Trắc nghiệm Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu bài 12: Xây dựng các điều khoản của hợp đồng xuất nhập khẩu

Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu bài 12: Xây dựng các điều khoản của hợp đồng xuất nhập khẩu là một đề thi thực hành quan trọng trong Môn Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu, trong chương trình Đại học, chuyên ngành Thương mại điện tử và Kinh doanh quốc tế. Bài học này hướng đến kỹ năng soạn thảo các điều khoản chi tiết của hợp đồng ngoại thương một cách chuẩn xác, rõ ràng và phù hợp với thông lệ quốc tế.

Trong đề thi này, người học cần nắm vững cách viết và bố trí các điều khoản trọng yếu như: tên hàng, số lượng, chất lượng, bao bì, giá cả, điều kiện giao hàng theo Incoterms, phương thức thanh toán quốc tế, thời gian và địa điểm giao hàng, khiếu nại, trọng tài và bất khả kháng. Đề thi còn yêu cầu hiểu rõ mối quan hệ và tính logic giữa các điều khoản để đảm bảo hợp đồng khả thi và hợp lệ.

Thông qua đề thi, người học được rèn luyện kỹ năng thực tiễn để xây dựng một hợp đồng xuất nhập khẩu đầy đủ, chặt chẽ và hạn chế tối đa các rủi ro pháp lý trong quá trình thực hiện giao dịch thương mại quốc tế.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn cùng tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu bài 12: Xây dựng các điều khoản của hợp đồng xuất nhập khẩu

Câu 1: Điều khoản Tên hàng (Commodity) trong hợp đồng xuất nhập khẩu cần xác định rõ những nội dung gì?
A. Chỉ cần tên thương mại của hàng hóa.
B. Chỉ cần tên khoa học của hàng hóa.
C. Tên thông thường, tên thương mại, có thể kèm theo tên khoa học, mã HS, xuất xứ.
D. Chỉ cần mã HS của hàng hóa.

Câu 2: Khi quy định về Phẩm chất (Quality) của hàng hóa, phương pháp nào KHÔNG thường được sử dụng?
A. Dựa vào mẫu hàng (Sample).
B. Dựa vào tiêu chuẩn (Standard).
C. Dựa vào quy cách kỹ thuật (Specification).
D. Dựa vào cảm nhận chủ quan của người mua khi nhận hàng.

Câu 3: Mục đích chính của việc quy định rõ ràng điều khoản Số lượng (Quantity) trong hợp đồng XNK là gì?
A. Để tính toán chi phí vận chuyển.
B. Để xác định kích thước bao bì.
C. Để làm cơ sở cho việc giao hàng, nhận hàng, thanh toán và khiếu nại nếu có.
D. Để cơ quan hải quan dễ dàng kiểm tra.

Câu 4: Đơn vị tính số lượng hàng hóa trong hợp đồng XNK nên được quy định như thế nào?
A. Luôn sử dụng đơn vị mét (m).
B. Luôn sử dụng đơn vị kilogam (kg).
C. Rõ ràng, cụ thể, theo tập quán ngành hàng và được cả hai bên chấp nhận (ví dụ: chiếc, tấn, mét khối).
D. Sử dụng đơn vị tiền tệ.

Câu 5: Khi quy định điều khoản Giá cả (Price), yếu tố nào cần được xem xét cùng với điều kiện Incoterms?
A. Phương thức thanh toán.
B. Địa điểm chuyển rủi ro và chi phí từ người bán sang người mua.
C. Thời hạn bảo hành.
D. Loại bao bì sử dụng.

Câu 6: Điều khoản Giá cả (Price) trong hợp đồng XNK thường KHÔNG bao gồm nội dung nào sau đây?
A. Chi phí kiểm tra hàng hóa tại cảng đến do người mua tự thực hiện.
B. Đơn giá (unit price).
C. Tổng giá trị (total amount).
D. Đồng tiền tính giá (currency).

Câu 7: “Điều khoản Giao hàng (Delivery/Shipment)” cần quy định những nội dung chủ yếu nào?
A. Chỉ cần quy định thời gian giao hàng.
B. Chỉ cần quy định địa điểm giao hàng.
C. Thời gian giao hàng, địa điểm giao hàng, phương thức giao hàng, có cho phép giao hàng từng phần hoặc chuyển tải không.
D. Chỉ cần quy định tên hãng vận tải.

Câu 8: “Giao hàng từng phần” (Partial shipment) trong điều khoản Giao hàng có nghĩa là:
A. Người bán được phép giao toàn bộ lô hàng thành nhiều chuyến nhỏ.
B. Người bán chỉ giao một phần lô hàng và không giao phần còn lại.
C. Người mua chỉ nhận một phần lô hàng.
D. Hàng hóa được chia nhỏ trong cùng một container.

Câu 9: “Chuyển tải” (Transhipment) trong điều khoản Giao hàng có nghĩa là:
A. Hàng hóa được chuyển từ phương tiện vận tải này sang phương tiện vận tải khác trong cùng một cảng.
B. Hàng hóa được dỡ từ một phương tiện vận tải này và xếp lên một phương tiện vận tải khác tại một cảng/điểm trung gian trên đường vận chuyển.
C. Hàng hóa được giao tại nhiều cảng đích khác nhau.
D. Hàng hóa được chuyển quyền sở hữu nhiều lần.

Câu 10: Trong điều khoản Thanh toán (Payment), việc quy định rõ ràng các chứng từ cần xuất trình có ý nghĩa gì?
A. Để tăng chi phí cho người bán.
B. Để làm phức tạp hóa quy trình.
C. Là cơ sở để người bán đòi tiền người mua hoặc ngân hàng, và để người mua nhận hàng.
D. Chỉ cần thiết khi thanh toán bằng L/C.

Câu 11: Điều khoản “Đóng gói và Ký mã hiệu” (Packing and Marking) cần quy định như thế nào để đảm bảo an toàn cho hàng hóa?
A. Chỉ cần ghi “đóng gói theo tiêu chuẩn xuất khẩu”.
B. Quy định cụ thể về loại bao bì, vật liệu đóng gói, quy cách đóng gói, và nội dung ký mã hiệu cần thiết.
C. Do người bán tự quyết định khi đóng gói.
D. Chỉ cần ký mã hiệu có tên người mua.

Câu 12: Mục đích của ký mã hiệu (Marking) trên bao bì hàng hóa XNK là gì?
A. Để trang trí cho kiện hàng.
B. Để nhận biết, hướng dẫn vận chuyển, bốc xếp, bảo quản và giúp người nhận hàng dễ dàng nhận ra lô hàng của mình.
C. Để tăng trọng lượng của kiện hàng.
D. Chỉ để ghi địa chỉ người bán.

Câu 13: Điều khoản Bảo hiểm (Insurance) trong hợp đồng XNK cần làm rõ:
A. Người bán luôn phải mua bảo hiểm.
B. Người mua luôn phải mua bảo hiểm.
C. Bên nào (người bán hay người mua) có trách nhiệm mua bảo hiểm cho hàng hóa, phạm vi bảo hiểm, giá trị bảo hiểm.
D. Chỉ cần ghi “Bảo hiểm mọi rủi ro”.

Câu 14: Điều khoản “Kiểm tra hàng hóa” (Inspection) nên quy định:
A. Hàng hóa không cần kiểm tra.
B. Thời gian, địa điểm kiểm tra, cơ quan/tổ chức kiểm tra, tiêu chuẩn kiểm tra và chi phí kiểm tra do ai chịu.
C. Việc kiểm tra chỉ do người bán thực hiện.
D. Việc kiểm tra chỉ do người mua thực hiện sau khi nhận hàng.

Câu 15: Giấy chứng nhận phẩm chất (Certificate of Quality – C/Q) thường do ai cấp?
A. Chỉ do người mua cấp.
B. Chỉ do hãng tàu cấp.
C. Có thể do người bán, nhà sản xuất, hoặc một tổ chức giám định độc lập cấp, tùy theo thỏa thuận.
D. Chỉ do cơ quan hải quan cấp.

Câu 16: Điều khoản “Bất khả kháng” (Force Majeure) nên liệt kê:
A. Mọi khó khăn trong kinh doanh.
B. Các sự kiện khách quan, không lường trước được và không thể khắc phục được (như thiên tai, chiến tranh, đình công lớn, cấm vận của chính phủ).
C. Việc tăng giá nguyên vật liệu.
D. Việc người mua không tìm được đầu ra cho sản phẩm.

Câu 17: Khi xảy ra sự kiện bất khả kháng, bên bị ảnh hưởng cần làm gì?
A. Im lặng và chờ sự kiện qua đi.
B. Thông báo ngay cho bên kia bằng văn bản về sự kiện và hậu quả dự kiến, đồng thời cung cấp bằng chứng.
C. Tự ý hủy hợp đồng.
D. Yêu cầu bồi thường thiệt hại từ bên kia.

Câu 18: Điều khoản “Khiếu nại” (Claim) trong hợp đồng XNK nên quy định:
A. Thời hạn khiếu nại, thủ tục khiếu nại, và các chứng từ cần thiết khi khiếu nại.
B. Người mua không có quyền khiếu nại.
C. Mọi khiếu nại đều được chấp nhận.
D. Chỉ khiếu nại về giá cả.

Câu 19: Thời hạn khiếu nại (Claim period) thường được tính từ thời điểm nào?
A. Từ ngày ký hợp đồng.
B. Từ ngày người bán giao hàng cho người vận tải.
C. Từ ngày hàng đến cảng đích hoặc ngày người mua nhận hàng, tùy theo thỏa thuận.
D. Từ ngày người mua thanh toán tiền hàng.

Câu 20: Điều khoản “Trọng tài” (Arbitration) quy định về việc giải quyết tranh chấp như thế nào?
A. Tranh chấp luôn được giải quyết tại tòa án nước người bán.
B. Tranh chấp luôn được giải quyết tại tòa án nước người mua.
C. Tranh chấp sẽ được giải quyết bởi một tổ chức trọng tài cụ thể (ví dụ: VIAC, ICC, SIAC) theo quy tắc tố tụng của tổ chức đó.
D. Các bên tự hòa giải mà không cần bên thứ ba.

Câu 21: Lợi ích của việc lựa chọn trọng tài để giải quyết tranh chấp trong hợp đồng XNK là gì?
A. Chi phí luôn rẻ hơn tòa án.
B. Thời gian giải quyết luôn nhanh hơn tòa án.
C. Thủ tục thường linh hoạt, bí mật, và phán quyết của trọng tài có giá trị thi hành quốc tế theo Công ước New York 1958.
D. Trọng tài viên luôn là người cùng quốc tịch với một trong các bên.

Câu 22: Điều khoản “Luật áp dụng” (Governing Law/Applicable Law) có ý nghĩa gì?
A. Xác định hệ thống pháp luật sẽ được sử dụng để giải thích và điều chỉnh các quyền, nghĩa vụ của các bên trong hợp đồng.
B. Xác định luật hình sự áp dụng nếu có gian lận.
C. Xác định luật thuế của nước xuất khẩu.
D. Xác định luật lao động của nước nhập khẩu.

Câu 23: Các bên trong hợp đồng XNK có quyền tự do lựa chọn luật áp dụng không?
A. Có, các bên thường có quyền tự do thỏa thuận lựa chọn luật áp dụng cho hợp đồng của mình.
B. Không, luật áp dụng luôn là luật của nước người bán.
C. Không, luật áp dụng luôn là luật của nước người mua.
D. Không, luật áp dụng luôn là Công ước Viên 1980 (CISG).

Câu 24: Khi xây dựng điều khoản “Thời hạn hiệu lực của hợp đồng” (Validity of Contract), cần lưu ý gì?
A. Hợp đồng luôn có hiệu lực vô thời hạn.
B. Cần quy định rõ thời điểm hợp đồng bắt đầu có hiệu lực và thời điểm chấm dứt hiệu lực (nếu có).
C. Thời hạn hiệu lực chỉ do người bán quyết định.
D. Hợp đồng có hiệu lực ngay khi một bên gửi dự thảo.

Câu 25: Điều khoản “Bảo mật” (Confidentiality) trong hợp đồng XNK nhằm mục đích gì?
A. Để công khai thông tin hợp đồng cho bên thứ ba.
B. Để bảo vệ các thông tin nhạy cảm, bí mật kinh doanh của các bên không bị tiết lộ.
C. Để hạn chế quyền của một bên.
D. Chỉ áp dụng cho hợp đồng mua bán công nghệ cao.

Câu 26: Nếu hợp đồng XNK không quy định về việc giao hàng từng phần (Partial Shipment), thì:
A. Người bán mặc nhiên được phép giao hàng từng phần.
B. Thường được hiểu là không cho phép giao hàng từng phần, trừ khi có tập quán thương mại cho phép.
C. Người mua có quyền yêu cầu giao hàng từng phần.
D. Điều này không quan trọng.

Câu 27: Khi mô tả quy cách phẩm chất hàng hóa bằng “Thương hiệu” (Brand name), cần lưu ý gì?
A. Chỉ cần ghi tên thương hiệu là đủ.
B. Nên kèm theo quy định về xuất xứ (nơi sản xuất) của thương hiệu đó để tránh hàng giả, hàng nhái.
C. Thương hiệu không phải là một cách mô tả phẩm chất.
D. Chỉ áp dụng cho hàng tiêu dùng.

Câu 28: “Dung sai” (Tolerance) trong điều khoản Số lượng hoặc Phẩm chất có nghĩa là gì?
A. Mức độ giảm giá cho phép.
B. Mức chênh lệch cho phép về số lượng hoặc một vài chỉ tiêu chất lượng so với quy định trong hợp đồng mà không bị coi là vi phạm.
C. Thời gian chậm trễ cho phép trong giao hàng.
D. Số lần khiếu nại tối đa.

Câu 29: Điều khoản quy định về “Thông báo giao hàng” (Shipping Advice/Notice of Shipment) yêu cầu người bán phải làm gì?
A. Thông báo cho người mua sau khi hàng đã đến cảng đích.
B. Thông báo cho người mua các chi tiết về việc giao hàng (tên tàu, số vận đơn, ngày khởi hành dự kiến, ngày đến dự kiến…) ngay sau khi giao hàng.
C. Chỉ cần thông báo miệng.
D. Thông báo cho hãng tàu về việc sẵn sàng giao hàng.

Câu 30: Việc xây dựng các điều khoản trong hợp đồng XNK một cách chi tiết, rõ ràng và đầy đủ có lợi ích gì?
A. Làm cho hợp đồng trở nên dài dòng, khó hiểu.
B. Gây tốn thời gian đàm phán.
C. Giúp các bên hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình, hạn chế tranh chấp và tạo cơ sở pháp lý vững chắc khi có tranh chấp xảy ra.
D. Chỉ có lợi cho bên có tiềm lực kinh tế mạnh hơn.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: