Trắc nghiệm Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu bài 17: Nội dung các bước công việc thực hiện hợp đồng xuất nhập khẩu

Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu bài 17: Nội dung các bước công việc thực hiện hợp đồng xuất nhập khẩu là một đề thi chuyên sâu trong Môn Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu, thuộc chương trình Đại học, chuyên ngành Thương mại điện tử và Kinh doanh quốc tế. Bài học này giúp người học đi sâu vào nội dung cụ thể của từng bước công việc trong quá trình triển khai hợp đồng ngoại thương, từ lý thuyết đến thực hành.

Trong đề thi này, người học cần nắm rõ các công việc cụ thể như: chuẩn bị hàng hóa theo đúng yêu cầu hợp đồng, lập bộ chứng từ thương mại (hóa đơn, vận đơn, chứng từ bảo hiểm, CO…), thực hiện khai báo hải quan xuất – nhập khẩu, mua bảo hiểm nếu cần thiết, phối hợp với đơn vị vận tải quốc tế, và giám sát thanh toán, theo dõi khiếu nại nếu có. Đề thi cũng yêu cầu phân tích vai trò của từng bên liên quan trong chuỗi thực hiện hợp đồng, từ người bán, người mua đến ngân hàng và đơn vị giao nhận.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn cùng tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu bài 17: Nội dung các bước công việc thực hiện hợp đồng xuất nhập khẩu

Câu 1: Trong bước “Xin giấy phép xuất khẩu” (nếu cần), nhà xuất khẩu cần chuẩn bị những hồ sơ gì cơ bản?
A. Chỉ hợp đồng mua bán.
B. Chỉ hóa đơn thương mại.
C. Đơn xin cấp phép, bản sao hợp đồng, giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và các giấy tờ khác theo yêu cầu của cơ quan quản lý chuyên ngành.
D. Chỉ thư tín dụng (L/C).

Câu 2: Nội dung chính của công việc “Chuẩn bị hàng hóa xuất khẩu” bao gồm những gì?
A. Chỉ đặt mua hàng từ nhà cung cấp.
B. Chỉ kiểm tra chất lượng hàng hóa.
C. Tập trung hàng hóa (thu mua, sản xuất), kiểm tra số lượng, chất lượng, quy cách, đóng gói, kẻ ký mã hiệu phù hợp với hợp đồng.
D. Chỉ làm thủ tục hải quan.

Câu 3: Việc “Kiểm tra hàng hóa trước khi xuất khẩu” (Pre-shipment Inspection – PSI) nếu được yêu cầu, thường do ai thực hiện?
A. Chỉ do người bán tự kiểm tra.
B. Chỉ do người mua cử người đến kiểm tra.
C. Có thể do người bán, người mua hoặc một tổ chức giám định độc lập được chỉ định thực hiện, tùy theo thỏa thuận.
D. Do hãng tàu thực hiện.

Câu 4: Khi “Thuê phương tiện vận tải”, nhà xuất khẩu (hoặc nhà nhập khẩu tùy theo Incoterms) cần lưu ý những yếu tố nào?
A. Chỉ chọn giá cước rẻ nhất.
B. Chỉ chọn hãng tàu lớn nhất.
C. Loại hàng, tuyến đường, thời gian vận chuyển, uy tín của hãng vận tải/người giao nhận, giá cước và các điều kiện vận chuyển.
D. Chỉ chọn phương tiện có màu sắc đẹp.

Câu 5: Nội dung của việc “Mua bảo hiểm cho hàng hóa” (nếu có nghĩa vụ) bao gồm những gì?
A. Chỉ cần thông báo cho công ty bảo hiểm về lô hàng.
B. Lựa chọn công ty bảo hiểm, xác định giá trị bảo hiểm, phạm vi bảo hiểm (điều kiện bảo hiểm), khai báo thông tin lô hàng và thanh toán phí bảo hiểm để nhận giấy chứng nhận/đơn bảo hiểm.
C. Chờ người mua mua bảo hiểm.
D. Chỉ mua bảo hiểm khi hàng đã lên tàu.

Câu 6: “Làm thủ tục hải quan xuất khẩu” đòi hỏi nhà xuất khẩu phải thực hiện những công việc gì cơ bản?
A. Chỉ nộp thuế xuất khẩu (nếu có).
B. Mở tờ khai hải quan, xuất trình bộ hồ sơ hải quan (hợp đồng, hóa đơn, packing list, C/O nếu có,…), có thể có kiểm hóa và hoàn tất các nghĩa vụ thuế, phí.
C. Chỉ đóng gói hàng hóa.
D. Chỉ xin giấy phép xuất khẩu.

Câu 7: Sau khi hoàn tất thủ tục hải quan và giao hàng cho người vận tải, nhà xuất khẩu sẽ nhận được chứng từ vận tải nào nếu vận chuyển bằng đường biển?
A. Air Waybill (AWB).
B. Bill of Lading (B/L – Vận đơn đường biển).
C. CMR Note.
D. Rail Waybill.

Câu 8: Nội dung của việc “Lập bộ chứng từ thanh toán” của nhà xuất khẩu là gì?
A. Chỉ lập hóa đơn thương mại.
B. Chỉ thu thập các chứng từ từ hãng tàu.
C. Tập hợp và kiểm tra tất cả các chứng từ theo yêu cầu của hợp đồng và phương thức thanh toán (L/C, nhờ thu,…) như hóa đơn, vận đơn, C/O, packing list, giấy chứng nhận bảo hiểm, C/Q,…
D. Chỉ gửi email yêu cầu thanh toán.

Câu 9: Trong bước “Xuất trình bộ chứng từ để thanh toán” theo phương thức L/C, nhà xuất khẩu cần đảm bảo điều gì?
A. Chứng từ đẹp, dễ nhìn.
B. Bộ chứng từ hoàn toàn phù hợp với các điều kiện và điều khoản của L/C, không có sai sót (discrepancy).
C. Gửi chứng từ càng sớm càng tốt, không cần kiểm tra kỹ.
D. Chỉ cần đủ số lượng chứng từ.

Câu 10: Sau khi nhận được bộ chứng từ từ người bán (hoặc ngân hàng), nhà nhập khẩu cần làm gì đầu tiên?
A. Thanh toán ngay cho người bán.
B. Kiểm tra tính đầy đủ và hợp lệ của bộ chứng từ so với hợp đồng và L/C (nếu có).
C. Đem hàng về kho ngay.
D. Khiếu nại người bán.

Câu 11: Nội dung của “Làm thủ tục hải quan nhập khẩu” bao gồm những công việc gì chính của nhà nhập khẩu?
A. Chỉ nhận hàng từ cảng.
B. Khai tờ khai hải quan nhập khẩu, nộp bộ hồ sơ hải quan, nộp các loại thuế (thuế nhập khẩu, thuế GTGT hàng nhập khẩu,…) và thực hiện các quy định kiểm tra chuyên ngành (nếu có) để thông quan lô hàng.
C. Chỉ kiểm tra chất lượng hàng hóa.
D. Chỉ yêu cầu người bán giao hàng.

Câu 12: “Nhận hàng tại cảng/địa điểm đến” bao gồm việc nhà nhập khẩu phải làm gì?
A. Chỉ ký vào biên bản giao nhận.
B. Xuất trình lệnh giao hàng (D/O – Delivery Order) và các chứng từ cần thiết khác cho người vận tải hoặc đại lý, thanh toán các chi phí tại cảng (nếu có) và tổ chức nhận hàng, vận chuyển về kho.
C. Chờ người bán giao hàng tận kho.
D. Yêu cầu hải quan giao hàng.

Câu 13: Công việc “Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu” tại kho của nhà nhập khẩu nhằm mục đích gì?
A. Để xác định lại giá mua.
B. Để kiểm tra chi tiết về số lượng, chất lượng, quy cách so với hợp đồng và các chứng từ, phát hiện các sai sót, hư hỏng (nếu có) để làm cơ sở khiếu nại.
C. Để chuẩn bị bán hàng.
D. Để báo cáo cho cơ quan thuế.

Câu 14: Nếu phát hiện hàng hóa nhập khẩu có vấn đề (thiếu hụt, hư hỏng, không đúng chất lượng), nhà nhập khẩu cần tiến hành “Khiếu nại” như thế nào?
A. Gọi điện thoại ngay cho người bán.
B. Lập biên bản giám định (nếu cần), thu thập đầy đủ bằng chứng (hình ảnh, video, mẫu hàng,…) và gửi thư khiếu nại chính thức kèm theo bằng chứng cho người bán (hoặc người bảo hiểm, người vận tải tùy trường hợp) trong thời hạn quy định.
C. Từ chối nhận toàn bộ lô hàng.
D. Yêu cầu ngân hàng không thanh toán.

Câu 15: Bước “Thanh toán tiền hàng” (phần còn lại nếu có) của nhà nhập khẩu được thực hiện dựa trên cơ sở nào?
A. Chỉ dựa vào lời hứa của người bán.
B. Dựa trên các điều khoản thanh toán đã thỏa thuận trong hợp đồng và sự phù hợp của bộ chứng từ (nếu thanh toán bằng L/C hoặc nhờ thu).
C. Sau khi đã bán hết hàng.
D. Khi nào có tiền thì thanh toán.

Câu 16: “Thông báo tình trạng L/C” (nếu thanh toán bằng L/C) là công việc của ai và cho ai?
A. Người mua thông báo cho người bán về việc đã mở L/C.
B. Ngân hàng thông báo (Advising Bank) thông báo cho người bán (người hưởng lợi) về việc L/C đã được mở và các nội dung của L/C.
C. Người bán thông báo cho ngân hàng về việc chấp nhận L/C.
D. Ngân hàng phát hành thông báo cho hãng tàu.

Câu 17: Việc “Xác nhận đơn hàng với nhà cung cấp” (nếu nhà xuất khẩu là trung gian thương mại) bao gồm những nội dung gì?
A. Kiểm tra lại các điều kiện về hàng hóa, giá cả, thời gian giao hàng với nhà cung cấp để đảm bảo khớp với hợp đồng xuất khẩu.
B. Chỉ thông báo số lượng cần mua.
C. Yêu cầu nhà cung cấp giảm giá.
D. Hủy đơn hàng nếu giá cao.

Câu 18: Khi thực hiện “Giao hàng cho người chuyên chở”, nhà xuất khẩu cần đảm bảo hàng hóa được giao như thế nào?
A. Giao càng nhiều càng tốt.
B. Đúng số lượng, đúng quy cách, đóng gói an toàn, đúng thời gian và địa điểm đã thỏa thuận hoặc theo chỉ dẫn của người chuyên chở.
C. Giao hàng không cần kiểm tra.
D. Giao hàng cho bất kỳ ai đến nhận.

Câu 19: Trong trường hợp thanh toán bằng T/T trả sau, nhà xuất khẩu đòi tiền nhà nhập khẩu dựa trên cơ sở nào?
A. Chỉ dựa vào L/C.
B. Dựa vào hợp đồng mua bán và các chứng từ chứng minh đã giao hàng theo đúng thỏa thuận (ví dụ: bản sao vận đơn, hóa đơn).
C. Dựa vào lời hứa của nhà nhập khẩu.
D. Chờ nhà nhập khẩu tự giác thanh toán.

Câu 20: “Giải quyết các phát sinh, vướng mắc” trong quá trình thực hiện hợp đồng đòi hỏi các bên phải làm gì?
A. Đổ lỗi cho nhau.
B. Bình tĩnh, thiện chí hợp tác, trao đổi thông tin, tìm hiểu nguyên nhân và cùng nhau tìm giải pháp trên cơ sở hợp đồng và pháp luật.
C. Đưa nhau ra tòa ngay lập tức.
D. Bỏ qua không giải quyết.

Câu 21: Nội dung của việc “Lấy lệnh giao hàng” (D/O – Delivery Order) của nhà nhập khẩu là gì?
A. Yêu cầu người bán phát hành lệnh giao hàng.
B. Xuất trình vận đơn gốc (hoặc vận đơn đã được ký hậu hợp lệ) và thanh toán các phí liên quan cho hãng tàu hoặc đại lý của họ để được cấp D/O, cho phép nhận hàng tại cảng/kho.
C. Yêu cầu hải quan cấp D/O.
D. Lấy D/O từ ngân hàng.

Câu 22: Trong bước “Thanh lý hợp đồng”, các bên xác nhận những gì?
A. Chỉ xác nhận đã nhận đủ tiền.
B. Xác nhận các nghĩa vụ của mỗi bên theo hợp đồng đã được hoàn thành, không còn khiếu nại hay tranh chấp gì thêm.
C. Xác nhận sẽ ký hợp đồng mới.
D. Xác nhận chất lượng hàng hóa.

Câu 23: “Ký hậu vận đơn” (Endorsement of B/L) được thực hiện trong trường hợp nào và nhằm mục đích gì?
A. Khi người bán muốn thay đổi cảng đến.
B. Khi vận đơn được lập theo lệnh (to order of…), người có tên trong mục “Consignee” hoặc người được chuyển nhượng hợp pháp ký vào mặt sau để chuyển quyền nhận hàng cho người khác.
C. Khi hàng hóa bị hư hỏng.
D. Khi người mua muốn trả lại hàng.

Câu 24: Việc theo dõi lịch trình của tàu/máy bay chở hàng có cần thiết không và do ai thực hiện?
A. Không cần thiết, tốn thời gian.
B. Rất cần thiết, cả người bán và người mua đều nên theo dõi để chủ động trong việc giao/nhận hàng và xử lý các tình huống phát sinh.
C. Chỉ người bán cần theo dõi.
D. Chỉ hãng tàu tự theo dõi.

Câu 25: “Xin giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật/động vật” (Phytosanitary/Veterinary Certificate) là công việc của nhà xuất khẩu khi nào?
A. Đối với mọi loại hàng hóa.
B. Khi xuất khẩu các mặt hàng có nguồn gốc từ thực vật, động vật hoặc các sản phẩm từ chúng, theo yêu cầu của nước nhập khẩu.
C. Chỉ khi người mua yêu cầu.
D. Chỉ đối với hàng hóa vận chuyển bằng đường biển.

Câu 26: Nội dung của “Hoàn thuế GTGT hàng xuất khẩu” (nếu có) là gì?
A. Nhà xuất khẩu lập hồ sơ theo quy định để xin cơ quan thuế hoàn lại số thuế GTGT đầu vào đã trả cho hàng hóa, dịch vụ dùng để sản xuất, kinh doanh hàng xuất khẩu.
B. Nhà nhập khẩu xin hoàn thuế.
C. Yêu cầu người mua trả thêm tiền thuế.
D. Không cần làm gì cả.

Câu 27: Khi làm thủ tục hải quan, việc xác định đúng “Mã HS” (HS Code) của hàng hóa quan trọng như thế nào?
A. Không quan trọng, khai mã nào cũng được.
B. Rất quan trọng, ảnh hưởng đến việc xác định thuế suất, các chính sách quản lý mặt hàng và có thể bị phạt nếu khai sai.
C. Chỉ quan trọng đối với hàng chịu thuế cao.
D. Chỉ cơ quan hải quan cần biết.

Câu 28: Trong trường hợp có tranh chấp không thể tự giải quyết, việc “Đưa vụ việc ra Trọng tài hoặc Tòa án” dựa trên cơ sở nào?
A. Ý muốn chủ quan của một bên.
B. Dựa trên điều khoản giải quyết tranh chấp đã thỏa thuận trong hợp đồng (nếu có) và các quy định của pháp luật liên quan.
C. Dựa trên bên nào có nhiều tiền hơn.
D. Dựa trên ý kiến của hãng tàu.

Câu 29: “Theo dõi tình hình thanh toán của người mua” là công việc quan trọng của nhà xuất khẩu, đặc biệt trong trường hợp nào?
A. Chỉ khi thanh toán bằng L/C.
B. Đặc biệt quan trọng trong các phương thức thanh toán có rủi ro cao cho người bán như T/T trả sau, D/A, hoặc OA (Open Account).
C. Chỉ khi giá trị hợp đồng lớn.
D. Không cần theo dõi nếu tin tưởng người mua.

Câu 30: “Lưu trữ hồ sơ và đánh giá hiệu quả thực hiện hợp đồng” là bước cuối cùng nhằm mục đích gì?
A. Chỉ để kho lưu trữ đầy.
B. Để làm cơ sở đối chiếu, giải quyết các vấn đề phát sinh sau này (nếu có), tuân thủ quy định pháp luật và rút kinh nghiệm cho các giao dịch tiếp theo.
C. Để khoe với đối tác khác.
D. Không có mục đích cụ thể.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: