Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: Khuôn dạng gói dữ liệu IP là một trong những đề thi thuộc Chương 7: TẦNG MẠNG VÀ GIAO THỨC IP trong học phần Mạng máy tính chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Phần này đi sâu vào cấu trúc bên trong của đơn vị dữ liệu cơ bản mà giao thức IP sử dụng, gọi là IP Datagram (hoặc IP Packet). Việc nắm vững khuôn dạng của gói tin IP là kiến thức cốt lõi để hiểu cách IP định tuyến, chuyển tiếp dữ liệu và tương tác với các tầng khác trong mô hình mạng.
Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung trọng tâm như: vai trò của IP Datagram, các trường (field) khác nhau trong header của IPv4 và IPv6 (Version, Header Length, Total Length, Identification, Flags, Fragment Offset, TTL, Protocol, Checksum, Source/Destination IP Address, Options), ý nghĩa và mục đích của từng trường, cũng như quá trình phân mảnh (fragmentation) và hợp nhất (reassembly). Việc hiểu rõ các kiến thức này sẽ là nền tảng vững chắc để phân tích, thiết kế và khắc phục sự cố liên quan đến giao thức IP.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: Khuôn dạng gói dữ liệu IP
Câu 1.Đơn vị dữ liệu (PDU) của giao thức IP được gọi là gì?
A. Segment
B. Frame
C. Datagram
D. Packet (hoặc IP Datagram)
Câu 2.Trường “Version” (phiên bản) trong header IP chỉ ra điều gì?
A. Phiên bản của hệ điều hành.
B. Phiên bản của giao thức TCP.
C. Phiên bản của trình duyệt web.
D. Phiên bản của Giao thức Internet (ví dụ: 4 cho IPv4, 6 cho IPv6).
Câu 3.Trường “Header Length” (IHL – Internet Header Length) trong header IPv4 có mục đích gì?
A. Chỉ ra kích thước của toàn bộ gói tin IP.
B. Chỉ ra kích thước của phần dữ liệu.
C. Chỉ ra kích thước của địa chỉ IP.
D. Chỉ ra độ dài của header IPv4 tính bằng số từ 32-bit (4-byte words).
Câu 4.Kích thước tối thiểu của header IPv4 là bao nhiêu byte?
A. 10 bytes.
B. 16 bytes.
C. 24 bytes.
D. 20 bytes (khi IHL = 5).
Câu 5.Trường “Total Length” (Tổng độ dài) trong header IPv4 chỉ ra điều gì?
A. Độ dài của header IP.
B. Độ dài của phần dữ liệu.
C. Số lượng bit trong gói tin.
D. Tổng độ dài của toàn bộ gói tin IP (header + data) tính bằng byte.
Câu 6.Trường “Identification” (Định danh) trong header IPv4 có mục đích gì?
A. Để xác định máy chủ đích.
B. Để theo dõi số thứ tự gói tin.
C. Để xác định loại giao thức.
D. Để định danh duy nhất các mảnh của cùng một gói tin gốc khi phân mảnh.
Câu 7.Cờ “DF” (Don’t Fragment) trong trường “Flags” của IPv4 có ý nghĩa gì?
A. Gói tin này phải được phân mảnh.
B. Router có thể phân mảnh gói tin nếu cần.
C. Gói tin này đã được phân mảnh.
D. Gói tin này không được phép phân mảnh; nếu cần phân mảnh, gói tin sẽ bị loại bỏ.
Câu 8.Cờ “MF” (More Fragments) trong trường “Flags” của IPv4 có ý nghĩa gì?
A. Gói tin này là mảnh cuối cùng.
B. Gói tin này không phải là mảnh.
C. Gói tin này bị lỗi.
D. Cho biết gói tin này là một mảnh và có các mảnh khác tiếp theo.
Câu 9.Trường “Fragment Offset” (Độ lệch mảnh) trong header IPv4 có mục đích gì?
A. Chỉ ra kích thước của mảnh gói tin.
B. Chỉ ra số lượng mảnh.
C. Chỉ ra thời gian tồn tại của mảnh.
D. Chỉ ra vị trí của dữ liệu trong mảnh hiện tại so với dữ liệu gốc của gói tin không phân mảnh (tính bằng khối 8 byte).
Câu 10.Trường “Time to Live” (TTL) trong header IPv4 có mục đích gì?
A. Để xác định tốc độ truyền của gói tin.
B. Để mã hóa gói tin.
C. Để giới hạn kích thước gói tin.
D. Để ngăn chặn gói tin lặp vô hạn trong mạng bằng cách giảm giá trị sau mỗi hop.
Câu 11.Khi trường TTL của một gói tin IPv4 đạt đến 0, điều gì sẽ xảy ra?
A. Gói tin sẽ được chuyển tiếp đến đích.
B. Gói tin sẽ được gửi lại từ nguồn.
C. Gói tin sẽ được lưu trữ trong router.
D. Gói tin sẽ bị router loại bỏ và một thông báo lỗi ICMP thường được gửi lại cho nguồn.
Câu 12.Trường “Protocol” (Giao thức) trong header IPv4 có mục đích gì?
A. Chỉ định loại giao thức ở tầng liên kết dữ liệu.
B. Chỉ định loại mạng vật lý.
C. Chỉ định loại giao thức định tuyến.
D. Chỉ định giao thức tầng giao vận (ví dụ: TCP, UDP, ICMP) mà dữ liệu trong gói tin thuộc về.
Câu 13.Giá trị của trường “Protocol” trong IPv4 là bao nhiêu cho giao thức TCP?
A. 1
B. 17
C. 80
D. 6
Câu 14.Giá trị của trường “Protocol” trong IPv4 là bao nhiêu cho giao thức UDP?
A. 6
B. 1
C. 23
D. 17
Câu 15.Trường “Header Checksum” trong header IPv4 có mục đích gì?
A. Phát hiện lỗi trong toàn bộ gói tin.
B. Phát hiện lỗi trong dữ liệu của gói tin.
C. Mã hóa header.
D. Phát hiện lỗi bit trong header của gói tin IP.
Câu 16.Điểm nào sau đây là sự khác biệt chính giữa header IPv6 và IPv4?
A. Header IPv6 có kích thước thay đổi.
B. Header IPv6 có trường Checksum.
C. Header IPv6 cho phép router phân mảnh.
D. Header IPv6 có kích thước cố định (40 byte) và không có trường Checksum.
Câu 17.Trong IPv6, trường “Hop Limit” tương đương với trường nào trong IPv4?
A. Header Length.
B. Identification.
C. Protocol.
D. Time to Live (TTL).
Câu 18.Trường “Payload Length” trong header IPv6 chỉ ra điều gì?
A. Tổng độ dài của toàn bộ gói tin IPv6.
B. Độ dài của header IPv6.
C. Độ dài của địa chỉ IPv6.
D. Độ dài của phần dữ liệu (payload) sau header IPv6 (bao gồm cả các extension headers).
Câu 19.Trường “Next Header” trong header IPv6 có mục đích gì?
A. Chỉ ra giao thức định tuyến tiếp theo.
B. Chỉ ra địa chỉ IP tiếp theo.
C. Chỉ ra loại mạng vật lý tiếp theo.
D. Chỉ ra loại header tiếp theo sau header IPv6 (ví dụ: TCP, UDP, ICMPv6, hoặc một Extension Header).
Câu 20.Khái niệm “Extension Headers” trong IPv6 được sử dụng cho mục đích gì?
A. Để làm cho header IPv6 ngắn hơn.
B. Để lưu trữ địa chỉ MAC.
C. Để chỉ định các giao thức tầng ứng dụng.
D. Để cung cấp các chức năng bổ sung mà không làm tăng kích thước của header cơ bản cố định (ví dụ: bảo mật, định tuyến nguồn).
Câu 21.Quá trình phân mảnh (fragmentation) gói tin IP chủ yếu được thực hiện bởi thiết bị nào trong IPv4?
A. Chỉ máy chủ nguồn.
B. Chỉ máy chủ đích.
C. Chỉ các router.
D. Máy chủ nguồn hoặc các router trên đường đi.
Câu 22.Quá trình phân mảnh gói tin IP chủ yếu được thực hiện bởi thiết bị nào trong IPv6?
A. Chỉ các router.
B. Máy chủ đích và các router.
C. Bất kỳ thiết bị nào trên đường đi.
D. Chỉ máy chủ nguồn (routers không được phép phân mảnh gói tin IPv6).
Câu 23.Mục đích của việc không cho phép router phân mảnh gói tin IPv6 là gì?
A. Để tăng cường bảo mật.
B. Để giảm dung lượng bộ nhớ trên router.
C. Để đơn giản hóa cấu hình.
D. Để tăng hiệu suất xử lý trên router và giảm độ phức tạp.
Câu 24.Nếu một thiết bị nhận được các mảnh của gói tin IP nhưng không thể hợp nhất chúng (ví dụ: thiếu mảnh hoặc mảnh bị hỏng), điều gì sẽ xảy ra?
A. Thiết bị sẽ yêu cầu gửi lại toàn bộ gói tin.
B. Thiết bị sẽ gửi thông báo lỗi ICMP.
C. Thiết bị sẽ chỉ xử lý các mảnh đã nhận.
D. Toàn bộ gói tin (bao gồm cả các mảnh đã nhận được) sẽ bị loại bỏ.
Câu 25.Trường “Options” trong header IPv4 có vai trò gì?
A. Là trường bắt buộc trong mọi gói tin.
B. Cung cấp thông tin quan trọng cho việc định tuyến chính.
C. Có kích thước cố định.
D. Cung cấp các chức năng bổ sung và tùy chọn, mặc dù ít được sử dụng trong thực tế do làm chậm xử lý trên router.