Trắc nghiệm Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu bài 13: Những vấn đề cần chú ý khi xây dựng hợp đồng xuất nhập khẩu là một đề thi nâng cao trong Môn Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu, thuộc chương trình Đại học, chuyên ngành Thương mại điện tử và Kinh doanh quốc tế. Bài học này cung cấp những lưu ý thực tiễn và kinh nghiệm quan trọng giúp người học tránh sai sót và xử lý rủi ro khi soạn thảo hợp đồng ngoại thương.
Trong đề thi này, người học cần hiểu rõ các lỗi thường gặp như: mâu thuẫn giữa các điều khoản, thiếu quy định về biện pháp xử lý tranh chấp, sử dụng ngôn ngữ pháp lý mơ hồ hoặc không phù hợp với luật áp dụng. Đề thi cũng kiểm tra khả năng nhận diện rủi ro về thanh toán, giao hàng, bảo hiểm và kiểm định chất lượng khi không quy định rõ trong hợp đồng.
Đây là đề thi giúp sinh viên rèn luyện tư duy phân tích tình huống thực tế, ứng dụng kiến thức pháp lý để phòng ngừa tranh chấp và nâng cao tính chuyên nghiệp trong đàm phán, ký kết hợp đồng xuất nhập khẩu.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn cùng tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu bài 13: Những vấn đề cần chú ý khi xây dựng hợp đồng xuất nhập khẩu
Chắc chắn rồi, đây là 30 câu trắc nghiệm cho “Bài 13: Những vấn đề cần chú ý khi xây dựng hợp đồng xuất nhập khẩu” theo cấu trúc bạn yêu cầu:
Câu 1: Tại sao cần sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, chính xác và đơn nghĩa trong hợp đồng xuất nhập khẩu?
A. Để làm cho hợp đồng ngắn gọn hơn.
B. Để tránh hiểu lầm, tranh chấp và dễ dàng diễn giải khi có vấn đề phát sinh.
C. Để thể hiện trình độ ngoại ngữ của người soạn thảo.
D. Để phù hợp với yêu cầu của cơ quan hải quan.
Câu 2: Khi lựa chọn Incoterms, điều quan trọng nhất cần chú ý là gì?
A. Chọn điều kiện nào có lợi nhất về giá cho mình.
B. Hiểu rõ sự phân chia trách nhiệm, chi phí và rủi ro giữa người bán và người mua theo từng điều kiện.
C. Luôn chọn điều kiện FOB hoặc CIF vì chúng phổ biến.
D. Chọn điều kiện mà đối tác đề xuất mà không cần tìm hiểu.
Câu 3: Việc không quy định hoặc quy định không rõ ràng về luật áp dụng (Governing Law) có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Hợp đồng sẽ tự động áp dụng luật của nước người bán.
B. Hợp đồng sẽ tự động áp dụng Công ước Viên 1980 (CISG).
C. Gây khó khăn, tốn kém và không chắc chắn khi giải quyết tranh chấp, vì phải xác định luật nào sẽ điều chỉnh hợp đồng.
D. Hợp đồng sẽ trở nên vô hiệu.
Câu 4: Trước khi ký kết hợp đồng XNK, việc kiểm tra tư cách pháp lý và năng lực tài chính của đối tác nhằm mục đích gì?
A. Để biết được quy mô sản xuất của đối tác.
B. Để đánh giá độ tin cậy, khả năng thực hiện hợp đồng và hạn chế rủi ro đối tác không thanh toán hoặc không giao hàng.
C. Để xác định ngôn ngữ sẽ sử dụng trong hợp đồng.
D. Để biết được đối tác có kinh nghiệm xuất nhập khẩu hay không.
Câu 5: Điều khoản “Bất khả kháng” (Force Majeure) nên được định nghĩa như thế nào trong hợp đồng?
A. Càng rộng càng tốt để bao quát mọi trường hợp.
B. Cụ thể, rõ ràng, liệt kê các sự kiện được coi là bất khả kháng và quy định thủ tục thông báo, bằng chứng cần cung cấp.
C. Chỉ cần ghi “các trường hợp bất khả kháng theo thông lệ quốc tế”.
D. Không cần thiết phải có điều khoản này.
Câu 6: Tại sao cần phải có sự thống nhất giữa các điều khoản trong hợp đồng và các chứng từ theo yêu cầu (đặc biệt trong thanh toán L/C)?
A. Để làm cho bộ chứng từ dày hơn.
B. Để tránh bị ngân hàng từ chối thanh toán do có sự khác biệt (discrepancy) giữa chứng từ và L/C (hoặc hợp đồng).
C. Điều này không quan trọng, chỉ cần hàng hóa đúng chất lượng.
D. Để người mua dễ dàng kiểm tra hàng hóa.
Câu 7: Khi hợp đồng được soạn thảo bằng nhiều ngôn ngữ, cần chú ý điều gì để tránh tranh chấp?
A. Thỏa thuận rõ ràng bản ngôn ngữ nào sẽ có giá trị pháp lý cao hơn khi có sự khác biệt trong diễn giải.
B. Luôn ưu tiên bản tiếng Anh.
C. Luôn ưu tiên bản tiếng của nước người bán.
D. Dịch từng câu chữ một cách chính xác tuyệt đối là đủ.
Câu 8: “Điều khoản Toàn bộ Thỏa thuận” (Entire Agreement Clause) có ý nghĩa gì?
A. Quy định rằng hợp đồng này bao gồm tất cả các điều khoản cần thiết.
B. Khẳng định rằng hợp đồng thành văn là sự thể hiện đầy đủ và cuối cùng của tất cả các thỏa thuận giữa các bên, và nó thay thế mọi thỏa thuận, cam kết bằng miệng hoặc bằng văn bản trước đó.
C. Cho phép các bên bổ sung các thỏa thuận miệng sau khi ký.
D. Yêu cầu mọi điều khoản phải được tất cả nhân viên hai bên đồng ý.
Câu 9: Việc không quy định rõ ràng về thời hạn và thủ tục khiếu nại (Claim) có thể dẫn đến điều gì?
A. Người bán sẽ không bao giờ phải chịu trách nhiệm về hàng lỗi.
B. Gây khó khăn cho việc giải quyết khiếu nại một cách công bằng và kịp thời, có thể dẫn đến mất quyền khiếu nại.
C. Người mua có thể khiếu nại bất cứ lúc nào.
D. Tranh chấp sẽ tự động được giải quyết bằng trọng tài.
Câu 10: Tại sao cần chú ý đến thẩm quyền của người ký kết hợp đồng?
A. Để đảm bảo người ký có ngoại hình phù hợp.
B. Để đảm bảo người ký có đủ thẩm quyền đại diện cho công ty ký kết, tránh trường hợp hợp đồng bị vô hiệu do người ký không có thẩm quyền.
C. Để biết được chức vụ của người ký trong công ty.
D. Điều này chỉ quan trọng với các hợp đồng giá trị rất lớn.
Câu 11: Khi sử dụng các điều khoản mẫu hoặc hợp đồng mẫu, cần phải làm gì?
A. Sử dụng nguyên văn không cần chỉnh sửa.
B. Cẩn thận xem xét, điều chỉnh cho phù hợp với từng giao dịch cụ thể, không nên áp dụng một cách máy móc.
C. Chỉ cần điền tên và địa chỉ các bên.
D. Hợp đồng mẫu luôn tốt hơn hợp đồng tự soạn.
Câu 12: Yếu tố văn hóa có thể ảnh hưởng như thế nào đến việc xây dựng và thực hiện hợp đồng XNK?
A. Không ảnh hưởng gì vì thương mại là quốc tế.
B. Có thể ảnh hưởng đến cách đàm phán, diễn giải thuật ngữ, kỳ vọng về mối quan hệ kinh doanh và cách giải quyết xung đột.
C. Chỉ ảnh hưởng đến việc chọn quà tặng cho đối tác.
D. Chỉ quan trọng khi đối tác đến từ các nước châu Á.
Câu 13: Điều khoản về “Sửa đổi, bổ sung hợp đồng” (Amendments/Modifications) nên quy định như thế nào?
A. Cho phép sửa đổi bằng miệng để linh hoạt.
B. Quy định rằng mọi sửa đổi, bổ sung phải được lập thành văn bản và được ký bởi đại diện có thẩm quyền của cả hai bên.
C. Chỉ cần một bên thông báo cho bên kia là đủ.
D. Do bên mạnh hơn quyết định.
Câu 14: Khi đề cập đến tiêu chuẩn chất lượng hàng hóa, việc chỉ ghi “chất lượng tốt” hoặc “theo tiêu chuẩn thông thường” có rủi ro gì?
A. Gây ra sự mơ hồ, khó xác định cụ thể và dễ dẫn đến tranh chấp về chất lượng hàng hóa.
B. Giúp người bán dễ dàng giao hàng.
C. Được coi là một quy định rất linh hoạt.
D. Không có rủi ro gì nếu tin tưởng đối tác.
Câu 15: Việc quy định về cơ quan giám định độc lập trong điều khoản kiểm tra hàng hóa (Inspection) có lợi ích gì?
A. Làm tăng chi phí cho hợp đồng.
B. Cung cấp một đánh giá khách quan về chất lượng/số lượng hàng hóa, giúp giải quyết tranh chấp một cách công bằng hơn.
C. Gây chậm trễ cho việc giao hàng.
D. Chỉ cần thiết khi người mua không tin tưởng người bán.
Câu 16: Tại sao cần lưu ý đến các quy định pháp luật về cấm vận, hạn chế thương mại của các quốc gia liên quan?
A. Để tìm cách lách luật.
B. Để đảm bảo hợp đồng không vi phạm các quy định này, tránh rủi ro hợp đồng không thể thực hiện hoặc bị phạt.
C. Điều này chỉ là trách nhiệm của cơ quan hải quan.
D. Chỉ cần quan tâm đến luật của nước xuất khẩu.
Câu 17: Trong trường hợp có mâu thuẫn giữa số tiền ghi bằng số và số tiền ghi bằng chữ trong hợp đồng, thông lệ thường ưu tiên giá trị nào?
A. Ưu tiên số tiền ghi bằng số vì dễ đọc.
B. Ưu tiên số tiền ghi bằng chữ vì thường ít sai sót hơn khi viết.
C. Coi như hợp đồng vô hiệu ở điều khoản đó.
D. Lấy giá trị trung bình của hai cách ghi.
Câu 18: Việc không quy định rõ ràng về việc ai chịu chi phí phát sinh nếu hàng hóa bị lưu giữ tại cảng do chứng từ không hợp lệ có thể dẫn đến:
A. Chi phí đó luôn do người bán chịu.
B. Chi phí đó luôn do người mua chịu.
C. Tranh cãi giữa các bên về việc ai phải chịu trách nhiệm cho các chi phí này.
D. Hãng tàu sẽ chịu các chi phí này.
Câu 19: Khi soạn thảo điều khoản phạt vi phạm hợp đồng, cần chú ý điều gì?
A. Mức phạt càng cao càng tốt để răn đe.
B. Mức phạt phải hợp lý, không quá cao đến mức bị coi là vô hiệu theo luật áp dụng, và phải rõ ràng về trường hợp áp dụng.
C. Chỉ cần ghi “phạt theo quy định của pháp luật”.
D. Không nên có điều khoản phạt để giữ hòa khí.
Câu 20: “Thư tín dụng dự phòng” (Standby L/C) thường được sử dụng trong hợp đồng XNK với mục đích gì?
A. Để thanh toán tiền hàng thông thường.
B. Như một công cụ bảo lãnh thực hiện hợp đồng hoặc bảo lãnh thanh toán, chỉ được sử dụng khi có vi phạm.
C. Để người mua vay vốn từ ngân hàng.
D. Để người bán xác nhận đơn hàng.
Câu 21: Tại sao cần hiểu rõ về các loại chứng từ vận tải (ví dụ: B/L, AWB, CMR) khi xây dựng điều khoản giao hàng và thanh toán?
A. Để chọn loại chứng từ có màu sắc đẹp nhất.
B. Vì mỗi loại chứng từ có tính chất pháp lý, chức năng và khả năng chuyển nhượng khác nhau, ảnh hưởng đến quyền và nghĩa vụ của các bên.
C. Điều này không quan trọng, chỉ cần có chứng từ là được.
D. Chỉ cần thiết khi vận chuyển bằng đường biển.
Câu 22: Việc sử dụng các thuật ngữ viết tắt (ví dụ: ASAP, TBD) trong hợp đồng XNK:
A. Nên được khuyến khích để tiết kiệm thời gian.
B. Nên hạn chế, nếu sử dụng cần định nghĩa rõ ràng để tránh hiểu lầm, đặc biệt khi các bên đến từ các nền văn hóa khác nhau.
C. Hoàn toàn không được phép.
D. Chỉ được phép nếu cả hai bên đều biết tiếng Anh.
Câu 23: Một trong những rủi ro khi không đọc kỹ các điều khoản “in chữ nhỏ” (fine print) trong hợp đồng hoặc các điều kiện đính kèm là gì?
A. Bỏ lỡ các ưu đãi đặc biệt.
B. Có thể vô tình chấp nhận các điều khoản bất lợi hoặc các nghĩa vụ không mong muốn.
C. Làm mất thời gian của các bên.
D. Các điều khoản in chữ nhỏ thường không có giá trị pháp lý.
Câu 24: Khi nào thì việc tham vấn ý kiến luật sư chuyên về thương mại quốc tế trở nên đặc biệt quan trọng khi xây dựng hợp đồng XNK?
A. Chỉ khi hợp đồng có giá trị trên 1 triệu USD.
B. Khi hợp đồng phức tạp, giá trị lớn, liên quan đến các vấn đề pháp lý đặc thù hoặc khi một bên cảm thấy không chắc chắn về quyền lợi của mình.
C. Không bao giờ cần thiết nếu đã có kinh nghiệm.
D. Chỉ khi đối tác yêu cầu.
Câu 25: Việc giữ lại bản gốc của hợp đồng đã ký và các tài liệu liên quan có tầm quan trọng như thế nào?
A. Chỉ để làm kỷ niệm.
B. Là bằng chứng quan trọng để bảo vệ quyền lợi của mình khi có tranh chấp hoặc để tham chiếu trong quá trình thực hiện hợp đồng.
C. Không cần thiết nếu đã có bản scan.
D. Chỉ quan trọng đối với người bán.
Câu 26: Tại sao cần quy định rõ ràng về việc thông báo giữa các bên (Notices) trong hợp đồng?
A. Để các bên có thể trò chuyện thường xuyên.
B. Để đảm bảo các thông báo quan trọng (ví dụ: thông báo giao hàng, thông báo khiếu nại, thông báo bất khả kháng) được gửi và nhận một cách hợp lệ, đúng địa chỉ và có bằng chứng.
C. Điều này chỉ mang tính hình thức.
D. Chỉ cần thông báo qua điện thoại là đủ.
Câu 27: Nếu một điều khoản trong hợp đồng bị tòa án hoặc trọng tài tuyên bố là vô hiệu, các điều khoản còn lại của hợp đồng sẽ như thế nào?
A. Toàn bộ hợp đồng sẽ bị vô hiệu.
B. Thông thường, các điều khoản còn lại vẫn có hiệu lực, trừ khi điều khoản vô hiệu đó là cốt lõi của hợp đồng hoặc các bên có thỏa thuận khác (thường được quy định trong “Điều khoản hiệu lực từng phần” – Severability Clause).
C. Các bên phải đàm phán lại toàn bộ hợp đồng.
D. Hợp đồng sẽ tự động được sửa đổi.
Câu 28: Việc không kiểm tra các yêu cầu về nhãn mác, bao bì theo quy định của nước nhập khẩu có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Hàng hóa sẽ bán được giá cao hơn.
B. Hàng hóa có thể bị từ chối nhập khẩu, bị phạt hoặc phải tái chế bao bì, gây tốn kém chi phí và thời gian.
C. Không có hậu quả gì nghiêm trọng.
D. Chỉ ảnh hưởng đến người tiêu dùng cuối cùng.
Câu 29: Trong đàm phán hợp đồng, nguyên tắc “nhượng bộ có đi có lại” (give and take) có ý nghĩa gì?
A. Một bên luôn phải nhượng bộ.
B. Các bên sẵn sàng điều chỉnh yêu cầu của mình để đạt được thỏa thuận chung, tạo ra một hợp đồng cân bằng lợi ích.
C. Bên nào mạnh hơn thì không cần nhượng bộ.
D. Chỉ áp dụng cho các hợp đồng nhỏ.
Câu 30: “Due diligence” (thẩm tra chi tiết) đối tác trước khi ký hợp đồng XNK bao gồm những việc gì?
A. Chỉ cần kiểm tra website của đối tác.
B. Chỉ cần hỏi ý kiến của bạn bè.
C. Kiểm tra tình trạng pháp lý, tài chính, uy tín kinh doanh, kinh nghiệm, năng lực thực hiện hợp đồng của đối tác.
D. Chỉ cần kiểm tra giá cả họ chào.