Trắc nghiệm Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu bài 15: Các điều kiện thương mại quốc tế (Incoterm)

Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu bài 15: Các điều kiện thương mại quốc tế (Incoterm) là một đề thi cốt lõi trong Môn Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu, trong chương trình Đại học, chuyên ngành Thương mại điện tử và Kinh doanh quốc tế. Bài học này giúp người học làm quen và hiểu sâu về Incoterms – bộ quy tắc quốc tế quy định trách nhiệm, chi phí và rủi ro giữa bên bán và bên mua trong hợp đồng ngoại thương.

Trong đề thi này, người học cần nắm vững các nhóm điều kiện chính trong Incoterms 2020, bao gồm: nhóm E (EXW), nhóm F (FCA, FAS, FOB), nhóm C (CFR, CIF, CPT, CIP), và nhóm D (DAP, DPU, DDP). Đề thi yêu cầu hiểu rõ điểm chuyển giao rủi ro, chi phí vận chuyển, nghĩa vụ làm thủ tục hải quan xuất – nhập khẩu và bảo hiểm hàng hóa giữa hai bên. Ngoài ra, đề thi cũng đánh giá khả năng áp dụng điều kiện Incoterm phù hợp với từng loại phương tiện vận tải và đặc thù hàng hóa.

Đây là nội dung quan trọng giúp sinh viên không chỉ nắm chắc lý thuyết, mà còn vận dụng vào đàm phán hợp đồng xuất nhập khẩu, lựa chọn điều kiện có lợi nhất cho doanh nghiệp trong từng tình huống cụ thể.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn cùng tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu bài 15: Các điều kiện thương mại quốc tế (Incoterm)

Câu 1: Incoterms là viết tắt của cụm từ nào?
A. Interrelated Commerce Terms.
B. International Commerce Terms.
C. International Commercial Terms.
D. Interrelated Commercial Terms.

Câu 2: Tổ chức nào chịu trách nhiệm ban hành và sửa đổi Incoterms?
A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
B. Phòng Thương mại Quốc tế (ICC – International Chamber of Commerce).
C. Liên Hợp Quốc (UN).
D. Tổ chức Hải quan Thế giới (WCO).

Câu 3: Incoterms quy định về những vấn đề gì trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế?
A. Chất lượng hàng hóa và phương thức thanh toán.
B. Phân chia trách nhiệm, chi phí và rủi ro liên quan đến việc giao nhận hàng hóa giữa người bán và người mua.
C. Luật áp dụng cho hợp đồng và cơ quan giải quyết tranh chấp.
D. Thủ tục hải quan xuất khẩu và nhập khẩu.

Câu 4: Phiên bản Incoterms mới nhất hiện đang được sử dụng rộng rãi là phiên bản nào?
A. Incoterms 2000.
B. Incoterms 2010.
C. Incoterms 2020.
D. Incoterms 2023.

Câu 5: Incoterms KHÔNG quy định về vấn đề nào sau đây?
A. Ai là người ký hợp đồng vận tải.
B. Ai là người chịu chi phí bốc hàng lên phương tiện vận tải chính.
C. Thời điểm chuyển quyền sở hữu hàng hóa.
D. Địa điểm chuyển giao rủi ro từ người bán sang người mua.

Câu 6: Trong Incoterms 2020, có bao nhiêu điều kiện tất cả?
A. 10 điều kiện.
B. 11 điều kiện.
C. 12 điều kiện.
D. 13 điều kiện.

Câu 7: Các điều kiện Incoterms được chia thành mấy nhóm chính dựa trên phương thức vận tải?
A. Hai nhóm: nhóm các điều kiện áp dụng cho mọi phương thức vận tải và nhóm các điều kiện chỉ áp dụng cho vận tải đường biển và đường thủy nội địa.
B. Ba nhóm: nhóm đường biển, nhóm đường hàng không, nhóm đường bộ.
C. Bốn nhóm: E, F, C, D.
D. Không chia thành nhóm nào.

Câu 8: Điều kiện nào trong Incoterms 2020 thể hiện nghĩa vụ của người bán là tối thiểu nhất?
A. EXW (Ex Works – Giao tại xưởng).
B. FOB (Free On Board – Giao hàng trên tàu).
C. CIF (Cost, Insurance and Freight – Tiền hàng, bảo hiểm và cước phí).
D. DDP (Delivered Duty Paid – Giao hàng đã nộp thuế).

Câu 9: Theo điều kiện EXW (Giao tại xưởng), người bán có nghĩa vụ gì?
A. Giao hàng tại cảng xếp hàng.
B. Chịu mọi chi phí và rủi ro cho đến khi hàng đến cảng dỡ.
C. Đặt hàng hóa dưới quyền định đoạt của người mua tại cơ sở của người bán (xưởng, kho) vào thời gian quy định.
D. Làm thủ tục hải quan xuất khẩu.

Câu 10: Điều kiện nào trong nhóm F (FCA, FAS, FOB) yêu cầu người bán giao hàng cho người chuyên chở do người mua chỉ định?
A. Chỉ FAS.
B. Chỉ FOB.
C. Cả FCA, FAS, FOB. (Chính xác hơn, người bán giao hàng cho người chuyên chở do người mua chỉ định hoặc giao hàng tại một địa điểm chỉ định)
D. Không có điều kiện nào.

Câu 11: Theo điều kiện FOB (Free On Board – Giao hàng trên tàu), rủi ro được chuyển từ người bán sang người mua khi nào?
A. Khi hàng hóa được đặt tại cầu cảng.
B. Khi hàng hóa đã được giao qua lan can tàu tại cảng xếp hàng quy định (theo Incoterms 2000) hoặc khi hàng đã được đặt yên vị trên boong tàu tại cảng xếp hàng chỉ định (theo Incoterms 2010 và 2020).
C. Khi tàu rời cảng xếp hàng.
D. Khi hàng hóa đến cảng dỡ hàng.

Câu 12: Điều kiện FAS (Free Alongside Ship – Giao dọc mạn tàu) chỉ áp dụng cho phương thức vận tải nào?
A. Mọi phương thức vận tải.
B. Vận tải hàng không.
C. Vận tải đường biển và đường thủy nội địa.
D. Vận tải đường sắt.

Câu 13: Trong các điều kiện nhóm C (CFR, CIF, CPT, CIP), người bán chịu trách nhiệm ký hợp đồng vận tải và trả cước phí đến đâu?
A. Đến xưởng của người mua.
B. Đến cảng đến hoặc địa điểm đến quy định.
C. Chỉ đến cảng đi.
D. Người mua chịu trách nhiệm này.

Câu 14: Sự khác biệt chính giữa CFR (Cost and Freight) và CIF (Cost, Insurance and Freight) là gì?
A. CFR áp dụng cho mọi phương thức, CIF chỉ cho đường biển.
B. Theo CIF, người bán có thêm nghĩa vụ mua bảo hiểm cho hàng hóa cho những rủi ro người mua phải gánh chịu trong quá trình vận chuyển từ điểm giao hàng đến ít nhất là cảng đến.
C. CFR người bán trả cước, CIF người mua trả cước.
D. Không có sự khác biệt đáng kể.

Câu 15: Theo các điều kiện nhóm C (CFR, CIF, CPT, CIP), địa điểm chuyển rủi ro từ người bán sang người mua là ở đâu?
A. Tại cảng đến hoặc địa điểm đến quy định.
B. Tại cảng xếp hàng hoặc địa điểm giao hàng cho người chuyên chở đầu tiên ở nước người bán.
C. Tại xưởng của người mua.
D. Khi người mua nhận được hàng.

Câu 16: Điều kiện CPT (Carriage Paid To – Cước phí trả tới) và CIP (Carriage and Insurance Paid To – Cước phí và bảo hiểm trả tới) áp dụng cho phương thức vận tải nào?
A. Mọi phương thức vận tải, bao gồm cả vận tải đa phương thức.
B. Chỉ vận tải đường biển.
C. Chỉ vận tải hàng không.
D. Chỉ vận tải đường bộ.

Câu 17: Theo điều kiện CIP (Cước phí và bảo hiểm trả tới) Incoterms 2020, người bán có nghĩa vụ mua bảo hiểm ở mức nào cho hàng hóa?
A. Mức tối thiểu (Điều kiện C của ICC).
B. Mức tối đa (Điều kiện A của ICC hoặc tương đương), trừ khi có thỏa thuận khác.
C. Không cần mua bảo hiểm.
D. Tùy theo yêu cầu của người mua.

Câu 18: Các điều kiện nào trong Incoterms 2020 thuộc nhóm D, nơi người bán chịu trách nhiệm giao hàng tại một địa điểm cụ thể ở nước người mua?
A. EXW, FCA, FOB.
B. CFR, CIF, CPT.
C. DAP, DPU, DDP.
D. FAS, CFR, DDP.

Câu 19: Theo điều kiện DAP (Delivered at Place – Giao tại nơi đến), người bán chịu mọi rủi ro và chi phí để đưa hàng đến đâu?
A. Cảng xếp hàng.
B. Nơi đến quy định, sẵn sàng để dỡ xuống từ phương tiện vận tải chở đến (chưa dỡ hàng).
C. Nơi đến quy định, đã dỡ hàng xuống.
D. Xưởng của người mua, đã thông quan nhập khẩu.

Câu 20: Điều kiện DPU (Delivered at Place Unloaded – Giao tại nơi đến đã dỡ hàng) là điều kiện mới thay thế cho điều kiện nào trong Incoterms 2010?
A. DAP (Delivered at Place).
B. DAT (Delivered at Terminal).
C. DDP (Delivered Duty Paid).
D. EXW (Ex Works).

Câu 21: Theo điều kiện DPU, người bán chịu trách nhiệm và chi phí cho việc gì mà DAP không có?
A. Dỡ hàng hóa xuống khỏi phương tiện vận tải tại nơi đến quy định.
B. Thông quan xuất khẩu.
C. Ký hợp đồng vận tải chính.
D. Mua bảo hiểm cho hàng hóa.

Câu 22: Điều kiện nào trong Incoterms 2020 thể hiện nghĩa vụ của người bán là tối đa nhất?
A. EXW (Ex Works).
B. FOB (Free On Board).
C. CIF (Cost, Insurance and Freight).
D. DDP (Delivered Duty Paid – Giao hàng đã nộp thuế).

Câu 23: Theo điều kiện DDP (Giao hàng đã nộp thuế), người bán có nghĩa vụ gì liên quan đến thuế và thủ tục hải quan?
A. Chỉ làm thủ tục hải quan xuất khẩu.
B. Chỉ làm thủ tục hải quan nhập khẩu, người mua nộp thuế.
C. Làm thủ tục hải quan xuất khẩu, nhập khẩu và nộp tất cả các loại thuế (bao gồm thuế nhập khẩu, VAT nếu có) liên quan đến việc đưa hàng đến nơi đến quy định.
D. Không có nghĩa vụ gì về thuế và hải quan.

Câu 24: Khi lựa chọn Incoterms, các bên cần cân nhắc yếu tố nào?
A. Chỉ giá cả.
B. Chỉ phương thức vận tải.
C. Khả năng thực hiện nghĩa vụ của mỗi bên, kinh nghiệm, chi phí, rủi ro, loại hàng hóa, phương thức vận tải và tập quán thương mại.
D. Luôn chọn điều kiện mà bên kia đề xuất.

Câu 25: Nếu hợp đồng sử dụng điều kiện FOB Cảng Hải Phòng Incoterms 2020, ai chịu chi phí bốc hàng lên tàu tại cảng Hải Phòng?
A. Người bán.
B. Người mua.
C. Hãng tàu.
D. Cả người bán và người mua chia sẻ.

Câu 26: Nếu hợp đồng sử dụng điều kiện CIF Cảng Sài Gòn Incoterms 2020, rủi ro đối với hàng hóa chuyển từ người bán sang người mua tại đâu?
A. Tại Cảng Sài Gòn khi hàng được dỡ khỏi tàu.
B. Tại cảng xếp hàng (ví dụ: Cảng Thượng Hải) khi hàng đã được giao lên tàu.
C. Khi tàu rời cảng xếp hàng.
D. Khi người bán giao hàng cho người chuyên chở đầu tiên.

Câu 27: Incoterms có tính chất gì?
A. Bắt buộc áp dụng trong mọi hợp đồng XNK.
B. Mang tính tùy ý, các bên có thể lựa chọn áp dụng hoặc không, và có thể sửa đổi một số chi tiết nếu cả hai bên đồng ý và ghi rõ trong hợp đồng.
C. Chỉ là các khuyến nghị, không có giá trị pháp lý.
D. Là luật quốc tế về mua bán hàng hóa.

Câu 28: Việc ghi rõ phiên bản Incoterms (ví dụ: “Incoterms 2020”) sau điều kiện thương mại trong hợp đồng có quan trọng không?
A. Rất quan trọng, vì các phiên bản Incoterms khác nhau có thể có những quy định khác nhau.
B. Không quan trọng, vì các phiên bản đều giống nhau.
C. Chỉ quan trọng đối với các điều kiện nhóm D.
D. Chỉ quan trọng nếu có tranh chấp.

Câu 29: Điều kiện nào trong Incoterms 2020 phù hợp khi người bán muốn giao hàng tại kho của mình và không chịu thêm trách nhiệm vận chuyển hay hải quan?
A. EXW (Ex Works).
B. FCA (Free Carrier).
C. FOB (Free On Board).
D. DAP (Delivered at Place).

Câu 30: Lợi ích chính của việc sử dụng Incoterms trong hợp đồng XNK là gì?
A. Làm cho hợp đồng phức tạp hơn.
B. Giúp các bên hiểu rõ và thống nhất về trách nhiệm, chi phí và rủi ro, từ đó giảm thiểu hiểu lầm và tranh chấp.
C. Tăng lợi nhuận cho người bán.
D. Giảm chi phí vận chuyển cho người mua.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: