Trắc nghiệm Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu bài 16: Các bước thưc hiện hợp đồng xuất nhập khẩu

Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu bài 16: Các bước thực hiện hợp đồng xuất nhập khẩu là một đề thi thực hành quan trọng trong Môn Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu, thuộc chương trình Đại học, chuyên ngành Thương mại điện tử và Kinh doanh quốc tế. Bài học này giúp người học nắm rõ toàn bộ quy trình triển khai hợp đồng ngoại thương – từ khi ký kết cho đến khi hoàn tất nghĩa vụ giữa các bên.

Trong đề thi này, người học cần nắm vững từng bước triển khai bao gồm: mở L/C hoặc thỏa thuận thanh toán, chuẩn bị hàng hóa, kiểm tra chất lượng – bao bì – nhãn mác, thuê phương tiện vận tải, làm thủ tục hải quan, mua bảo hiểm hàng hóa, lập bộ chứng từ xuất khẩu và theo dõi thanh toán. Mỗi bước đều đòi hỏi sự chính xác, phối hợp chặt chẽ và tuân thủ đúng tiến độ, pháp lý quốc tế.

Đề thi không chỉ giúp người học củng cố kiến thức lý thuyết mà còn rèn luyện tư duy thực tiễn để xử lý các tình huống phát sinh trong quá trình thực hiện hợp đồng. Đây là nội dung nền tảng, mang tính ứng dụng cao trong công việc xuất nhập khẩu thực tế.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn cùng tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu bài 16: Các bước thưc hiện hợp đồng xuất nhập khẩu

Câu 1: Bước đầu tiên sau khi hợp đồng xuất nhập khẩu được ký kết thường là gì?
A. Chuẩn bị hàng hóa để giao.
B. Người mua mở L/C (nếu thanh toán bằng L/C) hoặc thực hiện các nghĩa vụ thanh toán ban đầu theo thỏa thuận.
C. Thuê phương tiện vận tải.
D. Làm thủ tục hải quan xuất khẩu.

Câu 2: Nếu phương thức thanh toán là T/T trả trước một phần, người mua cần làm gì sau khi ký hợp đồng?
A. Chờ người bán giao hàng rồi mới thanh toán.
B. Thực hiện chuyển tiền phần trả trước cho người bán theo quy định trong hợp đồng.
C. Mở thư tín dụng (L/C).
D. Yêu cầu người bán gửi bộ chứng từ.

Câu 3: Trách nhiệm xin giấy phép xuất khẩu (nếu có) thường thuộc về ai?
A. Người bán (nhà xuất khẩu).
B. Người mua (nhà nhập khẩu).
C. Người chuyên chở.
D. Ngân hàng của người bán.

Câu 4: Việc chuẩn bị hàng hóa xuất khẩu bao gồm những công việc chính nào?
A. Chỉ sản xuất hoặc thu mua hàng hóa.
B. Chỉ đóng gói hàng hóa.
C. Thu gom, sản xuất hoặc gia công hàng hóa đạt tiêu chuẩn chất lượng, số lượng, quy cách theo hợp đồng; kiểm tra hàng hóa và đóng gói, kẻ ký mã hiệu.
D. Chỉ làm thủ tục hải quan.

Câu 5: Ai thường là người chịu trách nhiệm thuê phương tiện vận tải (tàu biển, máy bay, xe tải) để chở hàng hóa xuất khẩu?
A. Luôn là người bán.
B. Luôn là người mua.
C. Tùy thuộc vào điều kiện Incoterms được thỏa thuận trong hợp đồng (ví dụ: người bán thuê nếu là nhóm C, D; người mua thuê nếu là nhóm E, F).
D. Cơ quan hải quan.

Câu 6: Trước khi giao hàng cho người vận tải, người bán thường cần làm gì liên quan đến thủ tục hải quan?
A. Khai báo và làm thủ tục hải quan xuất khẩu cho lô hàng.
B. Làm thủ tục hải quan nhập khẩu.
C. Chờ người mua làm thủ tục hải quan.
D. Không cần làm gì cả.

Câu 7: Khi giao hàng cho người vận tải (ví dụ: hãng tàu), người bán sẽ nhận được chứng từ gì quan trọng?
A. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
B. Vận đơn (Bill of Lading – B/L đối với đường biển, Air Waybill – AWB đối với đường hàng không).
C. Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O).
D. Thư tín dụng (L/C).

Câu 8: Sau khi giao hàng, người bán cần tập hợp bộ chứng từ để làm gì?
A. Chỉ để lưu trữ nội bộ.
B. Chỉ để nộp cho cơ quan thuế.
C. Để gửi cho người mua (hoặc ngân hàng của người mua qua ngân hàng của người bán) nhằm mục đích thanh toán và để người mua nhận hàng.
D. Để khiếu nại người vận tải nếu có tổn thất.

Câu 9: Nếu thanh toán bằng L/C, người bán xuất trình bộ chứng từ cho ai để đòi tiền?
A. Trực tiếp cho người mua.
B. Cho ngân hàng thông báo/ngân hàng được chỉ định (thường là ngân hàng của người bán).
C. Cho hãng tàu.
D. Cho cơ quan hải quan.

Câu 10: Trách nhiệm mua bảo hiểm cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển thuộc về ai?
A. Luôn là người bán.
B. Luôn là người mua.
C. Tùy thuộc vào điều kiện Incoterms (ví dụ: người bán mua bảo hiểm nếu là CIF, CIP; người mua tự mua nếu là FOB, CFR, EXW, FCA, CPT).
D. Người vận tải.

Câu 11: Sau khi nhận được thông báo hàng đến và bộ chứng từ hợp lệ từ người bán (hoặc ngân hàng), người mua cần làm gì để nhận hàng?
A. Chờ người bán giao hàng tận kho.
B. Làm thủ tục hải quan nhập khẩu, nộp thuế (nếu có) và xuất trình các chứng từ cần thiết cho người vận tải hoặc đại lý của họ để nhận hàng.
C. Yêu cầu người bán bồi thường.
D. Thông báo cho ngân hàng mở L/C.

Câu 12: Thủ tục hải quan nhập khẩu bao gồm những công việc chính nào?
A. Chỉ nộp thuế nhập khẩu.
B. Khai báo hải quan, xuất trình hồ sơ hải quan, có thể có kiểm tra thực tế hàng hóa (nếu có yêu cầu), và nộp các loại thuế, phí theo quy định.
C. Chỉ kiểm tra chất lượng hàng hóa.
D. Chỉ ký nhận hàng từ người vận tải.

Câu 13: Việc kiểm tra hàng hóa khi nhận hàng của người mua nhằm mục đích gì?
A. Để xác định giá bán lại.
B. Để xác nhận hàng hóa có đúng với quy định trong hợp đồng về số lượng, chất lượng, quy cách hay không, và làm cơ sở để khiếu nại (nếu cần).
C. Để làm thủ tục thanh toán cho người bán.
D. Để báo cáo cho hãng tàu.

Câu 14: Nếu phát hiện hàng hóa bị tổn thất hoặc không phù hợp với hợp đồng, người mua cần làm gì?
A. Im lặng và chấp nhận.
B. Lập biên bản giám định (nếu cần), thu thập bằng chứng và tiến hành khiếu nại người bán hoặc các bên liên quan (người vận tải, công ty bảo hiểm) trong thời hạn quy định.
C. Từ chối thanh toán toàn bộ lô hàng.
D. Yêu cầu người vận tải bồi thường ngay lập tức.

Câu 15: Bước cuối cùng trong quy trình thực hiện hợp đồng xuất nhập khẩu thường là gì?
A. Thanh toán toàn bộ tiền hàng (nếu chưa thanh toán hết) và giải quyết các khiếu nại (nếu có), hoàn tất các nghĩa vụ của hai bên.
B. Ký kết hợp đồng mới.
C. Quảng cáo sản phẩm.
D. Lưu trữ hồ sơ.

Câu 16: “Thông báo giao hàng” (Shipping Advice/Notice of Shipment) do ai gửi cho ai và nhằm mục đích gì?
A. Người mua gửi cho người bán để xác nhận đơn hàng.
B. Người bán gửi cho người mua sau khi giao hàng, thông báo các chi tiết về lô hàng và chuyến vận chuyển để người mua chuẩn bị nhận hàng.
C. Hãng tàu gửi cho cả người bán và người mua.
D. Ngân hàng gửi cho người mua.

Câu 17: Nếu hợp đồng quy định thanh toán bằng phương thức Nhờ thu (Collection D/P hoặc D/A), người bán sẽ gửi bộ chứng từ qua kênh nào?
A. Gửi trực tiếp cho người mua.
B. Gửi thông qua ngân hàng của mình đến ngân hàng của người mua để thu tiền hộ.
C. Gửi cho hãng tàu.
D. Gửi cho công ty bảo hiểm.

Câu 18: Vai trò của “Phiếu đóng gói chi tiết” (Detailed Packing List) trong bộ chứng từ là gì?
A. Để xác định giá trị lô hàng.
B. Cung cấp thông tin chi tiết về nội dung của từng kiện hàng (số lượng, trọng lượng, kích thước), giúp cho việc kiểm tra, nhận hàng và làm thủ tục hải quan.
C. Để chứng minh xuất xứ hàng hóa.
D. Để yêu cầu bảo hiểm bồi thường.

Câu 19: Việc lựa chọn hãng tàu hoặc người giao nhận (freight forwarder) uy tín có tầm quan trọng như thế nào?
A. Không quan trọng, hãng nào cũng như nhau.
B. Rất quan trọng, ảnh hưởng đến sự an toàn của hàng hóa, thời gian vận chuyển, chi phí và chất lượng dịch vụ.
C. Chỉ quan trọng đối với hàng giá trị cao.
D. Chỉ người mua cần quan tâm.

Câu 20: Trong trường hợp xảy ra tổn thất hàng hóa do người vận tải gây ra, ai là người thường đứng ra khiếu nại người vận tải?
A. Chỉ người bán.
B. Chỉ người mua.
C. Bên có quyền lợi đối với hàng hóa tại thời điểm xảy ra tổn thất (tùy thuộc vào Incoterms và hợp đồng vận tải) hoặc bên được bảo hiểm ủy quyền.
D. Ngân hàng.

Câu 21: “Chứng thư giám định” (Inspection Certificate) có thể được yêu cầu ở những giai đoạn nào trong quá trình thực hiện hợp đồng?
A. Chỉ trước khi giao hàng.
B. Chỉ sau khi nhận hàng.
C. Có thể trước khi giao hàng (do người bán hoặc cơ quan giám định thực hiện), trong quá trình vận chuyển (ít phổ biến), hoặc khi nhận hàng (do người mua hoặc cơ quan giám định thực hiện).
D. Không bao giờ cần thiết.

Câu 22: Nếu L/C yêu cầu một “Clean Bill of Lading” (Vận đơn sạch), điều này có nghĩa là gì?
A. Vận đơn được in trên giấy sạch.
B. Vận đơn không có bất kỳ ghi chú xấu nào của người chuyên chở về tình trạng bên ngoài của hàng hóa hoặc bao bì khi nhận hàng để chở.
C. Vận đơn đã được thanh toán cước phí.
D. Vận đơn được phát hành bởi hãng tàu lớn.

Câu 23: Việc lưu trữ hồ sơ, chứng từ liên quan đến lô hàng xuất nhập khẩu có cần thiết không và tại sao?
A. Không cần thiết, tốn diện tích.
B. Rất cần thiết, để làm bằng chứng giải quyết tranh chấp (nếu có), phục vụ công tác kế toán, kiểm toán, và tuân thủ quy định của pháp luật về lưu trữ.
C. Chỉ cần lưu trữ hóa đơn.
D. Chỉ doanh nghiệp lớn mới cần làm.

Câu 24: Khi thực hiện hợp đồng theo điều kiện DDP (Delivered Duty Paid), người bán cần phải làm những gì ở nước nhập khẩu?
A. Chỉ giao hàng đến cảng.
B. Chịu mọi chi phí và rủi ro để đưa hàng đến nơi đến quy định, bao gồm cả việc làm thủ tục hải quan nhập khẩu và nộp các loại thuế, phí liên quan.
C. Yêu cầu người mua làm thủ tục hải quan.
D. Không cần làm gì ở nước nhập khẩu.

Câu 25: Nếu người mua không thanh toán theo phương thức D/A (Documents against Acceptance) sau khi đã chấp nhận hối phiếu, người bán có thể làm gì?
A. Không làm gì được.
B. Có quyền khởi kiện người mua ra tòa án hoặc trọng tài dựa trên hối phiếu đã được chấp nhận và hợp đồng mua bán.
C. Yêu cầu ngân hàng của người mua thanh toán thay.
D. Lấy lại hàng hóa ngay lập tức.

Câu 26: “Giấy chứng nhận xuất xứ ưu đãi” (Preferential C/O) mang lại lợi ích gì cho nhà nhập khẩu?
A. Giúp hàng hóa được vận chuyển nhanh hơn.
B. Giúp nhà nhập khẩu được hưởng mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt (thấp hơn mức thông thường) theo các hiệp định thương mại tự do.
C. Giúp hàng hóa được miễn kiểm tra chất lượng.
D. Không mang lại lợi ích gì cụ thể.

Câu 27: Trong quá trình thực hiện hợp đồng, nếu một bên gặp khó khăn do sự kiện bất khả kháng, bước đầu tiên cần làm là gì?
A. Tự ý hủy hợp đồng.
B. Thông báo ngay cho bên kia bằng văn bản về sự kiện bất khả kháng và các hậu quả dự kiến, kèm theo bằng chứng (nếu có thể).
C. Chờ đợi cho đến khi sự kiện qua đi rồi mới thông báo.
D. Yêu cầu bồi thường từ bên kia.

Câu 28: Việc tuân thủ đúng các quy định về thời hạn trong hợp đồng (ví dụ: thời hạn giao hàng, thời hạn thanh toán, thời hạn khiếu nại) có quan trọng không?
A. Rất quan trọng, việc vi phạm thời hạn có thể dẫn đến tranh chấp, bị phạt hoặc mất quyền lợi.
B. Không quan trọng lắm, có thể linh động.
C. Chỉ quan trọng đối với thời hạn giao hàng.
D. Chỉ người mua cần tuân thủ.

Câu 29: Khi làm thủ tục hải quan, việc khai báo sai thông tin về hàng hóa (tên hàng, mã HS, trị giá) có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Không có hậu quả gì nếu không bị phát hiện.
B. Bị xử phạt vi phạm hành chính, truy thu thuế, thậm chí có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự nếu mức độ nghiêm trọng.
C. Chỉ bị yêu cầu khai lại.
D. Hàng hóa sẽ được thông quan nhanh hơn.

Câu 30: Mối quan hệ giữa các bên (người bán, người mua, người vận tải, ngân hàng, công ty bảo hiểm, cơ quan hải quan) trong quá trình thực hiện hợp đồng xuất nhập khẩu là gì?
A. Độc lập hoàn toàn, không liên quan đến nhau.
B. Có mối quan hệ chặt chẽ, tương tác và phụ thuộc lẫn nhau; sự phối hợp tốt giữa các bên là yếu tố quan trọng để thực hiện hợp đồng thành công.
C. Chỉ người bán và người mua có quan hệ với nhau.
D. Ngân hàng là bên quan trọng nhất.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: