điều khiển luồng dữ liệu.
C. Để điều khiển tắc nghẽn.
D. Để theo dõi các byte đã gửi/nhận và đồng bộ hóa các phiên giao tiếp.

Câu 23.Trạng thái `ESTABLISHED` có thể chuyển sang `FIN_WAIT_1` khi bên nào chủ động đóng kết nối?
A. Bên nhận ACK.
B. Bên nhận RST.
C. Bên nhận FIN.
D. Bên chủ động gửi FIN.

Câu 24.Sự khác biệt cơ bản giữa việc gửi FIN và gửi RST là gì?
A. FIN dùng để thiết lập, RST dùng để kết thúc.
B. FIN an toàn hơn RST.
C. FIN yêu cầu ACK, RST thì không.
D. FIN là một cách đóng kết nối một cách duyên dáng (graceful close), trong khi RST là một sự chấm dứt đột ngột và không duyên dáng.

Câu 25.Khi một server nhận được một yêu cầu kết nối (SYN) và phản hồi bằng SYN/ACK, server chuyển từ trạng thái `LISTEN` sang trạng thái nào?
A. SYN_SENT
B. ESTABLISHED
C. FIN_WAIT_1
D. SYN_RCVD

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: